Describe a person you have met who you want to work or study with

“Describe a person you have met who you want to work or study with” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a person you have met who you want to work or study with

You should say:

  • Who this person is
  • How you met this person
  • How long you have known him/her

And explain why you want to work/study with him/her.

Bài mẫu band 8.0+:

One person that I have met who I would like to work or study with is my former professor, Dr. Thanh. Dr. Thanh is an expert in the field of environmental science, which is a subject that I am very interested in.

During my undergraduate studies, I had the opportunity to take Dr. Thanh's course on environmental policy and was impressed by his knowledge, passion, and teaching style. He made the subject come alive and encouraged students to think critically about environmental issues and solutions.

In addition to his expertise in the field, Dr. Thanh is also a very approachable and supportive person. He was always willing to answer questions and provide feedback on assignments, and he encouraged students to participate in discussions and collaborate with one another.

If given the opportunity, I would love to work or study with Dr. Thanh again. I believe that his mentorship and guidance would be invaluable in helping me achieve my academic and professional goals in the field of environmental science. His passion for the subject and commitment to making a positive impact on the world is truly inspiring and I would be honored to have the chance to work alongside him.

Từ vựng cần lưu ý:

  • professor (n): giáo sư
  • expert (n): chuyên gia
  • environmental science (n): khoa học môi trường
  • subject (n): chủ đề
  • undergraduate studies (n): thời gian học đại học
  • course (n): khóa học
  • environmental policy (n): chính sách môi trường
  • passion (n): niềm đam mê
  • come alive (v): trở nên sống động
  • think critically (v): suy nghĩ chín chắn
  • environmental issue (n): vấn đề môi trường
  • solution (n): giải pháp
  • approachable (adj): dễ gần
  • feedback (n): phản hồi
  • assignment (n): bài tập
  • collaborate with (v): cộng tác
  • mentorship (n): sự cố vấn
  • guidance (n): sự chỉ dẫn
  • invaluable (adj): vô giá
  • academic and professional goal (n): mục tiêu học tập và nghề nghiệp
  • commitment (n): sự cam kết
  • positive impact (n): tác động tích cực
  • inspiring (adj): truyền cảm hứng
  • honored (adj): vinh dự
  • work alongside sb (v): làm việc cùng ai đó

Bài dịch:

Một người mà tôi đã gặp và muốn làm việc hoặc học tập cùng là giáo sư cũ của tôi, Tiến sĩ Thanh. Tiến sĩ Thanh là một chuyên gia trong lĩnh vực khoa học môi trường, mà đây là một chủ chủ đề mà tôi rất quan tâm.

Trong thời gian học đại học, tôi đã có cơ hội tham gia khóa học về chính sách môi trường của Tiến sĩ Thanh và rất ấn tượng với kiến thức, niềm đam mê và phong cách giảng dạy của ông. Ông đã làm cho chủ đề trở nên sống động và khuyến khích sinh viên suy nghĩ chín chắn về các vấn đề môi trường và giải pháp.

Ngoài kiến thức chuyên môn trong lĩnh vực, Tiến sĩ Thanh còn là một người rất dễ gần và hỗ trợ mọi người. Ông luôn sẵn lòng trả lời các câu hỏi và cung cấp phản hồi về bài tập, đồng thời ông khuyến khích sinh viên tham gia thảo luận và cộng tác với nhau.

Nếu có cơ hội, tôi rất muốn được làm việc hoặc học tập với Tiến sĩ Thanh một lần nữa. Tôi tin rằng sự cố vấn và hướng dẫn của ông ấy sẽ là vô giá trong việc giúp tôi đạt được các mục tiêu học tập và nghề nghiệp trong lĩnh vực khoa học môi trường. Niềm đam mê của anh ấy đối với chủ đề này và cam kết tạo ra tác động tích cực đến thế giới thực sự truyền cảm hứng và tôi sẽ rất vinh dự nếu có cơ hội được làm việc cùng ông ấy.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

2.1. Why should children be kind to their classmates?

Tại sao trẻ nên tử tế với bạn cùng lớp?

Bài mẫu:

“Children should be kind to their classmates for a number of reasons. Firstly, it creates a positive and supportive classroom environment, which can lead to better academic and social outcomes for all students. Kindness also fosters feelings of empathy and compassion, which are important traits for developing healthy relationships with others. Additionally, treating others with kindness helps children to build their own self-esteem and self-worth, as well as to develop their social skills.”

Từ vựng:

  • positive (adj): tích cực
  • supportive (adj): hỗ trợ
  • classroom environment (n): môi trường lớp học
  • academic and social outcome (n): kết quả học tập và xã hội
  • kindness (n): lòng tốt
  • foster (v): nuôi dưỡng
  • empathy (n): đồng cảm
  • compassion (n): lòng trắc ẩn
  • trait (n): đặc điểm
  • healthy relationship (n): mối quan hệ lành mạnh 
  • self-esteem (n): lòng tự trọng
  • self-worth (n): giá trị bản thân
  • social skill (n): kỹ năng xã hội

Bài dịch:

Trẻ em nên tử tế với các bạn cùng lớp vì một số lý do. Thứ nhất, nó tạo ra một môi trường lớp học tích cực và hỗ trợ, có thể dẫn đến kết quả học tập và xã hội tốt hơn cho tất cả học sinh. Lòng tốt cũng nuôi dưỡng cảm giác đồng cảm và lòng trắc ẩn, đó là những đặc điểm quan trọng để phát triển mối quan hệ lành mạnh với người khác. Ngoài ra, đối xử tử tế với người khác giúp trẻ xây dựng lòng tự trọng và giá trị bản thân, cũng như phát triển các kỹ năng xã hội.

2.2. Can children choose their deskmates?

Trẻ em có thể chọn bạn cùng bàn không?

Bài mẫu:

“In most schools, children are not given the freedom to choose their deskmates, as this responsibility falls on the teacher or school administration. This is done to ensure a conducive learning environment where students can focus on their studies without distractions. However, in some cases, teachers may allow children to choose their own deskmates, especially if it can help build positive relationships between students.”

Từ vựng:

  • freedom (n): sự tự do
  • fall on (v): thuộc về
  • school administration (n): ban giám hiệu nhà trường
  • conducive (adj): thuận lợi
  • distraction (n): sự phân tâm
  • positive relationship (n): mối quan hệ tích cực

Bài dịch:

Ở hầu hết các trường học, trẻ em không được tự do chọn bạn cùng bàn vì trách nhiệm này thuộc về giáo viên hoặc ban giám hiệu nhà trường. Điều này được thực hiện để đảm bảo một môi trường học tập thuận lợi, nơi sinh viên có thể tập trung vào việc học mà không bị phân tâm. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, giáo viên có thể cho phép trẻ tự chọn bạn cùng bàn, đặc biệt nếu điều đó có thể giúp xây dựng mối quan hệ tích cực giữa các học sinh.

2.3. What matters most about a colleague’s personality?

Điều gì quan trọng nhất về tính cách của một đồng nghiệp?

Bài mẫu:

“When it comes to colleagues, several personality traits can be important for a harmonious and productive work environment. Firstly, having a positive attitude and being supportive of others can help create a positive work culture. Additionally, being reliable, responsible, and trustworthy can help build trust and a sense of mutual respect. Finally, a willingness to learn and grow, being open to feedback and constructive criticism, and a solution-focused approach can contribute to a positive and successful workplace.”

Từ vựng:

  • personality trait (n): đặc điểm tính cách
  • harmonious (adj): hài hòa
  • productive (adj): hiệu quả
  • work environment (n): môi trường làm việc
  • positive attitude (n): thái độ tích cực
  • work culture (n): văn hóa nơi làm việc 
  • reliable (adj): đánh nhờ cậy
  • responsible (adj): có trách nhiệm
  • trustworthy (adj): đáng tin tưởng
  • mutual respect (n): sự tôn trọng lẫn nhau
  • willingness (n): tinh thần sẵn sàng
  • feedback (n): phản hồi
  • constructive criticism (n): lời phê bình mang tính xây dựng
  • solution-focused (adj): tập trung vào giải pháp
  • workplace (n): nơi làm việc

Bài dịch:

Khi nói đến đồng nghiệp, một số đặc điểm tính cách có thể quan trọng đối với một môi trường làm việc hài hòa và hiệu quả. Đầu tiên, có một thái độ tích cực và hỗ trợ người khác có thể giúp tạo ra một văn hóa nơi làm việc tích cực. Ngoài ra, đáng nhờ cậy, có trách nhiệm và đáng tin tưởng có thể giúp xây dựng lòng tin và cảm giác tôn trọng lẫn nhau. Cuối cùng, tinh thần sẵn sàng học hỏi và phát triển, cởi mở đón nhận phản hồi và phê bình mang tính xây dựng cũng như cách tiếp cận tập trung vào giải pháp có thể góp phần tạo nên một nơi làm việc tích cực và thành công.

2.4. Are good colleagues important at work?

Đồng nghiệp tốt có quan trọng trong công việc không?

Bài mẫu:

“Having good colleagues is extremely important in the workplace. Firstly, a supportive and positive work environment can contribute to employee satisfaction and engagement, leading to better productivity and job performance. Good colleagues can provide emotional support, share knowledge and skills, and collaborate effectively on projects, resulting in better outcomes. Overall, good colleagues can create a culture of mutual respect and trust, which is essential for a successful and fulfilling work experience.”

Từ vựng:

  • contribute (v): góp phần
  • employee satisfaction and engagement (n): sự hài lòng và gắn kết của nhân viên
  • productivity (n): năng suất
  • job performance (n): hiệu suất công việc
  • emotional support (n): hỗ trợ tinh thần
  • mutual respect and trust (n): tôn trọng và tin tưởng lẫn nhau

Bài dịch:

Việc có những đồng nghiệp tốt vô cùng quan trọng tại nơi làm việc. Thứ nhất, một môi trường làm việc ủng hộ và tích cực có thể góp phần mang lại sự hài lòng và gắn kết của nhân viên, dẫn đến năng suất và hiệu suất công việc tốt hơn. Các đồng nghiệp tốt có thể hỗ trợ tinh thần, chia sẻ kiến thức và kỹ năng cũng như cộng tác hiệu quả trong các dự án, mang lại kết quả tốt hơn. Nhìn chung, những đồng nghiệp tốt có thể tạo ra văn hóa tôn trọng và tin tưởng lẫn nhau, điều cần thiết để có được trải nghiệm làm việc thành công và viên mãn.

2.5. What kind of people are popular at work?

Loại người nào phổ biến ở nơi làm việc?

Bài mẫu:

“People who are popular at work are often those who possess a range of positive qualities. They are usually good listeners, reliable and supportive team players who are always willing to lend a hand to their colleagues. Additionally, they may have excellent communication skills, be approachable and easy to talk to, and be able to offer constructive feedback without being judgmental.”

Từ vựng:

  • possess (v): sở hữu
  • positive quality (n): phẩm chất tích cực
  • good listener (n): người biết lắng nghe
  • team player (n): người có kỹ năng làm việc nhóm tốt
  • lend a hand (v): giúp đỡ
  • communication skill (n): kỹ năng giao tiếp
  • approachable (adj): dễ gần
  • constructive feedback (n): phản hồi mang tính xây dựng
  • judgmental (adj): phán xét

Bài dịch:

Những người nổi tiếng trong công việc thường là những người sở hữu nhiều phẩm chất tích cực. Họ thường là những người biết lắng nghe, người làm việc nhóm tốt đáng tin cậy và luôn hỗ trợ đồng đội, những người luôn sẵn sàng giúp đỡ đồng nghiệp của họ. Ngoài ra, họ có thể có kỹ năng giao tiếp xuất sắc, dễ gần và dễ nói chuyện, đồng thời có thể đưa ra phản hồi mang tính xây dựng mà không phán xét.

2.6. Are knowledgeable people popular at work?

Những người hiểu biết có được yêu thích tại nơi làm việc không?

Bài mẫu:

“While knowledgeable people can certainly be respected and valued at work, popularity may depend on other factors such as personality, communication style, and social skills. Being knowledgeable in a particular field or subject matter can be helpful in contributing to the team's goals and problem-solving. However, if someone with extensive knowledge lacks the ability to communicate effectively or collaborate with others, they may struggle to gain popularity. On the other hand, individuals with strong interpersonal skills and a positive attitude can be well-liked even if their knowledge is limited.”

Từ vựng:

  • respect (v): tôn trọng 
  • value (v): đánh giá cao
  • popularity (n): sự nổi tiếng
  • personality (n): tính cách
  • communication style (n): phong cách giao tiếp
  • social skill (n): kỹ năng xã hội
  • helpful (adj): hữu ích
  • problem-solving (n): việc giải quyết vấn đề
  • extensive knowledge (n): kiến thức sâu rộng
  • gain popularity (v): giành được sự yêu quý
  • interpersonal skill (n): kỹ năng giao tiếp
  • well-liked (adj): được yêu thích

Bài dịch:

Trong khi những người hiểu biết chắc chắn có thể được tôn trọng và đánh giá cao trong công việc, sự nổi tiếng có thể phụ thuộc vào các yếu tố khác như tính cách, phong cách giao tiếp và kỹ năng xã hội. Hiểu biết về một lĩnh vực hoặc chủ đề cụ thể có thể hữu ích trong việc đóng góp vào mục tiêu của nhóm và giải quyết vấn đề. Tuy nhiên, nếu một người có kiến thức sâu rộng lại thiếu khả năng giao tiếp hiệu quả hoặc cộng tác với người khác, họ có thể gặp khó khăn trong việc giành được sự yêu mến. Mặt khác, những cá nhân có kỹ năng giao tiếp tốt và thái độ tích cực có thể được yêu thích ngay cả khi kiến thức của họ còn hạn chế.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a person you have met who you want to work or study with” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!