Describe a time when you made a complaint and were satisfied with the result

“Describe a time when you made a complaint and were satisfied with the result” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a time when you made a complaint and were satisfied with the result.

You should say:

  • When it happened
  • Who you complained it to
  • What you complained about

And explain why you were happy with the result.

Bài mẫu band 8.0+:

I recall a time when I went to Phu Quoc with my family. We stayed at a beautiful beachfront hotel with an incredible view. However, upon checking into our room, we noticed that the air conditioning wasn't working properly. I immediately called the front desk to report the issue and request a room change.

The hotel staff were very understanding and apologetic about the issue. They quickly arranged for us to move to another room and even offered us an upgrade to a higher floor with a better view.

I was pleasantly surprised with the prompt action taken by the hotel staff. They went above and beyond to ensure our stay was comfortable and that my issue was resolved to my satisfaction. Our new room was spacious and well-appointed, and the air conditioning worked perfectly.

Overall, I was very satisfied with the result of my complaint and felt that the hotel staff had handled the situation professionally and efficiently. In the future, I would definitely stay at that hotel again.

Từ vựng cần lưu ý:

  • Recall (v): Nhớ lại
  • Beachfront hotel (n): Khách sạn hướng ra biển
  • Air conditioning (n): Hệ thống điều hòa
  • Front desk (n): Bàn tiếp tân
  • Understanding (adj): Thông cảm
  • Apologetic (adj): Biết lỗi
  • Prompt (adj): Nhanh chóng
  • Go above and beyond (v): Vượt trên cả mong đợi
  • Well-appointed (adj): Trang bị đầy đủ

Bản dịch:

Tôi nhớ lại hồi tôi đi Phú Quốc cùng gia đình. Chúng tôi ở một khách sạn hướng biển đẹp với khung cảnh tuyệt vời. Tuy nhiên, trong lúc kiểm tra phòng, chúng tôi để ý rằng hệ thống điều hòa không hoạt động bình thường. Tôi ngay lập tức gọi cho bàn lễ tân để báo cáo vấn đề và yêu cầu đổi phòng.

Nhân viên khách sạn cảm thấy thông cảm và biết lỗi về vấn đề. Họ nhanh chóng sắp xếp để chuyển chúng tôi sang phòng mới, thậm chí còn nâng cấp lên tầng cao hơn với khung cảnh đẹp hơn.

Tôi thấy ngạc nhiên trước hành động xử lý nhanh chóng của nhân viên khách sạn. Họ vượt trên cả mong đợi để đảm bảo chúng tôi ở thoải mái và vấn đề được xử lý hoàn hảo. Phòng mới của chúng tôi rộng rãi và được trang bị đầy đủ, và hệ thống điều hòa hoạt động tốt.

Nói chung, tôi rất hài lòng với kết quả của lời phàn nàn và cảm thấy nhân viên khách sạn xử lý vấn đề vừa chuyên nghiệp vừa hiệu quả. Trong tương lai, tôi nhất định sẽ ở tại khách sạn đó lần nữa.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

2.1. In Vietnam, what do people often complain most about? 

Ở Việt Nam, mọi người thường phàn nàn về điều gì nhất?

Bài mẫu:

“In Vietnam, people often complain about several issues, with traffic congestion and poor road conditions being one of the most common. The rapid economic growth in the country has led to a significant increase in vehicles on the roads, causing major traffic jams in cities like Hanoi and Ho Chi Minh City. Therefore, people are frustrated with the lack of infrastructure to support the growing number of vehicles and the poor quality of roads.”

Từ vựng:

  • Traffic congestion: Sự ùn tắc giao thông
  • Economic growth: Sự tăng trưởng kinh tế
  • Traffic jam: Sự tắc đường
  • Infrastructure: Hạ tầng xã hội

Bản dịch:

Ở Việt Nam, mọi người thường than phiền về nhiều vấn đề, trong đó có sự ùn tắc giao thông và điều kiện đường xá kém là một trong những vấn đề phổ biến. Sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng trong nước dẫn đến tăng số lượng xe cộ trên đường, gây ra tắc đường lớn ở các thành phố như Hà Nội và Hồ Chí Minh. Thế nên, mọi người bực bội với sự thiếu thốn về cơ sở hạ tầng để hỗ trợ cho số lượng xe cộ đang tăng và chất lượng đường xá kém.

2.2. Do young or old people complain more?

Người trẻ hay già phàn nàn nhiều hơn?

Bài mẫu:

“It's difficult to say if young or old people complain more, as it depends on individual personality and circumstances. Both young and old people have their own unique challenges and experiences, and may have different reasons for complaining. While some young people may be more vocal about their concerns, others may have a more relaxed attitude, and the same can be said for older people. Ultimately, it's a matter of individual perspective and personality.”

Từ vựng:

  • Individual personality and circumstance: Tính cách và hoàn cảnh cá nhân
  • Vocal: Lớn tiếng
  • Relaxed attitude: Thái độ thoải mái
  • Individual perspective: Góc nhìn cá nhân

Bản dịch:

Khá khó để nói rằng người trẻ hay già hay than phiền hơn, bởi nó dựa vào tính cách và hoàn cảnh cá nhân của mỗi người. Cả người trẻ và già có những thách thức và trải nghiệm riêng biệt, và có thể có những lý do khác biệt để than phiền. Trong khi một số người trẻ lớn tiếng hơn về những lo âu của họ, số khác lại có thái độ thoải mái hơn, và người già cũng tương tự. Sau cùng, đây là vấn đề về góc nhìn và tính cách của mỗi cá nhân.

2.3. Is it important for companies to deal with complaints from customers?

Việc công ty xử lý lời phàn nàn từ khách hàng có quan trọng không?

Bài mẫu:

“Yes, it's extremely important for companies to deal with complaints from customers. Complaints provide valuable feedback for companies and help them identify areas for improvement. When companies respond to complaints in a timely and effective manner, they demonstrate to customers that they value their feedback and are committed to providing high-quality products and services.”

Từ vựng:

  • Valuable feedback: Sự phản hồi quý giá
  • Area for improvement: Khu vực cải thiện
  • Timely and effective manner: Cách kịp thời và hiệu quả

Bản dịch:

Đúng vậy, việc công ty xử lý lời phàn nàn từ khách hàng rất quan trọng. Những lời phàn nàn cung cấp sự phản hồi quý giá cho công ty và giúp họ xác định khu vực cần cải thiện. Khi công ty phản hồi lời phàn nàn một cách kịp thời và hiệu quả, họ chứng minh cho khách hàng rằng họ tôn trọng phản hồi và tận tâm mang đến những sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao.

2.4. Is it possible for a child to learn how to complain?

Một đứa trẻ có thể học cách phàn nàn không?

Bài mẫu:

“Yes, it's possible for a child to learn how to complain. Children are naturally curious and often have strong opinions. As they grow and develop, they learn how to express their thoughts and feelings. Children can learn how to complain by observing how adults handle complaints and by practicing effective communication skills.”

Từ vựng:

  • Naturally curious: Vốn tò mò
  • Strong opinion: Quan điểm mạnh mẽ
  • Communication skill: Kỹ năng giao tiếp

Bản dịch:

Có, một đứa trẻ có thể học cách phàn nàn. Trẻ em vốn tò mò và thường có quan điểm mạnh mẽ. Khi chúng lớn dần và phát triển, chúng học cách thể hiện suy nghĩ và cảm xúc. Trẻ em có thể học cách than phiền bằng việc quan sát cách người lớn vận dụng lời phàn nàn và bằng cách luyện tập kỹ năng giao tiếp hiệu quả.

2.5. Do some people complain more than others?

Một số người có phàn nàn nhiều hơn người khác không?

Bài mẫu:

“Yes, some people do complain more than others. This can be due to a variety of factors, such as personality, upbringing, cultural background, and life experiences. Some people may be more prone to complaining due to their nature, while others may have learned to be more patient and optimistic. Also, people who live in stressful or challenging environments may be more likely to complain, while those who live in supportive and positive environments may be less likely to do so.”

Từ vựng:

  • Upbringing: Sự nuôi dưỡng
  • Cultural background: Nền văn hóa
  • Prone to: Có thiên hướng
  • Patient: Kiên nhẫn
  • Optimistic: Lạc quan
  • Stressful or challenging environment: Môi trường căng thẳng và thách thức
  • Supportive and positive environment: Môi trường được giúp đỡ và tích cực

Bản dịch:

Có, một số người than phiền nhiều hơn người khác. Việc này xảy ra bởi một loạt các yếu tố, như tính cách, sự nuôi dưỡng, nền văn hóa và trải nghiệm đời sống. Một số người có thiên hướng than phiền do bản tính của họ, trong khi số khác học cách kiên nhẫn và lạc quan. Ngoài ra, những người sống trong môi trường căng thẳng và thách thức dễ than phiền hơn, trong khi những người sống trong môi trường được giúp đỡ và tích cực ít than phiền hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a time when you made a complaint and were satisfied with the result” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!