Describe a program you like to watch

“Describe a program you like to watch” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a program you like to watch.

You should say: 

  • What it is 
  • What it is about 
  • Who you watch it with 

And explain why you like to watch it.

Bài mẫu band 8.0+:

One of my favorite programs to watch is a cooking show called "MasterChef." It's a reality show that features amateur cooks from around the country competing against each other to win the title of "MasterChef."

What I love about the show is that it's not just about cooking. The contestants face a range of challenges, from cooking under time pressure to using mystery ingredients to catering for large groups. It's exciting to see how they come up with creative solutions and push themselves to their limits. The judges are top chefs in their own right, and they offer valuable feedback and insights into the contestants' cooking.

Another aspect of the show that I enjoy is the personal stories of the contestants. Each one has a unique background and motivation for entering the competition, and it's inspiring to see how cooking has impacted their lives. Some of them have overcome significant obstacles to pursue their passion for cooking, and it's heartwarming to see their hard work pay off.

Overall, I find "MasterChef" to be an entertaining and educational program. It has taught me a lot about cooking techniques, ingredients, and flavor combinations. It's also shown me the importance of persistence, creativity, and teamwork in achieving one's goals. Whenever I watch the show, I feel motivated to try new recipes and challenge myself in the kitchen.

Từ vựng cần lưu ý:

  • reality show (n): chương trình thực tế
  • amateur cook (n): đầu bếp nghiệp dư 
  • contestant (n): thí sinh 
  • time pressure (n): áp lực thời gian  
  • ingredient (n): nguyên liệu  
  • cater (v): phục vụ 
  • feedback (n): phản hồi
  • insight (n): cái nhìn
  • obstacle (n): trở ngại
  • passion (n): niềm đam mê
  • heartwarming (adj): ấm lòng
  • cooking technique (n): kỹ thuật nấu ăn
  • persistence (n): sự kiên trì

Bài dịch:

Một trong những chương trình yêu thích của tôi để xem là chương trình nấu ăn có tên "MasterChef". Đây là một chương trình thực tế có các đầu bếp nghiệp dư từ khắp đất nước cạnh tranh với nhau để giành danh hiệu "MasterChef".

Điều tôi thích ở chương trình là nó không chỉ về nấu ăn. Các thí sinh phải đối mặt với nhiều thử thách, từ nấu ăn dưới áp lực thời gian đến sử dụng các nguyên liệu bí ẩn để phục vụ cho các nhóm lớn. Thật thú vị khi xem cách họ đưa ra các giải pháp sáng tạo và thúc đẩy bản thân đạt đến giới hạn của mình. Các giám khảo là những đầu bếp hàng đầu theo đúng nghĩa của họ, và họ đưa ra những phản hồi và cái nhìn có giá trị về cách nấu ăn của các thí sinh.

Một khía cạnh khác của chương trình mà tôi thích là những câu chuyện cá nhân của các thí sinh. Mỗi người đều có nền tảng và động lực riêng để tham gia cuộc thi, và thật truyền cảm hứng khi thấy cách nấu ăn đã tác động đến cuộc sống của họ. Một số người trong số họ đã vượt qua những trở ngại đáng kể để theo đuổi niềm đam mê nấu ăn của mình và thật ấm lòng khi thấy sự chăm chỉ của họ được đền đáp.

Nhìn chung, tôi thấy "MasterChef" là một chương trình giải trí và giáo dục. Nó đã dạy tôi rất nhiều về kỹ thuật nấu ăn, nguyên liệu và sự kết hợp hương vị. Nó cũng cho tôi thấy tầm quan trọng của sự kiên trì, sáng tạo và tinh thần đồng đội trong việc đạt được mục tiêu của một người. Bất cứ khi nào tôi xem chương trình, tôi cảm thấy có động lực để thử các công thức nấu ăn mới và thử thách bản thân trong bếp.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

2.1. What programs do people like to watch in your country? 

Mọi người thích xem những chương trình nào ở nước bạn?

Bài mẫu:

“People in my country enjoy a wide range of television programs, including dramas, comedies, reality shows, and news broadcasts. Popular genres include historical dramas, romantic comedies, crime thrillers, and game shows. Many people also watch international programs and movies through streaming services. The preferences of viewers vary depending on age, gender, and cultural background. Overall, television remains a popular form of entertainment and a way to stay informed about current events.”

Từ vựng:

  • drama (n): phim truyền hình
  • comedy (n): hài kịch
  • reality show (n): chương trình thực tế
  • news broadcast (n): tin tức
  • genre (n): thể loại
  • crime thriller (n): tội phạm giật gân 
  • streaming service (n): dịch vụ phát trực tuyến 

Bài dịch:

Người dân ở đất nước tôi thưởng thức rất nhiều chương trình truyền hình, bao gồm phim truyền hình, hài kịch, chương trình thực tế và tin tức. Các thể loại phổ biến bao gồm chính kịch lịch sử, hài lãng mạn, tội phạm giật gân và chương trình trò chơi. Nhiều người cũng xem các chương trình và phim quốc tế thông qua các dịch vụ phát trực tuyến. Sở thích của người xem khác nhau tùy thuộc vào độ tuổi, giới tính và nền tảng văn hóa. Nhìn chung, truyền hình vẫn là một hình thức giải trí phổ biến và là một cách để cập nhật thông tin về các sự kiện hiện tại.

2.2. Do people in your country like to watch foreign TV programs? 

Mọi người ở nước bạn có thích xem các chương trình truyền hình nước ngoài không?

Bài mẫu:

“In general, people in my country enjoy watching foreign TV programs, especially those from countries with different cultures and languages. Foreign TV programs can provide exposure to new perspectives, ideas, and entertainment, and can also be a way to learn about other countries and their cultures. However, some people may prefer to watch local programs, which are often more familiar and relatable.”

Từ vựng:

  • exposure (n):  tiếp xúc 
  • entertainment (n): giải trí
  • local program (n): chương trình địa phương
  • familiar (adj): quen thuộc  
  • relatable (adj): dễ hiểu

Bài dịch:

Nhìn chung, người dân nước tôi thích xem các chương trình truyền hình nước ngoài, đặc biệt là các chương trình từ các quốc gia có nền văn hóa và ngôn ngữ khác nhau. Các chương trình truyền hình nước ngoài có thể giúp bạn tiếp xúc với những quan điểm, ý tưởng và giải trí mới, đồng thời cũng có thể là một cách để tìm hiểu về các quốc gia khác và nền văn hóa của họ. Tuy nhiên, một số người có thể thích xem các chương trình địa phương hơn, thường quen thuộc và dễ hiểu hơn.

2.3. What’s the benefit of letting kids watch animal videos rather than visiting zoos?

Lợi ích của việc để trẻ em xem video về động vật thay vì đến thăm sở thú là gì?

Bài mẫu:

“Watching animal videos may offer some advantages for children compared to visiting zoos. Videos can provide a more diverse range of animals and habitats that may not be accessible in a local zoo. Additionally, videos can provide a more controlled and safe environment for children to observe animals without the risks of injury or disease that can be present in zoos. However, visiting zoos can offer a more immersive and interactive experience that can foster a greater appreciation and understanding of animals and their conservation.”

Từ vựng:

  • habitat (n): môi trường sống
  • observe (v): quan sát
  • injury (n): chấn thương
  • disease (n): bệnh tật
  • appreciation (n): sự đánh giá
  • conservation (n): sự bảo tồn

Bài dịch:

Xem video về động vật có thể mang lại một số lợi thế cho trẻ em so với việc đến thăm sở thú. Các video có thể cung cấp nhiều loại động vật và môi trường sống đa dạng hơn mà sở thú địa phương không thể tiếp cận được. Ngoài ra, video có thể cung cấp môi trường an toàn và được kiểm soát tốt hơn để trẻ quan sát động vật mà không có nguy cơ bị thương hoặc bệnh tật có thể có trong sở thú. Tuy nhiên, việc tham quan các sở thú có thể mang lại trải nghiệm tương tác và phong phú hơn, có thể thúc đẩy sự đánh giá và hiểu biết nhiều hơn về động vật và việc bảo tồn chúng.

2.4. Do teachers play videos in class in your country? 

Giáo viên có phát video trong lớp ở nước bạn không?

Bài mẫu:

“Yes, teachers in my country do play videos in class. Videos can be used as supplementary tools to enhance learning and engage students. Videos can provide visual aids and real-life examples that can make complex concepts more understandable. Additionally, videos can provide a break from traditional teaching methods and add variety to the classroom environment. However, it is important to use videos appropriately and ensure they align with the curriculum and learning objectives.”

Từ vựng:

  • supplementary tool (n): công cụ bổ sung
  • enhance (v): tăng cường
  • visual aid (n): hỗ trợ trực quan
  • real-life example (n): ví dụ thực tế
  • curriculum (n): chương trình giảng dạy
  • objective (n): mục tiêu

Bài dịch:

Có, giáo viên ở đất nước của tôi phát video trong lớp. Video có thể được sử dụng làm công cụ bổ sung để tăng cường học tập và thu hút học sinh. Video có thể cung cấp hỗ trợ trực quan và các ví dụ thực tế có thể làm cho các khái niệm phức tạp trở nên dễ hiểu hơn. Ngoài ra, các video có thể mang lại sự khác biệt so với các phương pháp giảng dạy truyền thống và tạo thêm sự đa dạng cho môi trường lớp học. Tuy nhiên, điều quan trọng là sử dụng video một cách thích hợp và đảm bảo chúng phù hợp với chương trình giảng dạy và mục tiêu học tập.

2.5. Do you think watching talk shows is a waste of time?

Bạn có nghĩ rằng xem các chương trình trò chuyện là lãng phí thời gian không?

Bài mẫu:

“It depends on the individual's interests and priorities. While some people may consider them a waste of time, I find talk shows entertaining and informative. However, It's important to be mindful of how we spend our time and ensure that we are engaging in activities that align with our values and goals. Ultimately, it's a matter of personal preference and balance.”

Từ vựng:

  • priority (n): ưu tiên
  • entertaining (adj): mang tính giải trí
  • informative (adj): bổ ích

Bài dịch:

Nó phụ thuộc vào sở thích và ưu tiên của từng cá nhân. Trong khi một số người có thể coi chúng là lãng phí thời gian, tôi thấy các chương trình trò chuyện mang tính giải trí và bổ ích. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải lưu tâm đến cách chúng ta sử dụng thời gian và đảm bảo rằng chúng ta đang tham gia vào các hoạt động phù hợp với các giá trị và mục tiêu của mình. Cuối cùng, đó là vấn đề sở thích cá nhân và sự cân bằng.

2.6. Do you think we can acquire knowledge from watching TV programs?

Bạn có nghĩ rằng chúng ta có thể có được kiến thức từ việc xem các chương trình truyền hình không?

Bài mẫu:

“Yes, we can acquire knowledge from watching TV programs, depending on the quality and content of the programs. Educational and informative programs can provide valuable information on a wide range of topics, from science and history to current events and culture. However, it's important to be critical and discerning when watching TV, and to supplement TV viewing with other sources of information, such as books, articles, and personal experiences.”

Từ vựng:

  • science (n): khoa học
  • history (n): lịch sử
  • culture (n): văn hóa
  • critical (adj): xem xét, phê phán
  • discerning (adj): sáng suốt
  • supplement (v): bổ sung
  • article (n): bài báo

Bài dịch:

Có, chúng ta có thể tiếp thu kiến thức từ việc xem các chương trình TV, tùy thuộc vào chất lượng và nội dung của các chương trình đó. Các chương trình giáo dục và thông tin có thể cung cấp thông tin có giá trị về nhiều chủ đề, từ khoa học và lịch sử đến các sự kiện và văn hóa hiện tại. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải phê phán và sáng suốt khi xem TV, đồng thời bổ sung cho việc xem TV bằng các nguồn thông tin khác, chẳng hạn như sách, bài báo và kinh nghiệm cá nhân.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a program you like to watch” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!