“Describe another city you would like to visit for a short time” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!
Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:
- Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
- Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
- 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.
1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Cue Card:
Describe another city you would like to visit for a short time.
You should say:
- Where the city is
- Why you want to go there
- Whom you will go there with
- What you will do there
And explain why you would like to stay there for a short time.
Bài mẫu band 8.0+:
I would love to visit Amsterdam in the Netherlands for a short period of time. The city is famous for its stunning architecture, beautiful canals, and rich culture. I have always been fascinated by the unique Dutch way of life and would love to experience it firsthand.
Amsterdam is a city with a rich history and culture. It has numerous museums, including the famous Van Gogh Museum and the Rijksmuseum, which houses some of the most important works of Dutch art. I would love to spend a few hours exploring these museums and learning more about the city's rich cultural heritage.
Another thing that fascinates me about Amsterdam is its famous canals. The city is often referred to as the "Venice of the North" because of its many canals and waterways. I would love to take a boat tour and see the city from a different perspective. It would be an amazing experience to see the beautiful buildings and bridges from the water.
Finally, I am also interested in Amsterdam's vibrant nightlife. The city is known for its lively bars and clubs, and I would love to experience the energy of the city after dark. I have heard that the nightlife in Amsterdam is like no other, and I am excited to see it for myself.
Overall, I think Amsterdam would be an amazing city to visit for a short period of time. With its beautiful canals, rich culture, and lively nightlife, there is so much to see and do. I can't wait to experience all that this wonderful city has to offer.
Từ vựng cần lưu ý:
- architecture (n): kiến trúc
- canal (n): con kênh
- firsthand (adv): trực tiếp
- museum (n): bảo tàng
- cultural heritage (n): di sản văn hóa
- fascinate (v): cuốn hút
- waterway (n): đường thủy
- boat tour (n): chuyến tham quan bằng thuyền
- vibrant (adj): sôi động
- nightlife (n): cuộc sống về đêm
Bài dịch:
Tôi rất thích đến thăm Amsterdam ở Hà Lan trong một khoảng thời gian ngắn. Thành phố nổi tiếng với kiến trúc tuyệt đẹp, những con kênh tuyệt đẹp và nền văn hóa phong phú. Tôi luôn bị cuốn hút bởi lối sống độc đáo của người Hà Lan và rất muốn được trực tiếp trải nghiệm điều đó.
Amsterdam là một thành phố có bề dày lịch sử và văn hóa. Nó có nhiều bảo tàng, bao gồm Bảo tàng Van Gogh nổi tiếng và Rijksmuseum, nơi lưu giữ một số tác phẩm quan trọng nhất của nghệ thuật Hà Lan. Tôi rất thích dành vài giờ để khám phá những bảo tàng này và tìm hiểu thêm về di sản văn hóa phong phú của thành phố.
Một điều hấp dẫn tôi về Amsterdam là những con kênh nổi tiếng của nó. Thành phố thường được gọi là "Venice của phương Bắc" vì có nhiều kênh và đường thủy. Tôi rất thích tham gia một chuyến tham quan bằng thuyền và ngắm nhìn thành phố từ một góc nhìn khác. Sẽ là một trải nghiệm tuyệt vời khi nhìn thấy những tòa nhà và cây cầu tuyệt đẹp từ dưới nước.
Cuối cùng, tôi cũng quan tâm đến cuộc sống về đêm sôi động của Amsterdam. Thành phố được biết đến với các quán bar và câu lạc bộ sôi động, và tôi rất thích trải nghiệm năng lượng của thành phố sau khi trời tối. Tôi đã nghe nói rằng cuộc sống về đêm ở Amsterdam không giống bất kỳ nơi nào khác, và tôi rất vui khi được tận mắt chứng kiến.
Nhìn chung, tôi nghĩ Amsterdam sẽ là một thành phố tuyệt vời để ghé thăm trong một khoảng thời gian ngắn. Với những con kênh tuyệt đẹp, nền văn hóa phong phú và cuộc sống về đêm sôi động, có rất nhiều thứ để xem và làm. Tôi nóng lòng muốn trải nghiệm tất cả những gì thành phố tuyệt vời này mang lại.
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
2.1. Why do people sometimes go to other cities or other countries for travel?
Tại sao mọi người đôi khi đi đến các thành phố khác hoặc các quốc gia khác để đi du lịch?
Bài mẫu:
“People travel to other cities or countries for various reasons. One of the main reasons is to explore different cultures, experience new things, and broaden their perspectives. Traveling can also be a way to escape from the routine of daily life, recharge and rejuvenate, and create memories with loved ones. People may also travel for work or educational purposes, such as attending conferences or studying abroad. Additionally, travel can be a way to pursue hobbies or interests, such as visiting historical sites, hiking, or trying new cuisines.”
Từ vựng:
- culture (n): nền văn hóa
- broaden one’s perspective (v): mở rộng quan điểm
- the routine of daily life (n): thói quen của cuộc sống hàng ngày
- recharge (v): nạp lại năng lượng
- rejuvenate (v): làm trẻ khỏe
- loved one (n): người thân yêu
- conference (n): hội nghị
- study abroad (v): du học
- historical site (n): di tích lịch sử
- hiking (n): đi bộ đường dài
- cuisine (n): món ăn
Bài dịch:
Mọi người đi du lịch đến các thành phố hoặc quốc gia khác vì nhiều lý do. Một trong những lý do chính là để khám phá các nền văn hóa khác nhau, trải nghiệm những điều mới và mở rộng quan điểm của họ. Du lịch cũng có thể là một cách để thoát khỏi thói quen của cuộc sống hàng ngày, nạp lại năng lượng và làm trẻ khỏe lại, đồng thời tạo ra những kỷ niệm với những người thân yêu. Mọi người cũng có thể đi du lịch vì mục đích công việc hoặc giáo dục, chẳng hạn như tham dự hội nghị hoặc du học. Ngoài ra, du lịch có thể là một cách để theo đuổi sở thích hoặc mối quan tâm, chẳng hạn như tham quan các di tích lịch sử, đi bộ đường dài hoặc thử các món ăn mới.
2.2. Why are historical cities popular?
Tại sao các thành phố lịch sử nổi tiếng?
Bài mẫu:
“Historical cities are popular for several reasons. Firstly, they offer a glimpse into the past, allowing people to learn about the history and culture of a particular place. Additionally, these cities often have a unique atmosphere, with narrow streets, traditional markets, and charming buildings, which can be both visually appealing and nostalgic. Finally, visiting historical cities can be a form of escapism, allowing people to disconnect from the present and immerse themselves in a different time and place.”
Từ vựng:
- glimpse into the past (n): cái nhìn thoáng qua về quá khứ
- atmosphere (n): bầu không khí
- narrow street (n): đường phố hẹp
- appealing (adj): hấp dẫn
- nostalgic (adj): hoài cổ
- escapism (n): sự trốn thoát
Bài dịch:
Các thành phố lịch sử được phổ biến vì nhiều lý do. Thứ nhất, chúng cung cấp một cái nhìn thoáng qua về quá khứ, cho phép mọi người tìm hiểu về lịch sử và văn hóa của một địa điểm cụ thể. Ngoài ra, những thành phố này thường có một bầu không khí độc đáo, với những con đường hẹp, chợ truyền thống và những tòa nhà duyên dáng, có thể vừa hấp dẫn về mặt hình ảnh vừa hoài cổ. Cuối cùng, tham quan các thành phố lịch sử có thể là một hình thức trốn thoát thực tế, cho phép mọi người ngắt kết nối với hiện tại và đắm mình vào một thời gian và địa điểm khác.
2.3. Why do places with historical attractions develop tourism more actively?
Vì sao những nơi có di tích lịch sử lại phát triển du lịch sôi động hơn?
Bài mẫu:
“Places with historical attractions tend to develop tourism more actively because they offer unique and authentic experiences that cannot be found anywhere else. Historical attractions provide a glimpse into the past, giving tourists an opportunity to learn about the culture and heritage of a particular region. Also, historical attractions often serve as a symbol of pride for the local community, and tourism can provide an economic boost to the area, creating jobs and promoting development.”
Từ vựng:
- tourism (n): du lịch
- authentic (adj): chân thực
- historical attraction (n): điểm tham quan lịch sử
- symbol (n): biểu tượng
- local community (n): cộng đồng địa phương
- economic boost (n): thúc đẩy kinh tế
Bài dịch:
Những nơi có các điểm tham quan lịch sử có xu hướng phát triển du lịch tích cực hơn vì chúng mang lại những trải nghiệm độc đáo và chân thực không thể tìm thấy ở bất kỳ nơi nào khác. Các điểm tham quan lịch sử cung cấp một cái nhìn thoáng qua về quá khứ, mang đến cho khách du lịch cơ hội tìm hiểu về văn hóa và di sản của một khu vực cụ thể. Ngoài ra, các điểm tham quan lịch sử thường đóng vai trò là biểu tượng niềm tự hào của cộng đồng địa phương và du lịch có thể mang lại sự thúc đẩy kinh tế cho khu vực, tạo việc làm và thúc đẩy phát triển.
2.4. Why does living in tourist cities experience more noise?
Tại sao sống ở các thành phố du lịch lại có nhiều tiếng ồn hơn?
Bài mẫu:
“Living in tourist cities can often result in more noise due to several reasons. The influx of tourists often means more people are in the area, leading to an increase in traffic, congestion, and noise pollution. Not to mention the high demand for accommodation in tourist cities often means that residents may have to live in areas with high foot traffic, busy roads, or in close proximity to popular tourist destinations, resulting in a noisier environment.”
Từ vựng:
- influx (n): dòng
- congestion (n): sự ùn tắc
- noise pollution (n): ô nhiễm tiếng ồn
- accommodation (n): chỗ ở
- high foot traffic (n): lưu lượng người qua lại cao
- proximity (n): sự ở gần
Bài dịch:
Sống ở các thành phố du lịch thường có thể gây ra nhiều tiếng ồn hơn do một số lý do. Dòng khách du lịch thường có nghĩa là nhiều người hơn trong khu vực, dẫn đến sự gia tăng giao thông, tắc nghẽn và ô nhiễm tiếng ồn. Chưa kể nhu cầu cao về chỗ ở tại các thành phố du lịch thường có nghĩa là cư dân có thể phải sống ở những khu vực có lưu lượng người qua lại cao, đường xá đông đúc hoặc gần các điểm du lịch nổi tiếng, dẫn đến môi trường ồn ào hơn.
2.5. Do most people like planned traveling?
Có phải hầu hết mọi người thích đi du lịch theo kế hoạch không?
Bài mẫu:
“The preference for planned traveling can vary among individuals. Some people may prefer the structure and organization that comes with planned travel, as it allows them to maximize their time and minimize stress. On the other hand, some individuals may find planned travel too restrictive and prefer the freedom and spontaneity of unplanned travel. Additionally, some people may enjoy the process of planning and researching their own trips, while others may find it overwhelming.”
Từ vựng:
- preference (n): sở thích
- structure (n): cấu trúc
- organization (n): tổ chức
- planned travel (n): du lịch không có kế hoạch
- restrictive (adj): hạn chế, kiềm chế
- spontaneity (n): sự tự phát
- overwhelming (adj): quá sức
Bài dịch:
Sở thích đi du lịch theo kế hoạch có thể khác nhau giữa các cá nhân. Một số người có thể thích cấu trúc và tổ chức đi kèm với chuyến du lịch theo kế hoạch, vì nó cho phép họ tối đa hóa thời gian và giảm thiểu căng thẳng. Mặt khác, một số cá nhân có thể thấy chuyến du lịch có kế hoạch quá hạn chế và thích sự tự do và tự phát của chuyến du lịch không có kế hoạch. Ngoài ra, một số người có thể thích quá trình lập kế hoạch và nghiên cứu các chuyến đi của riêng họ, trong khi những người khác có thể thấy quá sức.
2.6. Why is noise pollution worse in tourist cities than in other cities?
Tại sao ô nhiễm tiếng ồn ở các thành phố du lịch tồi tệ hơn các thành phố khác?
Bài mẫu:
“Tourism cities often attract large numbers of people, resulting in increased traffic and a higher concentration of businesses, entertainment venues, and other sources of noise. Additionally, tourists may be more likely to engage in activities that generate noise, such as partying and sightseeing. The high demand for accommodation in tourist cities can also lead to the construction of more hotels and residential buildings, which can contribute to noise pollution. Furthermore, local governments may prioritize the needs and preferences of tourists over those of residents, leading to inadequate noise control measures.”
Từ vựng:
- concentration (n): mức độ tập trung
- business (n): doanh nghiệp
- entertainment venue (n): địa điểm giải trí
- generate (v): tạo ra
- sightseeing (n): tham quan
- construction (n): sự xây dựng
- hotel (n): khách sạn
- residential building (n): tòa nhà dân cư
- local government (n): chính quyền địa phương
- prioritize (v): ưu tiên
- inadequate (adj): không phù hợp
- noise control measure (n): biện pháp kiểm soát tiếng ồn
Bài dịch:
Các thành phố du lịch thường thu hút số lượng lớn người dân, dẫn đến lưu lượng giao thông tăng lên và mức độ tập trung cao hơn của các doanh nghiệp, địa điểm giải trí và các nguồn tiếng ồn khác. Ngoài ra, khách du lịch có thể có nhiều khả năng tham gia vào các hoạt động tạo ra tiếng ồn, chẳng hạn như tiệc tùng và tham quan. Nhu cầu cao về chỗ ở tại các thành phố du lịch cũng có thể dẫn đến việc xây dựng thêm nhiều khách sạn và tòa nhà dân cư, điều này có thể góp phần gây ô nhiễm tiếng ồn. Hơn nữa, chính quyền địa phương có thể ưu tiên nhu cầu và sở thích của khách du lịch hơn là của người dân, dẫn đến các biện pháp kiểm soát tiếng ồn không phù hợp.
Lời kết
Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe another city you would like to visit for a short time” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment