Có rất nhiều tiêu chí để đạt được điểm cao các bài thi nói trong tiếng Anh. Trong đó, khả năng phát âm như người bản xứ vô cùng quan trọng. Để có thể “tăng level” cho trình độ phát âm tiếng Anh, bạn cần nắm lòng các quy tắc đánh dấu trọng âm. Trong bài viết này, STUDY4 sẽ chỉ cho bạn các quy tắc đánh trọng âm dễ nhớ để có giọng Anh đỉnh như người bản xứ nhé!

I. Giới thiệu về trọng âm

1. Trọng âm trong tiếng Anh là gì?

Trọng âm của từ (word stress), còn được gọi là trọng âm từ vựng hoặc trọng âm của âm tiết, là việc nhấn mạnh vào một số âm tiết nhất định trong một từ khi nói. 

Khác với một số ngôn ngữ, tiếng Anh có nhịp điệu riêng khi nói. Việc nhấn mạnh khiến cho một số âm tiết mạnh mẽ và nổi bật hơn, còn những âm tiết khác sẽ nhẹ hơn hoặc nhanh hơn. Sử dụng trọng âm cũng sẽ giúp bạn có ngữ điệu hay như người bản xứ.

Trọng âm của từ không phải lúc nào cũng có thể dự đoán được. Người bản ngữ dựa vào kiến thức về ngôn ngữ và kinh nghiệm để xác định cách đánh trọng âm chính xác cho một từ.

quy tắc đánh trọng âm

Người bản ngữ áp dụng kiến thức và kinh nghiệm để xác định cách đánh trọng âm

Tuy nhiên, bạn có thể học trọng âm qua việc học quy tắc đánh trọng âm và thực hành liên tục. Thông thường khi tra từ, bạn sẽ được cung cấp vị trí trọng âm của từ. Trước vị trí trọng âm có một dấu phẩy trên, hay còn gọi là dấu ấn trọng âm. Trong từ điển, khi mà trọng âm rơi vào âm tiết nào thì trước âm tiết đó sẽ được đánh dấu dấu phẩy.

cách đánh trọng âm trong tiếng Anh

Phiên âm của từ bao gồm vị trí đánh trọng âm

2. Tác dụng của trọng âm trong tiếng Anh

Trọng âm là kiến thức cơ bản và cần thiết trong quá trình học phát âm tiếng Anh. Trong tiếng Anh, trọng âm có thể thay đổi nghĩa của từ, ảnh hưởng đến cách hiểu và sử dụng từ trong câu. Vậy nên, nếu người nói áp dụng đúng quy tắc trọng âm, người nghe có thể phân biệt những từ dễ gây hiểu nhầm

Ví dụ:

Trọng âm sẽ thay đổi phát âm của từ “present”

/'prezənt/: Trọng âm rơi vào âm trước, từ present sẽ có nghĩa là món quà hoặc hiện tại.

/pri'zent/: Trọng âm rơi vào âm sau, từ present có nghĩa là giới thiệu.

Trong giao tiếp, việc đánh trọng âm khi nói sẽ tạo ngữ điệu và sự tự nhiên cho lời nói. Ngoài ra, trọng âm sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh.

Trọng âm cũng rất quan trọng trong các bài thi nói tiếng Anh, chẳng hạn như bài thi IELTS Speaking. Kể cả khi bạn phát âm đúng từ, nhưng nếu bạn không biết đánh trọng âm, bài nói của bạn sẽ gây nhàm chán và có thể gây mất điểm.

II. Các quy tắc đánh dấu trọng âm trong tiếng Anh

Cách đánh trọng âm trong tiếng Anh rất đa dạng. Để giúp bạn dễ nhớ, STUDY4 sẽ tổng hợp những quy tắc đánh trọng âm phổ biến.

1. Quy tắc đánh trọng âm từ có hai âm tiết

1.1. Danh từ và tính từ có 2 âm tiết (Two syllable words):

Trong phần lớn danh từ và tính từ có 2 âm tiết, trọng âm sẽ đánh trước âm tiết đầu.

Ví dụ:

  • SAMple (n) /ˈsɑːmpəl/: Mẫu
  • PURple /ˈpɝː.pəl/: Tím

1.2. Động từ và giới từ có 2 âm tiết:

Với động từ và giới từ 2 âm tiết, trọng âm thường rơi vào âm thứ hai.

Ví dụ:

  • reLAX (v) /rɪˈlæks/: Thư giãn
  • aMONG (preposition) /əˈmʌŋ/: Giữa

1.3. Những từ có 2 âm tiết vừa là động từ, vừa là danh từ:

Có một số từ vừa là danh từ, vừa động từ. Nếu là động từ, trọng âm sẽ rơi vào âm hai. Nếu là danh từ trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.

Ví dụ:

  • proDUCE (v) /prəˈduːs/: sản xuất
  • PROduce (n) /ˈprɑː.duːs/: nông sản

1.4. Một số quy tắc đánh trọng âm ngoại lệ:

Khoảng 80% từ hai âm tiết được đánh trọng âm vào âm đầu. Có một số trường hợp, tuy nhiên khá ít danh từ và tính từ được nhấn trọng âm vào âm hai.

Ví dụ:

  • reSULT (n) /rɪˈzʌlt/: Kết quả
  • eFFECT (n) /ɪˈfekt/: Hiệu ứng

Động từ và giới từ 2 âm tiết cũng có một ít trường hợp ngoại lệ rơi vào âm đầu.

Ví dụ:

  • OFfer (v) /ˈɒf.ər/: Biếu, tặng
  • ANswer (v) /ˈɑːn.sər/: Trả lời

2. Cách đánh trọng âm từ có 3 âm tiết (Three syllable words)

Với Các từ có đuôi là er, or, ly, y, trọng âm thường rơi vào âm đầu.

Ví dụ:

  • SIlently (adv)  /ˈsaɪ.lənt.li/: Yên tĩnh
  • LOvingly (adv) /ˈlʌv.ɪŋ/: Âu yếm
  • MAnager (n) /ˈmanijər/: Quản lý

3. Quy tắc đánh trọng âm áp dụng cho từ hai âm tiết trở lên

3.1. Các từ có đuôi là phụ âm

Những từ kết bằng phụ âm sẽ có trọng âm ở âm đầu. Từ có hai, ba hoặc hơn âm tiết có thể áp dụng nguyên tắc này.

Ví dụ:

  • OPtimal (adj) /ˈäptəm(ə)l/: Tối ưu
  • GRAdient (n) /ˈɡrādēənt/: Độ dốc

3.2. Các từ có đa dạng đuôi như cial, able, ial…

Có những từ có nhiều dạng hậu tố (suffix), như cian, able, ial, ery… Trọng âm sẽ đánh vào từ ngay trước các đuôi hậu tố. Danh sách phần lớn các hậu tố áp dụng quy tắc trọng âm này được STUDY4 liệt kê bên dưới:

Ví dụ:

  • -able: DURable (adj) /ˈdo͝orəb(ə)l/: Bền
  • Ial: SOcial (adj) /ˈsōSH(ə)l/: Thuộc xã hội
  • -cian: muSIcian (n) /myo͞oˈziSH(ə)n/: Nhạc sĩ
  • -ery: BAkery (n) /ˈbākərē/: Tiệm bánh
  • -ian: coMEdian (n) /kəˈmēdēən/: Nghệ sĩ hài
  • -ible: TERRible (adj) /ˈterəb(ə)l/: Tồi tệ
  • -ic: characteRIStic (n) /ˌker(ə)ktəˈristik/: Đặc tính
  • -ics: TOpics (n) /ˈtäpik/: Chủ đề
  • -ion: classifiCAtion (n) /ˌklasəfəˈkāSHən/: Sự phân loại
  • -ia: MEdia (n) /ˈmēdēə/: Truyền thông
  • -ient: inGREdient (n) /inˈɡrēdēənt/: Nguyên liệu
  • -ious: mySTERious (adj) /məˈstirēəs/: Bí ẩn
  • -ish: SELfish (adj) /ˈselfiSH/: Ích kỷ
  • -osis: hypNOsis (n) /hipˈnōsəs/: Thôi miên

3.3. Các từ có đuôi ade, ee, ese, que, ette, oon:

Những từ có hậu tố ade, ee, ese, eer, que, ette, or oon thường có quy tắc trọng âm tại chính hậu tố. Từ có hai, ba hoặc hơn âm tiết có thể áp dụng quy tắc này.

Ví dụ:

  • -ade: lemoNADE (n) /ˌleməˈnād/: Nước chanh
  • -ee: aGREE (v) /əˈɡrē/: Đồng ý
  • -eer: puppeTEER (n)/ˌpəpəˈtir/: Nghệ sĩ rối
  • -ese: JapaNESE (adj + n) /ˌjapəˈnēz/: Tiếng Nhật/Người Nhật
  • -ette: cassETTE (n) /kəˈset/: Đài cát-sét
  • -que: unIQUE (adj) /ˌyo͞oˈnēk/: Độc đáo
  • -oon: carTOON (n) /kärˈto͞on/: Hoạt hình

3.4. Các từ có hậu tố là ic, sion, tion:

Với những từ có đuôi ic, sion, tion, trọng âm được đánh vào âm trước hậu tố.

Ví dụ:

  • iCONic (adj) /īˈkänik/: Nổi bật
  • TENsion (n) /ˈtenSH(ə)n/: Sự căng thẳng
  • nuTRItion (n) /no͞oˈtriSH(ə)n/: Sự dinh dưỡng

3.5. Các từ có hậu tố cy, ty, phy, gy và al:

Nếu từ có hậu tố cy, ty, phy, gy, al, nguyên tắc đánh trọng âm sẽ nằm ở âm thứ 3 từ hậu tố trở lên đằng trước.

Ví dụ:

  • deMOcracy (n) /dəˈmäkrəsē/: Dân chủ
  • geOGraphy (n) /jēˈäɡrəfē/: Địa lý
  • ALlergy (n) /ˈalərjē/: Dị ứng
  • NAUtical (adj) /ˈnôdəkəl/: Thuộc biển/hàng hải
  • CLArity (n) /ˈklerədē/: Sự rõ ràng

4. Quy tắc đánh dấu trọng âm của từ ghép (Compound words)

4.1. Danh từ ghép:

Danh từ ghép là những từ được ghép lại bởi hai danh từ. Khi này trọng âm sẽ đánh vào trọng âm của từ ghép đầu tiên.

Ví dụ:

  • SEAfood (n) /ˈsēˌfo͞od/: Hải sản
  • BAsketball (n) /ˈbaskətˌbôl/: Bóng rổ

4.2. Tính từ ghép:

Tính từ ghép là từ ghép bởi ít nhất hai tính từ. Nguyên tắc trọng âm sẽ rơi vào trọng âm của từ ghép số hai.

Ví dụ:

  • rock-SOlid (adj) /räk ˈsäləd/: Chắc chắn
  • old-FAshioned (adj) /ˈōl(d)ˈfaSH(ə)nd/: Cổ hủ

4.3. Động từ ghép:

Với động từ ghép, từ sẽ nhấn trọng âm vào từ ghép thứ hai.

Ví dụ:

  • underSTAND (v) /ˌʌn.dəˈstænd/: Hiểu
  • overCOME (v) /ˌəʊ.vəˈkʌm/: Vượt qua

III. Một số lưu ý về quy tắc đánh trọng âm trong tiếng Anh

1. Một từ chỉ có một trọng âm

Một từ trong tiếng Anh chỉ có đúng MỘT trọng âm. Trong một từ rất dài, có thể có thêm trọng âm phụ, nhưng đây chỉ là trọng âm nhỏ, không quan trọng.

2. Có nhiều ngoại lệ trong bảng quy tắc đánh trọng âm

Quy tắc đánh trọng âm của từ trong tiếng Anh rất phức tạp. Bạn sẽ bắt gặp những trường hợp ngoại lệ. Thế nên, hãy sử dụng từ điển để kiểm tra trọng âm của từ mới để bổ sung kiến thức trọng âm của từ.

IV. Bài tập giúp thuộc lòng các quy tắc đánh dấu trọng âm trong tiếng Anh

Choose the word that has main stress placed differently from the others (Chọn ra từ có nguyên tắc đánh dấu trọng âm khác với những từ khác)

1. a. generous            b. suspicious              c. constancy              d. sympathy

2. a. acquaintance       b. unselfish                c. attraction              d. humorous

3. a. loyalty               b. success                  c. incapable               d. sincere

4. a. carefully             b. correctly               c. seriously                d. personally

5. a. excited               b. interested              c. confident               d. memorable

6. a. organize             b. decorate                 c. divorce                  d. promise

7. a. refreshment       b. horrible                  c. exciting                 d. intention

8. a. knowledge         b. maximum              c. athletics                 d. marathon

9. a. difficult             b. relevant                c. volunteer               d. interesting

10. a. confidence      b. supportive            c. solution                  d. obedient

11. a. whenever        b. mischievous          c. hospital                  d. separate

12. a. Introduction         b. delegate                c. marvelous              d. currency

13. a. develop           b. conduction           c. partnership           d. majority

14. a. counterpart     b. measurement        c. romantic               d. attractive

15. a. government     b. technical               c. parallel                  d. understand

16. a. Pyramid           b. Egyptian                c. belongs                  d. century

17. a. construction   b. suggestion             c. accurate                d. hi-jacket

18. a. dedicate           b. impressive             c. reminder                d. descendant

19. a. remember        b. company                c. technical               d. interview

20. a. electric            b. computer               c. fascinate                d. fantastic

21. a. domestic          b. investment              c. substantial            d. undergo

22. a. confident         b. influence               c. computer               d. remember

23. a. optimist           b. powerful                c. terrorist                  d. contrary

24. a. government     b. destruction            c. contribute              d. depression

25. a. institute           b. consumption         c. specific                 d. encounter

26. a. tableland         b. apparent                c. atmosphere           d. applicant

27. a. vulnerable       b. satellite                   c. eleven                    d. element

28. a. arrival              b. technical                c. proposal                d. approval

29. a. empire             b. employer               c. conductor             d. transistor

30. a. celebrate         b. fascinating            c. survive                   d. elephant

Đáp án:

1b,       2d,       3a,      4b,       5a,    6c,     7b,       8c,     9c,    10a,

11a,     12a,     13c,     14c,     15d,    16c,     17d,    18a,     19a,    20c,

21d,    22c,    23d,    24a,     25b,   26b,    27c,     28b,    29a,     30c

Lời kết

Bài viết trên của STUDY4 đã tổng hợp những quy tắc đánh dấu trọng âm phổ biến trong tiếng Anh. Hãy nhớ rằng: Không phải từ nào cũng áp dụng quy tắc trên. Để nắm được các trường hợp đặc biệt, hãy tận dụng từ điển mỗi khi gặp từ mới. Sau đó, hãy luyện tập thật nhiều để bạn có thể nắm rõ và phát âm tự nhiên như người bản xứ.

Nếu bạn gặp khó khăn về phát âm từ trong tiếng Anh, STUDY4 cung cấp khóa học PRACTICAL ENGLISH - Học phát âm và thực hành giao tiếp tiếng Anh. Trong khóa học bạn sẽ được học các kiến thức phát âm chuẩn như người bản xứ. Ngoài ra, bạn sẽ được làm nhiều bài luyện tập để ghi nhớ sâu hơn.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp cho bạn nhé!