"No" và "Not" là hai từ thường gặp trong tiếng Anh, được sử dụng để thể hiện sự phủ định. Tuy nhiên, bạn đã hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng trong ngữ pháp tiếng Anh chưa? STUDY4 sẽ giúp bạn phân tích rõ ràng sự khác nhau này, nhằm hỗ trợ bạn sử dụng "No" và "Not" một cách chính xác và thành thạo trong nhiều bối cảnh khác nhau.
I. No là gì? Cách dùng No trong tiếng Anh
No là gì? Cách dùng No trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, "no" là một từ rất thông dụng và có nhiều vai trò khác nhau, tùy thuộc vào bối cảnh sử dụng.
- "No" có chức năng thể hiện sự phủ định, từ chối hoặc phản đối. Trong trường hợp này, "no" thường được đặt trước danh từ hoặc được sử dụng như một câu trả lời trực tiếp.
→ Ví dụ: No one is allowed to leave the building during the fire drill. (Không ai được phép rời khỏi tòa nhà trong suốt buổi diễn tập chữa cháy.)
- Khi được sử dụng độc lập, "no" thường là câu trả lời ngắn gọn để từ chối hoặc phủ nhận một câu hỏi.
→ Ví dụ: Is this the right train to the city center? No. (Đây có phải là tàu đúng đến trung tâm thành phố không? - Không.)
- Đôi khi, "no" được dùng trong câu hỏi nhằm mục đích xác nhận thông tin từ người khác. Khi được sử dụng theo cách này, nó thường mang ý nghĩa mong đợi một câu trả lời tích cực.
→ Ví dụ: You’re saying you have no experience with this software? (Bạn đang nói rằng bạn hoàn toàn không có kinh nghiệm với phần mềm này sao?)
- "No" thường đi cùng với các từ chỉ định như more, longer, better để thể hiện sự dừng lại, không tiếp tục nữa.
→ Ví dụ: No more excuses. (Không còn lý do nào nữa.)
- "No" thường xuất hiện trên các biển báo, chỉ dẫn hoặc thông báo để chỉ ra rằng một hành động nào đó không được phép hoặc bị cấm.
→ Ví dụ: No smoking. (Cấm hút thuốc.)
Vị trí:
- Được đặt ngay trước danh từ đếm được và không đếm được, "no" đóng vai trò là một từ hạn định để biểu thị số lượng.
→ Ví dụ: She showed no signs of distress during the interview. (Cô ấy không có dấu hiệu nào của sự lo lắng trong cuộc phỏng vấn.)
- Nếu danh từ theo sau "no" là số nhiều, thì động từ sẽ được chia ở dạng số nhiều; ngược lại, nếu danh từ là số ít, động từ sẽ được chia ở dạng số ít.
II. Not là gì? Cách dùng Not trong tiếng Anh
Not là gì? Cách dùng Not trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, "not" là một từ phủ định rất thông dụng và giữ vai trò quan trọng trong việc hình thành câu phủ định hoặc thay đổi ý nghĩa của một câu, từ, hay cụm từ.
- "Not" thường được dùng để phủ định hành động, trạng thái hoặc tình huống của một chủ ngữ trong câu. Nó xuất hiện sau trợ động từ (như is, am, are, was, were, do, does, did, will, have, has, had), giúp chuyển đổi câu khẳng định thành câu phủ định.
→ Ví dụ: She does not approve of his decision. (Cô ấy không tán thành quyết định của anh ấy.)
- Khi kết hợp với động từ khuyết thiếu (modal verbs), "not" được sử dụng để tạo ra câu phủ định nhằm diễn đạt khả năng, ý định, sự cho phép hoặc nghĩa vụ.
→ Ví dụ: We cannot allow such behavior in our organization. (Chúng tôi không thể cho phép hành vi như vậy trong tổ chức của mình.)
- "Not" cũng được sử dụng để phủ định tính từ, trạng từ hoặc danh từ, từ đó làm thay đổi nghĩa của từ đó hoặc tạo ra một câu có ý nghĩa hoàn toàn khác.
→ Ví dụ: She is not simply talented; she is a prodigy! (Cô ấy không chỉ tài năng; cô ấy là một thần đồng!)
- "Not" thường được dùng trong các câu điều kiện để phủ định một khả năng hoặc điều kiện có thể xảy ra. Nó có thể đứng sau động từ chính hoặc trợ động từ trong mệnh đề điều kiện.
→ Ví dụ: If you do not eat breakfast, you will feel tired later. (Nếu bạn không ăn sáng, bạn sẽ cảm thấy mệt mỏi sau đó.)
- "Not" thường xuất hiện trong các câu mệnh lệnh để đưa ra lệnh phủ định, yêu cầu người khác không thực hiện một hành động cụ thể.
→ Ví dụ: Do not touch that! (Đừng chạm vào đó!)
III. Phân biệt No và Not trong tiếng Anh
Phân biệt No và Not trong tiếng Anh
Tiêu chí |
No |
Not |
Loại từ |
Từ hạn định (determiner), đại từ (pronoun), trạng từ (adverb). |
Trạng từ (adverb). |
Chức năng chính |
Dùng để phủ định danh từ, từ chối hoặc bác bỏ hoàn toàn một điều gì đó. |
Dùng để phủ định động từ, tính từ, trạng từ hoặc cụm từ khác. |
Vị trí trong câu |
Đứng trước danh từ, hoặc đứng một mình khi làm đại từ. |
Đứng trước động từ, hoặc đứng sau động từ trợ (auxiliary verb), hoặc trước tính từ, trạng từ. |
Phủ định danh từ |
Phủ định danh từ một cách trực tiếp, không có mạo từ. |
Không phủ định trực tiếp danh từ; thường kết hợp với động từ hoặc trợ động từ để phủ định hành động hoặc tính chất của danh từ. |
Phủ định động từ |
Không trực tiếp phủ định động từ. |
Phủ định động từ một cách trực tiếp, bằng cách đứng sau trợ động từ (be, have, will, do, can, v.v.). |
Phủ định tính từ và trạng từ |
Không dùng để phủ định tính từ hoặc trạng từ trực tiếp. |
Phủ định tính từ hoặc trạng từ trực tiếp bằng cách đứng trước chúng. |
Phủ định mệnh đề |
Không dùng để phủ định toàn bộ mệnh đề. |
Dùng để phủ định toàn bộ mệnh đề thông qua việc phủ định động từ chính hoặc trợ động từ. |
Cấu trúc phổ biến |
- No + danh từ: No students were present. (Không có học sinh nào có mặt.) - No one/Nobody/Nothing: No one was there. (Không ai ở đó.) - No + so sánh: No bigger than (Không to hơn). |
- Not + động từ: He does not (doesn’t) like coffee. (Anh ấy không thích cà phê.) - Not + tính từ: She is not happy. (Cô ấy không hạnh phúc.) - Not + trạng từ: He does not usually go out. (Anh ấy không thường ra ngoài.) - Not + mệnh đề: I am not sure if I can go. (Tôi không chắc liệu mình có thể đi hay không.) |
Mức độ phủ định |
Phủ định hoàn toàn, mạnh mẽ, thường tạo cảm giác dứt khoát. |
Phủ định mang tính linh hoạt hơn, có thể chỉ phủ định một phần của câu hoặc một phần của ý nghĩa. |
Kết hợp với động từ "to be" |
Không trực tiếp kết hợp với "to be". |
Kết hợp với "to be" để tạo câu phủ định: She is not happy. (Cô ấy không vui.) |
Dùng trong câu hỏi đuôi |
Không dùng trong câu hỏi đuôi. |
Dùng trong câu hỏi đuôi phủ định: You are coming, aren’t you? (Bạn sẽ đến, phải không?) |
Dùng trong câu điều kiện |
Không thường được dùng. |
Phổ biến trong các câu điều kiện: If he does not study, he will fail. (Nếu anh ấy không học, anh ấy sẽ trượt.) |
Ví dụ phổ biến |
- No money was spent. (Không có tiền nào được chi tiêu.) - No one is here. (Không ai ở đây.) - There is no reason to worry. (Không có lý do gì để lo lắng.) |
- He is not working today. (Anh ấy không làm việc hôm nay.) - They do not want to go. (Họ không muốn đi.) |
IV. Bài tập phân biệt No và Not trong tiếng Anh
Bài 1: Chọn "No" hoặc "Not" sao cho phù hợp
- There’s ___ reason to be upset; everything is under control.
- He is ___ as talented as his brother in playing the piano.
- The teacher gave ___ homework for the weekend, which made the students happy.
- This is ___ the best time to bring up that topic.
- We found ___ evidence to support their claims during the investigation.
- They decided ___ to attend the event because of bad weather.
- ___ one of the applicants passed the final interview.
- It's ___ worth spending money on something you don’t really need.
- She has ___ intention of leaving the company anytime soon.
- There’s ___ turning back now, we've already made our decision.
Đáp án
- no
- not
- no
- not
- no
- not
- No
- not
- no
- no
Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:
👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z
👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS
Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!
Lời kết
Qua bài viết này, STUDY4 mong rằng người đọc sẽ nắm vững cách sử dụng "No," và "Not," từ đó cải thiện kiến thức ngữ pháp tiếng Anh. Điều này sẽ giúp người học áp dụng linh hoạt khi giao tiếp, diễn đạt chính xác ý định của mình và nâng cao điểm số trong các kỳ thi tiếng Anh.
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment