In many parts of the world, children are given more freedom than in the past. Is this a positive or negative development?

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Phân tích

1.1. Phân tích đề bài

Đề bài:

In many parts of the world, children are given more freedom than in the past. Is this a positive or negative development?

Ở nhiều nơi trên thế giới, trẻ em được tự do hơn so với trước đây. Đây là một sự phát triển tích cực hay tiêu cực?

Tại đây ta có thể thấy đề bài đưa ra một ý kiến về việc trẻ em được tự do hơn ngày nay. Đề bài yêu cầu bạn đưa ra quan điểm cá nhân rằng bạn cho rằng đây là vấn đề tích cực hay tiêu cực.

=> Đề bài này thuộc dạng bài Advantages and Disadvantages.

1.2. Dàn ý

Introduction: Với dạng bài Advantages and Disadvantages, ở mở bài ta cần phải:

  • Giới thiệu và paraphrase đề bài:

=> In many countries, children are being given more independence than in the past.

  • Nêu quan điểm của người viết: Ở đây tác giả cho rằng việc để trẻ em tự do có nhiều cái lợi hơn hại.

=> The advantages of giving children greater liberty outweigh the disadvantages.

Body 1: Luận điểm 1 chứng minh:

  • Sự tự do giúp trẻ em tăng tính tự lập.

=> Help them become more self-sufficient.

Ý bổ trợ: Cho trẻ em tự chọn sở thích giúp trẻ em thể hiện bản thân => Tăng khả năng quyết định khi lớn

=> Letting children choose their interests => develop a sense of individuality and express themselves => gain decision-making skills that will be valuable in their adult life.

Ví dụ: Bố mẹ nên để trẻ tự chọn quần áo => Giúp trẻ tìm được phong cách riêng.

=> Parents or caregivers allow their children to choose what to wear => They can find their sense of style.

Body 2: Luận điểm 2 chứng minh:

  • Sự tự do cho trẻ mắc lỗi sai và học từ các lỗi đó.

=> Allow children to make mistakes and learning from them

  • Ý bổ trợ: Trẻ sẽ hiểu được hậu quả của hành động => giúp trẻ đưa ra quyết định tốt hơn trong tương lai => Tăng sự tự tin và dễ thích ứng với thay đổi.

=> Children can learn to make better choices in the future => improve their self-esteem and confidence => more resilient and adaptable to challenges.

  • Ví dụ: Cho trẻ tự quản lý thời gian => Khi mắc lỗi như trễ giờ hoặc quên làm gì => Trẻ sẽ hiểu sự quan trọng của quản lý thời gian.

=> Children should be allowed to manage their own time. If they forget to do something or run out of time => help them see the importance of time management.

Conclusion:

  • Khẳng định lại quan điểm:

=> We should give children the freedom to learn and grow.

2. Bài mẫu Band 8.0+

In many parts of the world, children are given more freedom than in the past. Is this a positive or negative development?

Nowadays, in many countries, children are being given more independence than in the past. This trend has sparked a debate over whether this development is positive or negative. In my view, the advantages of giving children greater liberty outweigh the disadvantages.

First of all, giving children more freedom can help them become more self-sufficient. Letting children choose their activities and interests can help them develop a sense of individuality and express themselves in a way that feels authentic to them. Additionally, this can help them gain decision-making skills that will be valuable in their adult life. For example, when parents or caregivers allow their children to choose what to wear, they can have an appreciation for different types of clothing and find their sense of style.

Secondly, having more freedom allows children to make mistakes and learning from them can be a valuable learning experience. By understanding the consequences of their actions, children can learn to make better choices in the future. Moreover, it can improve their self-esteem and confidence, making them more resilient and adaptable to challenges. For instance, children should be allowed to manage their own time, such as by creating their own schedules or planning their own activities. If they forget to do something or run out of time, it can help them see the importance of time management and planning.

In conclusion, we should give children the freedom to learn and grow, as long as we provide them guidance and support to become responsible, independent, and well-rounded individuals.

Số từ: 252

Từ vựng:

  • spark a debate (v): gây một cuộc tranh luận
  • liberty (n): sự tự do
  • self-sufficient (adj): tự lập
  • sense of individuality (n): ý thức về bản thân
  • authentic (adj): chân thực
  • decision-making skill (n): kỹ năng đưa ra quyết định
  • caregiver (n): người chăm sóc
  • sense of style (n): phong cách
  • consequence (n): hậu quả
  • self-esteem (n): lòng tự trọng
  • resilient (adj): kiên cường
  • adaptable (adj): thích nghi
  • time management (n): việc quản lý thời gian
  • well-rounded (adj): giỏi toàn diện

Bài dịch:

Ngày nay, ở nhiều quốc gia, trẻ em được trao quyền độc lập nhiều hơn so với trước đây. Xu hướng này đã gây ra một cuộc tranh luận về việc liệu sự phát triển này là tích cực hay tiêu cực. Theo quan điểm của tôi, những lợi ích của việc cho trẻ em tự do hơn nhiều hơn những bất lợi.

Trước hết, cho trẻ nhiều tự do hơn có thể giúp trẻ tự lập hơn. Để trẻ em lựa chọn các hoạt động và sở thích của mình có thể giúp chúng phát triển ý thức cá nhân và thể hiện bản thân theo cách mà chúng cảm thấy chân thực. Ngoài ra, điều này có thể giúp họ đạt được các kỹ năng ra quyết định sẽ có giá trị trong cuộc sống trưởng thành của họ. Ví dụ, khi cha mẹ hoặc người chăm sóc cho phép con cái chọn quần áo để mặc, chúng có thể yêu thích các loại quần áo khác nhau và tìm thấy phong cách riêng.

Thứ hai, có nhiều tự do hơn cho phép trẻ phạm sai lầm và học hỏi từ chúng có thể là một kinh nghiệm học tập quý giá. Bằng cách hiểu được hậu quả của hành động, trẻ em có thể học cách đưa ra những lựa chọn tốt hơn trong tương lai. Hơn nữa, nó còn cải thiện lòng tự trọng và sự tự tin của họ, khiến chúng kiên cường hơn và dễ thích nghi với những thách thức. Ví dụ, trẻ em nên được phép quản lý thời gian của riêng mình, chẳng hạn như tạo thời gian biểu hoặc lập kế hoạch riêng. Nếu trẻ quên làm điều gì đó hoặc hết thời gian, chúng sẽ thấy tầm quan trọng của việc lập kế hoạch và quản lý thời gian.

Tóm lại, chúng ta nên cho trẻ tự do học hỏi và phát triển, miễn là chúng ta hướng dẫn và hỗ trợ trẻ để trở thành những cá nhân có trách nhiệm, độc lập và giỏi toàn diện.

Lời kết

Hy vọng rằng bài giải mẫu của STUDY4 cho đề thi IELTS Writing Task 2 thuộc Topic Society đã cho các bạn cách làm bài sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!