“Describe a historical period you would like to learn” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!
Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:
- Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
- Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
- 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.
1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Cue Card:
Describe a historical period you would like to learn
You should say about:
- When this period was;
- What it was famous for;
- Why you are interested in this area.
Bài mẫu band 8.0+:
One historical period that I would like to learn more about is the Renaissance. The Renaissance was a cultural and intellectual movement that took place in Europe between the 14th and 17th centuries, particularly in Italy. It was famous for its flourishing of the arts, literature, science, philosophy, and architecture.
During this period, great artists such as Leonardo da Vinci, Michelangelo, and Raphael produced some of their most famous works, while scientific discoveries and technological advances paved the way for modern science.
I am particularly interested in the Renaissance because it marked a turning point in European history and was a period of great creativity and innovation. I would love to learn more about the works of the great artists and thinkers of the time, and to better understand the social, political, and economic factors that contributed to the flourishing of the Renaissance.
I believe that studying the Renaissance would provide me with a deeper appreciation for the rich cultural heritage of Europe and the ways in which historical events continue to shape our world today.
Từ vựng cần lưu ý:
- the Renaissance (n): thời kỳ Phục Hưng
- a cultural and intellectual movement (n): phong trào văn hóa và trí tuệ
- flourishing (n): sự phát triển rực rỡ
- scientific discovery (n): khám phá khoa học
- technological advance (n): tiến bộ công nghệ
- pave the way (v): mở đường
- mark a turning point (v): đánh dấu một bước ngoặt
- rich cultural heritage (n): di sản văn hóa phong phú
Bản dịch:
Một giai đoạn lịch sử mà tôi muốn tìm hiểu thêm là thời kỳ Phục Hưng. Phục hưng là một phong trào văn hóa và trí tuệ diễn ra ở châu Âu giữa thế kỷ 14 và 17, đặc biệt là ở Ý. Nó nổi tiếng với sự phát triển rực rỡ của nghệ thuật, văn học, khoa học, triết học và kiến trúc.
Trong thời kỳ này, các nghệ sĩ vĩ đại như Leonardo da Vinci, Michelangelo và Raphael đã tạo ra một số tác phẩm nổi tiếng nhất của họ, trong khi những khám phá khoa học và tiến bộ công nghệ đã mở đường cho khoa học hiện đại.
Tôi đặc biệt quan tâm đến thời kỳ Phục hưng vì nó đánh dấu một bước ngoặt trong lịch sử châu Âu và là thời kỳ của sự sáng tạo và đổi mới vĩ đại. Tôi muốn tìm hiểu thêm về các tác phẩm của các nghệ sĩ và nhà tư tưởng vĩ đại thời bấy giờ, đồng thời hiểu rõ hơn về các yếu tố xã hội, chính trị và kinh tế đã góp phần vào sự hưng thịnh của thời kỳ Phục hưng.
Tôi tin rằng việc nghiên cứu thời Phục hưng sẽ mang lại cho tôi sự đánh giá sâu sắc hơn về di sản văn hóa phong phú của Châu Âu và cách thức mà các sự kiện lịch sử tiếp tục định hình thế giới của chúng ta ngày nay.
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
2.1. Should everyone know history?
Mọi người có nên biết lịch sử không?
Bài mẫu:
“Yes, I believe that everyone should have a basic understanding of history. History provides us with important lessons about the past, helps us understand the present, and informs our decision-making for the future. By studying history, we can learn about the achievements and mistakes of past generations, gain insight into the cultural and political forces that have shaped our world, and appreciate the diversity of human experience.”
Từ vựng:
- achievement (n): thành tựu
- past generation (n): thế hệ trước
- gain insight (v): hiểu rõ hơn
- cultural and political forces (n): lực lượng văn hóa và chính trị
- diversity of human experience (n): sự đa dạng của trải nghiệm con người
Bản dịch:
Vâng, tôi tin rằng mọi người nên có hiểu biết cơ bản về lịch sử. Lịch sử cung cấp cho chúng ta những bài học quan trọng về quá khứ, giúp chúng ta hiểu hiện tại và giúp chúng ta đưa ra quyết định cho tương lai. Bằng cách nghiên cứu lịch sử, chúng ta có thể tìm hiểu về những thành tựu và sai lầm của các thế hệ trước, hiểu rõ hơn về các lực lượng văn hóa và chính trị đã định hình thế giới của chúng ta và đánh giá cao sự đa dạng của trải nghiệm con người.
2.2. In what ways can children learn history?
Trẻ em có thể học lịch sử theo những cách nào?
Bài mẫu:
“There are many ways in which children can learn history. One of the most effective methods is through hands-on experiences such as visiting historical sites, museums, and cultural festivals. Reading books, watching documentaries, and listening to stories from older family members and friends are also great ways to engage children in learning about history. Additionally, educational games and quizzes, art projects, and reenactments of historical events can be fun and engaging ways for children to learn history.”
Từ vựng:
- hands-on experience (n): trải nghiệm thực tế
- historical site (n): di tích lịch sử
- cultural festival (n): lễ hội văn hóa
- documentaries (n): phim tài liệu
- educational games and quizzes (n): các trò chơi và câu đố giáo dục
- art projects (n): dự án nghệ thuật
- reenactments of historical events (n): tái hiện các sự kiện lịch sử
Bản dịch:
Có nhiều cách để trẻ em có thể học lịch sử. Một trong những phương pháp hiệu quả nhất là thông qua trải nghiệm thực tế như tham quan các di tích lịch sử, bảo tàng và lễ hội văn hóa. Đọc sách, xem phim tài liệu và nghe những câu chuyện từ các thành viên lớn tuổi trong gia đình và bạn bè cũng là những cách tuyệt vời để thu hút trẻ em tìm hiểu về lịch sử. Ngoài ra, các trò chơi giáo dục và câu đố, dự án nghệ thuật và tái hiện các sự kiện lịch sử có thể là những cách thú vị và hấp dẫn để trẻ học lịch sử.
2.3. What are the differences between learning history from books and from videos?
Sự khác biệt giữa học lịch sử từ sách và từ video là gì?
Bài mẫu:
“There are some key differences between learning history from books and from videos. Books can provide more in-depth and detailed information on a particular topic or period, as well as a deeper analysis of historical events and their significance. On the other hand, videos are a more visual and immersive way of learning that can help bring history to life, providing a more sensory and emotional experience.”
Từ vựng:
- in-depth and detailed information (n): thông tin sâu và chi tiết
- a deeper analysis of historical events (n): phân tích sâu hơn về các sự kiện lịch sử
- significance (n): ý nghĩa
- visual and immersive way of learning (n): cách học trực quan và hấp dẫn
- sensory and emotional experience (n): trải nghiệm giác quan và cảm xúc
Bản dịch:
Có một số điểm khác biệt chính giữa việc học lịch sử từ sách và từ video. Sách có thể cung cấp thông tin sâu và chi tiết hơn về một chủ đề hoặc thời kỳ cụ thể, cũng như phân tích sâu hơn về các sự kiện lịch sử và ý nghĩa của chúng. Mặt khác, video là một cách học trực quan và hấp dẫn hơn, có thể giúp đưa lịch sử vào cuộc sống, mang lại trải nghiệm giác quan và cảm xúc hơn.
2.4. Is it difficult to protect and preserve historic buildings?
Có khó khăn để bảo vệ và bảo tồn các tòa nhà lịch sử không?
Bài mẫu:
“Protecting and preserving historic buildings can be a challenging task due to the costs involved, especially for the maintenance of old structures. Historic buildings often require specialist restoration techniques and materials, which can be expensive and time-consuming to source. The need to balance conservation with practical modern-day use can also present challenges. Buildings that are not properly maintained can deteriorate over time and may be at risk of collapse, leading to potential safety hazards.”
Từ vựng:
- specialist restoration techniques and materials (n): kỹ thuật và vật liệu phục hồi chuyên nghiệp
- source (v): tìm nguồn
- deteriorate (v): xuống cấp
- safety hazards (n): mối nguy về sự an toàn
Bản dịch:
Bảo vệ và bảo tồn các tòa nhà lịch sử có thể là một nhiệm vụ đầy thách thức do các chi phí liên quan, đặc biệt là việc bảo trì các cấu trúc cũ. Các tòa nhà lịch sử thường yêu cầu các kỹ thuật và vật liệu phục hồi chuyên nghiệp, có thể tốn kém và mất nhiều thời gian để tìm nguồn. Nhu cầu cân bằng bảo tồn với việc sử dụng thực tế hiện đại cũng có thể đưa ra những thách thức. Các tòa nhà không được bảo trì đúng cách có thể xuống cấp theo thời gian và có thể có nguy cơ sụp đổ, dẫn đến các nguy cơ tiềm ẩn về an toàn.
2.5. Who should be responsible for protecting historic buildings?
Ai nên chịu trách nhiệm bảo vệ các tòa nhà lịch sử?
Bài mẫu:
“The responsibility for protecting historic buildings can be shared between the government and private organizations. Governments can play a key role by creating and enforcing laws and regulations that ensure the preservation of historic buildings. Private organizations, such as non-profit groups, may also take on the responsibility of preserving historic buildings by raising awareness and funds for restoration efforts.”
Từ vựng:
- government (n): chính phủ
- private organizations (n): tổ chức tư nhân
- create and enforce laws and regulations (v): tạo ra và thực thi các luật và quy định
- preservation (n): việc bảo tồn
- non-profit groups (n): nhóm phi lợi nhuận
- raise awareness and funds (v): nâng cao nhận thức và tài trợ
- restoration efforts (n): nỗ lực phục hồi
Bản dịch:
Trách nhiệm bảo vệ các tòa nhà lịch sử có thể được chia sẻ giữa chính phủ và các tổ chức tư nhân. Các chính phủ có thể đóng một vai trò quan trọng bằng cách tạo ra và thực thi các luật và quy định nhằm đảm bảo việc bảo tồn các tòa nhà lịch sử. Các tổ chức tư nhân, chẳng hạn như các nhóm phi lợi nhuận, cũng có thể đảm nhận trách nhiệm bảo tồn các tòa nhà lịch sử bằng cách nâng cao nhận thức và tài trợ cho các nỗ lực phục hồi.
2.6. Who should pay for the preservation of historic buildings?
Ai nên trả tiền cho việc bảo tồn các tòa nhà lịch sử?
Bài mẫu:
“The responsibility for paying for the preservation of historic buildings can also be shared between the government and private organizations. Governments may allocate public funds to finance restoration projects for historic buildings, and they may also provide tax incentives or grants to private organizations and individuals who want to invest in these efforts. Private organizations, on the other hand, can also play a vital role in financing the preservation of historic buildings by raising funds and donations from the public.”
Từ vựng:
- allocate public funds (v): phân bổ quỹ công
- finance (v): tài trợ
- tax incentives or grants (n): các ưu đãi hoặc trợ cấp về thuế
- donation (n): quyên góp
- the public (n): công chúng
Bản dịch:
Trách nhiệm chi trả cho việc bảo tồn các tòa nhà lịch sử cũng có thể được chia sẻ giữa chính phủ và các tổ chức tư nhân. Các chính phủ có thể phân bổ quỹ công để tài trợ cho các dự án phục hồi các tòa nhà lịch sử và họ cũng có thể cung cấp các ưu đãi hoặc trợ cấp về thuế cho các tổ chức và cá nhân tư nhân muốn đầu tư vào những nỗ lực này. Mặt khác, các tổ chức tư nhân cũng có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc tài trợ cho việc bảo tồn các tòa nhà lịch sử bằng cách gây quỹ và quyên góp từ công chúng.
Lời kết
Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a historical period you would like to learn” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment