Cách lấy ví dụ (example) trong IELTS Writing Task 2

Bên cạnh những yếu tố then chốt trong bài viết như topic sentence hay các câu luận điểm, luận cứ thì ví dụ (example) cũng là một phần quan trọng không kém trong bài Writing Task 2. Vì vậy, STUDY4 sẽ hướng dẫn bạn các cách lấy ví dụ trong IELTS Writing Task 2 cụ thể và chi tiết trong bài viết sau đây nhé!

I. IELTS Writing Task 2 có cần đưa ra ví dụ không?

Có thể bạn sẽ thắc mắc, vậy IELTS Writing Task 2 có cần đưa ra ví dụ không? Câu trả lời là việc lấy ví dụ trong IELTS Writing Task 2 sẽ không bắt buộc, nhưng nó sẽ rất hữu ích nếu bạn muốn phát triển và minh họa lập luận của mình một cách rõ ràng hơn. Các ví dụ giúp bài viết của bạn trở nên cụ thể và thuyết phục hơn, cho giám khảo thấy được bạn có khả năng liên kết lập luận với thực tế.

IELTS Writing Task 2 có cần đưa ra ví dụ không?

IELTS Writing Task 2 có cần đưa ra ví dụ không?

Có một số điểm cần lưu ý khi đưa ra ví dụ trong IELTS Writing Task 2:

  • Ví dụ cụ thể nhưng không quá chi tiết: Bạn không cần phải nêu tên chính xác số liệu, nghiên cứu hoặc các địa điểm cụ thể nào đó, nhưng ví dụ của bạn nên liên quan trực tiếp đến ý tưởng bạn đang trình bày.
  • Ví dụ liên quan đến chủ đề: Ví dụ của bạn cần bám sát vào chủ đề của bài luận. Nếu bạn đang bàn về vấn đề môi trường, hãy lấy ví dụ liên quan đến các giải pháp hoặc hệ quả từ vấn đề này.
  • Tránh quá phụ thuộc vào ví dụ: Dù việc có ví dụ trong bài là quan trọng, nhưng bạn cũng cần có những luận điểm rõ ràng với lý giải hợp lý. Hãy nhớ ví dụ chỉ là công cụ hỗ trợ cho luận điểm của bạn.
  • Không nên sử dụng ví dụ mang tính cá nhân: IELTS Writing Task 2 yêu cầu bạn cần có văn phong trang trọng, vì vậy hãy tránh dùng các ví dụ liên quan đến trải nghiệm cá nhân hoặc gia đình.

II. Các cách nói ví dụ trong tiếng Anh

Trước tiên ta hãy cùng tìm hiểu làm thế nào để đưa ra ví dụ trong bài luận Task 2 trước nhé. Bạn có thể lựa chọn 1-2 cách để đưa ra ví dụ trong bài viết của mình. 

1. For example/ For instance

Cụm từ "for example/ for instance" là cách diễn đạt phổ biến và trực tiếp nhất để đưa ra ví dụ. Hai cụm từ này thường được sử dụng khi bạn muốn minh họa một khía cạnh cụ thể của ý tưởng chính mà bạn vừa đề cập. 

Ví dụ:

"Many countries are adopting renewable energy sources. For example, Germany has heavily invested in solar and wind power over the last decade."

2. Take… as an example

Cụm từ "Take… as an example" được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh một ví dụ cụ thể, thường được dùng để minh họa cho luận điểm chính một cách trực tiếp và mạnh mẽ. Cụm từ này sẽ giúp người nghe hoặc người đọc hình dung cụ thể hơn vấn đề bạn đang thảo luận.

Ví dụ:

"Many cities have improved their public transportation systems. Take Singapore as an example, where an efficient and affordable metro system has drastically reduced traffic congestion."

Các cách nói ví dụ trong tiếng Anh

Các cách nói ví dụ trong tiếng Anh

3. …to be a good case in point

Cụm từ "…to be a good case in point" là một cách diễn đạt trang trọng và có tính học thuật cao, thường được sử dụng khi bạn muốn chỉ ra một ví dụ điển hình minh họa cho một luận điểm.

Ví dụ:

"Some countries have successfully implemented strict recycling programs. Germany is a good case in point, where over 60% of waste is recycled."

4. Such as

"Such as" là một cách ngắn gọn và tự nhiên để đưa ra ví dụ. Cụm từ này thường được sử dụng khi liệt kê một hoặc nhiều ví dụ cụ thể trong một câu văn. 

Ví dụ:

"There are several ways to improve environmental sustainability, such as reducing single-use plastics and promoting renewable energy."

5. To illustrate

"To illustrate" cũng là một cụm từ được sử dụng trong các tình huống trang trọng khi bạn muốn cung cấp một ví dụ chi tiết hơn để làm sáng tỏ luận điểm chính.

Ví dụ:

"Many countries are facing challenges with waste management. To illustrate, in India, the rapid urbanization has led to a significant increase in landfill waste."

6. One example of this is…

Cụm từ "One example of this is…" là một cụm từ giúp bạn giới thiệu vào một ví dụ cụ thể, nhấn mạnh một trường hợp điển hình liên quan trực tiếp đến luận điểm bạn đang thảo luận.

Ví dụ:

"Several countries have invested in public transportation to reduce pollution. One example of this is Japan, which has developed one of the most efficient high-speed rail networks in the world."

Cách lấy ví dụ trong IELTS Writing Task 2

Cách lấy ví dụ trong IELTS Writing Task 2

7. Including

"Including" được sử dụng khi bạn muốn chỉ ra một hoặc một vài ví dụ trong một nhóm rộng hơn, thường là các ví dụ điển hình trong số những điều bạn đang nhắc đến.

Ví dụ:

"Many major cities have taken steps to reduce car usage, including Paris, which has expanded its bike-sharing system."

8. Namely

"Namely" là cách diễn đạt trang trọng hơn, dùng khi bạn muốn liệt kê một ví dụ cụ thể hoặc những ví dụ rõ ràng liên quan đến ý chính. Cụm từ này thường xuất hiện sau khi một luận điểm đã được trình bày.

Ví dụ:

"There are many countries that lead in environmental sustainability, namely Sweden, Norway, and Finland, all of which have adopted green energy policies.”

9. Particularly

"Particularly" là một từ hữu ích khi bạn muốn nhấn mạnh một ví dụ cụ thể hoặc một trường hợp đặc biệt nổi bật so với những trường hợp khác.

Ví dụ:

"Some countries have made significant progress in combating climate change, particularly Denmark, which is a world leader in wind energy."

III. Cách lấy ví dụ trong IELTS Writing Task 2

Vậy làm thế nào để ta có thể lấy ví dụ phù hợp và hỗ trợ luận điểm trong bài viết một cách tối đa? Tham khảo thử 5 cách lấy ví dụ trong IELTS Writing Task 2 của STUDY4 nhé!

1. Lấy ví dụ liên quan trực tiếp đến lập luận

Ví dụ phải liên quan trực tiếp đến vấn đề mà bạn đang thảo luận và giúp hỗ trợ cho lập luận của bạn. Mỗi ví dụ nên được lựa chọn cẩn thận để minh họa rõ ràng và thuyết phục cho luận điểm chính. Ví dụ của bạn không nên được đưa ra một cách ngẫu nhiên hoặc quá xa rời trọng tâm của bài viết.

Ví dụ:

“To reduce environmental pollution, many cities have introduced green public transportation systems. For instance, Copenhagen has expanded its bicycle-sharing program, which significantly reduces traffic congestion and air pollution.”

→ Ta thấy luận điểm nói rằng “many cities have introduced green public transportation systems” (nhiều thành phố đã giới thiệu hệ thống giao thông công cộng xanh), vì vậy ví dụ đưa ra là thành phố Copenhagen đã mở rộng chương trình chia sẻ xe đạp nhằm giảm tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm không khí (Copenhagen has expanded its bicycle-sharing program).

Cách lấy ví dụ trong IELTS Writing Task 2

Cách lấy ví dụ trong IELTS Writing Task 2

2. Ví dụ không cần quá chi tiết

Trong bài thi IELTS Writing Task 2, bạn không cần đưa ra những số liệu hay nghiên cứu chính xác mà chỉ cần đưa ra ví dụ một cách khái quát và hợp lý là được. Điều này sẽ giúp bài viết của bạn trở nên dễ tiếp cận hơn và không bị sa đà vào chi tiết không cần thiết.

Ví dụ:

“Many countries are investing in renewable energy. For example, solar and wind power are now widely adopted in several regions, leading to a significant reduction in carbon emissions.”

→ Ta thấy câu trên không nêu rõ năng lượng mặt trời và gió (solar and wind power) được sử dụng cụ thể tại đâu.Bạn vẫn có thể thấy dù không liệt kê số liệu chính xác nhưng ví dụ này vẫn rất rõ ràng và hợp lý.

3. Ví dụ không nên mang tính cá nhân

Đặc trưng của bài viết IELTS Writing Task 2 là phong cách viết trang trọng và học thuật, vì vậy bạn tránh sử dụng các ví dụ từ kinh nghiệm cá nhân. Thay vào đó, hãy chọn những ví dụ chung, có tính chất toàn cầu hoặc liên quan đến nhiều quốc gia, lĩnh vực.

Ví dụ:

Thay vì viết: “In my neighborhood, the local government built a new park to promote physical activity”.

→ Bạn có thể viết: “In many urban areas, local governments are investing in public parks to encourage outdoor physical activities, which contributes to improving public health.”

So sánh hai câu ví dụ trên ta có thể thấy rõ ràng câu thứ hai mang tính khái quát và trang trọng hơn, thay vì chỉ tập trung vào 1 khu vực nhỏ bé như “in my neighborhood” (trong khu phố của tôi). 

Cách nói ví dụ trong tiếng Anh?

Cách nói ví dụ trong tiếng Anh?

4. Sử dụng cụm từ giới thiệu ví dụ hợp lý

Có nhiều cách để giới thiệu một ví dụ trong IELTS Writing Task 2. Việc sử dụng linh hoạt các cụm từ như “for example,” “for instance,” hoặc “take… as an example” sẽ giúp bài viết của bạn đa dạng hơn và tránh lặp lại cụm từ không cần thiết. Ngoài ra, những cách diễn đạt như “a good case in point is…” cũng có thể làm cho văn phong trang trọng hơn.

Ví dụ: Trong một bài văn về chủ đề climate change (biến đổi khí hậu), bạn có thể lấy ví dụ như sau

Body 1: “Many governments are investing in renewable energy sources to combat climate change. For example, countries like Germany and Denmark have made significant strides in wind and solar energy, reducing their reliance on fossil fuels.”

Body 2: “In addition to energy policies, educational initiatives also play a crucial role in raising awareness about environmental issues. A good case in point is Sweden, where environmental education is integrated into school curriculums from an early age, leading to a more eco-conscious population.”

5. Lấy ví dụ từ nhiều lĩnh vực khác nhau

Ví dụ trong bài của bạn không nhất thiết cần được giới hạn trong một lĩnh vực nhất định mà có thể được lấy từ nhiều khía cạnh khác nhau như kinh tế, xã hội, môi trường, giáo dục hoặc công nghệ. Điều này vừa giúp người viết chứng tỏ khả năng hiểu biết rộng về các vấn đề toàn cầu và còn chứng minh được khả năng sử dụng ngôn ngữ đa dạng. 

Lấy ví dụ trong Task 2 như nào?

Lấy ví dụ trong Task 2 như nào?

Ví dụ: Trong một bài văn về chủ đề sustainable urban development (phát triển đô thị bền vững), bạn có thể lấy ví dụ như sau

Body 1: “To promote sustainable urban development, many cities are investing in green infrastructure. For instance, in the field of environment, Singapore has implemented vertical gardens and green rooftops across the city, helping to reduce carbon emissions and improve air quality.”

Body 2: “Sustainability in urban planning also extends to the economic sector. A good case in point is Curitiba, Brazil, where an efficient public transportation system has been designed to minimize energy consumption and provide affordable travel options for low-income residents, thereby stimulating economic growth.”

Ta thấy 2 ví dụ trên, ví dụ ở body 1 là về environment (môi trường) còn ví dụ ở body 2 là về economy (kinh tế). 

6. Lấy ví dụ bổ trợ cho lập luận, không thay thế cho phân tích

Cuối cùng, một lưu ý về lấy ví dụ đó là bạn không nên dựa quá nhiều vào ví dụ mà quên đi việc phân tích kỹ lưỡng luận điểm chính. Ví dụ chỉ nên là công cụ bổ trợ nhằm giúp minh họa cho các lập luận trong bài, phần chính của đoạn văn đó vẫn phải tập trung vào việc giải thích và phân tích lý do trước khi đưa ra bất kỳ ví dụ nào. 

Ví dụ: Ta có đề bài: “The impact of education on economic development” (Tác động của giáo dục đối với phát triển kinh tế)

Đây là một đoạn văn quá tập trung vào ví dụ: 

“Education has a significant impact on economic development. For example, in South Korea, the government has heavily invested in education, which has led to high literacy rates and technological innovation. Similarly, Singapore has prioritized education, resulting in its transformation into a global financial hub. These countries demonstrate how education can drive economic growth.”

Phân tích: Ở đoạn văn trên, người viết chỉ tập trung vào việc nêu ví dụ về Hàn Quốc và Singapore mà không giải thích rõ tại sao giáo dục lại quan trọng đối với sự phát triển kinh tế. Phần phân tích lý do bị thiếu khiến đoạn văn trên bị phụ thuộc quá nhiều vào ví dụ mà không làm rõ luận điểm chính.

Cách đưa ví dụ vào IELTS Writing Task 2

Cách đưa ví dụ vào IELTS Writing Task 2

Đây là một đoạn văn có phân tích luận điểm rõ ràng, ví dụ chỉ dùng để bổ trợ: 

“Education plays a crucial role in promoting sustainable economic development. A well-educated population is more likely to have access to better job opportunities and contribute significantly to the national economy. This is especially important in developing countries, where education is often seen as the foundation for long-term growth. For example, countries like South Korea and Singapore have made substantial investments in their education systems, leading to rapid economic growth and the development of innovation-driven economies.”

Phân tích: Ở đoạn văn này, người viết đã phân tích kỹ tầm quan trọng của giáo dục đối với kinh tế trước khi sử dụng ví dụ về Hàn Quốc và Singapore để củng cố lập luận. Ví dụ ở đây chỉ đóng vai trò minh họa và bổ trợ cho phần phân tích, không làm lu mờ lập luận chính.

IELTS INTENSIVE WRITING - LUYỆN TẬP PHÂN TÍCH CHI TIẾT CÁC ESSAY

+ CHẤM CHỮA ESSAY BẰNG AI

Khóa học bao gồm:

✍️Phân tích chi tiết essay sample:

Các bài viết được phân tích chi tiết => Giúp bạn nắm được công thức phát triển ý của đoạn và bài. Các từ mới kèm nghĩa tiếng Việt, các từ và cụm từ liên kết ý, liên kết đoạn được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📖Luyện tập từ vựng:

Mỗi bài đều có thêm phần luyện tập điền từ đã học => Bạn sẽ mở rộng vốn từ vựng hơn rất nhiều


📝Luyện tập sử dụng liên kết câu và thực hành chữa lỗi ngữ pháp:

Đa dạng bài tập ngữ pháp, điền từ, cụm từ liên kết, đại từ => Hạn chế lỗi sai khi viết bài.


📑Thực hành viết lại câu:

Bài tập viết lại câu giúp nắm được vai trò câu trong một đoạn và cách xây dựng một bài viết hoàn chỉnh.


🌐Tính năng chấm WRITING bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Writing của mình, gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Trên đây STUDY4 đã giúp bạn trả lời câu hỏi IELTS Writing Task 2 có cần đưa ra ví dụ không cùng hướng dẫn bạn cách lấy ví dụ trong IELTS Writing Task 2 rồi đó. Hy vọng sau bài viết này bạn sẽ có thể hiểu và biết cách đưa ví dụ vào bài viết của mình sao cho thật phù hợp và hiệu quả để nâng cao band điểm Writing nhé!

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào, hãy bình luận bên dưới để STUDY4 giải đáp cho bạn nhé!