Thán từ trong tiếng Trung là gì Các từ cảm thán tiếng Trung thông dụng

Trong tiếng Trung, thán từ (感叹词) đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt cảm xúc và phản ứng của người nói. Chúng không chỉ giúp giao tiếp trở nên sinh động hơn mà còn thể hiện rõ ràng các trạng thái tâm lý như sự ngạc nhiên, vui mừng, tiếc nuối, hay nghi ngờ. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về các loại thán từ, cách sử dụng chúng một cách hiệu quả, và một số thán từ thường gặp để bạn có thể áp dụng vào giao tiếp hàng ngày.

I. Định nghĩa thán từ trong tiếng Trung

Thán từ trong tiếng Trung (感叹词) là những từ hoặc cụm từ được sử dụng để biểu thị cảm xúc, phản ứng hoặc trạng thái tâm lý của người nói. Chúng thường được dùng để diễn đạt sự ngạc nhiên, vui mừng, buồn bã, hoặc các cảm xúc mạnh mẽ khác. Thán từ không có vai trò ngữ pháp cố định trong câu mà chủ yếu thể hiện cảm xúc và phản ứng của người nói trong một tình huống cụ thể.

Thán từ trong tiếng Trung

Thán từ trong tiếng Trung được sử dụng để biểu thị cảm xúc, phản ứng hoặc trạng thái tâm lý của người nói

Thán từ thường được sử dụng độc lập hoặc đứng đầu câu để nhấn mạnh cảm xúc từ đầu, tạo ấn tượng mạnh mẽ và làm cho giao tiếp trở nên sinh động hơn. Ví dụ, khi bạn thấy một cảnh đẹp, bạn có thể sử dụng "哇" (wa) để bày tỏ sự ngạc nhiên và thích thú.

Một vài ví dụ về thán từ và cách dùng của chúng: 

  • 哇 (wā): Diễn tả sự ngạc nhiên hoặc kinh ngạc.
    • Ví dụ: 哇,你做得真好! (Wā, nǐ zuò de zhēn hǎo! – Ôi, bạn làm thật tuyệt!)
  • 哎呀 (āi yā): Biểu thị sự bất ngờ, tiếc nuối hoặc lo lắng.
    • Ví dụ: 哎呀,我忘了带钱包了!(Āi yā, wǒ wàng le dài qiánbāo le ! – Ôi, tôi quên mang ví tiền mất rồi!)
  • 好 (hǎo): Thể hiện sự đồng tình, khen ngợi hoặc tán thưởng.
    • Ví dụ: 好极了!(Hǎo jíle! – Tuyệt vời!)
  • 唉 (āi): Diễn tả sự tiếc nuối, thất vọng hoặc bất lực.
    • Ví dụ: 唉,我没能参加这个活动。(Āi, wǒ méi néng cānjiā zhège huódòng. – Ai, tôi không thể tham gia sự kiện này.)
  • 啊 (a): Có thể dùng để biểu thị sự ngạc nhiên, nghi ngờ, hoặc nhấn mạnh cảm xúc.
    • Ví dụ: 啊,这真是太棒了!(A, zhè zhēn shì tài bàng le! – A, thật tuyệt vời!)

Những thán từ này giúp làm rõ cảm xúc và phản ứng của người nói, tạo ra một cách giao tiếp sống động và tự nhiên hơn.

II. Phân loại thán từ trong tiếng Trung 

Thán từ trong tiếng Trung được phân loại theo loại cảm xúc hoặc phản ứng mà chúng biểu thị. Mỗi loại thán từ có chức năng và ý nghĩa đặc trưng, giúp diễn tả các cảm xúc và trạng thái tâm lý một cách rõ ràng và sinh động. Dưới đây là các loại thán từ chính và mô tả chi tiết về từng loại:

  • Thán từ biểu thị sự ngạc nhiên hoặc kinh ngạc. Ví dụ:  哇 (wā), 呀 (ya),....
  • Thán từ biểu thị sự đồng tình hoặc khen ngợi bao gồm: 好 (hǎo), 棒 (bàng),...
  • Thán từ biểu thị sự tiếc nuối hoặc thất vọng: 唉 (āi); 真遗憾 (zhēn yí hàn); 
  • Thán từ biểu thị sự nghi ngờ hoặc không chắc chắn: 啊 (a); 哎 (āi);....

Việc phân loại các thán từ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách chúng được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp, từ đó có thể áp dụng chúng một cách chính xác và tự nhiên hơn trong tiếng Trung.

III. Cách sử dụng các loại thán từ trong tiếng Trung 

1. Thán từ biểu thị sự ngạc nhiên hoặc bất ngờ

Các thán từ biểu thị sự ngạc nhiên hoặc kinh ngạc trong tiếng Trung giúp bạn diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ và bất ngờ. Dưới đây là một số thán từ phổ biến trong nhóm này và cách sử dụng chúng:

  • 哇 (wā): là một thán từ phổ biến trong tiếng Trung, dùng để diễn tả sự ngạc nhiên, kinh ngạc, hoặc ấn tượng mạnh mẽ. Nó thường được sử dụng khi người nói gặp phải điều gì đó bất ngờ hoặc ấn tượng đến mức không thể kiềm chế cảm xúc của mình. Nó có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các câu khác để làm nổi bật cảm xúc. Ví dụ: 
    • 哇!这座山真高啊!(Wā! Zhè zuò shān zhēn gāo a! – Wow! Núi này cao thật!)/ 
    • 哇!这个蛋糕真漂亮!(Wā! Zhège dàngāo zhēn piàoliang! – Wow! Cái bánh này thật đẹp!)
  • 呀 (ya): Được dùng để biểu thị sự ngạc nhiên nhẹ, nhấn mạnh cảm xúc, hoặc làm mềm hóa câu nói. Nó có thể thể hiện sự bất ngờ, đồng tình, hoặc đơn giản là để làm cho câu nói trở nên dễ thương hơn. Ví dụ: 
    • 啊呀,这个消息真让我吃惊。(Ā ya, zhège xiāoxi zhēn ràng wǒ chījīng. – Ôi, tin này thật khiến tôi ngạc nhiên!)
    • 啊呀,这么快就做好了!(Ā yā, zhème kuài jiù zuò hǎole! – Ôi, nhanh vậy đã xong rồi!)
  • 哎呀 (āiyā): Thường được sử dụng để thể hiện sự tiếc nuối, bất ngờ, lo lắng, hoặc đôi khi là sự bực bội. Thán từ này diễn tả cảm xúc mạnh mẽ, thường phản ứng trước điều gì đó không như mong đợi hoặc gây khó chịu. Ví dụ: 
    • 哎呀,你怎么来了?(Āi yā, nǐ zěnme lái le? – Ôi, sao bạn lại đến đây?)
    • 哎呀,你怎么又忘记带钱了?(Āi yā, nǐ zěnme yòu wàngjì dài qián le? – Ôi, sao bạn lại quên mang tiền nữa?)
  • 咦 (yí): thường được sử dụng khi người nói phát hiện điều gì đó lạ lẫm hoặc khi có điều gì đó khiến họ cảm thấy nghi ngờ hoặc ngạc nhiên. Nó giúp tăng cường cảm xúc của sự nghi ngờ hoặc ngạc nhiên một cách nhẹ nhàng. Ví dụ: 
    • 咦,这里怎么会有这个?(Yí, zhèli zěnme huì yǒu zhège? – Ủa, sao ở đây lại có cái này?)
    • 咦,这个答案好像不对。(Yí, zhège dá'àn hǎoxiàng bú duì. – Ủa, câu trả lời này hình như không đúng.)
  • 哇塞 (wāsāi): thường được dùng trong các tình huống không chính thức để bày tỏ cảm xúc mạnh mẽ về một điều gì đó. Nó thường được dùng khi người nói muốn thể hiện sự ngạc nhiên hoặc ấn tượng mạnh mẽ của mình. Ví dụ: 
    • 哇塞,这道菜居然这么好吃!(Wā sāi, zhè dào cài jūrán zhème hǎochī! – Wow, món ăn này lại ngon đến vậy!)
  • 哇哦 (wā ó): Thường được dùng trong giao tiếp không chính thức và thân mật để nhấn mạnh sự ngạc nhiên hoặc ấn tượng của người nói. Nó có thể được sử dụng khi gặp phải điều gì đó mới lạ hoặc đáng kinh ngạc. Ví dụ: 
    • 哇哦,你居然知道这个秘密!(Wā ó, nǐ jūrán zhīdào zhège mìmì! – Wow, bạn lại biết được bí mật này!)

Thán từ tiếng Trung chỉ sự ngạc nhiên

Thán từ tiếng Trung chỉ sự ngạc nhiên

2. Thán từ biểu thị sự đồng tình hoặc khen ngợi

Các thán từ trong tiếng Trung biểu thị sự đồng tình hoặc khen ngợi giúp bạn thể hiện sự ủng hộ, tán thưởng, và đánh giá tích cực về một việc gì đó hoặc về người khác. Dưới đây là một số thán từ phổ biến trong nhóm này và cách sử dụng chúng:

  • 好 (hǎo): là một thán từ trong tiếng Trung, thường được dùng để biểu thị sự đồng tình, khen ngợi, hoặc tán thưởng. Khi được dùng như một thán từ, 好 (hǎo) thể hiện sự tán thưởng, hài lòng hoặc khen ngợi về điều gì đó. Ví dụ: 
    • 好!我们就这么决定了。(Hǎo! Wǒmen jiù zhème juédìng le. – Tốt! Chúng ta quyết định thế nhé!)
  • 真棒 (zhēn bàng): Thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức để thể hiện sự khen ngợi và cảm ơn. Nó thường xuất hiện khi người nói muốn nhấn mạnh rằng điều gì đó đã được thực hiện rất tốt hoặc vượt xa mong đợi. Ví dụ: 
    • 你做得真棒!(Nǐ zuò de zhēn bàng! – Bạn làm rất tốt!)
    • 这次旅行真棒,我们玩得很开心。(Zhè cì lǚxíng zhēn bàng, wǒmen wán de hěn kāixīn. – Chuyến đi này thật tuyệt, chúng tôi đã có thời gian rất vui.)
  • 棒 (bàng): Là một thán từ trong tiếng Trung, được sử dụng để khen ngợi hoặc đánh giá cao điều gì đó, mang ý nghĩa là 'tuyệt vời, “xuất sắc” hoặc “đỉnh”. Từ này thể hiện sự tán dương và sự hài lòng về một hành động, kết quả, hoặc đặc điểm nào đó. Ví dụ: 
    • 这次演出真棒!(Zhè cì yǎnchū zhēn bàng! – Buổi biểu diễn lần này rất tuyệt vời!)
  • 太好了 (tài hǎo le): Thường được dùng trong các tình huống không chính thức và thân mật để bày tỏ sự hài lòng hoặc vui mừng về một tin tốt, kết quả thuận lợi, hoặc tình huống đáng mừng. Ví dụ:
    • 太好了,终于完成了!(Tài hǎo le, zhōngyú wánchéng le! – Thật tuyệt, cuối cùng đã hoàn thành rồi!)
    • 我们终于完成了项目,太好了!(Wǒmen zhōngyú wánchéng le xiàngmù, tài hǎo le! – Chúng ta cuối cùng đã hoàn thành dự án, thật tốt!)
  • 了不起 (liǎobuqǐ): Là một thán từ trong tiếng Trung, được dùng để khen ngợi hoặc đánh giá cao một điều gì đó rất xuất sắc, ấn tượng hoặc đáng ngưỡng mộ. Nó có thể được dịch là “tuyệt vời”, “xuất sắc”, hoặc “đáng nể”. Ví dụ: 
    • 你真了不起!(Nǐ zhēn liǎo bù qǐ! – Bạn thật xuất sắc!)
  • 非常好 (fēicháng hǎo): Thường được sử dụng để biểu thị sự đồng tình hoặc sự hài lòng cao về một hành động, kết quả, hoặc tình huống nào đó. Nó là cách để nhấn mạnh rằng điều gì đó đạt tiêu chuẩn rất cao hoặc vượt ngoài mong đợi. Ví dụ:
    • 这个计划非常好!(Zhège jìhuà fēicháng hǎo! – Kế hoạch này rất tốt!)
    • 这次旅行安排得非常好,大家都很满意。(Zhè cì lǚxíng ānpái de fēicháng hǎo, dàjiā dōu hěn mǎnyì. – Chuyến đi lần này được sắp xếp rất tốt, mọi người đều vô cùng hài lòng.)
  • 赞 (zàn): Thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức để thể hiện sự tán dương hoặc đồng tình với điều gì đó. Nó cũng có thể được dùng để bày tỏ sự khen ngợi về một hành động, kết quả, hoặc đặc điểm nào đó. Ví dụ: 
    • 你的表现真的很赞!(Nǐ de biǎoxiàn zhēn de hěn zàn! – Phần thể hiện của bạn thật sự rất tuyệt!)
    • 你做得很棒,给你点赞!(Nǐ zuò de hěn bàng, gěi nǐ diǎnzàn! – Bạn làm rất tốt, tôi khen ngợi bạn!)

Thán từ tiếng Trung chỉ sự đồng tình và khen ngợi

Thán từ tiếng Trung chỉ sự đồng tình và khen ngợi

3. Thán từ biểu thị sự tiếc nuối hoặc thất vọng

Các thán từ trong tiếng Trung biểu thị sự tiếc nuối hoặc thất vọng giúp bạn diễn đạt cảm xúc khi cảm thấy không hài lòng hoặc tiếc nuối về một tình huống nào đó. Dưới đây là một số thán từ phổ biến trong nhóm này và cách sử dụng chúng:

  • 唉 (āi): Là một thán từ trong tiếng Trung, thường dùng để diễn tả cảm xúc như tiếc nuối, bất lực, hoặc thất vọng. Nó có thể được dịch là 'ôi,' 'huhu,' hoặc 'trời ơi' trong tiếng Việt, và thường biểu thị sự chán nản hoặc cảm giác không hài lòng. Ví dụ: 
    • 唉,我今天没能完成任务。(Āi, wǒ jīntiān méi néng wánchéng rènwù. – Ai, hôm nay tôi không hoàn thành nhiệm vụ.)
    • 唉,我又迟到了。(Āi, wǒ yòu chídào le. – Ôi, tôi lại đến muộn nữa rồi.)
  • 哎呀 (āiyā): thường xuất hiện khi người nói muốn thể hiện sự ngạc nhiên, thất vọng, hoặc cảm giác không hài lòng về một điều gì đó. Nó cũng có thể biểu thị sự bối rối hoặc lo lắng. Ví dụ: 
    • 哎呀,我竟然忘了你的生日。(Āi yā, wǒ jìngrán wàng le nǐ de shēngrì. – Ôi, tôi lại quên ngày sinh nhật của bạn.)
    • 哎呀,这件事情真麻烦。(Āi yā, zhè jiàn shìqíng zhēn máfan. – Trời ơi, việc này thật là rắc rối.)
  • 真遗憾 (zhēn yíhàn): Thường được sử dụng khi người nói muốn bày tỏ sự tiếc nuối hoặc thất vọng về một sự việc đã xảy ra hoặc không xảy ra. Nó có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác để làm rõ cảm xúc. Ví dụ: 
    • 真遗憾,你没能来参加会议。(Zhēn yí hàn, nǐ méi néng lái cānjiā huìyì. – Thật tiếc, bạn không thể đến tham gia cuộc họp.)
    • 真遗憾,你没能参加我的生日派对。 (Zhēn yí hàn, nǐ méi néng cānjiā wǒ de shēngrì pàiduì. – Thật tiếc, bạn không thể tham dự bữa tiệc sinh nhật của tôi.)
  • 可惜 (kěxī): Thường được sử dụng khi người nói cảm thấy tiếc nuối hoặc thất vọng về một tình huống, sự việc, hoặc cơ hội mà không thể thay đổi được. Nó có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các từ khác để nhấn mạnh cảm giác tiếc nuối. Ví dụ: 
    • 我们错过了一个很好的机会,真是可惜。(Wǒmen cuòguò le yíge hěn hǎo de jīhuì, zhēn shì kě xī. – Chúng ta đã bỏ lỡ một cơ hội tốt, thật là đáng tiếc.)
  • 唉声叹气 (āi shēng tàn qì): Được sử dụng khi muốn miêu tả hành động hoặc cảm xúc của một người đang cảm thấy chán nản hoặc thất vọng. Thành ngữ này có thể được sử dụng để miêu tả trạng thái cảm xúc của một cá nhân hoặc phản ánh cảm xúc chung trong một tình huống cụ thể. Ví dụ: 
    • 他整天唉声叹气,看起来很沮丧。(Tā zhěng tiān āi shēng tàn qì, kàn qǐlai hěn jǔsàng. – Anh ấy suốt ngày thở dài, trông có vẻ rất chán nản.)
    • 他最近唉声叹气,似乎对工作感到很沮丧。(Tā zuìjìn āi shēng tàn qì, sìhū duì gōngzuò gǎndào hěn jǔsàng. – Gần đây anh ấy thường thở dài và than vãn, có vẻ như cảm thấy rất chán nản với công việc.)
  • 哎哟 (āiyō):  Thường được sử dụng khi người nói cảm thấy đau đớn nhẹ, bất ngờ, hoặc bối rối. Nó có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các từ khác để làm rõ cảm xúc. Ví dụ: 
    • 哎哟,怎么又失败了?(Āi yō, zěnme yòu shībài le? – Ôi, sao lại thất bại lần nữa rồi?)
    • 哎哟,刚才那个动作真的很痛。(Āi yō, gāngcái nàgè dòngzuò zhēn de hěn tòng. – Ôi, động tác lúc nãy thật sự rất đau.)

Thán từ tiếng Trung chỉ sự tiếc nuối và thất vọng

Thán từ tiếng Trung chỉ sự tiếc nuối và thất vọng

4. Thán từ biểu thị sự nghi ngờ hoặc không chắc chắn

Các thán từ trong tiếng Trung biểu thị sự nghi ngờ hoặc không chắc chắn giúp bạn thể hiện sự không rõ ràng hoặc cảm giác nghi ngờ về một điều gì đó. Dưới đây là một số thán từ phổ biến trong nhóm này và cách sử dụng chúng:

  • 啊 (a): Có thể xuất hiện ở đầu hoặc cuối câu để nhấn mạnh cảm xúc, thu hút sự chú ý, hoặc làm câu nói trở nên nhẹ nhàng hơn. Nó cũng có thể đứng một mình để thể hiện sự hiểu biết, bất ngờ, hoặc sự thay đổi cảm xúc. Ví dụ: 
    • 啊?你说的是真的吗?(A? Nǐ shuō de shì zhēn de ma? – Hả? Bạn nói thật sao?)
  • 咦 (yí): Thường được dùng để diễn tả sự ngạc nhiên hoặc nghi ngờ khi gặp điều gì đó không như mong đợi hoặc khó hiểu. Nó thường xuất hiện trong câu hỏi hoặc khi người nói muốn bày tỏ sự bối rối. Ví dụ: 
    • 咦,这个地方怎么会有个问题?(Yí, zhège dìfāng zěnme huì yǒu gè wèntí? – Ủa, sao ở đây lại có vấn đề?)
  • 哦 (ó): Thể hiện sự hiểu biết hoặc nhận thức, đôi khi dùng để biểu thị sự nghi ngờ khi không chắc chắn về thông tin. Ví dụ: 
    • 哦,哟已经知道了!(Ó, yō yǐjīng zhīdàole. – À, tôi đã biết rồi)
  • 嗯 (ēn): Thường dùng để thể hiện sự cân nhắc, không chắc chắn, hoặc đang suy nghĩ. Ví dụ: 
    • 嗯,这件事我还在考虑。(Ēn, zhè jiàn shì wǒ hái zài kǎolǜ. – Ừ, chuyện này tôi còn đang cân nhắc)
  • 吗 (ma): Dùng để nhấn mạnh hoặc hỏi thêm thông tin, thể hiện sự nghi ngờ hoặc không chắc chắn. Ví dụ: 
    • 你真是觉得做这样是对吗?(Nǐ zhēnshi juédé zuò zhèyàng shì duì ma? – Bạn thật sự cảm thấy làm như vậy là đúng sao?)

IV. Một số thán từ tiếng Trung thường gặp

Dưới đây là một số thán từ phổ biến trong tiếng Trung và cách sử dụng của chúng:

  • 哇 (wā): Là một thán từ trong tiếng Trung, được dùng để biểu thị sự ngạc nhiên, kinh ngạc hoặc cảm xúc mạnh mẽ trước một điều gì đó.
    • Ví dụ: 哇!这座建筑真宏伟!(Wā! Zhè zuò jiànzhú zhēn hóngwěi! – Wow! Tòa nhà này thật hoành tráng!)
  • 哎呀 (āiyā): Dùng để diễn tả sự ngạc nhiên, tiếc nuối, lo lắng, hoặc bực bội.
    • Ví dụ: 哎呀,我今天忘了带钱包。(Āi yā, wǒ jīntiān wàngle dài qiánbāo. – Ôi, hôm nay tôi quên mang theo ví tiền.)
  • 唉 (āi): Diễn tả sự tiếc nuối, thất vọng, mệt mỏi, hoặc cảm giác buồn chán, khi người nói cảm thấy không hài lòng hoặc chán nản về một tình huống nào đó.
    • Ví dụ: 唉,这个问题很复杂。(Āi, Zhège wèntí hěn fùzá. – Ai, vấn đề này rất phức tạp.)
  • 啊 (a): Có thể dùng để diễn tả nhiều cảm xúc khác nhau, bao gồm sự ngạc nhiên, nghi ngờ, hoặc nhấn mạnh.
    • Ví dụ: 啊,我知道答案是什么了。(A, wǒ zhīdào dá'àn shì shénme le. – Ôi, tôi biết đáp án là gì rồi.)
  • 哼 (hēng): Thường biểu thị sự không hài lòng hoặc bực bội.
    • Ví dụ: 哼,我不相信你会做到。(Hēng, wǒ bù xiāngxìn nǐ huì zuò dào. – Hứ, tôi không tin bạn sẽ làm được.)
  • 哦 (ó): Thể hiện sự hiểu biết hoặc nhận thức sau khi được thông báo.
    • Ví dụ: 哦,我明白了。(Ó, wǒ míngbái le. – À, tôi hiểu rồi.)
  • 呀 (ya): Biểu thị sự nhấn mạnh, ngạc nhiên, hoặc dùng để làm nhẹ câu nói.
    • Ví dụ: 这是真的呀!(Zhè shì zhēn de ya! – Đây là thật đó!)
  • 哎哟 (āiyō): Là một thán từ trong tiếng Trung, thường được dùng để biểu thị sự đau đớn, bất ngờ, hoặc sự bực bội nhẹ.
    • Ví dụ: 哎哟,我的手疼得很。(Āi yō, wǒ de shǒu téng de hěn. – Ái, tay tôi đau quá.)
  • 喔 (wō): Thường được sử dụng để biểu thị sự nhận ra hoặc hiểu ra một điều gì đó sau khi nhận được thông tin mới.
    • Ví dụ: 喔,我现在明白了。(Wō, wǒ xiànzài míngbái le. – À, giờ tôi hiểu rồi.)
  • 咦 (yí): là một thán từ trong tiếng Trung, thường được sử dụng để biểu thị sự ngạc nhiên, nghi ngờ, hoặc bối rối.
    • Ví dụ: 咦,这里怎么有个问题?(Yí, zhèlǐ zěnme yǒu gè wèntí? – Ủa, sao ở đây có vấn đề nhỉ?)
  • 哇塞 (wāsāi): Diễn tả sự kinh ngạc hoặc ngạc nhiên lớn hơn, thường dùng trong giao tiếp không chính thức.
    • Ví dụ: 哇塞,这蛋糕太大了!(Wāsāi, Zhè dàngāo tài dàle! – Wow, chiếc bánh gatô này lớn quá!)
  • 嘿 (hēi): Là một thán từ trong tiếng Trung, thường được dùng để thu hút sự chú ý, chào hỏi, hoặc diễn tả sự vui vẻ, thân mật. Nó tương đương với "hey" trong tiếng Anh và có thể được dịch là "hây" hoặc "này" trong tiếng Việt.
    • Ví dụ: 嘿,你在这里做什么?(Hēi, nǐ zài zhèlǐ zuò shénme? – Hé, bạn đang làm gì ở đây?)
  • 哇哦 (wā ó): Diễn tả sự ngạc nhiên hoặc hào hứng, thường dùng trong các tình huống đặc biệt.
    • Ví dụ: 哇哦,你做到了!(Wā ó, nǐ zuò dào le! – Wow, bạn đã làm được!)

Một số thán từ tiếng Trung thường gặp

Có rất nhiều thán từ trong tiếng Trung được sử dụng phổ biến 

Những thán từ này giúp làm phong phú và sinh động hơn cho cuộc trò chuyện, đồng thời thể hiện rõ ràng hơn các cảm xúc và phản ứng của người nói. Hiểu và áp dụng chính xác các thán từ trong tiếng Trung sẽ giúp bạn diễn đạt cảm xúc một cách rõ ràng và tự nhiên hơn khi giao tiếp.

Lời kết

Thán từ là một phần không thể thiếu trong ngôn ngữ tiếng Trung, giúp chúng ta diễn đạt cảm xúc một cách chân thực và sinh động. Việc nắm vững các loại thán từ và cách sử dụng chúng không chỉ làm cho giao tiếp của bạn trở nên tự nhiên hơn, mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa và cách người Trung Quốc thể hiện cảm xúc. 

STUDY4 hy vọng rằng với những thông tin hữu ích STUDY4 chia sẻ với bạn qua bài viết trên sẽ giúp ích bạn trong việc học tiếng Trung. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận dưới bài viết để chúng tôi có thể hỗ trợ bạn.