Tiền tố (Prefix) và Hậu tố (Suffix) trong tiếng Anh

Tiếng Anh là một ngôn ngữ giàu có với hệ thống từ vựng đa dạng, trong đó tiền tố và hậu tố giữ vai trò quan trọng. Chúng không chỉ làm phong phú vốn từ vựng của bạn mà còn tăng cường khả năng truyền đạt ý nghĩa một cách linh hoạt. Hãy cùng STUDY4 tìm hiểu chi tiết kiến thức về Tiền tố (Prefix) và Hậu tố (Suffix) trong tiếng Anh trong bài viết này nhé!

I. Khái niệm

Trước khi khám phá về tiền tố và hậu tố, chúng ta cần nắm rõ về từ cơ sở (base word). Từ cơ sở có thể đứng độc lập và mang nghĩa riêng. Khi thêm tiền tố hoặc hậu tố vào từ cơ sở, sẽ tạo ra các từ mới với ý nghĩa khác biệt. Tuy nhiên, những ý nghĩa này vẫn liên quan đến hoặc xoay quanh ý nghĩa của từ cơ sở ban đầu.

→ Ví dụ: Cycle là một từ cơ sở, mang nghĩa là 'chu kỳ' hoặc 'đạp xe'.

Tiền tố (Prefix) là gì? Hậu tố (Suffix) là gì?

Tiền tố (Prefix) là gì? Hậu tố (Suffix) là gì?

1. Tiền tố (Prefix) là gì?

Tiền tố là một chuỗi chữ cái được đặt trước gốc từ hoặc từ cơ sở với mục đích thay đổi ý nghĩa ban đầu của từ.

→ Ví dụ: Tiền tố (prefix) có thể được thêm vào để hình thành các từ mới như motorcycle (xe máy), bicycle (xe đạp), tricycle (xe ba bánh).

2. Hậu tố (Suffix) là gì?

Ngược lại với Tiền tố (Prefix), hậu tố (suffix) là một chữ cái hoặc nhóm chữ cái được thêm vào cuối gốc từ, chủ yếu để xác định loại từ của từ đó.

→ Ví dụ: Hậu tố (suffix) có thể được thêm vào để tạo ra các từ mới như: cyclist (người đi xe đạp), cyclical (thuộc về chu kỳ).

Ngoài ra, qua việc sử dụng các hậu tố, chúng ta có thể xác định được dạng của động từ, hay biết được danh từ ở dạng số ít hay số nhiều. Một số hậu tố phổ biến mà chúng ta thường gặp là -er, -s, -es, -ed, -ing, -ly.

II. Chức năng của tiền tố hậu tố trong tiếng Anh

Sau khi nắm vững định nghĩa về tiền tố và hậu tố, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về chức năng của hai nhóm ký tự này!

Chức năng của tiền tố hậu tố trong tiếng Anh

Chức năng của tiền tố hậu tố trong tiếng Anh

1. Tiền tố

Tiền tố có thể làm thay đổi ý nghĩa của từ gốc, ví dụ như chuyển từ tích cực sang tiêu cực hoặc thể hiện các quan điểm khác nhau. 

Ví dụ:

  • Understand (hiểu) → Misunderstand (hiểu lầm)
  • Healthy (lành mạnh) → Unhealthy (không lành mạnh)
  • Honest (thành thật) → Dishonest (không thành thật)

Khi thêm tiền tố vào, cách phát âm của từ gốc thường không thay đổi. Để tránh nhầm lẫn khi đọc, phát âm, hoặc hiểu sai từ, người dùng có thể dùng dấu gạch ngang (-) để nối tiền tố với từ gốc. Tuy nhiên, cũng có thể không cần sử dụng dấu (-) khi thêm tiền tố.

2. Hậu tố

Tiếp tục với chủ đề tiền tố và hậu tố, chúng ta sẽ tìm hiểu về chức năng của hậu tố. Hậu tố trong tiếng Anh có tác dụng thay đổi loại từ của từ gốc, chẳng hạn như chuyển động từ thành danh từ hoặc tính từ

Ví dụ:

  • Adapt (động từ) → Adaptation (danh từ) → Adaptable (tính từ)
  • Inform (động từ) → Information (danh từ) → Informative (tính từ
  • Organize (động từ) → Organization (danh từ) → Organized (tính từ)

Khi thêm hậu tố vào từ, cách phát âm của từ gốc thường không thay đổi. Tuy nhiên, khác với tiền tố, người học không sử dụng dấu gạch ngang (-) để nối hậu tố với từ gốc; hậu tố được gắn trực tiếp vào từ gốc.

=> Tiền tố và hậu tố thường không có ý nghĩa khi đứng một mình, nhưng chúng góp phần làm thay đổi sắc thái của từ gốc. Việc nắm vững và ghi nhớ các tiền tố và hậu tố thông dụng sẽ hỗ trợ người học tiếng Anh trong việc hiểu hoặc dự đoán được ý nghĩa và sắc thái của từ (như tính tích cực hay tiêu cực, động từ hay danh từ, trạng từ hay tính từ, …).

III. Một số loại tiền tố và hậu tố phổ biến trong tiếng Anh

Một số loại tiền tố và hậu tố phổ biến trong tiếng Anh

Một số loại tiền tố và hậu tố phổ biến trong tiếng Anh

1. Một số tiền tố thường gặp

Tiền tố phủ định

Tiền tố

Nghĩa

Ví dụ

a-, an-

Không, không có

Atypical (khác thường)

Anemia (thiếu máu)

anti-

Chống lại, đối lập

Antibiotic (kháng sinh)

Antifreeze (chất chống đông)

de-

Gỡ bỏ, làm giảm

Deconstruct (tháo dỡ)

Detoxify (giải độc)

dis-

ngừng, làm ngược lại

Discredit (làm mất uy tín)

Disconnect (ngắt kết nối)

il-, im-, in-, ir-

Không, không có

Illogical (vô lý)

Imperfect (không hoàn hảo)

Insecure (không an toàn)

Irregular (không đều, bất thường)

non-

Không, không phải

Nonexistent (không tồn tại)

Nontraditional (không truyền thống)

un-

Không, ngược lại

Unpredictable (không thể đoán trước)

Unreliable (không đáng tin cậy)

Tiền tố chỉ thời gian

Tiền tố

Nghĩa

Ví dụ

ante-

Trước

Antedate (ngày trước)

Antebellum (trước chiến tranh)

post-

Sau

Posthumous (sau khi chết)

Postgraduate (sau đại học)

pre-

Trước

Preemptive (đi trước)

Prepay (trả trước)

re-

Lại, trở lại

Rebuild (xây dựng lại)

Renew (làm mới)

retro-

Về quá khứ

retrospective (hồi tưởng)

Retroactive (hoàn lại)

Tiền tố chỉ vị trí

Tiền tố

Nghĩa

Ví dụ

circum-

Xung quanh

Circumvent (vượt qua, lách luật)

Circumstance (hoàn cảnh)

epi-

Trên, ngoài

Epitome (hình mẫu)

Epiphany (giác ngộ, sự kiện lớn)

inter-

Ở giữa, liên kết

Intervene (can thiệp)

International (quốc tế)

intra-

Bên trong

Intramural (trong khuôn viên)

Intranet (mạng nội bộ)

para-

Bên cạnh, song song

Paralegal (trợ lý luật sư)

Parasite (ký sinh trùng)

peri-

Xung quanh

Periscope (kính viễn vọng)

Periodic (định kỳ)

sub-

Dưới, phụ

Substitute (thay thế)

Subordinate (phụ thuộc)

super-

Trên, vượt trên

Supernatural (siêu nhiên)

Supervision (giám sát)

trans-

Xuyên qua, vượt qua

Transcend (vượt qua, siêu việt)

Transport (vận chuyển)

Tiền tố chỉ số lượng

Tiền tố

Nghĩa

Ví dụ

bi-

Hai, đôi

Bicycle (xe đạp hai bánh)

Bisect (chia đôi)

duo-

Hai, đôi

Duopoly (thị trường hai nhà cung cấp)

Duplex (nhà hai tầng)

hemi-

Nửa

Hemiparesis (yếu một nửa cơ thể)

Hemipod (nửa của một cấu trúc hình chóp)

mono-

Đơn, một

Monopoly (độc quyền)

Monotone (một âm điệu)

multi-

Nhiều, đa

Multimedia (đa phương tiện)

Multicultural (đa văn hóa)

poly-

Nhiều, đa

Polygraph (máy phát hiện nói dối)

Polytheism (thuyết đa thần)

semi-

Nửa

Seminar (hội thảo)

Semiannual (nửa năm)

tri-

Ba, ba cái

Triathlon (ba môn phối hợp)

Trilogy (bộ ba)

Tiền tố khác

Tiền tố

Nghĩa

Ví dụ

auto-

Tự động

Autonomous (tự trị)

Autopilot (chế độ lái tự động)

bio-

Liên quan đến đời sống

Biodegradable (có thể phân hủy sinh học)

Biosphere (quả cầu sinh học)

ex-

Trước đây

Ex-girlfriend (bạn gái cũ)

Ex-wife (vợ cũ)

hyper-

Quá mức, kích thích

Hypertension (cao huyết áp)

Hypersensitive (nhạy cảm quá mức)

macro-

Lớn, rộng

Macrocosm (vũ trụ, toàn cảnh)

Macronutrient (chất dinh dưỡng lớn)

micro-

Nhỏ

Microphone (micro)

Microbe (vi khuẩn)

mis-

Sai, không đúng

Misbehave (cư xử không đúng)

Mismanage (quản lý kém)

pseudo-

Giả, không thật

Pseudocode (mã giả)

Pseudoclassical (giả cổ điển)

Lưu ý:

  • Các tiền tố trong tiếng Anh có thể mang ý nghĩa tương tự nhau. Ví dụ, các hậu tố như un-, in-, non- đều có nghĩa là "không" hoặc "đối lập".
  • Khi thêm tiền tố vào một từ bắt đầu bằng chữ cái nhất định, hiện tượng nhân đôi chữ cái có thể xảy ra. Chẳng hạn, khi thêm tiền tố im- vào từ bắt đầu bằng chữ m-, bạn sẽ thấy xuất hiện hai chữ m trong từ như immeasurable.
  • Việc thêm tiền tố vào từ gốc không làm thay đổi cách đánh vần của từ gốc. Ví dụ, tiền tố un- không ảnh hưởng đến cách phát âm của từ happy.
  • Cần lưu ý những từ bạn nghĩ có chứa tiền tố nhưng thực chất không phải. Ví dụ như các từ uncle, reach, real, v.v.

2. Một số hậu tố thường gặp

Hậu tố trong tiếng Anh được phân thành 4 loại chính: hậu tố danh từ, hậu tố tính từ, hậu tố động từ, và hậu tố trạng từ. Hãy cùng STUDY4 khám phá các hậu tố phổ biến trong từng loại nhé.

  • Hậu tố danh từ: chuyển đổi động từ, tính từ hoặc trạng từ thành danh từ.
    → Ví dụ: Decide (động từ) + -ion = Decision (danh từ)
  • Hậu tố động từ: chuyển đổi danh từ, tính từ hoặc trạng từ thành động từ.
    → Ví dụ: Strength (danh từ) + -en = Strengthen (động từ)
  • Hậu tố tính từ: chuyển đổi danh từ, động từ hoặc trạng từ thành tính từ.
    → Ví dụ: Manage (động từ) + -able = Manageable (tính từ)
  • Hậu tố trạng từ: chuyển đổi danh từ, tính từ hoặc động từ thành trạng từ.
    → Ví dụ: Smooth (tính từ) + -ly = Smoothly (trạng từ)

Hậu tố

Ý nghĩa

Ví dụ

HẬU TỐ DANH TỪ

-acy

Trạng thái

Diplomacy (từ gốc: diplomatic) – sự ngoại giao

Privacy (từ gốc: private) – sự riêng tư

-ance; -ence

Trạng thái/chất lượng

Brilliance (từ gốc: brilliant) – sự rực rỡ

Resistance (từ gốc: resist) – sự kháng cự

-ity; -ty

Chất lượng của…

Creativity (từ gốc: creative) – sự sáng tạo

Simplicity (từ gốc: simple) – sự đơn giản

-al

Hành động hay quá trình của…

Refusal (từ gốc: refuse) – sự từ chối

Arrival (từ gốc: arrive) – sự đến nơi

-dom

Tình trạng

Kingdom (từ gốc: king) – vương quốc

Boredom (từ gốc: bored) – sự nhàm chán

-ment

Tình trạng

Development (từ gốc: develop) – sự phát triển

Enjoyment (từ gốc: enjoy) – sự vui thích

-ness

Trạng thái

Happiness (từ gốc: happy) – hạnh phúc

Darkness (từ gốc: dark) – sự tối tăm

-sion; -tion

Trạng thái

Attention (từ gốc: attend) – sự chú ý

Decision (từ gốc: decide) – sự quyết định

-er; -or

Chỉ người/ đồ vật

Writer (từ gốc: write) – người viết

Director (từ gốc: direct) – đạo diễn

-ist

Người theo một nghề cụ thể

Journalist (từ gốc: journal) – nhà báo

Biologist (từ gốc: biology) – nhà sinh học

-ism

Học thuyết/niềm tin

Realism (từ gốc: real) – chủ nghĩa hiện thực

Socialism (từ gốc: social) – chủ nghĩa xã hội

-ship

Vị trí nắm giữ

Leadership (từ gốc: leader) – khả năng lãnh đạo

Partnership (từ gốc: partner) – quan hệ đối tác

HẬU TỐ ĐỘNG TỪ

-ate

Trở thành

Educate – giáo dục

Formulate – xây dựng, đề ra

-en

Trở thành

Widen – mở rộng

Hasten – thúc giục, làm nhanh hơn

-ify; -fy

Trở thành

Intensify – tăng cường, làm mạnh thêm

Clarify – làm rõ

-ise; -ize

Trở thành

Realise (British English) 

Organize (American English) – tổ chức

ish

Có tính chất

Selfish – ích kỷ

Childish – như trẻ con

HẬU TỐ TÍNH TỪ

-able; -ible

Có khả năng

Readable – có thể đọc được

Perceptible – có thể nhận thấy được

-al

Tính chất của

Natural – thuộc về tự nhiên

Cultural – thuộc về văn hóa

-esque

Giống với…

Romanesque – theo phong cách Romanesque (kiến trúc)

Statuesque – như tượng (đẹp, uy nghi)

-ive

Liên quan đến, hướng về

Sensitive – nhạy cảm

Active – tích cực

-ic; -ical

Có dạng thức/ tính chất của

Geographic – thuộc về địa lý

Critical – quan trọng, chỉ trích

-ious; -ous

Liên quan đến tính chất/tính cách

Dangerous – nguy hiểm

Mysterious – bí ẩn

-ish

Có chất lượng của

Greenish – hơi xanh

Tallish – hơi cao

-ful

Nhiều

Beautiful – đẹp

Thoughtful – chu đáo

-less

Ít

Hopeless – tuyệt vọng

Tireless – không biết mệt mỏi

HẬU TỐ TRẠNG TỪ

-ly

Liên quan tới chất lượng

Happily – hạnh phúc

Easily – dễ dàng

-ward; -wards

Phương hướng

Upward – hướng lên

Forward – hướng về phía trước

-wise

Có liên quan tới

Clockwise – theo chiều kim đồng hồ

Lengthwise – theo chiều dài

-free

Không có, không chứa

Sugar-free – không chứa đường

Allergy-free – không gây dị ứng

-style

Theo phong cách

Casual-style – phong cách giản dị

Vintage-style – phong cách cổ điển

Lưu ý:

  • Một số hậu tố có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Ví dụ, hậu tố -er không chỉ chỉ người thực hiện hành động (như painter, singer) mà còn có thể thể hiện mức độ so sánh (như faster, quicker).
  • Khi thêm hậu tố vào từ gốc, cách đánh vần của từ gốc có thể thay đổi, đặc biệt là với các từ kết thúc bằng đuôi -y. Ví dụ, khi thêm hậu tố -ness vào từ crazy, chữ y sẽ được thay bằng i để trở thành craziness.
  • Đối với hậu tố -able, khi thêm vào các từ cơ bản kết thúc bằng chữ -e, có thể xảy ra trường hợp bỏ chữ e (như usable), hoặc giữ lại chữ e (như changeable, loveable, ...).

IV. Bài tập tiền tố và hậu tố

Ngoài những kiến thức về tiền tố (Prefix) và hậu tố (Suffix) đã đề cập, bạn cũng nên thực hiện một số bài tập ứng dụng sau đây để hiểu rõ hơn về chúng trong tiếng Anh nhé!

Bài 1: Điền từ vào ô trống một cách thích hợp nhất bằng cách điện hậu tố hoặc tiền tố

  1. The novel had a very __________ ending. (emotion)
  2. She spoke in a __________ manner, which made everyone feel uncomfortable. (defend)
  3. He showed great __________ in his work, which earned him a promotion. (dedicate)
  4. The __________ of the project was highly impressive and well-executed. (organize)
  5. Her __________ to the challenge was truly inspiring. (commit)
  6. He is working on becoming a __________ engineer. (mechanics)
  7. The event attracted a __________ of spectators, which made it very lively. (large)
  8. The committee decided to __________ the meeting to address the issue properly. (length)
  9. The proposal was met with a lot of __________ from the team members. (resist)
  10. To achieve success, you need a __________ of creativity and diligence. (blend)

Đáp án

  1. emotional
  2. defensive
  3. dedication
  4. organization
  5. commitment
  6. mechanical
  7. large
  8. lengthen
  9. resistance
  10. blend

Bài 2: Chọn đáp án đúng

Câu 1: The new policy was designed to be __________ to all employees.

  • a) beneficial
  • b) benefit
  • c) benefiting
  • d) benefited

Câu 2: The manager was __________ about the team's performance during the review.

  • a) optimistic
  • b) optimism
  • c) optimize
  • d) optimist

Câu 3: The CEO's speech was full of __________ about the company's future.

  • a) optimistically
  • b) optimize
  • c) optimism 
  • d) optimist

Câu 4: The research team made a __________ discovery in the field of medicine.

  • a) groundlessly
  • b) ground
  • c) grounds
  • d) groundbreaking

Câu 5: She showed a lot of __________ in handling the difficult situation.

  • a) professional
  • b) professionalism 
  • c) professionally
  • d) profession

Câu 6: The new marketing strategy proved to be highly __________.

  • a) effective
  • b) effectiveness
  • c) effect
  • d) affective

Câu 7: His __________ to the company was evident in his long hours and hard work.

  • a) dedicated
  • b) dedicate
  • c) dedication 
  • d) dedicates

Câu 8: The company is looking for __________ to join their team.

  • a) candidates
  • b) candidate
  • c) candidacy
  • d) candid

Câu 9: The __________ of the project was delayed due to unforeseen circumstances.

  • a) completion
  • b) complete
  • c) completely
  • d) completes

Câu 10: The event was a great success, thanks to the __________ efforts of the organizing team.

  • a) collaborate
  • b) collaborated
  • c) collaboration
  • d) collaborative  

Đáp án

  1. a) beneficial
  2. a) optimistic
  3. c) optimism
  4. d) groundbreaking
  5. b) professionalism
  6. a) effective
  7. c) dedication
  8. a) candidates
  9. b) completion
  10. d) collaborative

Lời kết

Trên đây, STUDY4 đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về tiền tố và hậu tố. Việc học về tiền tố (Prefix) và hậu tố (Suffix) không chỉ giúp bạn mở rộng và cải thiện vốn từ vựng mà còn làm cho những từ mới trở nên dễ hiểu hơn.

Hy vọng những kiến thức và bài tập trong bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ hơn về prefix và suffix. Ngoài ra, bạn có thể tìm hiểu thêm các kiến thức ngữ pháp quan trọng khác mà STUDY4 đã chia sẻ.