Slang word là gì? Một số từ lóng thường gặp trong tiếng Anh

Từ lóng (slang words) là một phần quan trọng của giao tiếp hiện đại, giúp ngôn ngữ trở nên sống động và gần gũi hơn. Những từ này thường phản ánh văn hóa và xu hướng của từng thời đại, đặc biệt phổ biến trong giao tiếp đời thường. Việc sử dụng từ lóng đúng cách có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về cách mà người bản xứ thể hiện cảm xúc và sự sáng tạo trong ngôn ngữ. Vì vậy, để hiểu rõ hơn về “slang” cũng như cách sử dụng “slang” một cách chính xác trong giao tiếp, hãy cùng STUDY4 tham khảo bài viết dưới đây.

I. Từ lóng (slang word) trong tiếng Anh là gì?

Slang trong tiếng Việt thường được gọi là tiếng lóng. Vậy từ lóng có nghĩa là gì? Từ lóng là dạng ngôn ngữ không chính thức, bao gồm những từ và cụm từ được sử dụng một cách sáng tạo và mới mẻ, thường mang tính hài hước trong giao tiếp hàng ngày, mà không cần phải tuân theo các quy tắc ngữ pháp chuẩn.

Slang có thể được xem như một xu hướng ngôn ngữ thay đổi nhanh chóng và có thể không được hiểu hoặc sử dụng rộng rãi bên ngoài một nhóm người hay trong bối cảnh cụ thể.

Slang word là gì? Một số từ lóng thường gặp trong tiếng Anh

Từ lóng (slang word) trong tiếng Anh là gì?

II. Khi nào nên và không nên sử dụng Slang word?

Khi nào nên và không nên sử dụng Slang word?

Khi nào nên và không nên sử dụng Slang word?

1. Trường hợp nên sử dụng Slang word

Giao tiếp thân mật và đời thường
Từ lóng thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày giữa bạn bè, gia đình, hoặc những người bạn thân thiết. Sử dụng tiếng lóng trong những tình huống này giúp thể hiện sự thân mật và gần gũi, đồng thời bộc lộ cá tính riêng của bạn. Ví dụ, khi bạn nói chuyện với bạn bè, bạn có thể sử dụng các từ lóng như "cool" để khen ngợi một điều gì đó thay vì dùng các từ trang trọng như "wonderful."

Trong môi trường không chính thức
Các tình huống như đi chơi, đi cà phê, hoặc tham gia các sự kiện không chính thức là những nơi mà từ lóng được sử dụng rộng rãi. Việc dùng từ lóng trong những tình huống này giúp bạn dễ dàng hòa nhập vào môi trường và giao tiếp tự nhiên với những người xung quanh.

Khi giao tiếp trên mạng xã hội và trực tuyến
Trên các nền tảng như Facebook, Instagram, TikTok, và Twitter, từ lóng là một phần phổ biến của ngôn ngữ giao tiếp trực tuyến. Những từ lóng như "FOMO" (Fear of Missing Out – sợ bỏ lỡ điều gì đó) thường được sử dụng để thể hiện ý tưởng một cách ngắn gọn và theo xu hướng. Sử dụng từ lóng một cách phù hợp trên mạng xã hội giúp bạn nắm bắt các trào lưu và tương tác thuận lợi hơn.

Khi giao tiếp với người bằng tuổi
Từ lóng thường được gắn với phong cách giao tiếp của giới trẻ, vì vậy việc sử dụng chúng có thể giúp bạn thiết lập mối quan hệ tốt hơn với những người trẻ tuổi. Nó cũng có thể giúp bạn tạo ấn tượng thân thiện và dễ gần hơn khi giao tiếp trong các tình huống xã hội.

Trong văn hóa và cộng đồng cụ thể
Mỗi cộng đồng hoặc nhóm xã hội có thể có ngôn ngữ lóng riêng. Nếu bạn tham gia vào một cộng đồng có những từ lóng đặc trưng, việc sử dụng các từ này sẽ giúp bạn hòa nhập và thể hiện sự hiểu biết về văn hóa của nhóm đó. Ví dụ, trong văn hóa hip-hop, từ lóng như "dope" (tuyệt vời) là một phần không thể thiếu.

2. Trường hợp không nên sử dụng Slang word

Trong các tình huống trang trọng hoặc công việc
Từ lóng không phù hợp trong môi trường chuyên nghiệp như công ty, email công việc. Sử dụng từ lóng trong những ngữ cảnh này có thể bị coi là thiếu chuyên nghiệp hoặc không nghiêm túc. Ví dụ, trong một cuộc phỏng vấn, nếu bạn nói "my bad" thay vì "I apologize," điều đó có thể tạo ấn tượng không tích cực.

Khi giao tiếp với người lớn tuổi hoặc không quen biết
Khi trò chuyện với người lớn tuổi hoặc những người không quen biết, họ có thể không quen với việc sử dụng từ lóng và có thể không thích nó. Việc dùng từ lóng trong các cuộc đối thoại với họ có thể gây hiểu lầm hoặc bị xem là thiếu tôn trọng. Do đó, tốt hơn là sử dụng ngôn ngữ chính thức và lịch sự để thể hiện sự kính trọng.

Trong bài viết học thuật hoặc chính thức
Từ lóng không phù hợp trong các bài viết học thuật, báo cáo, luận văn, hoặc các tài liệu chính thức. Những bài viết này yêu cầu sự chính xác và ngôn ngữ trang trọng, nên từ lóng có thể làm giảm giá trị hoặc mức độ nghiêm túc của nội dung. Ví dụ, trong một bài luận IELTS, thay vì sử dụng từ "awesome" (tuyệt vời), bạn nên sử dụng từ "excellent" hoặc "remarkable."

Khi bạn không chắc chắn về ý nghĩa hoặc ngữ cảnh
Việc sử dụng từ lóng mà bạn không hiểu rõ ý nghĩa hoặc không phù hợp với ngữ cảnh có thể gây ra sự nhầm lẫn hoặc khó xử. Một số từ lóng có thể mang ý nghĩa tiêu cực hoặc xúc phạm trong những ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn không chắc chắn về cách sử dụng từ lóng, tốt nhất là tránh sử dụng để tránh hiểu nhầm.

Lưu ý:

  • Trước khi sử dụng tiếng lóng, bạn cần đảm bảo rằng mình hiểu rõ ngữ cảnh và đối tượng nghe. Hãy chắc chắn rằng người nghe có thể hiểu được những gì bạn muốn truyền đạt. Nếu không sử dụng đúng cách, tiếng lóng có thể dễ gây nhầm lẫn.
  • Sử dụng tiếng lóng để tạo thêm không khí vui vẻ và sự thân thiện trong giao tiếp. Tuy nhiên, bạn nên cẩn thận không lạm dụng quá nhiều để giữ gìn tính nghiêm túc và chuyên nghiệp trong những tình huống cần thiết.

III. Một số từ lóng thường gặp trong tiếng Anh

Từ lóng

Nghĩa

All ears

Lắng nghe, chăm chú

Low-key

Người kín tiếng trên mạng xã hội.

Dump sb

Chia tay. Trong một số trường hợp, khi người nghe thấy người bản xứ đề cập đến từ này trong các cuộc trò chuyện, nó có thể mang ý nghĩa là "bị đá" trong mối quan hệ.

Lit

Rất tuyệt vời (bữa tiệc)

Corny

Buồn cười, ngớ ngẩn.

Shady

Vấn đề đáng nghi ngờ.

Dunno

Không biết

Beat it

Đi chỗ khác chơi

Big mouth

Nhiều chuyện

Bottom line

Điều quan trọng nhất, điểm mấu chốt

Believe it or not

Tin hay không thì

Break it up

Dừng tay

Break a leg

Chúc may mắn

By all means

Bằng mọi cách, nhất định

Be that as it may

Dù thế nào đi chăng nữa

Blow someone’s mind

Làm ai đó ngạc nhiên, thích thú

Better late than never

Thà trễ còn hơn không

Beat around the bush

Vòng vo tam quốc

Catch you later

Gặp lại bạn sau

Count me in

Tính tôi vào

Call it a day

Kết thúc công việc trong ngày

Come off it

Đừng xạo / Thôi đi

Come rain or shine

Dù trời mưa hay nắng / bất kể điều gì xảy ra

Cool down

Bình tĩnh lại

Cool it

Đừng nóng

Don’t bother

Đừng bận tâm

Double-check

Kiểm tra lại, xem xét kỹ lưỡng

Don’t sweat it

Đừng lo lắng, đừng căng thẳng

Dead meat

Chết chắc

Down and out 

Thất bại hoàn toàn

Do the trick

Làm việc, giải quyết vấn đề

Drive someone crazy

Làm ai đó điên đảo, làm ai đó phát điên

Drop the ball

Mắc sai lầm, làm mất cơ hội

Easy does it

Làm điều đó cẩn thận, không vội vàng

Easy as pie

Dễ như trở bàn tay, rất đơn giản

Full of beans

Đầy năng lượng, hăng hái

Good vibes

Tâm trạng tốt, cảm xúc tích cực

God knows

Trời biết

Give it a shot

Thử làm điều gì 

High time

Đã đến lúc, rất muộn rồi

High and dry

Bị bỏ rơi, không có sự giúp đỡ

Hold your horses

Đợi một chút, kiên nhẫn một chút

Have a blast

Vui thích, thú vị

It beats me

Tôi chịu (không biết)

In the blink of an eye

Trong chớp mắt, nhanh chóng

I’m game

Tôi đồng ý, tôi sẵn lòng tham gia

In the nick of time

Vừa kịp lúc

Just kidding / just joking 

Nói chơi thôi, giỡn thôi

Just my luck

May mắn thôi

Jam-packed

Chật ních, đông đúc

Jolly good

Tuyệt vời, tốt lắm

Joyride

Đi chơi vui vẻ

Job well done

Công việc làm tốt, hoàn thành tốt

Keep your word

Giữ lời hứa

Keep an eye on

Theo dõi, coi chừng

Kiss and make up

Làm lành

Keep your cool

Giữ bình tĩnh, không nóng giận

Knock it off

Ngừng làm điều gì đó (phiền toái)

Laugh your head off

Cười phá lên

Miss the boat

Lỡ cơ hội

Nailed it

Làm rất tốt, làm chính xác

Never mind

Không sao

Now or never

Bây giờ hoặc không bao giờ

No way out = dead end

Không lối thoát, đường cùng

Over the moon

Vô cùng hạnh phúc

Out of the blue

Bất ngờ, bất thình lình

On cloud nine

Vô cùng hạnh phúc

Over the top

Quá đà, quá mức

Out of sight, out of mind

Xa mặt cách lòng

On pins and needles

Lo lắng, hồi hộp

Poor thing

Thật tội nghiệp

Pull someone’s leg

Đùa giỡn ai đó

Play it cool

Giữ bình tĩnh

Run the risk

Gánh chịu rủi ro

Ring a bell

Nghe quen quen, gợi nhớ

Rain or shine

Bất kể khó khăn

Too good to be true

Thật khó tin

Take a backseat

Nhường chỗ, để người khác làm trước

Turn a blind eye

Làm ngơ, không chú ý đến

Way to go 

Khá lắm, được lắm

White lie

Ba xạo

Word of mouth

Truyền miệng

Walk of life

Lĩnh vực, ngành nghề

Worth a shot

Đáng thử

You bet

Chắc chắn, tất nhiên

Yada yada yada

Vân vân và mây mây, bla bla bla

Lời kết

Hy vọng bài viết về Slang word sẽ hỗ trợ bạn trong việc giao tiếp hiệu quả và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình mỗi ngày. Hãy ghé thăm website của STUDY4 để tìm đọc thêm nhiều bài viết bổ ích khác liên quan đến tiếng Anh nhé!