Các từ và cụm từ thay thế cho People trong tiếng Anh

Từ "people" là một từ thường được sử dụng, nhưng sử dụng từ này quá nhiều sẽ khiến bài viết hoặc giao tiếp bị lặp lại nhiều. Để giúp thí sinh diễn đạt lại từ "people" và mở rộng vốn từ vựng, bài viết này sẽ giới thiệu các từ và cụm từ thay thế cho people trong tiếng Anh. Hãy cùng tham khảo nhé!

I. Các từ thay thế cho people trong tiếng Anh

Các từ thay thế cho people trong tiếng Anh

Các từ thay thế cho people trong tiếng Anh

1. Individual(s): (những) cá nhân

Khi nhấn mạnh quyền lợi, trách nhiệm hoặc nghĩa vụ của cá nhân trong một tập thể, mỗi cá nhân trong một quốc gia hoặc xã hội, từ "cá nhân" có thể được sử dụng thay thế cho "people". Khi dùng ở dạng số nhiều ("individuals"), nó chỉ các cá nhân trong một cộng đồng hoặc tập thể. Ngoài ra, "individual" còn có nghĩa là một cá nhân độc đáo, nổi bật hơn so với những người khác, nhấn mạnh vào tính cách, hành động, hoặc đặc điểm riêng biệt của một người trong một tập thể.

→ Ví dụ: Individuals with different medical conditions may require personalized treatment plans. (Các cá nhân có các tình trạng y tế khác nhau có thể cần các kế hoạch điều trị cá nhân hóa.)

2. Inhabitant(s): (những) cư dân ở một vùng

Khác với từ "individuals" có thể được sử dụng mà không cần chỉ định địa điểm, khi dùng từ "inhabitant" để thay thế cho "people," thí sinh cần phải chỉ rõ một địa điểm cụ thể. Từ này không chỉ dùng để chỉ người mà còn có thể áp dụng cho động vật sống ở một khu vực cụ thể. 

Trong bài viết IELTS Writing Task 2, khi sử dụng "inhabitant" để nói về người sống ở một nơi nhất định, thí sinh không nên dùng từ này để chỉ người sống ở nơi khác, vì điều này có thể gây khó hiểu. Ngoài ra, khi đã sử dụng "inhabitant" cho một địa điểm cụ thể, thí sinh nên sử dụng các từ khác có mức độ bao quát hơn khi đề cập đến người nói chung.

→ Ví dụ: The ancient city was home to thousands of inhabitants who built remarkable structures. (Thành phố cổ là nơi sinh sống của hàng ngàn cư dân đã xây dựng những công trình đáng chú ý.)

3. Dweller(s): (những) cư dân ở một địa điểm đã được nhắc đến

Từ vựng này cũng có nghĩa là cư dân, tuy nhiên, để sử dụng được từ này, thí sinh phải đề cập đến nơi đó trước.

→ Ví dụ: Dwellers of coastal areas often have unique cultural practices related to the sea. (Cư dân của các khu vực ven biển thường có các phong tục văn hóa độc đáo liên quan đến biển.)

4. Resident(s): (những) cư dân hoặc người có nhà tại một nơi cụ thể

Tương tự như “inhabitants”, từ này cũng có nghĩa là cư dân và có thể thay thế từ "people" để nhấn mạnh việc họ sống tại một địa điểm cụ thể, chẳng hạn như cư dân của một khu chung cư. 

→ Ví dụ: New housing policies aim to make home ownership more accessible to residents. (Các chính sách nhà ở mới nhằm làm cho việc sở hữu nhà dễ tiếp cận hơn đối với cư dân.)

5. Citizen(s): (những) công dân

Citizens chỉ những người có quyền lợi và nghĩa vụ theo pháp luật của một quốc gia cụ thể. "Citizen(s)" nhấn mạnh tình trạng pháp lý hoặc tư cách công dân của những người đó còn people là từ tổng quát hơn, chỉ một nhóm người mà không nhất thiết phải liên quan đến tình trạng pháp lý hoặc quốc tịch.

→ Ví dụ: Citizens have the right to vote in elections. (Công dân có quyền bầu cử trong các cuộc bầu cử.)

6. Public: tập thể, cộng đồng

Public thường được sử dụng để chỉ một nhóm người nói chung, đặc biệt là trong ngữ cảnh liên quan đến sự quan tâm chung hoặc các vấn đề xã hội. "Public" nhấn mạnh sự liên quan đến toàn bộ cộng đồng hoặc công chúng.

→ Ví dụ: The public was invited to a town hall meeting to discuss local issues. (Công chúng được mời tham gia một cuộc họp của hội đồng thành phố để thảo luận về các vấn đề địa phương.)

7. Civilian(s): cư dân, dân thường

Từ "civilian(s)" được sử dụng để chỉ những người không phải là quân nhân, nhân viên chính phủ, hoặc những người tham gia vào hoạt động quân sự hoặc chính trị. "Civilian(s)" nhấn mạnh sự phân biệt giữa những người thuộc lực lượng vũ trang hoặc các tổ chức chính phủ và những người không liên quan đến các lĩnh vực này. Do đó, cần chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này.

→ Ví dụ: The government is working to ensure the safety of civilians during the conflict. (Chính phủ đang làm việc để đảm bảo an toàn cho các dân thường trong suốt cuộc xung đột.)

8. Humans

"Humans" (con người) và "people" (người) có nghĩa tương tự và có thể thay thế cho nhau trong nhiều ngữ cảnh, nhưng chúng có một số khác biệt nhỏ về cách sử dụng và ý nghĩa:

  • Khoa học, triết học và các lĩnh vực khác thường sử dụng từ "Humans" để nhấn mạnh bản chất loài người của chúng ta. "Humans" thường được dùng khi muốn đề cập đến con người nói chung hoặc để so sánh với các loài khác.
  • Chỉ đơn thuần là những cá nhân hoặc nhóm người, "Humans" không nhấn mạnh đặc điểm loài người.

→ Ví dụ: Humans have a unique ability to reason and create. (Con người có khả năng đặc biệt để lý luận và sáng tạo.)

II. Các cụm từ thay thế cho people trong tiếng Anh

Các cụm từ thay thế cho people trong tiếng Anh

Các cụm từ thay thế cho people trong tiếng Anh

1. The general public: đại chúng

“The general public” đề cập đến toàn bộ nhóm người trong xã hội, đặc biệt là trong ngữ cảnh công cộng hoặc khi nói về các vấn đề có ảnh hưởng đến nhiều người. Cụm từ này thường được dùng để nhấn mạnh nhóm người nói chung, thay vì chỉ tập trung vào một nhóm nhỏ hoặc đặc biệt.

→ Ví dụ: The new policy will be implemented to benefit the general public. (Chính sách mới sẽ được thực hiện để mang lại lợi ích cho đại chúng.)

2. Ordinary people: dân thường

“Ordinary people” đề cập đến những người không phải là người nổi tiếng, không có quyền lực đặc biệt, hoặc không thuộc các tầng lớp xã hội đặc biệt. Cụm từ này thường nhấn mạnh đến sự bình thường và không đặc biệt của một nhóm người trong so sánh với các cá nhân hoặc nhóm có quyền lực hoặc danh tiếng.

→ Ví dụ: Ordinary people often face challenges that are different from those faced by celebrities or politicians. (Dân thường thường đối mặt với những thách thức khác với những gì mà người nổi tiếng hoặc chính trị gia phải đối mặt.)

3. The local community 

“The local community” đề cập đến một nhóm người sống và tương tác trong cùng một khu vực địa lý cụ thể, như một khu phố, thành phố, hoặc thị trấn. "The local community" nhấn mạnh đến sự gắn kết của những người trong một khu vực cụ thể và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến các vấn đề địa phương, sự kiện, hoặc hoạt động của khu vực.

→ Ví dụ: The local community has established a food bank to help those in need. (Cộng đồng địa phương đã thành lập một ngân hàng thực phẩm để giúp đỡ những người cần.)

4. Humankind/ Mankind

Humankind đề cập đến toàn bộ loài người, bao gồm tất cả các cá nhân thuộc loài người trên toàn thế giới. "Humankind" thường được sử dụng khi nói về các đặc điểm, hành vi, hoặc các vấn đề liên quan đến loài người nói chung. Nó có một ý nghĩa rộng hơn và có thể bao gồm cả lịch sử và tương lai của con người.

→ Ví dụ: The progress of humankind has been marked by significant achievements in science and technology. (Sự tiến bộ của loài người đã được đánh dấu bởi những thành tựu quan trọng trong khoa học và công nghệ.)

Lời kết

Việc sử dụng các từ và cụm từ thay thế cho "people" giúp làm phong phú và chính xác hơn trong giao tiếp. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, việc lựa chọn từ ngữ phù hợp có thể làm rõ thông điệp và gây ấn tượng tốt hơn. Hy vọng bài viết này giúp bạn tự tin hơn khi áp dụng các từ thay thế trong giao tiếp hàng ngày.