Bộ thủ tiếng Trung là nền tảng quan trọng trong việc học chữ Hán. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức cần thiết về bộ thủ tiếng Trung, ý nghĩa của chúng, cùng với những phương pháp học hiệu quả nhất.
I. Bộ thủ tiếng Trung là gì?
Các bộ thủ trong tiếng Trung là những yếu tố cơ bản tạo nên chữ Hán, được xem như 'gốc rễ' của mỗi chữ. Mỗi bộ thủ thường có ý nghĩa riêng và giúp định hình hoặc gợi ý về ý nghĩa, cách phát âm của chữ Hán.
Trong hệ thống chữ Hán, có tổng cộng 214 bộ thủ, và chúng xuất hiện trong hầu hết các chữ viết, giúp người học nhận diện và hiểu được cấu trúc của chữ Hán một cách dễ dàng hơn.
Bộ thủ tiếng trung là gì?
II. Ý nghĩa bộ thủ tiếng Trung
Các bộ thủ trong tiếng Trung không chỉ đóng vai trò trong cấu trúc chữ Hán mà còn mang ý nghĩa cụ thể, liên quan đến những vật thể, hành động, hoặc khái niệm mà chúng biểu thị.
- Hiểu cấu trúc và ý nghĩa chữ Hán: Bộ thủ là thành phần quan trọng trong nhiều chữ Hán, hỗ trợ xác định ý nghĩa và cách phát âm. Khi hiểu rõ bộ thủ, bạn có thể dễ dàng suy đoán và nhớ nghĩa của các chữ Hán phức tạp hơn.
- Tăng khả năng ghi nhớ: Học các bộ thủ giúp bạn nhớ được mối liên hệ chặt chẽ giữa chữ Hán và giúp ghi nhớ lâu dài.
- Cải thiện kỹ năng tra từ điển: Trong nhiều từ điển chữ Hán, tra cứu chữ theo bộ thủ là phương pháp phổ biến. Khi nắm vững các bộ thủ, bạn sẽ tra cứu từ điển nhanh chóng và chính xác hơn.
- Khám phá sâu hơn về văn hóa và lịch sử Trung Quốc: Nhiều bộ thủ bắt nguồn từ các hình ảnh tự nhiên, xã hội và văn hóa của Trung Quốc cổ xưa. Việc học bộ thủ sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bối cảnh văn hóa và lịch sử ẩn sau ngôn ngữ này.
Các ý nghĩa này giúp người học dễ dàng hình dung và ghi nhớ chữ Hán bằng cách liên kết chúng với các bộ thủ. Việc nắm rõ ý nghĩa của các bộ thủ còn giúp hiểu rõ hơn về cách chữ Hán được tạo ra, từ đó cải thiện khả năng đọc hiểu và mở rộng vốn từ vựng một cách hiệu quả.
III. Tổng hợp bộ thủ tiếng Trung
Hệ thống chữ Hán bao gồm 214 bộ thủ chính, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên các chữ Hán. Dưới đây là một số bộ thủ phổ biến và thường xuất hiện trong các chữ Hán:
1. Bộ thủ 1 nét
Các bộ thủ 1 nét là những yếu tố cơ bản nhất trong chữ Hán, được tạo thành chỉ từ một nét viết. Dưới đây là danh sách các bộ thủ 1 nét phổ biến:
STT |
Bộ thủ |
Tên bộ thủ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
1 |
一 |
Nhất |
yi |
Số 1 |
2 |
丨 |
Cổn |
gǔn |
"nét sổ thẳng," thường xuất hiện trong các chữ như 中 (trung), 丨(trong một số bộ thủ khác). |
3 |
丶 |
Chủ |
zhǔ |
Là một trong những bộ thủ cơ bản nhất trong chữ Hán, có hình dạng giống một dấu chấm nhỏ và thường xuất hiện trong nhiều chữ để hỗ trợ về mặt cấu trúc |
4 |
丿 |
Phiệt |
piě |
"nét phẩy," xuất hiện trong các chữ như 久 (cửu - lâu), 乒 (ping - âm trong từ "ping pong"). |
5 |
乙 |
Ất |
yǐ |
Nghĩa là "can thứ hai trong Thiên can," xuất hiện trong các chữ như 乙 (chính chữ Ất), 乞 (khất - cầu xin). |
6 |
亅 |
Quyết |
jué |
Nghĩa là "nét móc," thường xuất hiện trong các chữ như 了, 予 |
Các bộ thủ 1 nét tuy đơn giản nhưng lại giữ vai trò quan trọng trong việc hình thành các chữ Hán phức tạp. Hiểu rõ và ghi nhớ các bộ thủ này sẽ giúp bạn dễ dàng học và nhận diện chữ Hán hơn.
Bộ thủ 1 nét trong tiếng Trung
2. Bộ thủ 2 nét
STT |
Bộ thủ |
Tên bộ thủ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
7 |
二 |
Nhị |
èr |
Số 2 |
8 |
亠 |
Đầu |
tóu |
Thường không mang ý nghĩa độc lập |
9 |
儿 |
Nhi |
ér |
Trẻ con |
10 |
人 |
Nhân |
rén |
Con người |
11 |
入 |
Nhập |
rù |
Nhập vào |
12 |
八 |
Bát |
bā |
Số 8 |
13 |
冂 |
Quynh |
jiōng |
vùng biên giới |
14 |
冖 |
Mịch |
mì |
trùm khăn lên |
15 |
冫 |
Băng |
bīng |
nước đá |
16 |
几 |
Kỷ |
jǐ |
“mấy” hoặc “vài” |
17 |
凵 |
Khảm |
qiǎn |
Nghĩa là há miệng |
18 |
刀 |
Đao |
dāo |
dao, kiếm |
19 |
力 |
Lực |
lì |
sức mạnh |
20 |
勹 |
Bao |
bāo |
bao; bọc |
21 |
匕 |
Chỉ |
bǐ |
muỗng; cái môi (múc canh) |
22 |
匚 |
Phương |
fāng |
hộp; rương (vật đựng đồ) |
23 |
匸 |
Hệ |
xì |
"cất giấu" hoặc "bao bọc." |
24 |
十 |
Thập |
shí |
Số 10 |
25 |
卜 |
Bốc |
bǔ |
bói toán |
26 |
卩 |
Tiết |
jié |
"dấu ấn," "con dấu," hoặc "phong ấn." |
27 |
厂 |
Xưởng |
chǎng |
Ý nghĩa liên quan đến "nhà xưởng" hoặc "công xưởng," |
28 |
厶 |
Ty |
sī |
riêng tư |
29 |
又 |
Hựu |
yòu |
lại (biểu thị lặp lại hoặc tiếp tục của một hành động hoặc tình huống) |
Bộ thủ 2 nét trong tiếng Trung
3. Bộ thủ 3 nét
STT |
Bộ thủ |
Tên bộ thủ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
30 |
口 |
Khẩu |
kǒu |
miệng; mồm; mõm |
31 |
囗 |
Vi |
wéi |
phạm vi, ranh giới bao quanh |
32 |
土 |
Thổ |
tǔ |
địa phương; tính địa phương |
33 |
士 |
Sĩ |
shì |
Người trí thức |
34 |
夂 |
Chí |
zhǐ |
Đi xuống hoặc kéo dài thời gian. |
35 |
夊 |
Tô |
suī |
Bước đi, di chuyển chậm |
36 |
夕 |
Tịch |
xī |
chiều; chiều tối; chiều hôm; chiều tà; chạng vạng |
37 |
大 |
Đại |
dà |
To lớn |
38 |
女 |
Nữ |
nǚ |
Phụ nữ |
39 |
子 |
Tử |
zǐ |
Con cháu |
40 |
宀 |
Miên |
mián |
Miên, mái nhà |
41 |
寸 |
Thốn |
cùn |
Đơn vị đo lường tấc; thốn |
42 |
小 |
Tiểu |
xiǎo |
nhỏ; bé |
43 |
尢 |
Uông |
yóu |
Ý nghĩa của sự "khuyết tật" hoặc "bệnh tật." |
44 |
尸 |
Thi |
shī |
thi thể; xác chết; thi hài |
45 |
屮 |
Xuy |
chè |
Cỏ, đầu cành |
46 |
山 |
Sơn |
shān |
Núi; quả núi; non; sơn |
47 |
川 |
Xuyên |
chuān |
sông; xuyên |
48 |
工 |
Công |
gōng |
công nhân; thợ; giai cấp công nhân; thợ thuyền |
49 |
己 |
Kỷ |
jǐ |
Tự mình |
50 |
巾 |
Cân |
jīn |
Khăn vải |
51 |
干 |
Can |
gān |
Khô, làm |
52 |
幺 |
Yêu |
yāo |
Nhỏ, mảnh, dễ thương |
53 |
广 |
Quảng |
guǎng |
rộng; rộng rãi; (diện tích, phạm vi) |
54 |
廴 |
Dẫn |
yǐn |
kéo dài |
55 |
廾 |
Cửu |
gǒng |
Ý nghĩa của "hai tay," "dùng tay" hoặc "dâng lên” |
56 |
弋 |
Dặc |
yì |
bắn, cung |
57 |
弓 |
Cung |
gōng |
cung; cây cung; cái cung |
58 |
彐 |
Ký |
jì |
Ý nghĩa của "đầu" hoặc "hình đầu," |
59 |
彡 |
San |
shān |
Ý nghĩa của "ba," "dải," hoặc "sợi." |
60 |
彳 |
Xích |
chì |
Nghĩa là "bước chân trái," |
Bộ thủ 3 nét trong tiếng Trung
4. Bộ thủ 4 nét
STT |
Bộ thủ |
Tên bộ thủ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
61 |
心/忄 |
Tâm |
xīn |
trái tim; quả tim |
62 |
戈 |
Qua |
gē |
giáo; thương; mâu; mác (vũ khí thời cổ) |
63 |
户 |
Hộ |
hù |
cửa; cửa ngõ |
64 |
手 |
Thủ |
shǒu |
tay |
65 |
支 |
Chi |
zhī |
chống; đỡ; chống đỡ; chống lên |
66 |
攴 |
Phộc |
pū |
Thường liên quan đến các khái niệm về "đánh," "gõ," hoặc "công kích." |
67 |
文 |
Văn |
wén |
chữ; văn tự; ngôn ngữ; tiếng |
68 |
斗 |
Đấu |
dǒu |
bình rượu (tròn hoặc vuông, có tay cầm) |
69 |
斤 |
Cân |
jīn |
cân (dùng sau các danh từ lấy cân làm đơn vị) |
70 |
方 |
Phương |
fāng |
hình vuông, phương diện, hướng |
71 |
无 |
Vô |
wú |
không; vô; không có |
72 |
日 |
Nhật |
rì |
mặt trời; thái dương |
73 |
月 |
Nguyệt |
yuè |
Trăng, tháng |
74 |
曰 |
Ngôn |
yuē |
nói, phát biểu |
75 |
木 |
Mộc |
mù |
cây; cây cối |
76 |
欠 |
Khiếm |
qiàn |
ngáp |
77 |
止 |
Chỉ |
zhǐ |
dừng; dừng lại; ngừng |
78 |
歹 |
Đại |
dǎi |
xấu; tồi; độc ác; không tốt |
79 |
殳 |
Thù |
shū |
ngọn giáo |
80 |
毋 |
Vô |
wú |
chớ; đừng; không được |
81 |
比 |
Tỷ |
bǐ |
tỉ số; gấp bao nhiêu lần |
82 |
毛 |
Mao |
máo |
lông; tóc |
83 |
氏 |
Thị |
shì |
Thị (nữ) |
84 |
气 |
Khí |
qì |
khí; hơi |
85 |
水 |
Thủy |
shuǐ |
nước |
86 |
火 |
Hỏa |
huǒ |
lửa |
87 |
爪 |
Trảo |
zhuǎ |
vuốt; móng vuốt |
88 |
父 |
Phụ |
fù |
cha; ba; phụ thân; bố; tía; phụ |
89 |
爻 |
Dao |
yáo |
Thường liên quan đến các khái niệm về "dấu hiệu," "chỉ dẫn," hoặc "hướng dẫn." |
90 |
爿 |
Thương |
pán |
thanh tre; thanh gỗ |
91 |
片 |
Phiến |
piān |
phim; x-quang; đĩa dvd, mảnh |
92 |
牙 |
Nha |
yá |
răng |
93 |
牛 |
Ngưu |
niú |
trâu; bò; ngưu |
94 |
犬 |
Khuyển |
quǎn |
con chó; chó |
Bộ thủ bốn nét trong tiếng Trung
5. Bộ thủ 5 nét
STT |
Bộ thủ |
Tên bộ thủ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
95 |
玄 |
Huyền |
xuán |
màu đen |
96 |
玉 |
Ngọc |
yù |
ngọc; đá ngọc; ngọc thạch |
97 |
瓜 |
Qua |
guā |
quả dưa |
98 |
瓦 |
Ngõa |
wǎ |
ngói |
99 |
甘 |
Cam |
gān |
ngọt; vị ngọt |
100 |
生 |
Sinh |
shēng |
sinh đẻ; sanh; đẻ |
101 |
用 |
Dụng |
yòng |
sử dụng; dùng |
102 |
田 |
Điền |
tián |
ruộng |
103 |
疋 |
Thất |
pǐ |
mẫu mực; lịch sự |
104 |
疒 |
Bệnh |
nè |
bệnh; bệnh tật |
105 |
癶 |
Bát |
bō |
Gạt ngược lại, trở lại |
106 |
白 |
Bạch |
bái |
trắng; bạc |
107 |
皮 |
Bì |
pí |
da; vỏ |
108 |
皿 |
Mãnh |
mǐn |
chén bát; bát đĩa (đồ đựng) |
109 |
目(罒) |
Mục |
mù |
mắt |
110 |
矛 |
Mao |
máo |
Cây thương, ngọn giáo |
111 |
矢 |
Thỉ |
shǐ |
tên; tiễn |
112 |
石 |
Thạch |
shí |
đá |
113 |
示 (礻) |
Thị |
shì |
chỉ ra; nêu lên; bày tỏ |
114 |
禸 |
禸 |
róu |
Vết chân, lốt chân |
115 |
禾 |
Hòa |
hé |
cây mạ; cây lúa |
116 |
穴 |
Huyệt |
xué |
hang ổ; tổ |
117 |
立 |
Lập |
lì |
đứng |
Bộ thủ 5 nét trong tiếng Trung
6. Bộ thủ 6 nét
STT |
Bộ thủ |
Tên bộ thủ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
118 |
竹 |
Trúc |
zhú |
cây trúc; cây tre; tre trúc |
119 |
米 |
Mễ |
mǐ |
gạo; hạt gạo; cơm |
120 |
糸 (糹, 纟) |
Mịch |
mì |
lụa; sợi |
121 |
缶 |
Phẫu |
fǒu |
cái chĩnh; cái vò |
122 |
网(, 罓) |
Võng |
wǎng |
lưới (bắt cá, bắt chim) |
123 |
羊 |
Dương |
yáng |
dê; cừu |
124 |
羽 (羽) |
Vũ |
yǔ |
lông chim; lông vũ |
125 |
老 |
Lão |
lǎo |
già |
126 |
而 |
Nhĩ |
ér |
và (không nối với danh từ) |
127 |
耒 |
Lễ |
lěi |
cái cày |
128 |
耳 |
Nhĩ |
ěr |
tai |
129 |
聿 |
Duật |
yù |
Cây bút |
130 |
肉 |
Nhục |
ròu |
thịt |
131 |
臣 |
Thần |
chén |
quan; quan lại |
132 |
自 |
Tự |
zì |
tự; tự mình; mình; bản thân |
133 |
至 |
Chí |
zhì |
đến; tới |
134 |
臼 |
Cấu |
jiù |
cối giã gạo |
135 |
舌 |
Thiệt |
shé |
lưỡi |
136 |
舛 |
Suyễn |
chuǎn |
sai |
137 |
舟 |
Chu |
zhōu |
thuyền |
138 |
艮 |
Cấn |
gěn |
thẳng thắn; bộc trực; gượng gạo; ương bướng |
139 |
色 |
Sắc |
sè |
sắc |
140 |
艸 (艹) |
Thảo |
Cǎo |
Cỏ |
141 |
虍 |
Hô |
hū |
Hổ |
142 |
虫 |
Trùng |
chóng |
sâu; con sâu; sâu bọ; côn trùng |
143 |
血 |
Huyết |
xiě |
máu |
144 |
行 |
Hành |
xíng |
hành động |
145 |
衣(衤) |
Y |
Yī |
quần áo |
146 |
襾 |
Y |
yà |
Che đậy, úp lên |
Bộ thủ 6 nét trong tiếng Trung
7. Bộ thủ 7 nét
STT |
Bộ thủ |
Tên bộ thủ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
147 |
見(见) |
Kiến |
Jiàn |
gặp, nhìn thấy |
148 |
角 |
Giác |
jué |
góc, sừng |
149 |
言 |
Ngôn |
yán |
Ngôn ngữ |
150 |
谷 |
Cốc |
gǔ |
thung lũng |
151 |
豆 |
Đậu |
dòu |
hạt đậu |
152 |
豕 |
Thử |
Thử |
lợn; heo |
153 |
豸 |
Chỉ |
zhì |
sâu bọ; con bọ |
154 |
貝 (贝) |
Bối |
Bèi |
vỏ sò, ngọc trai |
155 |
赤 |
Xích |
chì |
màu đỏ, xích đạo |
156 |
走(赱) |
Tẩu |
Zǒu |
đi, chạy, di chuyển |
157 |
足 |
Túc |
zú |
bàn chân |
158 |
身 |
Thân |
shēn |
Cơ thể |
159 |
車 (车) |
Xa |
Chē |
xe cộ |
160 |
辛 |
Tân |
Xīn |
đau khổ, vất vả |
161 |
辰 |
Thần |
Chén |
buổi sớm |
162 |
辵(辶) |
Sước |
Chuò |
thẫn thờ; lúc đi lúc dừng |
163 |
邑(阝) |
Ấp |
Yì |
thành phố, vùng đất |
164 |
酉 |
Dậu |
Yǒu |
rượu |
165 |
釆 |
Biện |
Biàn |
phân biệt |
166 |
里 |
Lý |
Lǐ |
bên trong |
Bộ thủ 7 nét trong tiếng Trung
8. Bộ thủ 8 nét
STT |
Bộ thủ |
Tên bộ thủ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
167 |
金 |
Kim |
jīn |
kim loại |
168 |
長 (镸 , 长) |
Trường |
cháng |
dài lâu |
169 |
门 |
Môn |
mén |
Cửa |
170 |
阝 |
Phụ |
fù |
đống đất, gò đất |
171 |
隶 |
Đãi |
Lì |
Không kịp đến |
172 |
隹 |
Truy |
Zhuī |
Chim non |
173 |
雨 |
Vũ |
Yǔ |
Mưa |
174 |
青 |
Thanh |
Qīng |
Xanh, màu xanh |
175 |
非 |
Phi |
Fēi |
Nhất định, phải |
Bộ thủ 8 nét trong tiếng Trung
9. Bộ thủ 9 nét
STT |
Bộ thủ |
Tên bộ thủ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
176 |
面 |
Diện |
miàn |
Mặt, bề mặt |
177 |
革 |
Cách |
gé |
da; da thú |
178 |
韦 |
Vi |
wéi |
da thú |
179 |
韭 |
Cửu |
jiǔ |
lá hẹ, cây hẹ |
180 |
音 |
Âm |
yīn |
thanh âm; âm |
181 |
页 |
Hiệt |
yè |
tờ; tờ giấy; trang |
182 |
風(凬, 风) |
Phong |
Fēng |
Gió |
183 |
飛 (飞 ) |
Phi |
fēi |
bay (chim, côn trùng) |
184 |
食 |
Thực |
shí |
ăn uống |
185 |
首 |
Thủ |
shǒu |
đầu |
186 |
香 |
Hương |
xiāng |
Mùi thơm |
187 |
馬 (马) |
Mã |
mǎ |
Ngựa |
188 |
骨 |
Cốt |
gǔ |
xương |
189 |
高 |
Cao |
gāo |
cao |
190 |
髟 |
Bưu |
biāo |
rũ; rũ xuống |
191 |
鬥 (斗) |
Đấu |
Dòu |
đánh nhau |
192 |
鬯 |
Sưởng |
chàng |
rượu sưởng (rượu cúng thời xưa) |
193 |
鬲 |
Cách |
gé |
Nồi, chõ |
194 |
鬼 |
Quỷ |
guǐ |
ma; ma quỷ; quỷ quái; quỷ |
Bộ thủ 9 nét trong tiếng Trung
10. Bộ thủ 11 nét
STT |
Bộ thủ |
Tên bộ thủ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
195 |
魚 (鱼) |
Ngư |
Yú |
Cá |
196 |
鳥(鸟) |
Điểu |
Niǎo |
Chim |
197 |
鹵 |
Lỗ |
lǔ |
nước muối; nước chát |
198 |
鹿 |
Lộc |
lù |
hươu; nai |
199 |
麥 (麦) |
Mạch |
Mài |
Lúa mì |
200 |
麻 |
Ma |
má |
đay; gai |
Bộ thủ 11 nét trong tiếng Trung
11. Bộ thủ 12 nét
STT |
Bộ thủ |
Tên bộ thủ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
201 |
黃 |
Hoàng |
huáng |
vàng; màu vàng |
202 |
黍 |
Thử |
shǔ |
cây cao lương |
203 |
黑 |
Hắc |
hēi |
màu đen; đen |
204 |
黹 |
Chỉ |
zhǐ |
may; may vá; thêu |
Bộ thủ 12 nét trong tiếng Trung
12. Bộ thủ 13 nét
STT |
Bộ thủ |
Tên bộ thủ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
205 |
黽 |
Mẫn |
mǐn |
nỗ lực; gắng sức |
206 |
鼎 |
Đỉnh |
dǐng |
cái đỉnh (đồ để nấu ăn thời xưa) |
207 |
鼓 |
Cổ |
gǔ |
trống; cái trống |
208 |
鼠 |
Thử |
shǔ |
con chuột |
Bộ thủ 13 nét trong tiếng Trung
13. Bộ thủ 14 nét
STT |
Bộ thủ |
Tên bộ thủ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
209 |
鼻 |
Tị |
bí |
mũi |
210 |
齊 (斉 , 齐) |
Tề |
Qí |
Bằng nhau |
Bộ thủ 14 nét trong tiếng Trung
14. Bộ thủ 15 nét
STT |
Bộ thủ |
Tên bộ thủ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
211 |
齒(齿, 歯 ) |
Xỉ |
Chǐ |
Răng |
Bộ thủ 15 nét trong tiếng Trung
15. Bộ thủ 16 nét
STT |
Bộ thủ |
Tên bộ thủ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
212 |
龍(龙 ) |
Long |
lóng |
Rồng |
213 |
龜 (亀, 龟 ) |
Khưu |
Guī |
Rùa |
Bộ thủ 16 nét trong tiếng Trung
16. Bộ thủ 17 nét
STT |
Bộ thủ |
Tên bộ thủ |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
214 |
龠 |
Thược |
yuè |
thược (đơn vị đo dung tích thời cổ, bằng một nửa cáp) |
Bộ thủ 17 nét trong tiếng Trung
IV. Cách học bộ thủ tiếng Trung nhớ lâu
Học bộ thủ tiếng Trung có thể là một phần quan trọng trong việc học chữ Hán và giúp bạn nhận diện và ghi nhớ các chữ phức tạp hơn. Dưới đây là một số phương pháp hiệu quả để học và nhớ lâu các bộ thủ:
- Phân tích và nhóm các bộ thủ
- Nhóm theo chức năng: Phân loại các bộ thủ theo chức năng hoặc ý nghĩa (như bộ liên quan đến cây cối, bộ liên quan đến các bộ phận cơ thể, v.v.).
- Tạo mối liên hệ: Kết nối bộ thủ với các hình ảnh hoặc ý nghĩa cụ thể để dễ nhớ hơn.
- Sử dụng Flashcards
- Tạo flashcards: Sử dụng thẻ học (flashcards) với một mặt là hình ảnh bộ thủ và mặt còn lại là tên, ý nghĩa và ví dụ chữ Hán có bộ thủ đó.
- Ôn tập thường xuyên: Sử dụng phương pháp lặp lại cách quãng để ôn tập và củng cố trí nhớ.
- Thực hành viết tay
- Viết chữ: Thực hành viết tay các bộ thủ để hình thành thói quen và ghi nhớ hình dạng của chúng.
- Lặp lại việc viết: Viết đi viết lại các bộ thủ nhiều lần để củng cố khả năng nhớ lâu.
- Sử dụng ứng dụng học tập
- Ứng dụng học chữ Hán: Bạn có thể tận dụng các ứng dụng học tiếng Trung tại nhà để thực hành và ôn tập bộ thủ.
- Khóa học: Tham gia vào các lớp học trực tuyến hoặc sử dụng các nền tảng học tập có bài tập và trò chơi để cải thiện kỹ năng với các bộ thủ.
- Tạo câu chuyện hoặc hình ảnh
- Xây dựng câu chuyện: Học bộ thủ qua các câu chuyện, tình huống cụ thể liên quan đến bộ thủ đó giúp ghi nhớ dễ dàng hơn.
- Hình ảnh hóa: Tạo hình ảnh hoặc liên tưởng bộ thủ với các hình dạng hoặc hình ảnh quen thuộc.
- Học theo ngữ cảnh
- Tìm hiểu chữ Hán: Học các chữ Hán có sử dụng bộ thủ đó để hiểu ngữ cảnh và ứng dụng thực tế.
- Áp dụng bộ thủ vào từ vựng: Tìm kiếm các từ có chứa bộ thủ để hiểu rõ cách chúng được sử dụng trong ngữ cảnh câu.
- Lặp lại và ôn tập định kỳ
- Học tập, ôn luyện thường xuyên: Thường xuyên ôn tập để duy trì kiến thức và tạo thói quen ghi nhớ.
- Tự đánh giá: Thực hiện bài kiểm tra cá nhân hoặc nhờ người khác đánh giá sự hiểu biết của bạn về các bộ thủ.
Học bộ thủ là một phần không thể thiếu trong quá trình học chữ Hán. Nắm vững các bộ thủ không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và ý nghĩa của chữ Hán mà còn nâng cao khả năng đọc hiểu và viết chữ Hán một cách chính xác.
Cách học bộ thủ tiếng Trung nhớ lâu
Lời kết
Việc học bộ thủ tiếng Trung có thể ban đầu khiến bạn cảm thấy thách thức, nhưng với phương pháp học phù hợp, bạn sẽ nhanh chóng nắm vững và áp dụng chúng trong quá trình học chữ Hán. STUDY4 hy vọng rằng các thông tin hữu ích trong bài viết này sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình học tiếng Trung.
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment