“Describe a time when you received money as a gift” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!
Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:
- Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
- Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
- 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.
1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Cue Card:
Describe a time when you received money as a gift.
You should say:
- When did you receive it?
- What did you do with it?
- How did you feel about it?
Bài mẫu band 8.0+:
A few years ago, I received a surprise gift from a family member, which was a significant amount of money. It was a very unexpected gift and I was really grateful for it. At first, I was a little confused about what to do with the money, but after giving it some thought, I decided to use it to travel to a place that I had always wanted to visit.
I had always dreamed of visiting Japan and exploring the culture, food and sights of the country. However, the cost of the trip had always been a barrier. But with the money I received as a gift, I realized that I could finally make my dream come true.
I spent several weeks researching different travel options and planning my itinerary, and I ended up taking a two-week trip to Japan. During my time there, I had an amazing experience and was able to immerse myself in the local culture, try new foods, visit famous landmarks, and meet new people.
The money I received as a gift not only made my dream trip possible, but it also allowed me to create new memories that I will cherish for a lifetime. It was a generous and thoughtful gift that gave me an unforgettable experience, and I am forever grateful for it.
In addition to allowing me to travel to Japan, the money also gave me the opportunity to reflect on the value of experiences over material possessions. While receiving money as a gift can be nice, it's the memories and experiences that are truly valuable in the long run. This experience has made me appreciate the importance of creating memories and experiences with loved ones, rather than just accumulating possessions.
Từ vựng cần lưu ý:
- itinerary (n): lịch trình, kế hoạch hành trình
- immerse myself (v): hòa mình
- local culture (n): văn hóa địa phương
- famous landmark (n): địa danh nổi tiếng
- cherish for a lifetime (v): trân trọng suốt đời
- unforgettable experience (n): trải nghiệm khó quên
- material possession (n): của cải vật chất
- in the long run (idiom): về lâu dài
- loved one (n): người thân yêu
- accumulate possessions (v): tích lũy tài sản
Bài dịch:
Cách đây vài năm, tôi nhận được một món quà bất ngờ từ một thành viên trong gia đình, đó là một số tiền đáng kể. Đó là một món quà rất bất ngờ và tôi thực sự biết ơn vì điều đó. Lúc đầu, tôi hơi bối rối không biết phải làm gì với số tiền này, nhưng sau khi suy nghĩ một chút, tôi quyết định sử dụng nó để đi du lịch đến một nơi mà tôi luôn muốn đến.
Tôi đã luôn mơ ước được đến thăm Nhật Bản và khám phá văn hóa, ẩm thực và các thắng cảnh của đất nước này. Tuy nhiên, chi phí cho chuyến đi luôn là một rào cản. Nhưng với số tiền nhận được như một món quà, tôi nhận ra rằng cuối cùng tôi cũng có thể biến ước mơ của mình thành hiện thực.
Tôi đã dành vài tuần để nghiên cứu các lựa chọn du lịch khác nhau và lên kế hoạch cho hành trình của mình, và cuối cùng tôi đã có một chuyến đi hai tuần tới Nhật Bản. Trong thời gian ở đó, tôi đã có một trải nghiệm tuyệt vời và có thể hòa mình vào văn hóa địa phương, thử những món ăn mới, tham quan những địa danh nổi tiếng và gặp gỡ những người mới.
Số tiền tôi nhận được như một món quà không chỉ biến chuyến đi trong mơ của tôi thành hiện thực mà còn cho phép tôi tạo ra những kỷ niệm mới mà tôi sẽ trân trọng suốt đời. Đó là một món quà hào phóng và chu đáo đã cho tôi một trải nghiệm khó quên, và tôi mãi mãi biết ơn về điều đó.
Ngoài việc cho phép tôi đi du lịch Nhật Bản, số tiền đó còn cho tôi cơ hội để suy ngẫm về giá trị của trải nghiệm so với của cải vật chất. Mặc dù nhận được tiền như một món quà có thể rất tuyệt, nhưng về lâu dài, những kỷ niệm và trải nghiệm mới thực sự có giá trị. Trải nghiệm này khiến tôi đánh giá cao tầm quan trọng của việc tạo ra những kỷ niệm và trải nghiệm với những người thân yêu, thay vì chỉ tích lũy tài sản.
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
2.1. Why do people rarely use cash now?
Vì sao hiện nay người dân ít sử dụng tiền mặt?
Bài mẫu:
“There are several reasons why people are using cash less frequently. One reason is the convenience of digital payments, such as credit and debit cards, mobile payment apps, and online banking. These options allow for faster and more secure transactions without the need for physical cash. Additionally, many businesses are moving towards cashless payment options for reasons of security, efficiency, and cost.”
Từ vựng:
- digital payment (n): thanh toán kỹ thuật số
- credit and debit card (n): thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ
- mobile payment app (n): ứng dụng thanh toán di động
- online banking (n): ngân hàng trực tuyến
- transaction (n): sự giao dịch
- physical cash (n): tiền mặt
- cashless payment (n): thanh toán không dùng tiền mặt
Bài dịch:
Có một số lý do khiến mọi người ít sử dụng tiền mặt hơn. Một lý do là sự tiện lợi của thanh toán kỹ thuật số, chẳng hạn như thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ, ứng dụng thanh toán di động và ngân hàng trực tuyến. Các tùy chọn này cho phép giao dịch nhanh hơn và an toàn hơn mà không cần tiền mặt. Ngoài ra, nhiều doanh nghiệp đang chuyển sang các tùy chọn thanh toán không dùng tiền mặt vì lý do bảo mật, hiệu quả và chi phí.
2.2. When do children begin to comprehend the value of money?
Khi nào trẻ em bắt đầu hiểu được giá trị của đồng tiền?
Bài mẫu:
“It is generally believed that children’s understanding of the value of money starts to develop around the age of three or four. At this age, children begin to learn about the concept of money, its uses, and its value. They start to recognize that different coins and bills have different values and can be used to purchase goods and services. As they get older, children may become more familiar with financial concepts such as saving, spending, and budgeting, and may develop a stronger understanding of the value of money.”
Từ vựng:
- value of money (n): giá trị của đồng tiền
- concept of money (n): khái niệm tiền
- goods and services (n): hàng hóa và dịch vụ
- financial concepts (n): khái niệm tài chính
- saving, spending, and budgeting (n): tiết kiệm, chi tiêu và lập ngân sách
Bài dịch:
Người ta thường tin rằng sự hiểu biết của trẻ em về giá trị của đồng tiền bắt đầu phát triển vào khoảng ba hoặc bốn tuổi. Ở độ tuổi này, trẻ bắt đầu tìm hiểu về khái niệm tiền, cách sử dụng và giá trị của nó. Họ bắt đầu nhận ra rằng các loại tiền xu và hóa đơn khác nhau có giá trị khác nhau và có thể được sử dụng để mua hàng hóa và dịch vụ. Khi lớn hơn, trẻ có thể trở nên quen thuộc hơn với các khái niệm tài chính như tiết kiệm, chi tiêu và lập ngân sách, đồng thời có thể phát triển hiểu biết sâu sắc hơn về giá trị của đồng tiền.
2.3. Should parents reward children with money?
Cha mẹ có nên thưởng tiền cho trẻ em không?
Bài mẫu:
“The decision of whether or not to reward children with money is a personal one that each family should make based on their own values and beliefs. While some parents may choose to offer their children financial incentives for good behavior or academic achievement, others may prefer non-monetary rewards such as praise, experiences, or time spent together. Ultimately, it is important for parents to make sure that their children understand the value of money and are developing healthy attitudes towards money management.”
Từ vựng:
- financial incentive (n): khoản tiền thưởng tài chính
- good behavior (n): hành vi tốt
- academic achievement (n): thành tích học tập
- non-monetary reward (n): phần thưởng phi tiền tệ
- healthy attitude (n): thái độ lành mạnh
- money management (n): quản lý tiền bạc
Bài dịch:
Quyết định có thưởng tiền cho con cái hay không là quyết định cá nhân mà mỗi gia đình nên đưa ra dựa trên các giá trị và niềm tin của chính họ. Trong khi một số bậc cha mẹ có thể chọn cho con mình các khoản tiền thưởng tài chính cho hành vi tốt hoặc thành tích học tập, thì những người khác có thể thích những phần thưởng phi tiền tệ hơn như lời khen ngợi, trải nghiệm hoặc thời gian dành cho nhau. Cuối cùng, điều quan trọng là cha mẹ phải đảm bảo rằng con cái họ hiểu được giá trị của đồng tiền và đang phát triển thái độ lành mạnh đối với việc quản lý tiền bạc.
2.4. Is it good and necessary to teach children to save money?
Dạy trẻ em tiết kiệm tiền có tốt và cần thiết không?
Bài mẫu:
“Yes, it is both good and necessary to teach children to save money. Learning to save money is an important life skill that can help children build financial security, achieve their long-term goals, and develop healthy attitudes towards money. By encouraging children to save money, parents can help them develop a sense of financial responsibility and independence, which can be valuable skills for their future.”
Từ vựng:
- life skill (n): kỹ năng sống
- financial security (n): sự an toàn về tài chính
- long-term goal (n): mục tiêu dài hạn
- a sense of financial responsibility and independence (n): ý thức trách nhiệm tài chính và tính độc lập
Bài dịch:
Đúng vậy, dạy trẻ em tiết kiệm tiền là điều tốt và cần thiết. Học cách tiết kiệm tiền là một kỹ năng sống quan trọng có thể giúp trẻ xây dựng sự an toàn về tài chính, đạt được các mục tiêu dài hạn và phát triển thái độ lành mạnh đối với tiền bạc. Bằng cách khuyến khích trẻ tiết kiệm tiền, cha mẹ có thể giúp trẻ phát triển ý thức trách nhiệm tài chính và tính độc lập, đây có thể là những kỹ năng quý giá cho tương lai của trẻ.
Lời kết
Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a time when you received money as a gift” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment