Filler words là gì? Cách dùng filler words trong IELTS Speaking

Filler words (từ đệm) đã không còn là điều quá xa lạ đối với người nói tiếng Anh và người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai. Filler words sẽ đem lại rất nhiều lợi ích nếu được sử dụng đúng cách và hợp lý, nhưng cũng sẽ khiến bạn mất điểm IELTS Speaking trầm trọng nếu bạn lạm dụng nó. Bài viết của STUDY4 sau đây sẽ chia sẻ cho bạn tất tần tật thông tin về filler words và hướng dẫn bạn cách dùng filler words hợp lý trong IELTS Speaking nhé!

I. Tất tần tật về filler words

1. Filler words là gì?

Filler words (từ đệm) là những từ hoặc cụm từ mà người nói thường dùng để lấp khoảng trống khi họ cần thời gian suy nghĩ hoặc để tạm dừng trước khi tiếp tục nói. Những từ này thường không bổ sung thêm nhiều ý nghĩa cho câu nhưng lại giúp duy trì dòng chảy của cuộc trò chuyện. 

Trong IELTS Speaking, việc sử dụng filler words không phải là một vấn đề lớn nếu bạn không lạm dụng chúng quá nhiều. Tuy nhiên, việc sử dụng chúng quá thường xuyên có thể gây phản tác dụng và làm giảm độ trôi chảy của bài nói.

Một số ví dụ về filler words phổ biến:

  • Trong tiếng Anh: "Um," "uh," "like," "you know," "well," "actually," "basically," "so," "I mean."
  • Trong tiếng Việt: "Ừm," "à," "thì," "kiểu," "thực ra," "nói chung."

2. Filler words dùng để làm gì?

Filler words được sử dụng trong giao tiếp chủ yếu để lấp đầy khoảng lặng, giúp người nói có thêm thời gian suy nghĩ và duy trì sự liên tục của cuộc trò chuyện. Mặc dù những từ đệm này không đóng góp trực tiếp vào nội dung thông tin, chúng vẫn thường xuyên xuất hiện trong các cuộc đối thoại tự nhiên nhằm tạo ra một khoảng dừng nhỏ khi người nói đang cân nhắc hoặc chuẩn bị đưa ra ý kiến.

Bạn có thể thấy những từ như "um," "uh," "well" trong tiếng Anh hoặc "ừm," "à," "thì" trong tiếng Việt thường xuất hiện khi người nói cần trì hoãn tạm thời để suy nghĩ mà vẫn giữ được dòng chảy của cuộc hội thoại. 

Filler words là gì?

Ví dụ, một người có thể nói: "Well, I think the best solution would be..." trong khi họ đang suy nghĩ về câu trả lời hợp lý. Tương tự, trong tiếng Việt, một người có thể nói: "À, mình nghĩ là nên thử phương án khác..." để tạo khoảng thời gian ngắn trước khi đưa ra ý kiến của mình mà vẫn duy trì cuộc trò chuyện.

Mặc dù filler words có thể giúp bài nói trở nên tự nhiên và linh hoạt hơn, việc lạm dụng chúng đôi lúc có thể gây ra cảm giác thiếu chuẩn bị hoặc kém tự tin. Do đó, trong những bối cảnh trang trọng như thuyết trình hoặc thi cử, việc hạn chế sử dụng filler words là điều cần thiết để tăng tính mạch lạc và chuyên nghiệp trong lời nói.

3. Khi nào dùng filler words?

Như chúng ta đã biết ở trên, filler words thường được sử dụng trong giao tiếp nhằm mục đích duy trì sự liên tục của cuộc hội thoại khi người nói cần thêm thời gian suy nghĩ hoặc chuyển tiếp giữa các ý tưởng. Tuy nhiên, việc sử dụng các từ này cần phải đúng lúc và đúng ngữ cảnh để đảm bảo không làm giảm chất lượng cuộc nói chuyện. 

Dưới đây,  STUDY4 sẽ chia sẻ một số trường hợp cụ thể để giúp bạn hình dung được khi nào sử dụng filler words là phù hợp.

3.1. Khi cần thời gian suy nghĩ

Trong những tình huống mà người nói cần thêm thời gian để suy nghĩ trước khi đưa ra câu trả lời hoặc ý kiến, filler words có thể được sử dụng để lấp đầy khoảng trống và tránh tạo ra sự im lặng đột ngột. Điều này giúp bạn có thêm vài giây để sắp xếp ý tưởng mà vẫn giữ cho cuộc hội thoại không bị gián đoạn.

Lấy ví dụ như trong một cuộc phỏng vấn, ứng viên có thể nói "Well, I believe the best approach would be..." trong khi họ đang chuẩn bị câu trả lời cho câu hỏi khó.

Filler words dùng để làm gì?

3.2. Khi chuyển tiếp giữa các ý tưởng

Filler words cũng thường được sử dụng khi người nói muốn chuyển tiếp từ ý tưởng này sang ý tưởng khác một cách tự nhiên hơn. Thay vì dừng lại quá lâu hoặc nhảy từ ý này sang ý khác đột ngột, filler words có thể giúp cuộc trò chuyện trở nên mạch lạc và dễ theo dõi hơn.

Ví dụ, khi trả lời câu hỏi phức tạp, bạn có thể sử dụng: "So, let's talk about the first aspect, which is..." để chuyển từ một phần nhỏ trong chủ đề sang phần tiếp theo mà không làm gián đoạn mạch nói.

3.3. Khi muốn giảm bớt căng thẳng

Trong một số trường hợp, người nói sẽ sử dụng filler words để giảm bớt sự căng thẳng hoặc hồi hộp khi giao tiếp, đặc biệt là trong những tình huống đòi hỏi sự ứng biến hoặc khi không có sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Filler words giúp tạo nên một khoảng dừng tự nhiên, từ đó làm giảm áp lực cho người nói và giúp họ thoải mái hơn.

Ví dụ, khi gặp câu hỏi bất ngờ trong bài test IELTS Speaking, thí sinh có thể nói: "Um, let me think for a moment..." để có thêm thời gian sắp xếp suy nghĩ trước khi đưa ra trả lời chính xác của họ.

3.4. Khi không chắc chắn về câu trả lời

Filler words thường xuất hiện khi người nói không chắc chắn về câu trả lời hoặc không hoàn toàn tin tưởng vào điều mình sắp nói. Trong tình huống này, bạn có thể sử dụng filler words để làm giảm tính quyết đoán của câu nói, tạo ra cảm giác rằng ý kiến có thể thay đổi hoặc cần thêm suy xét.

Ví dụ, một câu trả lời như: "I guess it might be possible, but I'm not entirely sure..." sẽ cho thấy người nói còn đang cân nhắc hoặc chưa có sự chắc chắn tuyệt đối, nên phần thông tin phía sau có thể không phải chính xác hoàn toàn. 

Khi nào dùng filler words?

3.5. Khi muốn tạo cảm giác tự nhiên trong hội thoại

Khi xét trong nhiều trường hợp giao tiếp, việc sử dụng một số filler words có thể giúp bạn tạo ra cảm giác tự nhiên và thân thiện trong giao tiếp, đặc biệt là khi nói chuyện với bạn bè hoặc trong những cuộc hội thoại không trang trọng. Tuy nhiên, việc này nên được hạn chế trong các tình huống chính thức như thuyết trình, phỏng vấn hay thi cử bởi nó sẽ làm giảm tính trang trọng của các trường hợp trên.

Chẳng hạn như khi trong một cuộc trò chuyện thông thường hàng ngày, người ta có thể nói: "Like, you know, it’s really interesting because..." để giữ cuộc hội thoại trôi chảy và thân thiện.

3.6. Khi cần nhấn mạnh hoặc làm rõ quan điểm

Cuối cùng, đôi khi bạn sẽ thấy filler words có thể được dùng để nhấn mạnh hoặc làm rõ một quan điểm cụ thể trước khi tiếp tục cuộc trò chuyện. Trong trường hợp này, filler words giúp người nghe hiểu rằng người nói đang chuẩn bị đưa ra một ý tưởng quan trọng.

Ví dụ, bạn có thể dùng: "Well, the main point here is that..." trước khi nhấn mạnh một ý chính hoặc đưa ra kết luận quan trọng trong cuộc trò chuyện nào đó. 

II. Các filler words thường gặp trong IELTS Speaking

Hãy cùng tìm hiểu về một số filler words thường gặp trong IELTS Speaking, bạn có thể ghi nhớ và tập áp dụng thường xuyên để có thể sử dụng chúng thành thạo trong phòng thi nhé. 

1. "Um" và "Uh"

Đây là những filler words cơ bản nhất và thường xuất hiện khi người nói cần thêm thời gian suy nghĩ mà không muốn tạo ra khoảng lặng quá dài. Mặc dù chúng không có giá trị ngữ nghĩa, việc sử dụng "um" và "uh" sẽ giúp người nói giữ được sự liên tục trong bài nói, đặc biệt là khi đối diện với những câu hỏi khó trong phần thi.

Ví dụ: "Um, I think the most important factor is..."

2. "Well"

Từ "well" thường được sử dụng khi người nói muốn đưa ra một câu trả lời có tính mở đầu, hoặc khi họ muốn làm dịu đi sự căng thẳng trước khi đưa ra quan điểm cá nhân. Nó có thể được dùng để tạo cảm giác tự nhiên và dễ dàng hơn khi bắt đầu câu trả lời. Cũng vì thế mà “well” thường xuyên được nhiều người sử dụng để mở đầu câu nói. 

Ví dụ: "Well, I would say that education plays a crucial role in..."

3. "You know"

Cụm từ “you know” được sử dụng để tạo cảm giác thân mật trong cuộc trò chuyện và có vai trò giúp kết nối người nói và người nghe. Tuy nhiên, lưu ý rằng việc sử dụng "you know" quá thường xuyên có thể làm giảm tính chính xác và mạch lạc của bài nói.

Ví dụ: "I think, you know, that technology has improved our lives significantly."

4. "Like"

Từ "like" thường được dùng khi người nói muốn đưa ra ví dụ hoặc so sánh (thay cho for example). Tuy nhiên, trong một số trường hợp nó cũng được dùng như một filler word khi người nói cần thời gian suy nghĩ, đặc biệt là trong các cuộc hội thoại thông thường. Tác hại của việc lạm dụng từ "like" đó là nó có thể khiến bài nói của bạn trở nên kém chuyên nghiệp.

Ví dụ: "It's, like, really important to understand both sides of the argument."

Các filler words thường gặp trong tiếng Anh

5. "Actually"

"Actually" sẽ được sử dụng khi người nói muốn làm rõ hoặc điều chỉnh một quan điểm trước đó. Nó có thể giúp nhấn mạnh một ý kiến hoặc thêm một yếu tố bất ngờ vào câu trả lời. Trong IELTS Speaking, "actually" có thể làm cho câu trả lời trở nên tự nhiên hơn, nhưng bạn cũng cần sử dụng thật cẩn thận để tránh mắc lỗi lạm dụng filler words. 

Ví dụ: "Actually, I believe that the real issue is..."

6. "So"

Từ đệm "so" sẽ xuất hiện khi người nói muốn chuyển tiếp từ một ý tưởng sang một ý khác hoặc khi bắt đầu trả lời câu hỏi. “So” thường tạo ra cảm giác mạch lạc và giúp người nghe dễ dàng theo dõi dòng suy nghĩ của người nói.

Ví dụ: "So, the main reason why I think this is important is..."

7. "I mean"

Cụm từ này thường được sử dụng để làm rõ thêm ý kiến hoặc bổ sung thông tin cho câu trả lời trước đó. "I mean" giúp người nói có thêm thời gian suy nghĩ hoặc làm câu trả lời trở nên “mềm mại” hơn khi chuyển từ ý tưởng này sang ý tưởng khác.

Ví dụ: "I mean, education is essential, but it’s not the only factor."

8. "Let me think"

“Let me think” được sử dụng khi người nói cần thời gian suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi đưa ra câu trả lời chính xác. Đây là một cách lịch sự để yêu cầu thời gian suy nghĩ mà không gây ra cảm giác ngập ngừng. Tuy nhiên bạn lưu ý đừng sử dụng câu này để suy nghĩ quá lâu trong phòng thi, hãy nhớ thời gian suy nghĩ lý tưởng nhất là sau “Let me think” khoảng 5-10 giây để tránh gây mất điểm Fluency. 

Ví dụ: "Let me think... I would say the best approach is..."

III. Cách dùng filler words hợp lý trong IELTS Speaking

Để đạt điểm cao trong tiêu chí Fluency and Coherence (Trôi chảy và mạch lạc), việc sử dụng filler words cần phải thật hợp lý và có sự kiểm soát chặt chẽ của người nói. Dưới đây là các nguyên tắc và cách sử dụng filler words một cách hiệu quả trong bài thi này, bạn có thể tham khảo nhé.

Cách dùng filler words hợp lý trong IELTS Speaking

Cách dùng filler words hợp lý trong IELTS Speaking

1. Sử dụng filler words để giữ dòng chảy của bài nói

Đầu tiên, hãy chỉ sử dụng filler words khi bạn cần thêm thời gian để suy nghĩ trước khi đưa ra câu trả lời. Bạn có thể tận dụng filler words để có thêm 2-3 giây suy nghĩ kỹ hơn trước khi trả lời. Tuy nhiên, bạn cần tránh việc lạm dụng chúng liên tục để không làm gián đoạn mạch lạc của bài nói. 

Các filler words như "um," "uh," hoặc "well" có thể giúp bạn giữ được sự liên tục trong bài nói, nhưng lưu ý hãy sử dụng một cách tiết chế và chỉ khi bạn thực sự cần thêm thời gian suy nghĩ.

Ví dụ: "Well, I think that sustainable urban development is crucial because..."

→ Việc sử dụng "well" giúp bạn có thêm thời gian sắp xếp ý tưởng trước khi trả lời trong khi vẫn duy trì dòng chảy tự nhiên của cuộc trò chuyện.

2. Sử dụng filler words để chuyển tiếp giữa các ý tưởng một cách tự nhiên

Trong IELTS Speaking, bạn cần thể hiện khả năng chuyển tiếp mạch lạc giữa các ý tưởng để đạt được band điểm tốt. Filler words như "so," "actually," hoặc "I mean" có thể được sử dụng để kết nối các ý tưởng hoặc làm rõ những điều vừa nói mà vẫn không làm mất sự mạch lạc của toàn bộ bài viết, thậm chí còn khiến chúng được liên kết chặt chẽ hơn. 

Ví dụ: "So, the first reason why I think this is important is..."

→ Cụm từ "so" giúp tạo sự chuyển tiếp mượt mà từ ý này sang ý khác và giữ cho bài nói của có cấu trúc rõ ràng và logic hơn. 

3. Sử dụng filler words để giảm bớt sự căng thẳng trong lúc suy nghĩ

Khi đối diện với những câu hỏi khó hoặc cần thời gian để suy nghĩ thêm, filler words có thể giúp bạn tránh những khoảng lặng khó xử. Tuy nhiên, thay vì lạm dụng các từ không có nghĩa như “um”, “uh” hay “well”, bạn có thể sử dụng những câu dẫn như "Let me think for a moment" để có thêm thời gian nghĩ mà không ảnh hưởng đến sự tự tin của bài nói.

Ví dụ: "Let me think for a second... I would say that the most significant issue is..."

→ Cụm từ "Let me think for a second” đã giúp bạn có thời gian suy nghĩ trong khi duy trì được sự tự tin và mạch lạc trong câu trả lời.

Cách dùng filler words hợp lý trong IELTS Speaking

4. Hạn chế sử dụng các filler words không thật sự cần thiết

Mặc dù filler words có thể giúp bài nói tự nhiên hơn, việc lạm dụng chúng có thể tạo ấn tượng tiêu cực, khiến người nghe cảm thấy bạn thiếu chuẩn bị hoặc chưa tự tin. Những từ như "like," "you know," "uh" nếu được dùng quá thường xuyên có thể làm giảm tính chuyên nghiệp và sự mạch lạc của bài nói. 

Ví dụ: Thay vì nói: "I think, you know, it's really important because..."

→ Bạn có thể loại bỏ "you know" và chỉ nói: "I think it's really important because..."

Bạn có thể thấy câu nói đã trở nên mạch lạc và tự tin hơn rất nhiều so với câu 1 (cụm từ “you know” và “I think” khiến câu nói trở nên ngập ngừng và thiếu quyết đoán).

5. Thay thế filler words bằng cụm từ có ý nghĩa

Không phải lúc nào bạn cũng cần sử dụng filler words trong câu nói của mình. Thay vì sử dụng filler words không có giá trị ngữ nghĩa, bạn có thể thay thế chúng bằng các cụm từ có ý nghĩa cụ thể khác để giữ vững tính mạch lạc và nâng cao sự chuyên nghiệp trong bài nói. Các cụm từ như "Let me explain" hoặc "To be honest" có thể giúp bạn diễn đạt suy nghĩ một cách rõ ràng và tự tin hơn. 

Ví dụ: Câu nói "To be honest, I believe the most important factor is..." chắc chắn nghe sẽ tự tin hơn câu “Um, I believe the most important factor is...". 

→ Bạn có thể thấy cụm từ “To be honest” giúp bạn có thời gian suy nghĩ mà vẫn giữ sự rõ ràng thay vì dùng các filler words không cần thiết. 

6. Tập luyện thường xuyên để hạn chế việc phụ thuộc vào filler words 

Cuối cùng, một cách hiệu quả để sử dụng filler words hợp lý là luyện tập thường xuyên. Lúc đầu bạn có thể tự ghi âm lại bài nói, ghi lại tần suất mình sử dụng filler words sau đó luyện tập lại cho đến khi có thể nói cả câu thành thạo mà không cần phụ thuộc vào filler words để suy nghĩ.

Khi bạn đã quen với việc trình bày suy nghĩ một cách mạch lạc, bạn sẽ giảm thiểu việc sử dụng các từ lấp đầy khoảng trống không cần thiết. Việc luyện tập thường xuyên cũng giúp bạn luôn giữ được sự trôi chảy khi nói mọi lúc (kể cả trong phòng thi) mà không cần dựa vào filler words để kéo dài thời gian suy nghĩ.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Trên đây STUDY4 đã giải đáp cho bạn về các thông tin về filler words cùng hướng dẫn bạn cách dùng filler words hợp lý trong IELTS Speaking rồi đó. 

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào, hãy bình luận bên dưới để STUDY4 giải đáp cho bạn nhé!