"Look," "See," và "Watch" là gì? Trong tiếng Anh, những từ này có những điểm chung và khác nhau ra sao? Làm thế nào để phân biệt chúng một cách chi tiết nhất nhằm giao tiếp hiệu quả và đạt điểm cao trong các kỳ thi? Hãy cùng tham khảo những cách phân biệt "See," "Look," và "Watch" dưới đây, được tổng hợp bởi STUDY4, để việc học và ôn thi của bạn trở nên hiệu quả hơn nhé!
I. See là gì? Cách dùng See trong tiếng Anh
"See" là một động từ chỉ cảm giác, được sử dụng để mô tả hành động nhìn thấy một sự việc, hành động, hoặc vật thể nào đó một cách ngẫu nhiên. Nghĩa của từ này chỉ đơn giản là dùng mắt để nhận biết một đối tượng mà không có mục đích cụ thể. Đối tượng này xuất hiện một cách tình cờ trong tầm nhìn, và người nói có nhận thức về những gì mình nhìn thấy, cũng như hiểu rõ về đối tượng đó.
→ Ví dụ: While visiting the zoo, I saw a baby elephant playing with its mother. (Trong khi thăm sở thú, tôi nhìn thấy một chú voi con đang chơi với mẹ của nó.)
See là gì? Cách dùng See trong tiếng Anh
Trong một số ngữ cảnh, "see" còn được hiểu là hành động "nhìn" một cách không chú ý, chỉ thoáng qua. Nghĩa này rất phù hợp để diễn tả việc mắt tình cờ bắt gặp một điều gì đó.
→ Ví dụ: In the crowd, I saw someone wearing a bright yellow jacket, but they quickly disappeared. (Trong đám đông, tôi thấy ai đó mặc một chiếc áo khoác vàng sáng, nhưng họ nhanh chóng biến mất.)
Bên cạnh đó, "see" cũng có thể diễn tả việc "nhìn nhận" hoặc "cảm nhận" điều gì đó liên quan đến cảm xúc.
→ Ví dụ: I saw the fear in his voice when he talked about the accident. (Tôi cảm nhận được nỗi sợ hãi trong giọng nói của anh ấy khi anh ấy nói về vụ tai nạn.)
Cấu trúc:
- see somebody/something
- see somebody/something + adj
- see somebody/something doing something
- see somebody/something do something
→ Ví dụ: As I turned the corner, I saw a vintage car parked outside a quaint café. (Khi tôi rẽ ngoặt, tôi nhìn thấy một chiếc xe hơi cổ điển đậu bên ngoài một quán cà phê xinh xắn.)
- Một số idioms và phrasal verbs của see:
Từ/ cụm từ |
Nghĩa Tiếng Việt |
Ví dụ |
see about |
xem xét hoặc tìm hiểu một vấn đề nào đó, thường với mục đích đưa ra quyết định hoặc làm rõ một điều gì đó. |
They need to see about fixing the roof before the rainy season starts. (Họ cần xem xét việc sửa mái nhà trước khi mùa mưa bắt đầu.) |
see sb off |
tiễn ai |
I went to the dock to see my grandparents off as they embarked on their cruise adventure. (Tôi đã đến bến cảng để tiễn ông bà khi họ lên tàu du thuyền.) |
see out |
hoàn thành hoặc trải qua một khoảng thời gian nhất định/ tiễn ai |
After a long day, I’m determined to see out this movie, even if it’s getting late. (Sau một ngày dài, tôi quyết tâm xem hết bộ phim này, ngay cả khi đã muộn.) |
see through |
nhìn xuyên qua/ nhận ra bản chất thật của ai hoặc việc gì |
He tried to act confident, but I could see through his facade and recognized his insecurity. (Anh ấy cố gắng thể hiện sự tự tin, nhưng tôi có thể nhìn xuyên qua vẻ bề ngoài của anh ấy và nhận ra sự bất an của mình.) |
let me see/let's see |
suy nghĩ trong thời gian ngắn về điều gì đó |
"Can you remind me of the song we heard on the radio?" "Let’s see... I think it was 'APT' by Rosé." (“Bạn có thể nhắc tôi bài hát mà chúng ta đã nghe trên radio không?” “Để xem nào... Tôi nghĩ đó là 'APT' của Rosé.”) |
II. Look là gì? Cách dùng Look trong tiếng Anh
Look là gì? Cách dùng Look trong tiếng Anh
Khác với "see" đã đề cập trước đó, "look" kết hợp với giới từ "at" có nghĩa là "nhìn vào" một người hoặc một đối tượng nào đó. Ý nghĩa này gần giống với nghĩa "nhìn" của động từ "see," nhưng "look at" lại thể hiện sự nhìn với một mục đích cụ thể từ phía người thực hiện, thường dựa trên một hướng dẫn nào đó.
Khi đứng riêng, "look" thường được sử dụng để yêu cầu ai đó chú ý đến những gì bạn đang nói.
Cấu trúc:
look at somebody/something
→ Ví dụ: The teacher looked at the students and noticed they were confused. (Giáo viên nhìn vào học sinh và nhận thấy họ đang bối rối.)
- Một số idioms và phrasal verbs của look:
Từ/ cụm từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
look about |
quan sát xung quanh một nơi nào đó để tìm thứ gì đó. |
We took some time to look about for the best spot to set up our tents. (Chúng tôi đã dành một chút thời gian để xem xét xung quanh tìm vị trí tốt nhất để dựng lều.) |
look after |
trông nom, chăm sóc |
After her surgery, her friends volunteered to look after her until she fully recovered. (Sau ca phẫu thuật, bạn bè của cô ấy tình nguyện chăm sóc cô cho đến khi cô hồi phục hoàn toàn.) |
be looking for trouble |
tìm kiếm rắc rối hoặc gây ra sự phiền phức |
He didn’t realize that provoking the rival team would only get him looking for trouble during the match. (Anh ấy không nhận ra rằng khiêu khích đội đối thủ chỉ khiến anh ta tự tìm rắc rối trong trận đấu.) |
III. Watch là gì? Cách dùng Watch trong tiếng Anh
Watch là gì? Cách dùng Watch trong tiếng Anh
"Watch" /ˈwɑːtʃ/ (v) là một động từ chỉ hành động quan sát lâu, nhìn chằm chằm vào một đối tượng nào đó để theo dõi sự thay đổi, chuyển động hoặc diễn biến của nó. Thông thường, từ "watch" được sử dụng trong các ngữ cảnh như xem tivi, theo dõi một trận đấu, xem phim, và những tình huống tương tự.
Cấu trúc:
- watch somebody/something
- watch something for something
- watch somebody/something doing something
→ Ví dụ: He watched his sister studying for her exams, offering help whenever she needed it. (Anh ấy đã quan sát em gái mình học bài cho kỳ thi, giúp đỡ mỗi khi cô cần.)
Một số idioms và phrasal verbs của watch:
Từ/ cụm từ |
Nghĩa Tiếng Việt |
Ví dụ |
watch out |
thận trọng hoặc đề phòng về một mối nguy hiểm hoặc điều gì đó có khả năng xảy ra. |
Watch out! There’s a bee flying right towards you. (Coi chừng! Có một con ong bay thẳng về phía bạn.) |
watch over sb |
bảo vệ ai đó an toàn |
During the storm, neighbors took turns watching over each other’s houses to prevent any theft. (Trong cơn bão, hàng xóm đã thay phiên nhau theo dõi nhà của nhau để ngăn chặn bất kỳ vụ trộm nào.) |
watch your back |
đề phòng những nguy hiểm có thể đến từ người khác. |
When dealing with shady characters, you should always watch your back to avoid being taken advantage of. (Khi giao tiếp với những nhân vật không đáng tin cậy, bạn nên luôn đề phòng để tránh bị lợi dụng.) |
IV. Phân biệt Look, see, watch trong tiếng Anh
Phân biệt Look, see, watch trong tiếng Anh
Từ vựng |
Nghĩa |
Cách dùng |
Ví dụ |
Look |
Nhìn (có chủ đích, tập trung vào một đối tượng cụ thể) |
Sử dụng khi bạn cố gắng nhìn vào một thứ gì đó với sự chú ý |
Look at that strange cloud, it’s shaped like a dragon! (Nhìn đám mây kỳ lạ kia kìa, nó có hình dạng giống con rồng!) |
Được dùng với giới từ "at" khi chỉ hướng đối tượng nhìn |
She looked at the old photograph and smiled. (Cô ấy nhìn bức ảnh cũ và mỉm cười.) |
||
See |
Thấy (khả năng tự nhiên của mắt, không có chủ đích cụ thể) |
Sử dụng khi mắt của bạn nhận diện hình ảnh hoặc vật gì mà không cố ý |
While walking in the park, I saw a dog chasing a squirrel up a tree. (Trong khi đi bộ trong công viên, tôi đã thấy một con chó đuổi theo một con sóc lên cây.) |
Cảm nhận tự nhiên bằng mắt mà không cần cố gắng tập trung |
During our hike, we saw a deer grazing peacefully. (Trong khi leo núi, chúng tôi đã thấy một con hươu đang gặm cỏ một cách yên bình.) |
||
Watch |
Xem, quan sát (theo dõi hành động đang diễn ra, có sự chú ý) |
Dùng khi bạn quan sát hoặc theo dõi thứ gì đó trong một khoảng thời gian |
We watched the fireworks for over an hour. (Chúng tôi đã xem pháo hoa hơn một giờ đồng hồ.) |
Thường được dùng khi xem thứ gì có chuyển động (TV, phim, trò chơi) |
I love to watch the leaves change color in the fall; it’s a beautiful transformation. (Tôi thích xem lá cây thay đổi màu sắc vào mùa thu; đó là một sự biến đổi đẹp đẽ.) |
V. Bài tập phân biệt Look, see, và watch trong tiếng Anh
Bài 1: Điền các từ look, see, và watch với đúng dạng từ vào các ô trống sau:
- We _______ a shooting star while camping last night.
- Can you _______ at my essay and give me feedback?
- They _______ the security footage to find out what happened.
- I always _______ the waves crashing on the shore when I'm at the beach.
- From the plane, we _______ the snow-capped mountains below.
- She _______ at him, unsure of what to say next.
- Have you ever _______ a ballet performance live?
- The kids spent hours _______ cartoons on Saturday morning.
- _______ at those clouds! Do you think it will rain soon?
- While walking through the museum, we _______ an ancient artifact that was over 1,000 years old.
Đáp án:
- saw
- look
- watched
- watch
- saw
- looked
- seen
- watching
- Look
- saw
Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:
👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z
👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS
Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!
Lời kết
Bài viết đã đưa ra hướng dẫn cụ thể cho người học về cách phân biệt "see," "look," và "watch." Hy vọng rằng người học sẽ có thể áp dụng kiến thức tiếng Anh này một cách hiệu quả trong quá trình sử dụng ngôn ngữ.
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment