Động từ trùng điệp trong tiếng Trung

Động từ trùng điệp (重叠动词) là một hiện tượng ngữ pháp đặc biệt trong tiếng Trung, khi một động từ được lặp lại một phần hoặc toàn bộ để tạo ra một ý nghĩa nhất định. Cách trùng điệp này không chỉ giúp làm mềm ý nghĩa của câu mà còn thể hiện tính nhẹ nhàng, ngắn gọn hoặc tạm thời của hành động.

I. Khái niệm về động từ trùng điệp trong tiếng Trung 

Động từ trùng điệp trong tiếng Trung là khái niệm mà nhiều người học tiếng Trung thường thắc mắc. Nó là một cấu trúc ngữ pháp đặc biệt trong tiếng Trung, động từ trong câu sẽ được lặp lại toàn phần hoặc chỉ 1 bộ phận. Việc lặp lại này không chỉ nhằm nhấn mạnh hành động mà còn làm cho câu văn trở nên mềm mại hơn, tạo cảm giác hành động diễn ra trong thời gian ngắn hoặc có tính tạm thời.

Ví dụ, từ "看看" (kànkan) có nghĩa là "nhìn một chút" hoặc "nhìn thử," giúp câu trở nên nhẹ nhàng và thân thiện hơn. Cấu trúc này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để giảm bớt sự căng thẳng hoặc làm dịu ý nghĩa của câu nói.

 

Động từ trùng điệp là gì?

Động từ trùng điệp là gì?

II. Các kiểu trùng điệp của động từ

Trong tiếng Trung, động từ trùng điệp có hai loại chính, mỗi loại mang một sắc thái riêng và được sử dụng tùy theo ngữ cảnh.

1. Động từ đơn âm tiết trùng điệp

Trùng điệp toàn bộ là một trong những kiểu trùng điệp phổ biến trong tiếng Trung, trong đó động từ được lặp lại hoàn toàn mà không thay đổi hình thức. Loại trùng điệp này thường dùng để miêu tả hành động diễn ra trong thời gian ngắn, nhẹ nhàng, hoặc có tính tạm thời.

Các dạng trùng điệp

Ví dụ  

Ví dụ trong câu

A => AA

看 => 看看

听 => 听听

你听听这首歌很好听 (Nǐ tīngting zhè shǒu gē hěn hǎotīng - Bạn nghe thử xem bài hát này rất hay.)

A => A 一A

学 => 学一学

式 => 试一试

这菜很好吃,你试一试。(Zhè cài hěn hǎo chī, nǐ shì yi shì - Món này ngon lắm, bạn thử xem.)

A => A了A 

做 => 做了做

摸 => 摸了摸

我摸了摸这只猫 (Wǒ mō le mō zhè zhīzhǐ māo - Tôi đã chạm vào con mèo)

Trong các ví dụ trên, hành động được lặp lại để làm giảm nhẹ sắc thái của động từ, khiến câu nói trở nên thân thiện hơn và ít trang trọng hơn. 

2. Động từ hai âm tiết trùng điệp

Động từ trùng điệp song âm tiết là một hiện tượng ngữ pháp trong tiếng Trung, nơi các động từ có hai âm tiết được lặp lại. Khi trùng điệp song âm tiết, cả hai âm tiết của động từ đều được lặp lại, giúp nhấn mạnh hành động hoặc tạo ra sắc thái nhẹ nhàng, thân thiện trong câu nói.

Các dạng trùng điệp

Ví dụ  

Ví dụ trong câu

AB => ABAB

学习 => 学习学习

休息 => 休息休息

最近工作不忙,我打算利用空闲时间学习学习中文。(Zuìjìn gōngzuò bù máng, wǒ dǎsuàn lìyòng kòngxián shíjiān xuéxí xuéxí Zhōngwén.- Dạo này công việc không bận, tôi dự định tận dụng thời gian rảnh để học tiếng Trung)

AB => AB 了AB

讨论 => 讨论了讨论

联系 => 联系了联系

你们讨论了讨论,然后才确定。(Nǐmen tǎolùn le tǎolùn, ránhòu cái quèdìng - Các bạn bàn bạc kỹ rồi quyết định.)

Trùng điệp hai âm tiết thường được áp dụng trong những ngữ cảnh mà người nói muốn giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của hành động, làm cho hành động trở nên ngắn gọn, tạm thời hoặc thử nghiệm. Điều này thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại thân thiện, nơi mà việc trùng điệp làm cho câu nói trở nên nhẹ nhàng và ít áp lực hơn.

III. Quy tắc trùng điệp của động từ trong tiếng Trung

Để sử dụng động từ trùng điệp đúng cách, cần tuân thủ một số quy tắc cơ bản như sau:

Quy tắc trùng điệp của động từ trong tiếng Trung

Quy tắc trùng điệp của động từ trong tiếng Trung

1. Quy tắc 1: Động từ + Động từ trùng điệp

Quy tắc này được sử dụng nếu một câu có hai động từ, chỉ động từ thứ hai có thể được trùng điệp. Ví dụ: 

Câu đúng

Câu sai 

我今天要学习汉语,复习复习 (wǒ jīntiān yào xuéxí hànyǔ, fùxí fùxí) - Hôm nay tôi sẽ học tiếng Trung, ôn lại một chút.

我今天要学习学习汉语,复习

我们可以去公园散步,走走 (wǒmen kěyǐ qù gōngyuán sànbù, zǒuzou) - Chúng ta có thể đi dạo ở công viên, đi một chút.

我们可以去公园散散步,走

你可以先解释一下,讲讲 (nǐ kěyǐ xiān jiěshì yíyīxià, jiǎng jiǎng) - Bạn có thể giải thích trước một chút, nói thử.

你可以先解释解释一下,讲

2. Quy tắc 2: Nếu động từ làm bổ ngữ trong câu, thì không cần lặp lại nữa. 

Khi động từ đóng vai trò là bổ ngữ chỉ trạng thái, mức độ, hoặc kết quả của một hành động, việc trùng điệp sẽ không được áp dụng.

Câu đúng 

Giải thích

Câu sai

他做完工作才下班

Ở đây, 做 (zuò) đóng vai trò làm động từ chính, và 完 (wán) là bổ ngữ chỉ kết quả.

他做做完工作才下班

3. Quy tắc 3: Không có cụm từ chỉ số lượng sau động từ trùng điệp

Khi một động từ đã trùng điệp, không thể thêm cụm từ chỉ số lượng vào sau nó. Điều này là do trùng điệp động từ đã đủ để diễn tả sự nhẹ nhàng, tạm thời, hoặc mức độ của hành động, và việc thêm cụm từ chỉ số lượng sẽ làm câu trở nên không tự nhiên hoặc không hợp ngữ pháp.

Câu đúng

Câu sai 

我想尝尝这蔬菜 (Wǒ xiǎng cháng cháng zhè shūcài - Tôi muốn thử món ăn này)

我想尝尝一边 这蔬菜

我们早上去公园跑跑步 (Wǒmen zǎoshang qù gōngyuán pǎo pǎobù - Sáng sớm chúng tôi chạy bộ ở công viên)    

我们早上去公园跑跑步三个小时

Lưu ý:

  • Khi bạn muốn diễn tả thời gian hoặc số lượng cụ thể cho hành động, hãy sử dụng động từ mà không cần lặp lại.
  • Trùng điệp động từ thường được sử dụng để làm giảm mức độ hoặc chỉ hành động nhẹ nhàng, vì vậy việc thêm cụm từ chỉ số lượng không phù hợp với cách sử dụng này.

4. Quy tắc 4: Động từ không thể trùng điệp

Khi một câu chứa các phó từ chỉ thời gian như 已经 (yǐjīng - "đã"), 正在 (zhèngzài - "đang"), 一直 (yìzhí - "liên tục"), 曾 (céng - "đã từng"), hoặc 曾经 (céngjīng - 'đã từng'), động từ trong câu không thể được trùng điệp. Quy tắc này giúp bảo đảm sự chính xác trong việc diễn tả thời gian và trạng thái của hành động trong câu.

Câu đúng

Câu sai 

他已经听过那首歌 (Tā yǐjīng tīngguò nà shǒu gē - Anh ấy đã nghe bài hát đó) 

他已经听听过那首歌

她正在做作业 (tā zhèngzài zuò zuòyè - Cô ấy đang làm bài tập.)

她正在做一做作业 

他们一直想办法 (Tāmen yìzhí xiǎng bànfǎ - Họ vẫn luôn nghĩ cách)

他们一直想想办法

我曾去北京旅游 (Wǒ céng qù Běijīng lǚyóu- Tôi đã từng đến Bắc Kinh du lịch) 

我曾去去北京旅游

我们曾经一起学习 (Wǒmen céngjīng yìqǐ xuéxí - Chúng tôi đã từng học với nhau) 

我们曾经一起学学习 

Lưu ý:

  • Việc sử dụng phó từ chỉ thời gian để diễn tả hành động đã xảy ra, đang xảy ra, hoặc xảy ra liên tục không yêu cầu động từ phải được trùng điệp.
  • Trùng điệp động từ trong các câu này sẽ gây ra sự không chính xác về thời gian và làm cho câu trở nên không tự nhiên.

6. Quy tắc 6: Không phải bất cứ động từ nào cũng có thể trùng điệp được

Chỉ những động từ biểu thị động tác, hành vi, hoặc tư duy mới có thể trùng điệp. Một số động từ như 通过 (thông qua), 反对 (phản đối) không thể trùng điệp. Dưới đây là phân loại và ví dụ cụ thể:

6.1. Những động từ diễn tả động tác hoặc hành vi

Những động từ này thường miêu tả các hành động cụ thể và có thể trùng điệp để nhấn mạnh mức độ nhẹ nhàng hoặc thử nghiệm của hành động.

  • 说 (shuō - "nói"): 他说一说 (Tā shuō yi shuō) - "Anh ấy nói thử một chút xem.
  • 看 (kàn - "xem"): 我想看看 (wǒ xiǎng kànkan) - "Tôi muốn xem thử."
  • 听 (tīng - "nghe"): 请你们听听 (qǐng nǐmen tīngting) - "Mời các bạn nghe thử.
  • 走 (zǒu - "đi"): 你们快走走 (wǒmen zǒuzou) - "Chúng ta đi dạo một chút."
  • 思考 (sīkǎo - "xem xét"): 我们思考思考 (wǒmen sīkǎo sīkǎo) - "Chúng ta xem xét thử."

6.2. Những động từ không thể trùng điệp

Những động từ này thường thể hiện các hành động hoặc trạng thái mà không thể được nhấn mạnh thông qua trùng điệp. Bao gồm các từ:  

  • 通过 (tōngguò - thông qua)
  • 反对 (fǎnduì - "phản đối)
  • 帮助 (bāngzhù - "giúp đỡ, trợ giúp")
  • 接受 (jiēshòu - "nhận")
  • 完成 (wánchéng - "hoàn thành")

Lưu ý:

  • Trùng điệp động từ chủ yếu dùng để thể hiện mức độ nhẹ nhàng, thử nghiệm, hoặc tạm thời của hành động.
  • Đối với những động từ không diễn tả động tác hoặc hành vi cụ thể, việc trùng điệp thường không thích hợp và có thể khiến câu trở nên không tự nhiên hoặc không chính xác.

Cách sử dụng động từ trùng điệp trong tiếng Trung

Cách sử dụng động từ trùng điệp trong tiếng Trung

IV. Bài tập thực hành về động từ trùng điệp trong tiếng Trung

Dưới đây là một số bài tập giúp bạn luyện tập về động từ trùng điệp trong tiếng Trung:

1. Bài tập 1. Sửa lại câu sai  

1. 他已经看看那个电影了

2. 我通过通过了考试。

3. 他们正在讨论讨论这个问题。

4. 我想买买这件衣服。

5. 他反对反对了这个提议。

6. 她帮助帮助了我完成作业。

7. 我们应该考虑考虑这个问题。

8. 他做做三个小时的作业。

9. 他接受接受了这份礼物。

10. 他一直说说这件事。

Đáp Án Chi Tiết:

1. 他已经看了那个电影了。Động từ 看 không thể trùng điệp vì đã có phó từ chỉ thời gian.

2. 我通过了考试。通过 là động từ không thể trùng điệp.

3. 他们正在讨论这个问题。正在 biểu thị thời gian nên không thể trùng điệp.

4. 我想买这件衣服。买 là động từ đi kèm với cụm danh từ 这件衣服 nên không trùng điệp.

5. 他反对了这个提议。反对 không thể trùng điệp.

6. 她帮助了我完成作业。帮助 là động từ không thể trùng điệp.

7. 我们应该考虑这个问题。考虑 là động từ tư duy, có thể trùng điệp, nhưng không khi có cụm danh từ.

8. 他做了三个小时的作业。Không thể trùng điệp động từ khi có cụm từ chỉ số lượng phía sau.

9. 他接受了这份礼物。接受 là động từ không thể trùng điệp.

10. 他一直在说这件事。Trong đó 一直 là phó từ chỉ thời gian, vì thế không thể trùng điệp động từ phía sau. 

2. Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu

Câu 1: 老师让我们 ______ 一下问题的答案。 

A) 讨论讨论
B) 讨论
C) 讨论一下

Câu 2: 他想 ______ 那本书。 

A) 看
B) 看看
C) 看一看

Câu 3: 你可以 ______ 这件衣服再决定要不要买。 

A) 试
B) 试试
C) 试一试

Câu 4: 我 ______ 她的提议, 觉得挺不错的。 

A) 考虑
B) 考虑一下
C) 考虑考虑

Câu 5: 孩子们 ______ 吧, 我们再决定要不要去公园。

A) 玩
B) 玩玩

C) 玩一玩

Câu 6: 今天下午我们去 ______ 学校图书馆。 

A) 参观
B) 参观参观
C) 参观一下

Câu 7: 你 ______ 那个新的咖啡馆了吗? 

A) 尝
B) 尝尝
C) 尝一尝

Câu 8: 你可以 ______ 一下, 这道题很简单。 

A) 做做
B) 做
C) 做一做

Câu 9: 他想 ______ 一下自己的中文水平。 

A) 练练
B) 练习
C) 练习练习

Câu 10: 我们去公园 ______ 吧。 

A) 走走
B) 走一走
C) 走

Đáp Án Chi Tiết:

Câu 1: A. 讨论讨论 nhấn mạnh việc thảo luận kỹ lưỡng nhưng vẫn nhẹ nhàng.

Câu 2: B. 看看 được dùng để chỉ hành động xem thử hoặc xem qua.

Câu 3: B. 试试 thể hiện hành động thử nhẹ nhàng.

Câu 4: C. 考虑考虑 diễn tả việc xem xét một cách kỹ lưỡng nhưng không quá nghiêm trọng

Câu 5: B. 玩玩 nhấn mạnh việc chơi nhẹ nhàng, thử chơi.

Câu 6: B. 参观参观 nghĩa là tham quan thử, nhấn mạnh tính nhẹ nhàng.

Câu 7: B. 尝尝 được dùng để nói về việc thử một món ăn hoặc đồ uống.

Câu 8: A. 做做 thể hiện hành động làm thử hoặc làm nhẹ nhàng.

Câu 9: A. 练练 chỉ hành động luyện tập thử hoặc luyện tập nhẹ nhàng.

Câu 10: A. 走走 thể hiện hành động đi dạo, đi thử hoặc đi nhẹ nhàng.

3. Bài tập 3: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng động từ trùng điệp

Câu 1: 我想试一下这件衣服。

Câu 2: 你应该去看看那个新开的展览。

Câu 3: 我们讨论一下这个问题吧。

Câu 4: 他考虑一下那件事情。

Câu 5: 孩子们玩一下玩具吧。

Câu 6: 她参观一下学校图书馆。

Câu 7: 我尝一下这道菜。

Câu 8: 他走一下这条路。

Câu 9: 我们练习一下中文吧。

Câu 10: 你听一下这首歌吧。

Đáp Án Chi Tiết:

Câu 1: 我想试试这件衣服。试试 (shìshi) thể hiện việc thử nhẹ nhàng khi thử quần áo.

Câu 2: 你应该去看看那个新开的展览。看看 (kànkan) được dùng để khuyến khích đi xem một cái gì đó với thái độ nhẹ nhàng.

Câu 3: 我们讨论讨论这个问题吧。讨论讨论 (tǎolùn tǎolùn) nhấn mạnh vào việc thảo luận một vấn đề.

Câu 4: 他考虑考虑那件事情。考虑考虑 (kǎolǜ kǎolǜ) biểu thị sự xem xét kỹ lưỡng nhưng không căng thẳng.

Câu 5: 孩子们玩玩玩具吧。玩玩 (wánwan) dùng để nói về việc chơi nhẹ nhàng.

Câu 6: 她参观参观学校图书馆。参观参观 (cānguān cānguān) được dùng để miêu tả việc tham quan thử.

Câu 7: 我尝尝这道菜。尝尝 (chángchang) thể hiện việc thử ăn một món ăn nào đó.

Câu 8: 他走走这条路。走走 (zǒuzou) chỉ việc đi dạo hoặc thử đi trên con đường này.

Câu 9: 我们练练中文吧。练练 (liànlian) diễn tả việc luyện tập một cách nhẹ nhàng.

Câu 10: 你听听这首歌吧。听听 (tīngting) dùng để khuyến khích nghe thử một bài hát.

Lời kết     

Bài viết trên đã cung cấp một cái nhìn tổng quan về động từ trùng điệp trong tiếng Trung, các kiểu trùng điệp phổ biến và các quy tắc cần ghi nhớ khi sử dụng chúng. Hy vọng rằng những bài tập này sẽ giúp bạn nắm vững hơn về ngữ pháp đặc biệt này.

Qua bài viết, hy vọng bạn đã có được cái nhìn rõ ràng và sâu sắc hơn về động từ trùng điệp trong tiếng Trung. Việc nắm vững các quy tắc và luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách tự nhiên, tăng cường khả năng giao tiếp tiếng Trung một cách linh hoạt và hiệu quả. Hãy tiếp tục học và thực hành để ngày càng tiến bộ!

STUDY4 hy vọng rằng những thông tin hữu ích được chia sẻ trong bài viết này sẽ hỗ trợ bạn trong việc học tiếng Trung. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận dưới bài viết để chúng tôi có thể giúp đỡ bạn.