Describe something you would like to learn in the future

“Describe something you would like to learn in the future” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe something you would like to learn in the future

You should say:

  • What it is
  • How you would like to learn it
  • Why you would like to learn it

And explain whether it’s difficult to learn it.

Bài mẫu band 8.0+:

I would like to learn how to play a musical instrument, specifically the guitar. Music has always been an important part of my life, and I have a great appreciation for the artistry and skill that goes into playing an instrument. I think learning to play the guitar would be an excellent way to express myself creatively and provide a sense of fulfillment.

To achieve this goal, I plan to take formal lessons with a qualified guitar instructor. I believe that having a structured learning environment with a skilled teacher will be the best way to make progress and improve my skills. I would also practice regularly on my own to reinforce what I learn in the lessons and build up muscle memory.

In addition, I plan to use online resources such as instructional videos and forums to supplement my learning. I think this will help me to stay engaged with the process and gain a deeper understanding of the guitar and its various techniques.

Overall, I believe that learning to play the guitar would be a challenging yet rewarding endeavor. It would allow me to expand my horizons and develop a new skill that would bring joy and fulfillment to my life.

Từ vựng cần lưu ý:

  • musical instrument (n): nhạc cụ
  • appreciation (n): đánh giá cao
  • artistry (n): tính nghệ thuật
  • creatively (adv): một cách sáng tạo
  • sense of fulfillment (n): .cảm giác thỏa mãn
  • formal lesson (n): bài học chính quy
  • qualified (adj): lành nghề, đủ tiêu chuẩn
  • instructor (n): giáo viên, người chỉ dẫn
  • structured learning environment (n): môi trường học có tổ chức
  • make progress (v): tiến bộ
  • reinforce (v): củng cố
  • muscle memory (n): trí nhớ cơ bắp
  • forum (n): diễn đàn
  • supplement (n): bổ sung
  • stay engaged with (v): duy trì, tiếp tục
  • technique (n): kỹ thuật
  • rewarding (adj): có ích, bổ ích
  • endeavor (n):  nỗ lực
  • expand my horizon (v): mở rộng tầm nhìn
  • joy (n): niềm vui
  • fulfillment (n): sự thỏa mãn

Bài dịch:

Tôi muốn học cách chơi một loại nhạc cụ, cụ thể là guitar. Âm nhạc luôn là một phần quan trọng trong cuộc sống của tôi và tôi đánh giá cao tính nghệ thuật cũng như kỹ năng chơi một nhạc cụ. Tôi nghĩ học chơi ghi-ta sẽ là một cách tuyệt vời để thể hiện bản thân một cách sáng tạo và mang lại cảm giác thỏa mãn.

Để đạt được mục tiêu này, tôi dự định tham gia các bài học chính quy với một người hướng dẫn guitar có trình độ. Tôi tin rằng có một môi trường học tập có tổ chức với một giáo viên lành nghề sẽ là cách tốt nhất để tôi tiến bộ và cải thiện các kỹ năng của mình. Tôi cũng sẽ tự luyện tập thường xuyên để củng cố những gì tôi học được trong các bài học và xây dựng trí nhớ cơ bắp.

Ngoài ra, tôi dự định sử dụng các tài nguyên trực tuyến như video hướng dẫn và diễn đàn để bổ sung cho việc học của mình. Tôi nghĩ điều này sẽ giúp tôi duy trì việc luyện tập này và hiểu sâu hơn về guitar cũng như các kỹ thuật khác nhau của nó.

Nhìn chung, tôi tin rằng học chơi ghi-ta sẽ là một nỗ lực đầy thách thức nhưng bổ ích. Nó sẽ cho phép tôi mở rộng tầm nhìn và phát triển một kỹ năng mới sẽ mang lại niềm vui và sự thỏa mãn cho cuộc sống của tôi.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

2.1. What’s the most popular thing to learn nowadays?

Thứ phổ biến nhất để học ngày nay là gì?

Bài mẫu:

“The most popular thing to learn nowadays varies depending on the individual and their interests. However, some popular areas of learning include technology and computer programming, as digital skills are becoming increasingly important in today's workforce. Other popular areas of learning include foreign languages, as globalization continues to expand and the world becomes more interconnected. Additionally, many people are interested in self-improvement, personal growth, and wellness, leading to an increased interest in areas such as meditation, yoga, and mindfulness.”

Từ vựng:

  • computer programming (n): lập trình máy tính
  • digital skill (n): kỹ năng kỹ thuật số
  • workforce (n): lực lượng lao động
  • foreign language (n): ngoại ngữ
  • globalization (n): toàn cầu hóa
  • interconnected (adj): kết nối với nhau
  • self-improvement (n): việc cải thiện bản thân
  • personal growth (n): phát triển cá nhân
  • wellness (n): sức khỏe
  • meditation (n): thiền
  • yoga (n): tập yoga
  • mindfulness (n): chánh niệm

Bài dịch:

Điều phổ biến nhất để học ngày nay thay đổi tùy thuộc vào từng cá nhân và sở thích của họ. Tuy nhiên, một số lĩnh vực học tập phổ biến bao gồm công nghệ và lập trình máy tính, vì các kỹ năng kỹ thuật số ngày càng trở nên quan trọng trong lực lượng lao động ngày nay. Các lĩnh vực học tập phổ biến khác bao gồm ngoại ngữ, khi toàn cầu hóa tiếp tục mở rộng và thế giới trở nên kết nối với nhau hơn. Ngoài ra, nhiều người quan tâm đến việc cải thiện bản thân, phát triển cá nhân và giữ gìn sức khỏe, dẫn đến sự quan tâm ngày càng tăng đối với các lĩnh vực như thiền, yoga và chánh niệm.

2.2. At what age should children start making their own decisions? Why?

Ở độ tuổi nào trẻ em nên bắt đầu tự đưa ra quyết định? Tại sao?

Bài mẫu:

“The age at which children should start making their own decisions varies based on factors such as culture, upbringing, and individual development. Generally, as children grow and mature, they should be given increasing opportunities to make decisions that are appropriate to their age and level of responsibility. By doing so, children can develop critical decision-making skills, learn from mistakes, and build confidence in their abilities. However, it is important for parents and caregivers to provide guidance and support in the decision-making process, and to set appropriate boundaries to ensure the child's safety and well-being.”

Từ vựng:

  • vary (v): thay đổi
  • culture (n): văn hóa
  • upbringing (n): giáo dục, dạy dỗ
  • individual development (n): sự phát triển cá nhân
  • mature (v): trưởng thành 
  • appropriate (adj): phù hợp
  • level of responsibility (n): mức độ trách nhiệm
  • critical decision-making skill (n): kỹ năng ra quyết định quan trọng
  • build confidence (v): xây dựng sự tự tin
  • caregiver (n): người chăm sóc
  • decision-making process (n): quá trình đưa ra quyết định
  • boundary (n): ranh giới
  • well-being (n): sức khỏe

Bài dịch:

Độ tuổi mà trẻ em nên bắt đầu đưa ra quyết định của riêng mình thay đổi dựa trên các yếu tố như văn hóa, giáo dục và sự phát triển cá nhân. Nói chung, khi trẻ em lớn lên và trưởng thành, chúng nên có nhiều cơ hội hơn để đưa ra các quyết định phù hợp với độ tuổi và mức độ trách nhiệm của chúng. Bằng cách đó, trẻ em có thể phát triển các kỹ năng ra quyết định quan trọng, học hỏi từ những sai lầm và xây dựng sự tự tin vào khả năng của mình. Tuy nhiên, điều quan trọng là cha mẹ và người chăm sóc phải cung cấp hướng dẫn và hỗ trợ trong quá trình đưa ra quyết định, đồng thời đặt ra các ranh giới phù hợp để đảm bảo an toàn và sức khỏe của trẻ.

2.3. Which influences young people more when choosing a course, income or interest?

Điều gì ảnh hưởng đến những người trẻ tuổi nhiều hơn khi chọn một khóa học, thu nhập hoặc sở thích?

Bài mẫu:

“When choosing a course, young people can be influenced by a variety of factors, including income and interest. While income may be an important consideration, interest is often the more significant factor. Pursuing a course of study that aligns with one's interests and passions can provide greater job satisfaction and a sense of purpose. However, financial considerations cannot be ignored, especially given the high cost of education. Ultimately, it is a balancing act between the two, and individuals need to weigh their priorities and make informed decisions based on their circumstances and future career goals.”

Từ vựng:

  • influence (v): ảnh hưởng 
  • consideration (n): sự cân nhắc
  • pursue (v):  theo đuổi
  • align with (v): phù hợp với 
  • purpose (n): mục đích
  • financial consideration (n): cân nhắc về tài chính
  • cost of education (n): chi phí giáo dục
  • balancing act (n): hành động cân bằng
  • weigh one’s priority (v): cân nhắc ưu tiên
  • informed decision (n): quyết định sáng suốt
  • circumstance (n): hoàn cảnh
  • career goal (n): mục tiêu nghề nghiệp

Bài dịch:

Khi chọn một khóa học, những người trẻ tuổi có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm thu nhập và sở thích. Trong khi thu nhập có thể là một cân nhắc quan trọng, lãi suất thường là yếu tố quan trọng hơn. Theo đuổi một khóa học phù hợp với sở thích và niềm đam mê của một người có thể mang lại sự hài lòng hơn trong công việc và ý thức về mục đích. Tuy nhiên, không thể bỏ qua những cân nhắc về tài chính, đặc biệt là do chi phí giáo dục cao. Cuối cùng, đó là một hành động cân bằng giữa hai bên và các cá nhân cần cân nhắc các ưu tiên của họ và đưa ra quyết định sáng suốt dựa trên hoàn cảnh và mục tiêu nghề nghiệp trong tương lai của họ.

2.4. Do young people take their parents’ advice when choosing a major?

Người trẻ có nghe theo lời khuyên của cha mẹ khi chọn ngành học không?

Bài mẫu:

“It depends on various factors such as the individual's relationship with their parents, cultural background, and personal ambitions. Some young people may seek and value their parents' advice when choosing a major, especially if their parents have expertise in a relevant field. However, others may prioritize their own interests and aspirations, disregarding parental input. Overall, while parents' advice can be valuable, young people often make their own choices when it comes to choosing a major.”

Từ vựng:

  • cultural background (n): nền văn hóa
  • personal ambition (n): tham vọng cá nhân 
  • seek (v): tìm kiếm
  • expertise (v): có chuyên môn
  • relevant field (n): lĩnh vực liên quan
  • prioritize (v): ưu tiên
  • interest (n): sở thích
  • aspiration (n): nguyện vọng
  • disregard (v): bỏ qua
  • parental input (n): ý kiến của cha mẹ
  • valuable (adj): có giá trị

Bài dịch:

Nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mối quan hệ của cá nhân với cha mẹ, nền tảng văn hóa và tham vọng cá nhân. Một số thanh niên có thể tìm kiếm và coi trọng lời khuyên của cha mẹ khi chọn chuyên ngành, đặc biệt nếu cha mẹ họ có chuyên môn trong lĩnh vực liên quan. Tuy nhiên, những người khác có thể ưu tiên sở thích và nguyện vọng của họ, bỏ qua ý kiến ​​của cha mẹ. Nhìn chung, trong khi lời khuyên của cha mẹ có thể có giá trị, những người trẻ tuổi thường đưa ra lựa chọn của riêng mình khi chọn chuyên ngành.

2.5. Besides parents, who else would people take advice from?

Ngoài cha mẹ, mọi người sẽ nhận lời khuyên từ ai?

Bài mẫu:

“There are several people from whom individuals may seek advice besides their parents. Friends and family members can provide support and guidance based on their personal experiences. Professionals such as teachers, counselors, or coaches can offer expert advice and specialized knowledge in specific areas. Mentors or role models can provide valuable insight and perspective on career and personal development. Also, people may turn to online resources, books, or podcasts to gather information and seek advice.”

Từ vựng:

  • seek advice (v): tìm kiếm lời khuyên
  • personal experience (n): kinh nghiệm cá nhân
  • counselor (n): cố vấn
  • expert advice (n): lời khuyên chuyên môn
  • specialized knowledge (n): kiến thức chuyên môn
  • mentor (n): người chỉ dẫn
  • role model (n): hình mẫu
  • valuable insight (n): cái nhìn sâu sắc

Bài dịch:

Có một số người mà các cá nhân có thể tìm kiếm lời khuyên ngoài cha mẹ của họ. Bạn bè và thành viên gia đình có thể cung cấp hỗ trợ và hướng dẫn dựa trên kinh nghiệm cá nhân của họ. Các chuyên gia như giáo viên, cố vấn hoặc huấn luyện viên có thể đưa ra lời khuyên chuyên môn và kiến thức chuyên môn trong các lĩnh vực cụ thể. Người chỉ dẫn hoặc hình mẫu có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc và quan điểm có giá trị về sự phát triển nghề nghiệp và cá nhân. Ngoài ra, mọi người có thể chuyển sang các nguồn trực tuyến, sách hoặc podcast để thu thập thông tin và tìm kiếm lời khuyên.

2.6. Why do some people prefer to study alone?

Tại sao một số người thích học một mình?

Bài mẫu:

“There could be several reasons why some people prefer to study alone. Firstly, studying alone allows individuals to set their own pace and schedule, which can be beneficial for those who work better in a quiet and focused environment. Secondly, studying alone can reduce distractions and interruptions from others, allowing for better concentration and retention of information. Finally, some people may simply prefer to study alone as it can be a more comfortable and natural way for them to learn.”

Từ vựng:

  • set one’s own pace (v): thiết lập tốc độ
  • quiet and focused environment (n): môi trường yên tĩnh và tập trung
  • distraction (n): sự phân tâm
  • interruption (n): sự gián đoạn
  • concentration (n): sự tập trung
  • retention (n): sự lưu giữ

Bài dịch:

Có thể có một số lý do tại sao một số người thích học một mình. Thứ nhất, học một mình cho phép các cá nhân thiết lập tốc độ và lịch trình của riêng mình, điều này có thể có lợi cho những người làm việc tốt hơn trong môi trường yên tĩnh và tập trung. Thứ hai, học một mình có thể giảm bớt sự phân tâm và gián đoạn từ những người khác, cho phép tập trung và lưu giữ thông tin tốt hơn. Cuối cùng, một số người có thể chỉ đơn giản là thích học một mình vì đó có thể là cách học tự nhiên và thoải mái hơn đối với họ.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe something you would like to learn in the future” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!