Describe a person you know who loves to grow plants bài mẫu ielts speaking

“Describe a person you know who loves to grow plants” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a person you know who loves to grow plants (e.g. vegetables/fruits/flowers etc.).

You should say: 

  • Who this person is 
  • What he/she grows 
  • Where he/she grows them 

And explain why he/she enjoys growing plants.

Bài mẫu band 8.0+:

One person who comes to mind when I think of someone who loves to grow plants is my neighbor, Mrs. Hong. She is a retired teacher who has a beautiful garden in her backyard, filled with a variety of plants and flowers. Mrs. Hong spends most of her time tending to her garden and it's always a pleasure to see her in action.

Her passion for gardening began in her childhood when she would help her parents grow vegetables in their backyard. Over the years, she has honed her skills and has become an expert in growing all kinds of plants. She is always eager to share her knowledge with anyone who is interested and often gives tips on how to care for different types of plants.

One of the things I admire about Mrs. Hong is her dedication to her garden. She spends hours every day watering, pruning, and fertilizing her plants, even in extreme weather conditions. Her hard work pays off, as her garden is always lush and beautiful, attracting many birds and butterflies.

Mrs. Hong’s love for plants is not just limited to her backyard. She often gifts her neighbors and friends with small potted plants, encouraging them to start their own gardens. Her passion for gardening has even inspired me to start my own small herb garden on my balcony.

In conclusion, Mrs. Hong is an inspiring person who truly loves to grow plants. Her dedication to her garden and her willingness to share her knowledge make her an invaluable member of our community.

Từ vựng cần lưu ý:

  • plant (n): cây
  • flower (n): hoa
  • vegetable (n): rau củ
  • backyard (n): sân sau
  • dedication (n): sự tận tụy
  • water (v): tưới
  • prune (v): cắt tỉa
  • fertilize (v): bón phân
  • weather condition (n): điều kiện thời tiết
  • lush (adj): tươi tốt
  • butterfly (n): bướm
  • potted plant (n): chậu cây
  • herb (n): thảo mộc
  • balcony (n): ban công

Bài dịch:

Một người mà tôi nghĩ đến khi nghĩ đến một người thích trồng cây là bà Hồng hàng xóm của tôi. Bà ấy là một giáo viên đã nghỉ hưu, có một khu vườn xinh đẹp ở sân sau với nhiều loại cây và hoa. Bà Hồng dành phần lớn thời gian để chăm sóc khu vườn của mình và thật vui khi thấy bà làm việc.

Niềm đam mê làm vườn của bà bắt đầu từ thời thơ ấu khi bà giúp bố mẹ trồng rau ở sân sau của họ. Trong những năm qua, bà ấy đã trau dồi kỹ năng của mình và trở thành một chuyên gia trồng tất cả các loại cây. Bà ấy luôn mong muốn chia sẻ kiến thức của mình với bất kỳ ai quan tâm và thường đưa ra lời khuyên về cách chăm sóc các loại cây khác nhau.

Một trong những điều tôi ngưỡng mộ ở bà Hồng là sự tận tụy với khu vườn của bà. Bà dành hàng giờ mỗi ngày để tưới nước, cắt tỉa và bón phân cho cây trồng của mình, ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Sự chăm chỉ của bà ấy đã được đền đáp, vì khu vườn của bà ấy luôn tươi tốt và xinh đẹp, thu hút nhiều loài chim và bướm.

Tình yêu cây cối của bà Hồng không chỉ giới hạn ở sân sau nhà. Bà thường tặng hàng xóm và bạn bè những chậu cây nhỏ, khuyến khích họ bắt đầu làm vườn của riêng mình. Niềm đam mê làm vườn của bà ấy thậm chí đã thôi thúc tôi bắt đầu một khu vườn thảo mộc nhỏ của riêng mình trên ban công.

Tóm lại, bà Hồng là một người truyền cảm hứng và thực sự yêu thích trồng cây. Sự cống hiến của bà ấy cho khu vườn của mình và sự sẵn lòng chia sẻ kiến thức của bà ấy khiến bà ấy trở thành một thành viên vô giá trong cộng đồng của chúng tôi.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

2.1. Are there many people growing their own vegetables now? 

Bây giờ có nhiều người tự trồng rau không?

Bài mẫu:

“It seems that growing vegetables has become more popular in recent years. This trend is likely due to increased awareness of healthy eating, sustainability, and environmental concerns. Growing your own vegetables can be a rewarding and cost-effective way to obtain fresh produce while reducing your carbon footprint. Additionally, it can be a fun and educational activity for individuals and families alike.”

Từ vựng:

  • awareness (n): nhận thức
  • sustainability (n): tính bền vững
  • cost-effective (adj):  tiết kiệm chi phí
  • fresh produce (n): sản phẩm tươi 
  • carbon footprint (n): khí thải carbon 

Bài dịch:

Có vẻ như việc trồng rau đã trở nên phổ biến hơn trong những năm gần đây. Xu hướng này có thể là do nhận thức ngày càng tăng về ăn uống lành mạnh, tính bền vững và các mối quan tâm về môi trường. Tự trồng rau có thể là một cách bổ ích và tiết kiệm chi phí để thu được sản phẩm tươi đồng thời giảm lượng khí thải carbon của bạn. Ngoài ra, nó có thể là một hoạt động thú vị và giáo dục cho các cá nhân cũng như gia đình.

2.2. Do you think it’s good to let kids learn how to plant?

Bạn có nghĩ việc cho trẻ học trồng cây là tốt không?

Bài mẫu:

“Yes, it's beneficial for kids to learn how to plant. It teaches them important skills such as patience, responsibility, and teamwork. It also helps them understand where their food comes from and appreciate nature. Moreover, planting can be a fun and rewarding activity that encourages creativity and curiosity. Overall, it's a great way to promote healthy habits and foster a sense of connection with the environment.”

Từ vựng:

  • patience (n): tính kiên nhẫn
  • responsibility (n): trách nhiệm
  • teamwork (n): tinh thần làm việc nhóm, tinh thần đồng đội
  • nature (n): thiên nhiên
  • creativity (n): sự sáng tạo
  • curiosity (n): trí tò mò

Bài dịch:

Có, nó có lợi cho trẻ em học cách trồng trọt. Nó dạy cho họ những kỹ năng quan trọng như tính kiên nhẫn, trách nhiệm và tinh thần đồng đội. Nó cũng giúp họ hiểu thức ăn của họ đến từ đâu và trân trọng thiên nhiên. Hơn nữa, trồng cây có thể là một hoạt động thú vị và bổ ích, khuyến khích óc sáng tạo và trí tò mò. Nhìn chung, đó là một cách tuyệt vời để thúc đẩy các thói quen lành mạnh và thúc đẩy ý thức kết nối với môi trường.

2.3. What do you think of the job of a farmer?

Bạn nghĩ gì về công việc của một nông dân?

Bài mẫu:

“The job of a farmer is important and challenging. Farmers play a crucial role in feeding the world's population and maintaining the ecosystem. They work hard to produce crops and livestock, often facing unpredictable weather and market conditions. The job requires a range of skills, from agriculture knowledge to business management. Overall, farming is a vital profession that deserves respect and support.”

Từ vựng:

  • population (n): dân số
  • ecosystem (n): hệ sinh thái
  • crop (n): mùa vụ
  • livestock (n): gia súc

Bài dịch:

Công việc của một nông dân là quan trọng và đầy thử thách. Nông dân đóng một vai trò quan trọng trong việc nuôi sống dân số thế giới và duy trì hệ sinh thái. Họ làm việc chăm chỉ để sản xuất mùa vụ và gia súc, thường phải đối mặt với điều kiện thời tiết và thị trường khó lường. Công việc đòi hỏi nhiều kỹ năng, từ kiến thức nông nghiệp đến quản lý kinh doanh. Nhìn chung, nông nghiệp là một nghề quan trọng đáng được tôn trọng và hỗ trợ.

2.4. What are the differences between traditional and modern agriculture?

Sự khác biệt giữa nông nghiệp truyền thống và hiện đại là gì?

Bài mẫu:

“Traditional agriculture is characterized by small-scale farming practices, using manual labor and simple tools, and relying on natural resources. Modern agriculture, on the other hand, utilizes large-scale mechanized farming techniques, advanced technologies, and chemical inputs. While traditional agriculture is more sustainable and environmentally friendly, modern agriculture is more efficient and productive. However, modern agriculture has also been criticized for its negative impact on the environment, food safety, and rural communities.”

Từ vựng:

  • small-scale (adj): quy mô nhỏ
  • farming practice (n): phương thức canh tác
  • manual labor (n): lao động thủ công
  • natural resource (n): tài nguyên thiên nhiên
  • large-scale (adj): quy mô lớn
  • mechanized (adj): cơ giới hóa
  • advanced technology (n): công nghệ tiên tiến
  • chemical input (n): nhập liệu hóa học
  • rural community (n): cộng đồng nông thôn

Bài dịch:

Nông nghiệp truyền thống được đặc trưng bởi phương thức canh tác quy mô nhỏ, sử dụng lao động thủ công và các công cụ đơn giản, và dựa vào tài nguyên thiên nhiên. Mặt khác, nông nghiệp hiện đại sử dụng các kỹ thuật canh tác cơ giới hóa quy mô lớn, công nghệ tiên tiến và nhập liệu hóa học. Trong khi nông nghiệp truyền thống bền vững và thân thiện với môi trường hơn, thì nông nghiệp hiện đại lại hiệu quả và năng suất cao hơn. Tuy nhiên, nông nghiệp hiện đại cũng bị chỉ trích vì tác động tiêu cực đến môi trường, an toàn thực phẩm và cộng đồng nông thôn.

2.5. What happened to the farmers’ income during the pandemic? 

Điều gì đã xảy ra với thu nhập của nông dân trong đại dịch?

Bài mẫu:

“The impact of the pandemic on farmers' income varied depending on the region and the crops they produced. Some farmers experienced reduced demand for their products and faced difficulty selling their produce, while others benefited from increased demand for local and organic produce. The pandemic also disrupted supply chains, which affected the prices and availability of agricultural inputs. Overall, the pandemic had a mixed impact on farmers' income, with some facing financial challenges while others adapted and thrived.”

Từ vựng:

  • region (n): khu vực
  • crop (n): cây trồng, mùa vụ
  • produce (v): sản phẩm
  • organic (adj): hữu cơ
  • supply chain (n): chuỗi cung ứng
  • availability (n): sự sẵn có

Bài dịch:

Tác động của đại dịch đối với thu nhập của nông dân khác nhau tùy theo khu vực và loại cây trồng mà họ sản xuất. Một số nông dân bị giảm nhu cầu đối với sản phẩm của họ và gặp khó khăn trong việc bán sản phẩm của họ, trong khi những người khác được hưởng lợi từ nhu cầu gia tăng đối với sản phẩm hữu cơ và địa phương. Đại dịch cũng làm gián đoạn chuỗi cung ứng, ảnh hưởng đến giá cả và sự sẵn có của các nguyên liệu đầu vào nông nghiệp. Nhìn chung, đại dịch có tác động hỗn hợp đến thu nhập của nông dân, với một số người phải đối mặt với những thách thức tài chính trong khi những người khác thích nghi và phát triển.

2.6. How do people grow plants in cities?

Làm thế nào để mọi người trồng cây trong thành phố?

Bài mẫu:

“People grow plants in cities through various methods, such as community gardens, rooftop gardens, window boxes, and indoor gardening. Community gardens provide shared spaces for urban residents to grow fruits, vegetables, and flowers. Rooftop gardens utilize unused spaces on top of buildings to create green spaces. Window boxes and indoor gardening make use of limited indoor spaces to grow herbs and small plants. These methods allow city dwellers to connect with nature and enjoy the benefits of gardening in a limited space.”

Từ vựng:

  • community garden (n): vườn cộng đồng
  • rooftop garden (n): vườn trên sân thượng 
  • window box (n): ô cửa sổ
  • indoor gardening (n): làm vườn trong nhà
  • urban resident (n): cư dân đô thị
  • green space (n): không gian xanh
  • city dweller (n): cư dân thành phố

Bài dịch:

Mọi người trồng cây trong thành phố thông qua nhiều phương pháp khác nhau, chẳng hạn như vườn cộng đồng, vườn trên sân thượng, ô cửa sổ và làm vườn trong nhà. Các khu vườn cộng đồng cung cấp không gian chung cho cư dân đô thị để trồng trái cây, rau và hoa. Vườn trên sân thượng tận dụng những khoảng trống không sử dụng trên nóc các tòa nhà để tạo ra không gian xanh. Hộp cửa sổ và làm vườn trong nhà tận dụng không gian hạn chế trong nhà để trồng các loại thảo mộc và cây nhỏ. Những phương pháp này cho phép cư dân thành phố kết nối với thiên nhiên và tận hưởng những lợi ích của việc làm vườn trong một không gian hạn chế.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a person you know who loves to grow plants” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!