Describe a difficult thing you did and succeeded

“Describe a difficult thing you did and succeeded” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a difficult thing you did and succeeded.

You should say:

  • What it was?
  • How did you complete it?
  • Why it was difficult?

And how you felt about doing it.

Bài mẫu band 8.0+:

I would like to talk about a difficult thing I succeeded in doing, which was completing a challenging project at work. I worked in the IT industry and was tasked with developing a new software application for a client within a tight deadline.

The project was difficult because it involved a complex set of requirements and technical specifications that needed to be implemented in a short timeframe. Additionally, the team faced several roadblocks, such as software compatibility issues and unexpected changes in client requirements, which caused delays and increased the project's complexity.

To tackle these challenges, I took a leadership role in the project and worked closely with my team to devise a plan and allocate resources effectively. We developed a project roadmap that divided the work into manageable segments and assigned responsibilities to team members based on their expertise. We also established clear communication channels with the client and provided regular updates on the project's progress.

Although the project was challenging, we ultimately succeeded in delivering the software application on time and within the client's specifications. This accomplishment not only earned us the client's trust and satisfaction but also boosted our team's confidence and morale.

In conclusion, completing the challenging software development project was a significant achievement for my team and me. It required us to stay focused, be resilient, and work together effectively to overcome obstacles and achieve our goals. This experience taught me the importance of effective planning, communication, and leadership in project management, and has prepared me to take on even more challenging projects in the future.

Từ vựng cần lưu ý:

  • IT industry (n): ngành công nghệ thông tin
  • software application (n): ứng dụng phần mềm
  • tight deadline (n): thời hạn gấp rút
  • technical specification (n): thông số kỹ thuật
  • implement (v): thực hiện
  • roadblock (n): rào cản
  • software compatibility (n): khả năng tương thích phần mềm
  • client requirement (n): yêu cầu của khách hàng
  • delay (n): sự chậm trễ
  • complexity (n): độ phức tạp
  • leadership role (n): vai trò lãnh đạo
  • devise (v): lập kế hoạch
  • allocate (v): phân bổ
  • project roadmap (n):  lộ trình dự án
  • manageable segment (n):  phân đoạn quản lý 
  • assigned responsibility (n): trách nhiệm được giao
  • team member (n): thành viên trong nhóm
  • expertise (n): chuyên môn
  • communication channel (n): kênh liên lạc 
  • client's specification (n): thông số của khách hàng
  • boost (v): thúc đẩy
  • morale (n): tinh thần
  • software development (n): phát triển phần mềm 
  • resilient (adj): kiên cường
  • obstacle (n): trở ngại

Bài dịch:

Tôi muốn nói về một điều khó khăn mà tôi đã làm được, đó là hoàn thành một dự án đầy thách thức trong công việc. Tôi làm việc trong ngành công nghệ thông tin và được giao nhiệm vụ phát triển một ứng dụng phần mềm mới cho một khách hàng trong thời hạn gấp rút.

Dự án rất khó khăn vì nó liên quan đến một tập hợp các yêu cầu và thông số kỹ thuật phức tạp cần được thực hiện trong một khung thời gian ngắn. Ngoài ra, nhóm phải đối mặt với một số rào cản, chẳng hạn như các vấn đề về khả năng tương thích phần mềm và những thay đổi không mong muốn trong yêu cầu của khách hàng, điều này gây ra sự chậm trễ và làm tăng độ phức tạp của dự án.

Để giải quyết những thách thức này, tôi đã đảm nhận vai trò lãnh đạo trong dự án và hợp tác chặt chẽ với nhóm của mình để lập kế hoạch và phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả. Chúng tôi đã phát triển một lộ trình dự án chia công việc thành các phân đoạn quản lý và giao trách nhiệm cho các thành viên trong nhóm dựa trên chuyên môn của họ. Chúng tôi cũng thiết lập các kênh liên lạc rõ ràng với khách hàng và cung cấp thông tin cập nhật thường xuyên về tiến độ của dự án.

Mặc dù dự án đầy thách thức, nhưng cuối cùng chúng tôi đã thành công trong việc cung cấp ứng dụng phần mềm đúng hạn và theo thông số của khách hàng. Thành tựu này không chỉ mang lại cho chúng tôi sự tin tưởng và hài lòng của khách hàng mà còn thúc đẩy sự tự tin và tinh thần của đội ngũ chúng tôi.

Tóm lại, việc hoàn thành dự án phát triển phần mềm đầy thách thức là một thành tựu quan trọng đối với nhóm của tôi và tôi. Nó đòi hỏi chúng tôi phải tập trung, kiên cường và hợp tác hiệu quả để vượt qua những trở ngại và đạt được mục tiêu của mình. Kinh nghiệm này đã dạy cho tôi tầm quan trọng của việc lập kế hoạch, giao tiếp và lãnh đạo hiệu quả trong quản lý dự án và đã chuẩn bị cho tôi đảm nhận các dự án thậm chí còn khó khăn hơn trong tương lai.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

2.1. What kinds of jobs require people to be confident?

Những loại công việc nào đòi hỏi mọi người phải tự tin?

Bài mẫu:

“Confidence is an important trait in various jobs, especially those that involve interactions with people, such as sales, public speaking, and leadership positions. Jobs that require making critical decisions under pressure, such as emergency responders, doctors, and pilots, also require confidence. Additionally, jobs that involve creative thinking and problem-solving, such as research and development, entrepreneurship, and the arts, may require confidence to take risks and pursue unconventional approaches.”

Từ vựng:

  • interactions with people (n): tương tác với mọi người
  • sales (n): bán hàng
  • public speaking (n): việc nói trước công chúng 
  • leadership position (n): vị trí lãnh đạo
  • critical decision (n): quyết định dưới áp lực
  • emergency responder (n): nhân viên cấp cứu
  • creative thinking (n): tư duy sáng tạo
  • problem-solving (n): giải quyết vấn đề
  • entrepreneurship (n): khởi nghiệp
  • arts (n): nghệ thuật
  • take risks (v): chấp nhận rủi ro
  • unconventional approach (n): cách tiếp cận độc đáo

Bài dịch:

Tự tin là một đặc điểm quan trọng trong nhiều công việc khác nhau, đặc biệt là những công việc liên quan đến tương tác với mọi người, chẳng hạn như bán hàng, nói trước công chúng và các vị trí lãnh đạo. Những công việc đòi hỏi phải đưa ra các quyết định quan trọng dưới áp lực, chẳng hạn như nhân viên cấp cứu, bác sĩ và phi công, cũng đòi hỏi sự tự tin. Ngoài ra, những công việc liên quan đến tư duy sáng tạo và giải quyết vấn đề, chẳng hạn như nghiên cứu và phát triển, khởi nghiệp và nghệ thuật, có thể đòi hỏi sự tự tin để chấp nhận rủi ro và theo đuổi những cách tiếp cận độc đáo.

2.2. On what occasions should children be encouraged?

Nên khuyến khích trẻ vào những lúc nào?

Bài mẫu:

“Children should be encouraged on a regular basis, especially when they achieve something significant or make progress toward their goals. Encouragement can also be given when they display positive behavior, such as showing kindness, being helpful, or taking responsibility for their actions. Additionally, children should be encouraged when they face challenges or setbacks, as this can help them build resilience and a growth mindset.”

Từ vựng:

  • on a regular basis (idiom): thường xuyên
  • make progress toward (v): đạt đưới tiến bộ
  • encouragement (n): sự khuyến khích
  • positive behavior (n): hành vi tích cực
  • kindness (n): lòng tốt
  • take responsibility (v): chịu trách nhiệm 
  • face challenges (v): đối mặt thử thách
  • setback (v): thất bại
  • build resilience (v): khả năng phục hồi, khả năng kiên cường
  • growth mindset (n): tư duy cầu tiến

Bài dịch:

Trẻ em nên được khuyến khích thường xuyên, đặc biệt là khi chúng đạt được điều gì đó quan trọng hoặc đạt được tiến bộ đối với mục tiêu của mình. Bạn cũng có thể khuyến khích khi chúng thể hiện hành vi tích cực, chẳng hạn như thể hiện lòng tốt, giúp đỡ hoặc chịu trách nhiệm về hành động của mình. Ngoài ra, trẻ em nên được khuyến khích khi đối mặt với thử thách hoặc thất bại, vì điều này có thể giúp chúng xây dựng khả năng phục hồi và tư duy cầu tiến.

2.3. What challenges do young people face today?

Những thách thức nào mà giới trẻ ngày nay phải đối mặt?

Bài mẫu:

“Young people face a range of challenges in today's world. One of the biggest challenges is the rapidly changing job market, which can create uncertainty and make it difficult to find stable employment. Additionally, social media and technology can lead to feelings of isolation, pressure to conform, and cyberbullying. Furthermore, issues such as climate change, political instability, and social justice can also be sources of anxiety and concern for young people.”

Từ vựng:

  • job market (n): thị trường việc làm
  • uncertainty (n): sự không chắc chắn
  • stable employment (n): việc làm ổn định
  • social media (n): mạng xã hội
  • feeling of isolation (n): cảm giác bị cô lập
  • pressure to conform (n): áp lực phải tuân thủ
  • cyberbullying (n): bắt nạt trên mạng
  • climate change (n): biến đổi khí hậu
  • political instability (n): bất ổn chính trị
  • social justice (n): công bằng xã hội
  • anxiety (n): sự lo lắng

Bài dịch:

Những người trẻ tuổi phải đối mặt với một loạt các thách thức trong thế giới ngày nay. Một trong những thách thức lớn nhất là thị trường việc làm thay đổi nhanh chóng, có thể tạo ra sự không chắc chắn và gây khó khăn cho việc tìm việc làm ổn định. Ngoài ra, mạng xã hội và công nghệ có thể dẫn đến cảm giác bị cô lập, áp lực phải tuân thủ và bắt nạt trên mạng. Hơn nữa, các vấn đề như biến đổi khí hậu, bất ổn chính trị và công bằng xã hội cũng có thể là nguồn gốc của sự lo lắng và quan tâm đối với những người trẻ tuổi.

2.4. What can we do to overcome the thought that everything was difficult?

Chúng ta có thể làm gì để vượt qua suy nghĩ rằng mọi thứ đều khó khăn?

Bài mẫu:

“To overcome the thought that everything is difficult, it can be helpful to reframe our mindset and focus on the positives. One effective strategy is to break down tasks into smaller, more manageable steps, and celebrate each small accomplishment along the way. It can also be helpful to seek support from friends, family, or colleagues, and to learn from past successes to build confidence.”

Từ vựng:

  • reframe (n): điều chỉnh
  • mindset (n): suy nghĩ
  • positive (n): điều tích cực
  • strategy (n): chiến lược
  • break down (v): chia nhỏ
  • manageable (adj): dễ quản lý
  • accomplishment (n): thành tích
  • seek support (v): tìm kiếm hỗ trợ
  • colleague (n): đồng nghiệp
  • past success (n): thành công trước
  • build confidence (v): xây dựng sự tự tin

Bài dịch:

Để vượt qua suy nghĩ rằng mọi thứ đều khó khăn, có thể hữu ích khi điều chỉnh lại suy nghĩ của chúng ta và tập trung vào những điều tích cực. Một chiến lược hiệu quả là chia nhỏ các nhiệm vụ thành các bước nhỏ hơn, dễ quản lý hơn và ăn mừng từng thành tích nhỏ trên đường đi. Cũng có thể hữu ích khi tìm kiếm sự hỗ trợ từ bạn bè, gia đình hoặc đồng nghiệp và học hỏi từ những thành công trước để xây dựng sự tự tin.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a difficult thing you did and succeeded” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!