“Describe a film character played by an actor or actress whom you admire” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!
Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:
- Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
- Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
- 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.
1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Cue Card:
Describe a film character played by an actor or actress whom you admire
You should say:
- Who he/she is
- What he/she looks like
- What kind of movies she/he appears in
And explain why you admire this person.
Bài mẫu band 8.0+:
One of my favorite film characters is Miranda Priestly, played by Meryl Streep in the movie "The Devil Wears Prada". Meryl Streep is a highly respected actress, and her portrayal of Miranda Priestly was exceptional. Miranda Priestly is the editor-in-chief of a fashion magazine and is known for being ruthless and demanding. Despite her reputation, I found her character to be intriguing and captivating.
The first thing that stood out to me about Miranda Priestly was her impeccable sense of style. Her wardrobe was always flawless, and her signature silver hair and sunglasses added to her mysterious persona. She was always in control of the situation, and her confidence and poise were inspiring.
Furthermore, Miranda's character was complex and nuanced. She was not just a one-dimensional boss; there were hints of vulnerability and humanity beneath her tough exterior. For example, there was a scene where she opened up to her assistant about her personal life, and this showed a different side to her character.
Meryl Streep's performance was truly exceptional. She captured the essence of Miranda Priestly perfectly, from her commanding presence to her subtle facial expressions. Her acting was so convincing that I was completely immersed in the story.
In conclusion, Miranda Priestly is a fascinating film character, and Meryl Streep's portrayal of her was nothing short of brilliant. She is a character that I admire for her strength, complexity, and style, and I think that Meryl Streep's performance was a testament to her talent as an actress.
Từ vựng cần lưu ý:
- respected (adj): được kính trọng
- portrayal (n): vai diễn, sự thể hiện
- exceptional (adj): xuất sắc
- editor-in-chief (n): tổng biên tập
- fashion magazine (n): tạp chí thời trang
- ruthless (adj): tàn nhẫn
- demanding (adj): khắt khe
- reputation (n): danh tiếng
- intriguing (adj): hấp dẫn
- captivating (adj): quyến rũ
- stand out (v): tạo nên ấn tượng
- impeccable (adj): hoàn hảo
- sense of style (n): phong cách
- wardrobe (n): tủ đồ
- flawless (adj): không tì vết
- signature (adj): đặc trưng
- mysterious (adj): bí ẩn
- persona (n): tính cách
- poise (n): sự đĩnh đạc
- complex (adj): phức tạp
- nuanced (adj): nhiều sắc thái
- one-dimensional (adj): hời hợt, một chiều hướng
- vulnerability (n): sự yếu đuối, sự dễ bị tổn thương
- humanity (n): tình con người
- tough exterior (n): vẻ ngoài cứng rắn
- essence (n): bản chất
- commanding presence (n): vẻ ngoài uy nghiêm
- subtle (adj): tinh tế
- facial expression (n): biểu cảm
- be immersed in (adj): bị đắm chìm vào
- testament (n): minh chứng
Bài dịch:
Một trong những nhân vật điện ảnh yêu thích của tôi là Miranda Priestly, do Meryl Streep thủ vai trong bộ phim "The Devil Wears Prada". Meryl Streep là một nữ diễn viên rất được kính trọng, và vai diễn Miranda Priestly của cô ấy thật xuất sắc. Miranda Priestly là tổng biên tập của một tạp chí thời trang, nổi tiếng là người tàn nhẫn và khắt khe. Bất chấp danh tiếng của cô ấy, tôi thấy nhân vật của cô ấy rất hấp dẫn và quyến rũ.
Điều đầu tiên khiến tôi ấn tượng về Miranda Priestly là phong cách hoàn hảo của cô ấy. Tủ quần áo của cô ấy luôn không tì vết, mái tóc bạch kim đặc trưng và cặp kính râm càng làm tăng thêm tính cách bí ẩn của cô ấy. Cô ấy luôn kiểm soát được tình hình, sự tự tin và đĩnh đạc của cô ấy đã truyền cảm hứng.
Hơn nữa, nhân vật của Miranda rất phức tạp và nhiều sắc thái. Cô ấy không chỉ là một người người sếp hời hợt; có những gợi ý về sự dễ bị tổn thương và con người bên dưới vẻ ngoài cứng rắn của cô ấy. Ví dụ, có một cảnh cô ấy cởi mở với trợ lý về cuộc sống cá nhân của mình, và điều này cho thấy một khía cạnh khác trong nhân vật của cô ấy.
Màn trình diễn của Meryl Streep thực sự đặc biệt. Cô ấy đã nắm bắt được bản chất của Miranda Priestly một cách hoàn hảo, từ vẻ ngoài uy nghiêm cho đến biểu cảm tinh tế của cô ấy. Diễn xuất của cô ấy thuyết phục đến mức tôi hoàn toàn đắm chìm vào câu chuyện.
Tóm lại, Miranda Priestly là một nhân vật điện ảnh hấp dẫn, và vai diễn của Meryl Streep về cô ấy không có gì là xuất sắc. Cô ấy là một nhân vật mà tôi ngưỡng mộ vì sức mạnh, sự phức tạp và phong cách của cô ấy, và tôi nghĩ rằng diễn xuất của Meryl Streep là minh chứng cho tài năng của cô ấy với tư cách là một diễn viên.
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
2.1. Are actors or actresses very interested in their work? Why?
Các diễn viên có quan tâm đến công việc của họ không? Tại sao?
Bài mẫu:
“Actors and actresses are generally very passionate about their work. They often have a deep love for the art of acting and performing, and the opportunity to express themselves creatively is a strong motivation. Additionally, the process of preparing for a role and immersing themselves in a character's life can be incredibly rewarding. Of course, like any profession, there are some who are more interested and dedicated than others, but in general, actors and actresses tend to have a strong passion for their craft.”
Từ vựng:
- acting (n): diễn xuất
- performing (n): biểu diễn
- motivation (n): động lực
- immerse (v): hòa mình vào
- profession (n): ngành nghề
- dedicated (adj): tận tâm
- passion (n): niềm đam mê
- craft (n): nghề
Bài dịch:
Các nam nữ diễn viên nói chung rất đam mê công việc của họ. Họ thường có tình yêu sâu sắc với nghệ thuật diễn xuất và biểu diễn, và cơ hội thể hiện bản thân một cách sáng tạo là động lực mạnh mẽ. Ngoài ra, quá trình chuẩn bị cho một vai diễn và hòa mình vào cuộc sống của một nhân vật có thể vô cùng bổ ích. Tất nhiên, giống như bất kỳ ngành nghề nào, có một số người quan tâm và tận tâm hơn những người khác, nhưng nhìn chung, các diễn viên thường có niềm đam mê mãnh liệt với nghề của họ.
2.2. Is being a professional actor or actress a good career?
Là một diễn viên chuyên nghiệp hay một nữ diễn viên là một nghề nghiệp tốt?
Bài mẫu:
“Being a professional actor or actress can be a fulfilling career for those who have a passion for the craft. It can provide opportunities for personal growth, creative expression, and financial success. However, the industry can be highly competitive, with limited job opportunities and unpredictable income. Success in the field also requires a combination of talent, hard work, and luck. Therefore, pursuing a career in acting requires careful consideration and a realistic understanding of the challenges and rewards that come with it.”
Từ vựng:
- fulfilling (adj): hoàn hảo, thỏa mãn
- personal growth (n): phát triển cá nhân
- creative expression (n): thể hiện sáng tạo
- financial success (n): thành công tài chính
- competitive (ạdj): cạnh tranh
- job opportunity (n): cơ hội việc làm
- unpredictable income (n): mức thu nhập khó đoán
Bài dịch:
Trở thành một diễn viên hoặc nữ diễn viên chuyên nghiệp có thể là một nghề nghiệp hoàn hảo cho những ai có niềm đam mê với nghề này. Nó có thể mang lại cơ hội phát triển cá nhân, thể hiện sáng tạo và thành công về tài chính. Tuy nhiên, ngành này có thể có tính cạnh tranh cao, với cơ hội việc làm hạn chế và thu nhập không thể đoán trước. Thành công trong lĩnh vực này cũng đòi hỏi sự kết hợp của tài năng, sự chăm chỉ và may mắn. Do đó, theo đuổi sự nghiệp diễn xuất đòi hỏi phải cân nhắc kỹ lưỡng và hiểu biết thực tế về những thách thức và phần thưởng đi kèm với nó.
2.3. What makes a good actor/actress?
Điều gì tạo nên một nam/nữ diễn viên giỏi?
Bài mẫu:
“A good actor/actress possesses several key qualities. Firstly, they must have exceptional acting skills and be able to convincingly portray a range of characters and emotions. They should also have a strong understanding of their craft, including the ability to interpret scripts and develop characters. Additionally, they should be adaptable, and able to handle the pressure of performing and staying focused under stressful conditions. Finally, they should have a strong work ethic, dedication, and passion for their craft to achieve success in the competitive field of acting.”
Từ vựng:
- possess (v): sở hữu
- acting skill (n): kỹ năng diễn xuất
- portray (v): thể hiện
- character (n): nhân vật
- emotion (n): cảm xúc
- interpret (v): diễn giải
- script (n): kịch bản
- adaptable (adj): thích nghi
- handle the pressure (v): chịu áp lực
- stressful condition (n): điều kiện căng thẳng
- work ethic (n): đạo đức làm việc
- dedication (n): sự cống hiến
Bài dịch:
Một nam/nữ diễn viên giỏi sở hữu một số phẩm chất quan trọng. Đầu tiên, họ phải có kỹ năng diễn xuất đặc biệt và có thể thể hiện một cách thuyết phục nhiều loại nhân vật và cảm xúc. Họ cũng cần có hiểu biết sâu sắc về nghề của mình, bao gồm khả năng diễn giải kịch bản và phát triển nhân vật. Ngoài ra, họ phải có khả năng thích nghi và có thể chịu áp lực khi thực hiện và duy trì sự tập trung trong điều kiện căng thẳng. Cuối cùng, họ phải có một đạo đức làm việc mạnh mẽ, sự cống hiến và niềm đam mê với nghề của họ để đạt được thành công trong lĩnh vực diễn xuất đầy cạnh tranh.
2.4. What can children learn from acting?
Trẻ em có thể học được gì từ diễn xuất?
Bài mẫu:
“Acting can offer several benefits for children. Firstly, it can help develop self-confidence and self-esteem as they perform in front of others. It can also improve communication skills, both verbal and non-verbal, as they learn to express themselves through their roles. Children can also develop empathy and better understand the perspectives of others by portraying characters with different backgrounds and experiences. Furthermore, acting can enhance creativity and imagination as they use their creativity to bring their roles to life.”
Từ vựng:
- self-confidence (n): sự tự tin
- self-esteem (n): lòng tự trọng
- communication skill (n): kỹ năng giao tiếp
- verbal (adj): bằng lời nói
- empathy (n): sự đồng cảm
- perspective (n): quan điểm
- creativity (n): sự sáng tạo
- imagination (n): sự tưởng tượng
Bài dịch:
Diễn xuất có thể mang lại một số lợi ích cho trẻ em. Đầu tiên, nó có thể giúp phát triển sự tự tin và lòng tự trọng khi họ thể hiện trước mặt người khác. Nó cũng có thể cải thiện các kỹ năng giao tiếp, cả bằng lời nói và không lời, khi họ học cách thể hiện bản thân thông qua các vai diễn của mình. Trẻ em cũng có thể phát triển sự đồng cảm và hiểu rõ hơn về quan điểm của người khác bằng cách miêu tả các nhân vật có hoàn cảnh và kinh nghiệm khác nhau. Hơn nữa, diễn xuất có thể nâng cao khả năng sáng tạo và trí tưởng tượng khi họ sử dụng khả năng sáng tạo của mình để biến vai diễn của mình trở nên sống động.
2.5. What are the differences between actors or actresses who earn much and those who earn little?
Sự khác biệt giữa các diễn viên hoặc nữ diễn viên kiếm được nhiều tiền và những người kiếm được ít là gì?
Bài mẫu:
“The main difference between high-earning and low-earning actors or actresses is typically their level of fame and success in the industry. Those who earn more tend to have a higher profile, often having landed roles in major films or television series. They may have a larger fan base and be in high demand for new projects. In contrast, low-earning actors or actresses may have fewer opportunities, work on smaller projects, or have yet to gain widespread recognition.”
Từ vựng:
- high-earning (adj): thu nhập cao
- low-earning (adj): thu nhập thấp
- fame (n): sự nổi tiếng
- role (n): vai diễn
- fan base (n): lượng người hâm mộ
- be in high demand (adj): có nhu cầu cao
- widespread (adj): rộng rãi
- recognition (n): công nhận
Bài dịch:
Sự khác biệt chính giữa các diễn viên hoặc nữ diễn viên có thu nhập cao và thu nhập thấp thường là mức độ nổi tiếng và thành công của họ trong ngành. Những người kiếm được nhiều tiền hơn có xu hướng nổi tiếng hơn, thường có những vai diễn trong các bộ phim hoặc phim truyền hình lớn. Họ có thể có lượng người hâm mộ lớn hơn và có nhu cầu cao đối với các dự án mới. Ngược lại, các diễn viên có thu nhập thấp có thể có ít cơ hội hơn, làm việc trong các dự án nhỏ hơn hoặc chưa được công nhận rộng rãi.
2.6. What are the differences between acting in a theater and in a film?
Sự khác biệt giữa diễn xuất trong rạp hát và trong phim là gì?
Bài mẫu:
“Acting in theater and film are two distinct art forms, each with its own set of challenges and differences. In theater, actors have the advantage of performing live in front of a live audience, requiring more projection and vocal clarity. On the other hand, film acting involves close-up shots and the ability to convey subtle emotions through facial expressions and body language. Additionally, in theater, actors perform the same play repeatedly, while film actors must perform out of sequence, often with multiple takes.”
Từ vựng:
- distinct (adj): riêng biệt
- art form (n): loại hình nghệ thuật
- live audience (n): khán giả trực tiếp
- projection (n): sự thể hiện
- vocal clarity (n): giọng trong trẻo
- close-up shot (n): cảnh quay cận cảnh
- convey (v): truyền tải
- body language (n): ngôn ngữ cơ thể
- play (n): vở kịch
- out of sequence (idiom): không theo trình tự
- take (n): lần quay
Bài dịch:
Diễn xuất trong sân khấu và điện ảnh là hai loại hình nghệ thuật riêng biệt, mỗi loại đều có những thách thức và sự khác biệt riêng. Trong rạp hát, các diễn viên có lợi thế là biểu diễn trực tiếp trước khán giả trực tiếp, đòi hỏi nhiều sự thể hiện và giọng rõ ràng hơn. Mặt khác, diễn xuất trong phim liên quan đến những cảnh quay cận cảnh và khả năng truyền tải cảm xúc tinh tế thông qua nét mặt và ngôn ngữ cơ thể. Ngoài ra, trong rạp hát, các diễn viên diễn đi diễn lại cùng một vở kịch, trong khi các diễn viên điện ảnh phải diễn không theo trình tự, thường là nhiều lần.
Lời kết
Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a film character played by an actor or actress whom you admire” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment