Describe something that you have achieved and you are proud of

“Describe something that you have achieved and you are proud of” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe something that you have achieved and you are proud of.

You should say:

  • What you have achieved
  • When you have achieved it
  • What was difficult about achieving it

and explain why you are proud of this achievement.

Bài mẫu band 8.0+:

I am proud of an achievement that I accomplished a few years ago when I completed a marathon. It was a personal goal of mine that I had been working towards for months, and I was thrilled to have accomplished it.

I completed the marathon in the summer of 2018, and it was a significant challenge for me. The race was 15 kilometers long, and I had to train for several months to build up my endurance and prepare for the event. Running such a long distance was physically demanding, and I found it challenging to maintain my motivation throughout the training process.

Despite the difficulties, I was determined to complete the marathon, and I kept working hard to improve my fitness and build up my strength. I also developed a strong support system of fellow runners and trainers who helped me stay on track and stay focused on my goal.

I am proud of this achievement for several reasons. Firstly, it was a significant challenge that required a lot of dedication and hard work to overcome. Completing the marathon was a major accomplishment for me, and it gave me a great sense of satisfaction and pride.

Additionally, the experience taught me a lot about the importance of perseverance and self-discipline. By working hard and sticking to my training plan, I was able to achieve something that I never thought possible. This has given me a greater sense of confidence in my abilities and has motivated me to continue setting and achieving new goals in the future. Overall, completing the marathon was a major achievement that I am very proud of, and I will always look back on it as a highlight of my life.

Từ vựng cần lưu ý:

  • achievement (n): thành tích
  • accomplish (v): hoàn thành
  • marathon (n): cuộc chạy ma-ra-tông
  • thrilled (adj): vui mừng
  • endurance (n): sức bền
  • physically demanding (adj): đòi hỏi nhiều thể lực
  • motivation (n): động lực
  • determined (adj): quyết tâm
  • fitness (n): thể lực
  • fellow runners and trainers (n): vận động viên và huấn luyện viên đồng nghiệp
  • dedication (n): cống hiến
  • hard work (n): nỗ lực
  • perseverance (n): sự kiên trì
  • self-discipline (n): kỷ luật tự giác
  • highlight (n): điểm nhấn

Bài dịch:

Tôi tự hào về một thành tích mà tôi đã đạt được cách đây vài năm khi hoàn thành một cuộc chạy ma-ra-tông. Đó là một mục tiêu cá nhân của tôi mà tôi đã làm việc hướng tới trong nhiều tháng và tôi đã rất vui mừng khi hoàn thành nó.

Tôi đã hoàn thành cuộc chạy marathon vào mùa hè năm 2018 và đó là một thử thách đáng kể đối với tôi. Cuộc đua dài 15 km và tôi đã phải tập luyện trong vài tháng để tăng cường sức bền và chuẩn bị cho sự kiện này. Chạy một quãng đường dài như vậy đòi hỏi nhiều thể lực và tôi thấy khó duy trì động lực của mình trong suốt quá trình luyện tập.

Bất chấp những khó khăn, tôi vẫn quyết tâm hoàn thành cuộc đua marathon, và tôi tiếp tục tập luyện chăm chỉ để cải thiện thể lực và tăng cường sức mạnh. Tôi cũng đã dựng một hệ thống hỗ trợ mạnh mẽ bao gồm các vận động viên và huấn luyện viên đồng nghiệp, những người đã giúp tôi đi đúng hướng và tập trung vào mục tiêu của mình.

Tôi tự hào về thành tích này vì nhiều lý do. Thứ nhất, đó là một thử thách quan trọng đòi hỏi rất nhiều cống hiến và nỗ lực để vượt qua. Hoàn thành cuộc chạy marathon là một thành tích lớn đối với tôi, và nó mang lại cho tôi cảm giác hài lòng và tự hào vô cùng.

Ngoài ra, kinh nghiệm đã dạy tôi rất nhiều về tầm quan trọng của sự kiên trì và kỷ luật tự giác. Bằng cách làm việc chăm chỉ và tuân theo kế hoạch tập luyện của mình, tôi đã có thể đạt được điều mà tôi không bao giờ nghĩ là có thể. Điều này đã mang lại cho tôi cảm giác tự tin hơn vào khả năng của mình và là động lực để tôi tiếp tục đặt ra và đạt được những mục tiêu mới trong tương lai. Nhìn chung, hoàn thành cuộc đua marathon là một thành tựu lớn mà tôi rất tự hào và tôi sẽ luôn xem lại nó như một điểm nhấn trong cuộc đời mình.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

2.1. How to measure a person’s success?

Làm thế nào để đo lường sự thành công của một người?

Bài mẫu:

“Measuring a person's success can be subjective and depend on various factors. Success can be measured by financial status, job position, or academic achievements. However, it can also be measured by personal happiness, fulfillment, and satisfaction. People can define success differently, so it's important to consider individual values and goals. Therefore, it's essential to evaluate success based on a combination of factors and not just focus on one particular aspect of a person's life.”

Từ vựng:

  • subjective (adj): mang tính chủ quan
  • financial status (n): tình trạng tài chính
  • job position (n): vị trí công việc
  • academic achievement (n): thành tích học tập
  • fulfillment (n): sự thỏa mãn
  • satisfaction (n): sự hài lòng
  • evaluate (v): đánh giá

Bài dịch:

Việc đo lường thành công của một người có thể mang tính chủ quan và phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Thành công có thể được đo lường bằng tình trạng tài chính, vị trí công việc hoặc thành tích học tập. Tuy nhiên, nó cũng có thể được đo bằng mức độ hạnh phúc, thỏa mãn và hài lòng của cá nhân. Mọi người có thể định nghĩa thành công theo cách khác nhau, vì vậy điều quan trọng là phải xem xét các giá trị và mục tiêu cá nhân. Do đó, điều cần thiết là đánh giá thành công dựa trên sự kết hợp của nhiều yếu tố chứ không chỉ tập trung vào một khía cạnh cụ thể trong cuộc sống của một người.

2.2. Do you think the way people gain success has changed?

Bạn có nghĩ rằng cách mọi người đạt được thành công đã thay đổi?

Bài mẫu:

“Yes, I do believe that the way people gain success has changed significantly over time. In the past, success was often associated with traditional career paths and the pursuit of wealth or power. However, with the rise of technology and the digital economy, there are now many more opportunities for people to achieve success through alternative means, such as entrepreneurship, social media, and online content creation.”

Từ vựng:

  • career path (n): con đường sự nghiệp
  • pursuit (n): sự theo đuổi
  • wealth (n): sự giàu có
  • power (n): quyền lực
  • digital economy (n): kinh tế kỹ thuật
  • entrepreneurship (n): khởi nghiệp
  • social media (n): mạng xã hội
  • online content creation (n): sáng tạo nội dung trực tuyến

Bài dịch:

Có, tôi tin rằng cách mọi người đạt được thành công đã thay đổi đáng kể theo thời gian. Trong quá khứ, thành công thường gắn liền với con đường sự nghiệp truyền thống và theo đuổi sự giàu có hoặc quyền lực. Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ và nền kinh tế kỹ thuật số, giờ đây có nhiều cơ hội hơn để mọi người đạt được thành công thông qua các phương tiện thay thế, chẳng hạn như khởi nghiệp, mạng xã hội và sáng tạo nội dung trực tuyến.

2.3. How do you define success?

Bạn định nghĩa thành công như thế nào?

Bài mẫu:

“Success can be defined in many ways, depending on one's personal values, goals, and experiences. In my opinion, success is about finding a balance between what makes you happy and fulfilled, and what helps you contribute to society and achieve your goals. It is important to set realistic and meaningful goals, work hard and persevere, while also enjoying the journey and being grateful for what you have accomplished.”

Từ vựng:

  • balance (n): sự cân bằng
  • fulfilled (adj): viên mãn
  • contribute (v): đóng góp
  • society (n): xã hội
  • realistic (adj): thực tế
  • meaningful (adj): ý nghĩa
  • persevere (v): kiên trì

Bài dịch:

Thành công có thể được định nghĩa theo nhiều cách, tùy thuộc vào giá trị, mục tiêu và kinh nghiệm cá nhân của mỗi người. Theo tôi, thành công là tìm được sự cân bằng giữa điều khiến bạn hạnh phúc và viên mãn, với điều giúp bạn đóng góp cho xã hội và đạt được mục tiêu của mình. Điều quan trọng là phải đặt ra những mục tiêu thực tế và có ý nghĩa, làm việc chăm chỉ và kiên trì, đồng thời tận hưởng cuộc hành trình và biết ơn những gì bạn đã đạt được.

2.4. How to reward successful people?

Làm thế nào để thưởng cho những người thành công?

Bài mẫu:

“There are various ways to reward successful individuals. One common way is to provide financial incentives such as bonuses or raises, which can help recognize their contributions and hard work. Additionally, providing opportunities for career advancement or training and development can be an effective way to acknowledge successful people and help them continue to grow and progress in their careers.”

Từ vựng:

  • financial incentive (n): ưu đãi tài chính
  • bonus (n): tiền thưởng
  • raise (n): tăng lương
  • contribution (n): đóng góp
  • career advancement (n): thăng tiến nghề nghiệp
  • acknowledge (v): ghi nhận
  • progress (n): thăng tiến

Bài dịch:

Có nhiều cách khác nhau để thưởng cho những cá nhân thành công. Một cách phổ biến là cung cấp các ưu đãi tài chính như tiền thưởng hoặc tăng lương, điều này có thể giúp ghi nhận những đóng góp và sự chăm chỉ của họ. Ngoài ra, tạo cơ hội thăng tiến nghề nghiệp hoặc đào tạo và phát triển có thể là một cách hiệu quả để ghi nhận những người thành công và giúp họ tiếp tục phát triển và thăng tiến trong sự nghiệp.

2.5. What qualities does a person need to have to be successful?

Những phẩm chất nào một người cần phải có để thành công?

Bài mẫu:

“There are several qualities that can help a person achieve success. Firstly, having a clear vision and setting achievable goals is crucial. Secondly, perseverance, self-discipline, and the ability to work hard are essential. Adaptability, creativity, and the ability to think critically can help navigate challenges and come up with innovative solutions. Finally, having a positive attitude, a growth mindset, and the willingness to learn from mistakes and failures can be key to achieving long-term success.”

Từ vựng:

  • clear vision (n): tầm nhìn rõ ràng
  • achievable goal (n): mục tiêu có thể đạt được
  • perseverance (n): sự kiên trì
  • self-discipline (n): sự kỷ luật tự giác
  • adaptability (n): khả năng thích ứng
  • creativity (n): sự sáng tạo
  • critically (adv): một cách chín chắn
  • navigate (v): vượt qua
  • innovative (adj): sáng tạo, đổi mới
  • positive attitude (n): thái độ tích cực
  • growth mindset (n): tư duy phát triển
  • willingness (n): sự sẵn sàng
  • long-term success (n): thành công lâu dài

Bài dịch:

Có một số phẩm chất có thể giúp một người đạt được thành công. Đầu tiên, có một tầm nhìn rõ ràng và thiết lập các mục tiêu có thể đạt được là rất quan trọng. Thứ hai, tính kiên trì, kỷ luật tự giác và khả năng làm việc chăm chỉ là rất cần thiết. Khả năng thích ứng, sáng tạo và khả năng suy nghĩ chín chắn có thể giúp vượt qua các thách thức và đưa ra các giải pháp sáng tạo. Cuối cùng, có một thái độ tích cực, tư duy phát triển và sẵn sàng học hỏi từ những sai lầm và thất bại có thể là chìa khóa để đạt được thành công lâu dài.

2.6. Is failure a necessary thing in people’s life?

Thất bại có phải một điều cần thiết trong cuộc sống của mọi người?

Bài mẫu:

“Yes, failure is often a necessary thing in people's lives. Failure can be a powerful teacher and provide important feedback on what works and what doesn't. It can also help build resilience and perseverance, and motivate people to strive harder for success. However, it is important to note that not all failures are beneficial, and repeated failures without learning from them can be detrimental. Therefore, it is important to reflect on failures and learn from them in order to move forward and achieve success.”

Từ vựng:

  • feedback (n): phản hồi
  • resilience (n): khả năng phục hồi, sự kiên cường
  • motivate (v): thúc đẩy
  • strive (v): phấn đấu
  • beneficial (adj): có lợi
  • repeated failure (n): thất bại lặp đi lặp lại
  • detrimental (adj): có hại
  • reflect (v): xem lại
  • move forward (v): tiến về phía trước

Bài dịch:

Đúng, thất bại thường là một điều cần thiết trong cuộc sống của mọi người. Thất bại có thể là một người thầy hiệu quả và cung cấp phản hồi quan trọng về những gì hiệu quả và những gì không. Nó cũng có thể giúp xây dựng khả năng phục hồi và sự kiên trì, đồng thời thúc đẩy mọi người phấn đấu nhiều hơn để đạt được thành công. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là không phải mọi thất bại đều có lợi và những thất bại lặp đi lặp lại mà không rút ra bài học từ chúng có thể có hại. Do đó, điều quan trọng là phải xem lại về những thất bại và học hỏi từ chúng để tiến về phía trước và đạt được thành công.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe something that you have achieved and you are proud of” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!