Describe a daily routine that you enjoy

“Describe a daily routine that you enjoy” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a daily routine that you enjoy

You should say:

  • What it is
  • Where and when you do it
  • Who you do it with

And explain why you enjoy it.

Bài mẫu band 8.0+:

I would like to talk about my morning routine, which I really enjoy and find beneficial to my day. Typically, I wake up at around 6:00 am and immediately do some light stretching exercises to get my body warmed up and ready for the day. After that, I take a quick shower to freshen up and feel energized.

Once I'm dressed, I usually make myself a cup of coffee and enjoy it while reading the news or browsing my favorite websites. I find this time to be very relaxing, as I have the chance to ease into my day while keeping up with current events. This helps me feel more prepared and focused for the day ahead.

Next, I spend a few minutes meditating or doing some deep breathing exercises to help me stay calm and centered. This really helps me start my day on a positive note, and it sets the tone for the rest of my day.

After that, I prepare a healthy breakfast, which usually consists of some fruits, yogurt, and whole-grain toast. I really enjoy cooking, so I take my time preparing the meal, and I find the process to be quite therapeutic.

In summary, my morning routine is something I really enjoy, as it helps me to feel energized, focused, and positive for the day ahead. The combination of stretching, showering, enjoying coffee, reading, and meditating, followed by a healthy breakfast, creates a sense of balance and harmony that I find invaluable for my physical and mental well-being.

Từ vựng cần lưu ý:

  • beneficial (adj): có ích
  • stretching exercise (n): bài tập duỗi 
  • get one’s body warmed up (v): làm nóng cơ thể
  • freshen up (v): gột rửa nhanh
  • ease into one’s day (v): bắt đầu một ngày dễ dàng
  • meditate (v): thiền
  • deep breathing exercise (n): bài tập thở sâu 
  • on a positive note (idiom): một cách tích cực
  • set the tone (v): thiết lập tâm trạng
  • consist of (v): bao gồm
  • whole-grain toast (n): bánh mì nướng ngũ cốc nguyên hạt
  • therapeutic (adj): chữa lành, trị liệu
  • balance (n): sự cân bằng
  • harmony (n): sự hài hòa
  • invaluable (adj): vô giá
  • physical and mental well-being (n): sức khỏe thể chất và tinh thần

Bài dịch:

Tôi muốn nói về thói quen buổi sáng của mình, điều mà tôi thực sự thích thú và thấy có ích cho một ngày của mình. Thông thường, tôi thức dậy vào khoảng 6 giờ sáng và ngay lập tức thực hiện một số bài tập duỗi nhẹ để làm nóng cơ thể và sẵn sàng cho ngày mới. Sau đó, tôi tắm nhanh để gột rửa nhanh và cảm thấy tràn đầy sinh lực.

Sau khi mặc quần áo xong, tôi thường pha cho mình một tách cà phê và thưởng thức nó trong khi đọc tin tức hoặc duyệt các trang web yêu thích của mình. Tôi thấy khoảng thời gian này rất thư giãn, vì tôi có cơ hội bắt đầu một ngày dễ dàng hơn trong khi vẫn cập nhật các sự kiện hiện tại. Điều này giúp tôi cảm thấy sẵn sàng và tập trung hơn cho ngày sắp tới.

Tiếp theo, tôi dành vài phút để thiền hoặc thực hiện một số bài tập thở sâu để giúp tôi giữ bình tĩnh và tập trung. Điều này thực sự giúp tôi bắt đầu ngày mới với một cách tính cực và nó thiết lập tâm trạng cho phần còn lại trong ngày của tôi.

Sau đó, tôi chuẩn bị một bữa sáng lành mạnh, thường bao gồm một số loại trái cây, sữa chua và bánh mì nướng ngũ cốc nguyên hạt. Tôi thực sự thích nấu ăn, vì vậy tôi dành thời gian chuẩn bị bữa ăn và tôi thấy quá trình này khá chữa lành.

Tóm lại, thói quen buổi sáng của tôi là điều mà tôi thực sự thích thú, vì nó giúp tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng, tập trung và tích cực cho ngày mới. Sự kết hợp giữa duỗi người, tắm vòi hoa sen, thưởng thức cà phê, đọc sách và thiền định, sau đó là bữa sáng lành mạnh, tạo ra cảm giác cân bằng và hài hòa mà tôi thấy là vô giá đối với sức khỏe thể chất và tinh thần của mình.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

2.1. Should children have learning routines?

Trẻ em có nên có thói quen học tập không?

Bài mẫu:

“Yes, it can be beneficial for children to have learning routines. Consistency and structure can help children develop good study habits and discipline, which can aid in their academic and personal development. However, it is important to ensure that the routine is not too rigid or stressful, as this can lead to burnout and a lack of enjoyment in learning. A healthy balance between structure and flexibility is key.”

Từ vựng:

  • consistency (n): tính nhất quán
  • structure (n): có tổ chức
  • study habit (n): thói quen học tập
  • discipline (n): kỷ luật
  • aid in (v): hỗ trợ
  • rigid (adj): cứng nhắc
  • stressful (adj): căng thẳng
  • burnout (n): tình trạng kiệt sức
  • flexibility (n): tính linh hoạt

Bài dịch:

Có, trẻ em có thể có thói quen học tập. Tính nhất quán và có tổ chức có thể giúp trẻ phát triển thói quen học tập tốt và kỷ luật, điều này có thể hỗ trợ sự phát triển cá nhân và học tập của trẻ. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải đảm bảo rằng lịch trình không quá cứng nhắc hoặc căng thẳng, vì điều này có thể dẫn đến tình trạng kiệt sức và thiếu hứng thú trong học tập. Một sự cân bằng lành mạnh giữa cấu trúc và tính linh hoạt là chìa khóa.

2.2. How do people’s routines differ on weekdays and weekends?

Thói quen của mọi người khác nhau như thế nào vào các ngày trong tuần và cuối tuần?

Bài mẫu:

“People's routines can differ significantly between weekdays and weekends. During the week, many individuals have set work or school schedules that dictate when they wake up, eat, and engage in other activities. Weekdays are often characterized by a faster pace, with less leisure time and more emphasis on productivity. On weekends, people may have more flexibility in their schedules and tend to engage in activities that they enjoy or find relaxing, such as spending time with family and friends, pursuing hobbies, or engaging in outdoor activities.”

Từ vựng:

  • weekday (n): ngày trong tuần
  • weekend (n): cuối tuần
  • school schedule (n): lịch học
  • dictate (v): quy định
  • characterize (v): được đặc trưng
  • leisure time (n): thời gian giải trí
  • emphasis (n): chú trọng
  • productivity (n): năng suất
  • flexibility (n): tính linh hoạt
  • engage in (v): tham gia
  • outdoor activity (n): hoạt động ngoài trường

Bài dịch:

Thói quen của mọi người có thể khác nhau đáng kể giữa các ngày trong tuần và cuối tuần. Trong tuần, nhiều cá nhân đã thiết lập lịch làm việc hoặc trường học quy định thời điểm họ thức dậy, ăn uống và tham gia vào các hoạt động khác. Các ngày trong tuần thường được đặc trưng bởi tốc độ nhanh hơn, ít thời gian giải trí hơn và chú trọng nhiều hơn vào năng suất. Vào cuối tuần, mọi người có thể linh hoạt hơn trong lịch trình của mình và có xu hướng tham gia vào các hoạt động mà họ thích hoặc thấy thư giãn, chẳng hạn như dành thời gian cho gia đình và bạn bè, theo đuổi sở thích hoặc tham gia các hoạt động ngoài trời.

2.3. What are the advantages of children having a routine at school?

Những lợi thế của việc trẻ em có một thói quen ở trường là gì?

Bài mẫu:

“Having a routine at school can provide several advantages for children. Firstly, it can help them develop time management skills and establish a sense of structure and discipline in their daily lives. This can lead to better organization and a reduced sense of stress and anxiety. Additionally, a consistent routine can help children establish good habits, such as healthy eating, regular exercise, and adequate sleep, which can improve their overall health and well-being.”

Từ vựng:

  • time management skill (n): kỹ năng quản lý thời gian
  • establish (v): thiết lập
  • organization (n): tổ chức
  • anxiety (n): cảm giác lo lắng
  • consistent (adj): nhất quán
  • adequate (adj): đầy đủ

Bài dịch:

Có một thói quen ở trường có thể đem lại một số lợi thế cho trẻ em. Đầu tiên, nó có thể giúp chúng phát triển các kỹ năng quản lý thời gian và thiết lập ý thức về cấu trúc và kỷ luật trong cuộc sống hàng ngày của các em. Điều này có thể dẫn đến tổ chức tốt hơn và giảm cảm giác căng thẳng và lo lắng. Ngoài ra, một thói quen nhất quán có thể giúp trẻ thiết lập các thói quen tốt, chẳng hạn như ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và ngủ đủ giấc, những điều này có thể cải thiện sức khỏe tổng thể và hạnh phúc của trẻ.

2.4. Does having a routine make kids feel more secure at school?

Việc có một thói quen có làm cho trẻ em cảm thấy an toàn hơn ở trường không?

Bài mẫu:

“Yes, having a routine can make kids feel more secure at school. When children know what to expect, it can reduce anxiety and uncertainty. A routine can also help establish a sense of structure and order, which can be comforting. By following a predictable routine, children can feel more in control of their environment and their day-to-day activities. This can help them develop a sense of autonomy and confidence. Additionally, a routine can facilitate learning and academic achievement by providing a framework for study and practice.”

Từ vựng:

  • uncertainty (n): sự không đảm bảo, không chắc chắn
  • order (n): trật tự
  • in control of (adj): nắm kiểm soát 
  • day-to-day activity (n): hoạt động hàng ngày
  • autonomy (n): tự chủ
  • facilitate (v): tạo điều kiện thuận lợi
  • framework (n): khuôn khổ

Bài dịch:

Đúng, có một thói quen có thể làm cho trẻ em cảm thấy an toàn hơn ở trường. Khi trẻ em biết những gì mong đợi, nó có thể làm giảm lo lắng và không chắc chắn. Một thói quen cũng có thể giúp thiết lập ý thức về cấu trúc và trật tự, điều này có thể khiến bạn thoải mái. Bằng cách tuân theo một thói quen có thể đoán trước, trẻ em có thể cảm thấy kiểm soát tốt hơn môi trường và các hoạt động hàng ngày của mình. Điều này có thể giúp họ phát triển ý thức tự chủ và tự tin. Ngoài ra, một thói quen có thể tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tập và thành tích học tập bằng cách cung cấp một khuôn khổ cho việc học tập và thực hành.

2.5. What daily routines do people have at home?

Mọi người có thói quen hàng ngày nào ở nhà?

Bài mẫu:

“Daily routines at home can vary depending on the individual's lifestyle and priorities. Some common routines include waking up at a certain time, having breakfast, getting dressed, and commuting to work or school. Others may have specific tasks such as household chores, exercise routines, or practicing a musical instrument. In the evening, people may have dinner, spend time with family, watch television, or engage in hobbies such as reading or playing games.”

Từ vựng:

  • lifestyle (n): lối sống
  • priority (n): ưu tiên
  • commute (v): đi, di chuyển
  • task (n): nhiệm vụ
  • household chore (n): việc nhà
  • musical instrument (n): nhạc cụ

Bài dịch:

Các thói quen hàng ngày ở nhà có thể khác nhau tùy thuộc vào lối sống và các ưu tiên của từng cá nhân. Một số thói quen phổ biến bao gồm thức dậy vào một thời điểm nhất định, ăn sáng, mặc quần áo và đi làm hoặc đi học. Những người khác có thể có các nhiệm vụ cụ thể như việc nhà, thói quen tập thể dục hoặc tập chơi nhạc cụ. Vào buổi tối, mọi người có thể ăn tối, dành thời gian cho gia đình, xem tivi hoặc thực hiện các sở thích như đọc sách hoặc chơi trò chơi.

2.6. What are the differences between people’s daily routines now and in the last 15 years?

Sự khác biệt giữa thói quen hàng ngày của mọi người bây giờ và trong 15 năm qua là gì?

Bài mẫu:

“The advancements in technology have significantly impacted people's daily routines in the last 15 years. With the rise of smartphones and other portable devices, people are now more connected than ever before, and their daily routines are more fast-paced and constantly changing. Social media and streaming services have become a part of daily life, and people spend more time indoors than ever before. Additionally, remote work and flexible schedules have become more common, allowing people to have more control over their daily routines.”

Từ vựng:

  • advancement (n): sự tiến bộ
  • portable device (n): thiết bị di động
  • fast-paced (adj): có nhịp độ nhanh
  • social media (n): mạng xã hội
  • streaming service (n): dịch vụ trực tuyến
  • indoors (adv): trong nhà
  • remote work (n): công việc từ xa
  • flexible schedule (n): lịch trình linh hoạt

Bài dịch:

Những tiến bộ trong công nghệ đã tác động đáng kể đến thói quen hàng ngày của mọi người trong 15 năm qua. Với sự gia tăng của điện thoại thông minh và các thiết bị di động khác, mọi người giờ đây được kết nối nhiều hơn bao giờ hết và thói quen hàng ngày của họ có nhịp độ nhanh hơn và thay đổi liên tục. Mạng xã hội và các dịch vụ phát trực tuyến đã trở thành một phần của cuộc sống hàng ngày và mọi người dành nhiều thời gian ở trong nhà hơn bao giờ hết. Ngoài ra, công việc từ xa và lịch trình linh hoạt đã trở nên phổ biến hơn, cho phép mọi người kiểm soát nhiều hơn các thói quen hàng ngày của họ.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a daily routine that you enjoy” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!