Describe a problem you had while shopping online or in a store

“Describe a problem you had while shopping online or in a store” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a problem you had while shopping online or in a store

You should say:

  • When it happened
  • What you bought
  • What problem did you have?

And explain how you felt about the experience.

Bài mẫu band 8.0+:

One problem I had while shopping online was when I ordered a new pair of shoes from a popular online retailer. I was really excited to receive the shoes, but when they arrived, I realized that they were the wrong size.

I immediately contacted the retailer's customer service team, and they were very helpful in resolving the issue. However, the process of returning the shoes and receiving a replacement pair was quite time-consuming and frustrating.

First, I had to repackage the shoes and take them to a post office to be returned. This was inconvenient, as the post office was quite a distance from  my home. I also had to pay for the return shipping, which was an unexpected expense.

After the shoes were returned, I had to wait several days for the replacement pair to arrive. During this time, I was without the shoes I had ordered, which was a disappointment.

When the replacement pair finally arrived, I was relieved that they were the correct size. However, the whole experience left me feeling somewhat hesitant about shopping online in the future. While I appreciated the customer service I received from the retailer, the inconvenience of returning the shoes and waiting for a replacement was a frustrating and time-consuming experience.

Từ vựng cần lưu ý:

  • online retailer (n): nhà bán lẻ trực tuyến
  • customer service team (n): đội ngũ dịch vụ khách hàng
  • replacement pair (n): đôi thay thế
  • time-consuming (adj): tốn thời gian
  • frustrating (adj): khó chịu
  • repackage (v): đóng gói lại
  • post office (n): bưu điện
  • return shipping (n): việc vận chuyển lại
  • hesitant (adj): do dự

Bản dịch:

Một vấn đề tôi gặp phải khi mua sắm trực tuyến là khi tôi đặt mua một đôi giày mới từ một nhà bán lẻ trực tuyến nổi tiếng. Tôi thực sự rất hào hứng khi nhận được đôi giày, nhưng khi chúng đến, tôi nhận ra rằng chúng không đúng kích cỡ.

Tôi đã ngay lập tức liên hệ với đội ngũ dịch vụ khách hàng của nhà bán lẻ và họ đã rất hữu ích trong việc giải quyết vấn đề. Tuy nhiên, quá trình trả lại giày và nhận một đôi thay thế khá tốn thời gian và khó chịu.

Đầu tiên, tôi phải đóng gói lại đôi giày và mang đến bưu điện để trả lại. Điều này thật bất tiện vì bưu điện cách nhà tôi khá xa. Tôi cũng phải trả tiền vận chuyển trở lại, đó là một chi phí ngoài dự kiến.

Sau khi đôi giày được trả lại, tôi phải đợi vài ngày để đôi giày thay thế đến. Trong thời gian này, tôi không có đôi giày mà tôi đã đặt hàng, đó là một sự thất vọng.

Khi cặp thay thế cuối cùng cũng đến, tôi cảm thấy nhẹ nhõm vì chúng có kích thước chính xác. Tuy nhiên, toàn bộ trải nghiệm khiến tôi cảm thấy hơi do dự về việc mua sắm trực tuyến trong tương lai. Mặc dù tôi đánh giá cao dịch vụ khách hàng mà tôi nhận được từ nhà bán lẻ, nhưng sự bất tiện khi trả lại giày và chờ đợi thay thế là một trải nghiệm khó chịu và tốn thời gian.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

2.1. Is customer service in shops important? 

Dịch vụ chăm sóc khách hàng tại các cửa hàng có quan trọng không?

Bài mẫu:

“Customer service in a shop is vital as it can have a direct impact on the success of the business. Good customer service can create a positive experience for the customer, leading to increased loyalty and repeat business. It can also help to differentiate the business from competitors and build a positive reputation. Therefore, investing in customer service training and ensuring that employees are friendly, knowledgeable, and attentive can go a long way in creating a positive shopping experience and driving business success.”

Từ vựng:

  • positive experience (n): trải nghiệm tích cực
  • loyalty (n): lòng trung thành
  • repeat business (n): kinh doanh lặp lại
  • positive reputation(n): danh tiếng tích cực
  • business success (n): thành công trong kinh doanh

Bản dịch:

Dịch vụ khách hàng trong một cửa hàng là rất quan trọng vì nó có thể có tác động trực tiếp đến sự thành công của doanh nghiệp. Dịch vụ khách hàng tốt có thể tạo ra trải nghiệm tích cực cho khách hàng, dẫn đến tăng lòng trung thành và kinh doanh lặp lại. Nó cũng có thể giúp phân biệt doanh nghiệp với các đối thủ cạnh tranh và xây dựng danh tiếng tích cực. Do đó, đầu tư vào đào tạo dịch vụ khách hàng và đảm bảo rằng nhân viên thân thiện, hiểu biết và chu đáo có thể giúp ích rất nhiều trong việc tạo ra trải nghiệm mua sắm tích cực và thúc đẩy thành công trong kinh doanh.

2.2. Should customers always complain to a shop about their problems?

Khách hàng có nên phàn nàn với cửa hàng về các vấn đề của họ không?

Bài mẫu:

“While it is important for customers to address issues they encounter in a shop, it is not always necessary for them to complain. In many cases, minor issues can be resolved quickly and easily by simply asking for assistance from a staff member. However, if a problem is significant and affects the customer's experience, it is important to communicate this to the shop, so that it can be addressed and prevented from happening in the future.”

Từ vựng:

  • address issues (v): giải quyết các vấn đề
  • assistance (n): sự hỗ trợ
  • staff member (n): nhân viên

Bản dịch:

Mặc dù điều quan trọng là khách hàng phải giải quyết các vấn đề họ gặp phải trong cửa hàng, nhưng không phải lúc nào họ cũng cần phải phàn nàn. Trong nhiều trường hợp, các vấn đề nhỏ có thể được giải quyết nhanh chóng và dễ dàng bằng cách yêu cầu nhân viên hỗ trợ. Tuy nhiên, nếu một vấn đề nghiêm trọng và ảnh hưởng đến trải nghiệm của khách hàng, điều quan trọng là phải thông báo vấn đề này với cửa hàng để có thể giải quyết và ngăn chặn vấn đề này xảy ra trong tương lai.

2.3. Is there any way to fix the above problem?

Có cách nào khắc phục vấn đề trên không?

Bài mẫu:

“Yes, there are ways to fix customers' complaints, depending on the nature of the complaint. The first step is to listen to the customer's complaint and address it promptly and professionally. If the complaint is valid, the shop should take appropriate action to rectify the issue and prevent it from happening in the future. This could involve offering a refund or exchange, providing additional support or training to staff, or improving the product or service being offered.”

Từ vựng:

  • promptly (adv): nhanh chóng
  • professionally (adv): chuyên nghiệp
  • rectify (v): khắc phục
  • refund (n): hoàn lại tiền
  • exchange (n): đổi hàng

Bản dịch:

Có, có nhiều cách để giải quyết khiếu nại của khách hàng, tùy thuộc vào bản chất của khiếu nại. Bước đầu tiên là lắng nghe khiếu nại của khách hàng và giải quyết khiếu nại đó một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp. Nếu khiếu nại là hợp lệ, cửa hàng nên có hành động thích hợp để khắc phục vấn đề và ngăn chặn nó xảy ra trong tương lai. Điều này có thể liên quan đến việc hoàn lại tiền hoặc đổi hàng, cung cấp hỗ trợ hoặc đào tạo bổ sung cho nhân viên hoặc cải thiện sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp.

2.4. Are there any stores that offer expensive items and provide excellent customer service?

Có cửa hàng nào cung cấp các mặt hàng đắt tiền và cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc không?

Bài mẫu:

“Yes, there are many stores that offer expensive items and provide excellent customer service. These high-end stores often pride themselves on providing a premium shopping experience, which includes personalized assistance from knowledgeable staff, comfortable and elegant store environments, and attention to detail in every aspect of the shopping experience. Such stores often have a reputation for exceptional customer service, and their staff is well-trained in providing a high level of service to their customers.”

Từ vựng:

  • high-end store (n): cửa hàng cao cấp
  • pride oneself (v): tự hào về
  • premium shopping experience (n): trải nghiệm mua sắm cao cấp
  • personalized assistance (n): sự hỗ trợ cá nhân
  • attention to detail (n): sự chú ý đến từng chi tiết
  • well-trained (adj): đào tạo bài bản

Bản dịch:

Đúng, có rất nhiều cửa hàng cung cấp các mặt hàng đắt tiền và cung cấp dịch vụ khách hàng tuyệt vời. Những cửa hàng cao cấp này thường tự hào về việc cung cấp trải nghiệm mua sắm cao cấp, bao gồm sự hỗ trợ cá nhân từ đội ngũ nhân viên am hiểu, môi trường cửa hàng thoải mái và trang nhã cũng như sự chú ý đến từng chi tiết trong mọi khía cạnh của trải nghiệm mua sắm. Những cửa hàng như vậy thường nổi tiếng về dịch vụ khách hàng xuất sắc và nhân viên của họ được đào tạo bài bản để cung cấp dịch vụ cao cấp cho khách hàng.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a problem you had while shopping online or in a store” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!