Phân biệt Do và Make trong tiếng Anh

Nhiều người học tiếng Anh thường cảm thấy bối rối khi phải chọn giữa "do" và "make," bởi cả hai đều có nghĩa là "làm." Vậy đâu là sự khác biệt giữa "do" và "make"? Cách sử dụng của chúng như thế nào? STUDY4 sẽ giúp bạn làm rõ những thắc mắc này trong bài viết dưới đây.

I. Do là gì? Cách sử dụng Do trong tiếng Anh

Do là gì? Cách sử dụng Do trong tiếng Anh

Do là gì? Cách sử dụng Do trong tiếng Anh

"Do" là một trong những động từ cơ bản và đa dạng nhất trong tiếng Anh, với nhiều cách sử dụng phong phú. Động từ này giữ vai trò quan trọng trong các câu hỏi, câu phủ định, nhấn mạnh, và diễn đạt hành động. Dưới đây là chi tiết các cách dùng "do" trong các ngữ cảnh khác nhau.

  • Khi đóng vai trò là động từ chính, "do" mang nghĩa là thực hiện hoặc tiến hành một hành động hay công việc cụ thể. Cách dùng này thường xuất hiện trong các câu nói liên quan đến công việc, thói quen hoặc các hành động.

→ Ví dụ: After dinner, she always does the dishes while listening to her favorite podcast. (Sau bữa tối, cô ấy luôn rửa bát trong khi nghe podcast yêu thích.)

Lưu ý: Với he, she, it (ngôi thứ ba số ít), động từ "do" được chia thành does.

  • "Do" cũng có thể được sử dụng như một trợ động từ (auxiliary verb) trong các câu hỏi và câu phủ định với các động từ chính khác, ngoại trừ động từ "to be" và những động từ khiếm khuyết như "can," "will," và một số động từ khác.
  • Câu hỏi: "Do" đặt trước chủ ngữ để tạo câu hỏi.

→ Ví dụ: Does she live near here? (Cô ấy sống gần đây phải không?)

  • Câu phủ định: "Do" kết hợp với not để tạo câu phủ định (do not = don’t, does not = doesn’t).

→ Ví dụ: He doesn’t work on weekends. (Anh ấy không làm việc vào cuối tuần.)

  • Khi cần nhấn mạnh một hành động, đặc biệt trong các phản hồi hoặc để bày tỏ sự chắc chắn, "do" có thể được đặt trước động từ chính.

→ Ví dụ: I do understand your concerns. (Tôi thực sự hiểu những lo ngại của bạn.)

  • "Do" cũng có thể được sử dụng để bắt đầu câu mệnh lệnh, đặc biệt khi muốn yêu cầu ai đó làm gì một cách lịch sự hoặc nhấn mạnh vào lời mời.

→ Ví dụ: Do be careful when you drive. (Hãy cẩn thận khi lái xe.)

Một số cụm từ cố định đi với “Do”:

Cụm từ với "Do"

Ý nghĩa

Ví dụ

Do homework

Làm bài tập

To avoid stress, she makes it a point to do her homework on time, even if it means sacrificing some TV time. (Để tránh căng thẳng, cô ấy luôn đảm bảo làm bài tập đúng hạn, ngay cả khi điều đó có nghĩa là phải hy sinh thời gian xem TV.)

Do the dishes

Rửa bát đĩa

She considers doing the dishes as a chore, but she plays music to make it more enjoyable. (Cô ấy coi việc rửa bát đĩa là một công việc vặt, nhưng cô bật nhạc để làm cho nó thú vị hơn.)

Do a favor

Giúp đỡ ai đó

If I tell you something personal, could you do me a favor and keep it a secret? (Nếu tôi nói với bạn điều gì đó cá nhân, bạn có thể giúp tôi giữ bí mật không?)

Do business

Làm kinh doanh

Our company does business with several firms worldwide. (Công ty chúng tôi làm ăn với nhiều công ty trên thế giới.)

Do your best

Cố gắng hết sức

When presenting your project, just do your best and speak confidently. (Khi trình bày dự án của bạn, chỉ cần cố gắng hết sức và nói một cách tự tin.)

Do damage

Gây thiệt hại

The car accident did extensive damage to both vehicles involved. (Tai nạn xe hơi đã gây thiệt hại nghiêm trọng cho cả hai phương tiện liên quan.)

Do harm

Gây hại

Eating too much junk food can do harm to your health. (Ăn quá nhiều đồ ăn nhanh có thể gây hại cho sức khỏe của bạn.)

Do good

Làm điều tốt

Helping others does good for the community. (Giúp đỡ người khác mang lại điều tốt đẹp cho cộng đồng.)

Do exercises

Tập thể dục / Làm bài tập

He prefers to do exercises at the gym rather than at home for better motivation. (Anh ấy thích tập thể dục ở phòng gym hơn là ở nhà để có động lực tốt hơn.)

Do the laundry

Giặt quần áo

After a long day at the office, I usually do the laundry to keep things organized. (Sau một ngày dài ở văn phòng, tôi thường giặt quần áo để giữ mọi thứ gọn gàng.)

Do research

Nghiên cứu

He’s doing research on sustainable energy solutions. (Anh ấy đang nghiên cứu về các giải pháp năng lượng bền vững.)

Do someone a favor

Giúp đỡ ai đó

I offered to do my neighbor a favor by watering their plants while they were on vacation. (Tôi đã đề nghị giúp đỡ hàng xóm bằng cách tưới cây của họ trong khi họ đi nghỉ.)

Do your hair

Làm tóc

She took an hour to do her hair before the party. (Cô ấy mất một tiếng để làm tóc trước bữa tiệc.)

II. Make là gì? Cách sử dụng Make trong tiếng Anh

Make là gì? Cách sử dụng Make trong tiếng Anh

Make là gì? Cách sử dụng Make trong tiếng Anh

"Make" là một động từ linh hoạt trong tiếng Anh, với nhiều cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Thông thường, "make" có nghĩa là tạo ra hoặc sản xuất một cái gì đó mới, có thể là hữu hình hoặc vô hình. Dưới đây là chi tiết các cách sử dụng của "make," kèm theo những ví dụ minh họa để bạn hiểu rõ hơn.

  • Khi "make" được sử dụng với nghĩa là tạo ra một thứ gì đó, thường là một vật cụ thể, sản phẩm hoặc món ăn, nó nhấn mạnh vào quy trình sản xuất ra một cái mới.

→ Ví dụ: The artist spent months to make a beautiful sculpture from recycled materials. (Nghệ sĩ đã dành nhiều tháng để làm một bức tượng đẹp từ vật liệu tái chế.)

  • "Make" cũng có thể được sử dụng để chỉ việc thúc giục hoặc ép buộc ai đó thực hiện một hành động nào đó. Cấu trúc thông dụng trong trường hợp này là: make + tân ngữ + động từ nguyên mẫu.

→ Ví dụ: The coach made the players follow the rules strictly to ensure fair play. (Huấn luyện viên đã bắt các cầu thủ tuân thủ các quy tắc một cách nghiêm ngặt để đảm bảo tính công bằng.)

  • "Make" cũng được dùng để diễn tả việc chuẩn bị một cái gì đó, đặc biệt là khi nói về đồ ăn, thức uống hoặc công việc chuẩn bị.

→ Ví dụ: She made a great presentation at the meeting. (Cô ấy đã trình bày rất tốt tại cuộc họp.)

Các cụm từ cố định với "Make":

Cụm từ với "Make"

Ý nghĩa

Ví dụ

Make a decision

Ra quyết định

He regretted making a hasty decision to quit his job without securing another one first. (Anh ấy hối hận vì đã ra quyết định vội vàng nghỉ việc mà không tìm được công việc khác trước.)

Make an effort

Cố gắng

Even though we live far apart, I always make an effort to stay in touch with my childhood friends. (Dù chúng tôi sống xa nhau, tôi luôn cố gắng giữ liên lạc với những người bạn thời thơ ấu.)

Make a mistake

Phạm sai lầm

He realized he made a mistake in the project calculations and quickly worked to correct them. (Anh ấy nhận ra mình đã mắc sai lầm trong các phép tính của dự án và nhanh chóng làm việc để sửa chữa chúng.)

Make money

Kiếm tiền

He makes money by freelancing online. (Anh ấy kiếm tiền bằng cách làm việc tự do trực tuyến.)

Make friends

Kết bạn

Moving to a new city can be daunting, but joining local clubs can help you make friends quickly. (Chuyển đến một thành phố mới có thể gây lo lắng, nhưng tham gia các câu lạc bộ địa phương có thể giúp bạn nhanh chóng kết bạn.)

Make a suggestion

Đưa ra đề nghị

She made a suggestion to improve the project. (Cô ấy đã đưa ra một đề nghị để cải thiện dự án.)

Make progress

Tiến bộ

After weeks of training, she is making progress in her swimming skills. (Sau nhiều tuần tập luyện, cô ấy đang tiến bộ trong kỹ năng bơi lội của mình.)

Make a phone call

Gọi điện thoại

He had to make a phone call to his boss. (Anh ấy phải gọi điện cho sếp.)

Make an excuse

Viện cớ

He made an excuse to leave early from the party, saying he had an early morning meeting. (Anh ấy đã viện cớ để rời bữa tiệc sớm, nói rằng anh có một cuộc họp vào sáng sớm.)

Make an impression

Tạo ấn tượng

She made an impression with her coding skills during the technical interview. (Cô ấy đã tạo ấn tượng với kỹ năng lập trình của mình trong buổi phỏng vấn kỹ thuật.)

Make an appointment

Hẹn gặp

She decided to make an appointment at the spa for a relaxing massage. (Cô ấy quyết định hẹn gặp tại spa để được mát-xa thư giãn.)

III. Phân biệt Do và Make trong tiếng Anh

Phân biệt Do và Make trong tiếng Anh

Phân biệt Do và Make trong tiếng Anh

Tiêu chí

Make

Do

Ý nghĩa chính

"Make" thường được sử dụng khi ta tạo ra, xây dựng, hoặc sản xuất một thứ gì đó hữu hình hoặc cụ thể.

"Do" thường dùng khi thực hiện một hành động, nhiệm vụ, hay công việc mà không tạo ra thứ hữu hình.

Khi nào dùng?

Sử dụng "make" khi kết quả của hành động tạo ra một vật hoặc thứ gì đó.

Sử dụng "do" khi chỉ thực hiện một nhiệm vụ, công việc, hoặc một hành động chung chung.

Sự khác biệt quan trọng

Thường nhấn mạnh vào kết quả hoặc sản phẩm của hành động.

Thường nhấn mạnh vào quá trình hoặc bản chất của hành động.

Ví dụ 

Before making a decision, I always make sure to gather all the relevant facts. (Trước khi ra quyết định, tôi luôn đảm bảo thu thập tất cả các thông tin liên quan.)

I need to do the laundry and fold clothes before guests arrive. (Tôi cần giặt quần áo và gập quần áo trước khi khách đến.)

Các lưu ý khác

- Dùng "make" khi nói đến các hành động sáng tạo, xây dựng, hoặc quyết định.

- Dùng "do" khi nói đến các nhiệm vụ lặp đi lặp lại hoặc các công việc thường nhật.

IV. Bài tập phân biệt Do và Make trong tiếng Anh

Bài 1: Điền Do hoặc Make vào chỗ trống

Hoàn thành các câu dưới đây bằng cách điền Do hoặc Make vào chỗ trống sao cho hợp lý.

  1. Can you _____ me a favor and pick up some groceries on the way home?
  2. She needs to _____ her homework before going out with friends.
  3. They _____ a lot of noise during the party last night.
  4. Let me _____ sure that everything is ready for the presentation.
  5. I usually _____ the laundry on weekends.
  6. He tried to _____ an excuse, but no one believed him.
  7. We _____ some plans to visit Europe next summer.
  8. I need to _____ some research before starting this project.
  9. Don’t forget to _____ your bed before leaving the house.
  10. She _____ a big mistake by not attending the meeting.

Đáp án

  1. make
  2. do
  3. made
  4. make
  5. do
  6. make
  7. made
  8. do
  9. make
  10. made

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Trên đây là những kiến thức chi tiết và đầy đủ nhất về cách phân biệt do và make mà STUDY4 đã tổng hợp. Hy vọng rằng bạn sẽ nắm rõ được cách dùng của hai từ này và vận dụng một cách thành thạo!