Dấu câu trong tiếng Anh là gì? Các dấu câu thông dụng trong tiếng Anh

Tương tự như trong kỹ năng viết tiếng Việt, việc nắm vững các quy tắc sử dụng dấu câu trong tiếng Anh cũng vô cùng quan trọng, vì chỉ cần sử dụng sai dấu câu có thể khiến bạn người khác hoặc bạn hiểu sai nghĩa. Vậy dấu câu trong tiếng Anh là gì và các dấu câu thông dụng trong tiếng Anh được sử dụng như thế nào? Hãy cùng STUDY4 khám phá qua bài viết hôm nay nhé!

I. Dấu câu tiếng Anh là gì?

Punctuation, hay còn gọi là phép đánh dấu câu, là một hệ thống các ký hiệu như (! ; “ ...). Mỗi ký hiệu này được gọi là một "Punctuation mark" (dấu câu). Nói một cách đơn giản, dấu câu là các ký hiệu được tạo ra để bổ sung ý nghĩa trong một câu hoặc để tách các câu với nhau. 

Dấu câu tiếng Anh là gì?

Dấu câu tiếng Anh là gì?

Khi nói hoặc viết, từ ngữ không phải là yếu tố duy nhất giúp chúng ta dẫn dắt câu, mà chúng ta còn sử dụng nhiều dấu câu để thể hiện cấu trúc của câu, bao gồm việc xác định vị trí bắt đầu và kết thúc của câu và khi nào cần tạm dừng (hoặc thở nếu đọc to câu đó). Điều thực sự quan trọng là làm cho câu văn rõ ràng và chính xác để người đọc hoặc người nghe có thể hiểu được. Những dấu câu này là phương tiện giúp thông điệp của người viết hoặc người nói được truyền đạt một cách trọn vẹn nhất đến người đọc hoặc nghe.

II. Các dấu câu thông dụng trong tiếng Anh

Các dấu câu thông dụng trong tiếng Anh

Các dấu câu thông dụng trong tiếng Anh

1. Dấu chấm (Full Stop hoặc Period)

Dấu chấm được sử dụng để kết thúc một câu hoặc một đoạn văn. 

Cách dùng:

  • Nó thường được đặt ở cuối câu để tạo ra sự kết thúc cho một câu hoặc một đoạn văn hoàn chỉnh. Dấu chấm cũng có thể được dùng để kết thúc các đoạn hội thoại, bài văn, và tương tự. Trong tiếng Anh, dấu chấm còn được sử dụng để làm nổi bật những câu văn tiếp theo.

→ Ví dụ: The event was held at the Franco-German Cultural Center. (Sự kiện được tổ chức tại Trung tâm Văn hóa Pháp-Đức.)

  • Dấu chấm câu không chỉ được sử dụng để kết thúc khi miêu tả sự vật, hiện tượng hay kết thúc câu mà còn được dùng sau tên người, tên địa danh, hoặc tên các công ty. Đối với các danh từ riêng viết tắt, dấu chấm câu sẽ được đặt ở giữa các chữ cái.

→ Ví dụ: Mr. Shark. (Ông Shark)

  • Một cách sử dụng khác của dấu chấm câu trong tiếng Anh là để làm dấu thập phân.

→ Ví dụ: $30.72

2. Dấu phẩy (Commas)

Dấu phẩy thường được sử dụng để tách các phần trong câu và để liệt kê các đối tượng. Dấu phẩy cũng giúp người đọc biết khi nào cần tạm dừng để làm cho câu văn trở nên cảm xúc hơn. Trong tiếng Anh, dấu phẩy (a comma) được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Liệt kê danh sách: 

→ Ví dụ: For the party, we need balloons, streamers, party hats, and snacks. (Cho bữa tiệc, chúng ta cần bóng bay, dây trang trí, mũ tiệc và đồ ăn nhẹ.)

  • Khi phân tách hai mệnh đề độc lập hoặc các mệnh đề liên kết bằng các liên từ như "but," "and," "so," bạn có thể sử dụng dấu phẩy để làm rõ mối quan hệ giữa chúng.

→ Ví dụ: I have finished my homework, and now I am going to relax. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà, và bây giờ tôi sẽ thư giãn.)

  • Trong đối thoại: Dấu phẩy có thể được dùng trong cụm từ mở đầu thay cho dấu hai chấm. 

→ Ví dụ: John said, "I will be late to the meeting, but I'll join as soon as I can." (John nói, "Tôi sẽ đến muộn cuộc họp, nhưng tôi sẽ tham gia ngay khi có thể.")

  • Phân tách các mệnh đề phụ thuộc và các cụm giới từ dài. 

→ Ví dụ: After finishing his book, he decided to take a long walk in the park. (Sau khi hoàn thành cuốn sách của mình, anh ấy quyết định đi dạo dài trong công viên.)

  • Phân tách các danh từ, cụm danh từ, hoặc mệnh đề quan hệ không xác định.
  • Dùng trong số thập phân: Ở một số quốc gia, dấu phẩy cũng được sử dụng thay cho dấu chấm để phân cách hàng trăm và hàng triệu.

3. Dấu chấm hỏi (Question Marks)

Giống như trong tiếng Việt, dấu chấm hỏi trong tiếng Anh được dùng để biểu thị câu hỏi, thể hiện sự mong muốn nhận được câu trả lời hoặc xác nhận từ người khác.Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, chẳng hạn như các câu hỏi tu từ, dấu chấm hỏi vẫn được dùng dù không yêu cầu phải có câu trả lời.

→ Ví dụ: This is the correct address, right? (Đây là địa chỉ chính xác, đúng không?)

4. Dấu chấm than (Exclamation)

Dấu chấm than là dấu câu được sử dụng để thay đổi ý nghĩa và giọng điệu của câu. Mặc dù dấu chấm than vẫn được dùng để kết thúc câu, nhưng nó có thể thêm cảm xúc vào câu văn.

Cách dùng:

  • Nhấn mạnh câu nói hoặc mệnh lệnh

→ Ví dụ: Close the door behind you! (Đóng cửa lại khi bạn ra ngoài!)

  • Diễn tả ngạc nhiên, hoặc cảm xúc tiêu cực.

→ Ví dụ: How dare you speak to me like that! (Làm sao bạn dám nói với tôi như vậy!)

  • Kết hợp với dấu chấm hỏi để biểu thị cảm xúc trong các văn bản không trang trọng.

→ Ví dụ: Where have you been? You missed the entire event! (Bạn đã đi đâu? Bạn đã bỏ lỡ toàn bộ sự kiện rồi!)

  • Đi kèm với tiếng âm thanh được tạo ra.

→ Ví dụ: Ugh! I can't believe how messy this place is. (Ugh! Tôi không thể tin rằng nơi này bừa bộn như vậy.)

5. Dấu hai chấm (Colons)

Dấu hai chấm là dấu câu dùng để nối hai mệnh đề và thường xuất hiện trước một danh sách, lời giải thích, hay ví dụ.

Cách dùng:

  • Mở đầu giới thiệu một danh sách.

→ Ví dụ: For the trip, don’t forget to bring these essentials: a map, a compass, and a first-aid kit. (Cho chuyến đi, đừng quên mang theo những đồ dùng cần thiết sau: bản đồ, la bàn và bộ sơ cứu.)

  • Bắt đầu một lời hội thoại trực tiếp (giống như dấu phẩy).

→ Ví dụ: She said to the group: "Let's meet at the park at 3 p.m." (Cô ấy nói với nhóm: "Chúng ta gặp nhau ở công viên vào lúc 3 giờ chiều.")

  • Giới thiệu phần giải thích hoặc cung cấp thông tin.

→ Ví dụ: I have one main concern: the budget for the project. (Tôi có một mối quan tâm chính: ngân sách cho dự án.)

  • Ngăn cách đơn vị thời gian.

→ Ví dụ: The train departs at 09:15 a.m.. (Tàu khởi hành vào lúc 09:15 sáng.)

6. Dấu chấm phẩy (Semicolons)

Bạn có thể dùng dấu chấm phẩy để nối hai mệnh đề chính (hoặc độc lập) có tầm quan trọng tương đương trong câu.

→ Ví dụ: The sun was setting; moreover, the temperature was dropping quickly. (Mặt trời đang lặn; hơn nữa, nhiệt độ giảm nhanh chóng.)

7. Dấu lược (Apostrophes)

Dấu lược, hay còn gọi là apostrophe, là một dấu câu có thể gây nhầm lẫn đối với nhiều người. Tuy nhiên, việc hiểu và sử dụng đúng dấu này là rất quan trọng, đặc biệt đối với học sinh.

Cách dùng:

  • Xác định sự sở hữu: Dấu lược được đặt sau chữ cái "s" (’s) để chỉ sự sở hữu đối với danh từ số ít. 

→ Ví dụ: "John’s book" (cuốn sách của John).

  • Hiển thị chữ cái bị thiếu trong từ: Dấu nháy đơn cũng được dùng để thay thế các chữ cái bị thiếu trong từ, như trong các từ viết tắt. 

→ Ví dụ: "aren’t" (are not), "o’clock" (of the clock)

  • Xác định sự sở hữu trong danh từ số nhiều: Với danh từ số nhiều đã có "s" ở cuối, chỉ cần thêm dấu nháy đơn vào cuối. Nếu danh từ số nhiều không kết thúc bằng "s," thêm cả dấu nháy đơn và "s". 

8. Dấu gạch nối (Hyphen)

Dấu gạch nối được sử dụng để kết nối hai từ, chỉ thiếu một nhân tố trong từ và xác định sự ngắt từ giữa hai dòng.

Cách dùng:

  • Khi thêm tiền tố vào từ.

→ Ví dụ: The company offers a pre-paid service for convenience. (Công ty cung cấp dịch vụ trả trước để tiện lợi.)

  • Khi tạo từ ghép từ nhiều từ nhỏ hơn.

→ Ví dụ: We live in a well-designed apartment. (Chúng tôi sống trong một căn hộ được thiết kế tốt.)

  • Khi viết số bằng chữ.

→ Ví dụ: There are thirty-eight people attending the event. (Có ba mươi tám người tham dự sự kiện.)

  • Khi chia từ xuống hai dòng.

III. Một số dấu câu trong tiếng Anh khác

Ngoài các dấu câu đã nêu, còn có những kiểu dấu câu khác trong tiếng Anh như:

  • Dấu ngoặc đơn (Parentheses): Dùng để đánh dấu các cụm từ hoặc thông tin bổ sung, giải thích thêm. 
  • Dấu ngoặc kép (Quotation Marks): Được sử dụng để đánh dấu các đoạn trích dẫn, tiêu đề, hoặc lời nói trực tiếp. 
  • Dấu chấm lửng (Ellipsis): Còn gọi là dấu ba chấm, được sử dụng để chỉ sự bỏ lửng trong một câu. Nó thường xuất hiện khi liệt kê dài hoặc khi muốn diễn tả sự ngắt quãng.
  • Dấu ngoặc vuông (Square Brackets): Thường ít sử dụng hơn, được dùng để thêm thông tin hoặc làm rõ những gì đã được nêu trước đó.
  • Dấu gạch chéo (Oblique/Slash): Thường dùng để chỉ sự lựa chọn hoặc phân tách các phần tương đương. 

IV. Lưu ý khi sử dụng dấu câu trong tiếng Anh

  • Dấu chấm hỏi và dấu chấm than nên chỉ được sử dụng trong văn bản tường thuật hoặc đoạn hội thoại, và không nên xuất hiện trong các văn bản trang trọng hay hành chính.
  • Đối với câu văn quá dài, đặc biệt là hơn 25 từ, nên sử dụng dấu phẩy để chia thành hai câu đơn. Cách này giúp câu văn trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn.
  • Việc tìm hiểu ý nghĩa của từng loại dấu câu trong tiếng Anh là rất quan trọng. Mặc dù nhiều dấu câu có cách sử dụng tương tự như trong tiếng Việt, nhưng đôi khi vẫn có sự khác biệt cần lưu ý.

V. Bài tập dấu câu trong tiếng Anh

Bài 1: Sử dụng các dấu câu trên điền vào chỗ trống (nếu cần) trong các câu sau đây.

  1. The book covers various topics __ such as __ history __ politics __ and literature.
  2. Despite the challenges __ the team managed to finish the project on time __ and __ under budget.
  3. The workshop will focus on improving communication skills __ for example __ active listening __ public speaking __ and effective writing.
  4. Technology has revolutionized our daily lives __ for instance __ smartphones __ social media __ and online shopping.
  5. We need to address the issue of pollution __ however __ finding a solution requires cooperation from everyone.

Đáp án

  1. The book covers various topics, such as history, politics, and literature.
  2. Despite the challenges, the team managed to finish the project on time and under budget.
  3. The workshop will focus on improving communication skills, for example, active listening, public speaking, and effective writing.
  4. Technology has revolutionized our daily lives; for instance, smartphones, social media, and online shopping.
  5. We need to address the issue of pollution; however, finding a solution requires cooperation from everyone.

Lời kết

Để sử dụng dấu câu trong tiếng Anh một cách chính xác và linh hoạt, bạn cần hiểu rõ đặc điểm và cách áp dụng của từng loại dấu câu. Hy vọng rằng bài viết từ STUDY4 đã giúp bạn có cái nhìn sâu hơn về dấu câu và cách sử dụng chúng trong các tình huống cụ thể.