Describe a person who likes to dress fashionably

“Describe a person who likes to dress fashionably” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a person who likes to dress fashionably

You should say: 

  • Who he/she is 
  • What kind of work or study he/she does 
  • What kind of clothes he/she wears 

And explain why you think he/she dresses well.

Bài mẫu band 8.0+:

The person I am going to describe is my best friend, Minh. She is a true fashionista who likes to dress in the latest trends and styles. Minh is always up-to-date with the newest fashion trends and designers, and she spends a lot of time shopping for clothes and accessories.

Minh has a keen eye for fashion and is very particular about her outfits. She carefully chooses her clothes based on the occasion, the weather, and her mood. Her style is always trendy, chic, and sophisticated, and she never leaves the house without putting in the effort to look her best.

One of Minh's signature styles is her love for bold colors and patterns. She often wears bright and vibrant colors, paired with statement accessories such as earrings, necklaces, and bracelets. She has a knack for mixing and matching different pieces to create a unique and stylish look.

In addition to her fashion sense, Minh is also very knowledgeable about the fashion industry. She follows fashion blogs, attends fashion events, and reads fashion magazines to stay up-to-date with the latest trends and styles.

Overall, Minh is a true fashion icon and an inspiration to those who admire her style. Her passion for fashion is contagious, and she always manages to turn heads wherever she goes.

Từ vựng cần lưu ý:

  • fashionista (n): tín đồ thời trang
  • trend (n): xu hướng
  • up-to-date (adj): cập nhật
  • designer (n): nhà thiết kế
  • accessory (n): phụ kiện
  • outfit (n): trang phục
  • trendy (adj): hợp thời
  • chic (adj): sang trọng
  • sophisticated (adj): tinh tế
  • bold (adj): nổi bật
  • pattern (n): họa tiết
  • vibrant (adj): rực rỡ
  • statement (n): sự tuyên bố, sự gây nổi bật
  • earring (n): hoa tai
  • necklace (n): vòng cổ
  • bracelet (n): vòng tay
  • mix and match (v): phối, kết hợp

Bài dịch:

Người mà tôi sẽ miêu tả là người bạn thân nhất của tôi, Minh. Cô ấy là một tín đồ thời trang đích thực, thích ăn mặc theo xu hướng và phong cách mới nhất. Minh luôn cập nhật những xu hướng thời trang và nhà thiết kế mới nhất, cô dành nhiều thời gian để mua sắm quần áo và phụ kiện.

Minh có con mắt tinh tường về thời trang và rất đặc biệt về trang phục của mình. Cô ấy cẩn thận chọn quần áo dựa trên dịp, thời tiết và tâm trạng của mình. Phong cách của cô ấy luôn hợp thời trang, sang trọng và tinh tế, và cô ấy không bao giờ rời khỏi nhà mà không nỗ lực để trông mình đẹp nhất.

Một trong những phong cách đặc trưng của Minh là cô yêu thích những màu sắc và hoa văn nổi bật. Cô thường mặc trang phục có màu sắc tươi sáng và rực rỡ, kết hợp với các phụ kiện nổi bật như khuyên tai, vòng cổ và vòng tay. Cô ấy có sở trường phối và kết hợp các món đồ khác nhau để tạo ra vẻ ngoài độc đáo và phong cách.

Ngoài gu thời trang, Minh còn rất am hiểu về lĩnh vực thời trang. Cô ấy theo dõi các blog thời trang, tham dự các sự kiện thời trang và đọc các tạp chí thời trang để cập nhật những xu hướng và phong cách mới nhất.

Nhìn chung, Minh là một biểu tượng thời trang đích thực và là nguồn cảm hứng cho những ai ngưỡng mộ phong cách của cô. Niềm đam mê thời trang của cô ấy rất dễ lây lan, và cô ấy luôn xoay sở để thu hút mọi ánh nhìn ở bất cứ nơi nào cô ấy đến.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

2.1. Do you think online shopping will replace in-store shopping in the future? Why?

Bạn có nghĩ mua sắm trực tuyến sẽ thay thế mua sắm tại cửa hàng trong tương lai không? Tại sao?

Bài mẫu:

“It's likely that online shopping will continue to grow in popularity, but it's unlikely that it will completely replace in-store shopping. While online shopping offers convenience and accessibility, in-store shopping provides the opportunity to see and touch products, try them on, and get personalized advice from sales associates. Additionally, some people prefer the social experience of shopping in stores and enjoying the ambiance of physical retail spaces. Therefore, it's more likely that online and in-store shopping will coexist and complement each other in the future.”

Từ vựng:

  • convenience (n): sự tiện lợi
  • accessibility (n): khả năng tiếp cận
  • personalized advice (n): lời khuyên cá nhân
  • sales associate (n): nhân viên bán hàng
  • ambiance (n): bầu không khí
  • physical retail space (n): không gian cửa hàng thực tế

Bài dịch:

Có khả năng mua sắm trực tuyến sẽ tiếp tục phổ biến, nhưng không chắc nó sẽ thay thế hoàn toàn mua sắm tại cửa hàng. Mặc dù mua sắm trực tuyến mang đến sự tiện lợi và khả năng tiếp cận, nhưng mua sắm tại cửa hàng mang đến cơ hội xem và chạm vào sản phẩm, dùng thử và nhận lời khuyên cá nhân hóa từ các nhân viên bán hàng. Ngoài ra, một số người thích trải nghiệm xã hội khi mua sắm tại các cửa hàng và tận hưởng bầu không khí của các không gian bán lẻ thực tế. Do đó, nhiều khả năng mua sắm trực tuyến và tại cửa hàng sẽ cùng tồn tại và bổ sung cho nhau trong tương lai.

2.2. Why is fashion very important to some people? 

Tại sao thời trang rất quan trọng đối với một số người?

Bài mẫu:

“Fashion is important to some people because it allows them to express their individuality, creativity, and personality. It can also be a way to belong to a certain group or subculture and to project a certain image or status. For some, fashion is a form of art and self-expression, while for others it's a way to stay up-to-date with current trends and styles. Ultimately, the importance of fashion varies from person to person and culture to culture.”

Từ vựng:

  • individuality (n): cá tính
  • creativity (n): sự sáng tạo
  • personality (n): tính cách
  • subculture (n): nhóm văn hóa
  • image (n): hình ảnh
  • status (n): địa vị
  • self-expression (n): sự thể hiện bản thân

Bài dịch:

Thời trang quan trọng đối với một số người vì nó cho phép họ thể hiện cá tính, sự sáng tạo và tính cách của mình. Nó cũng có thể là một cách để thuộc về một nhóm hoặc nhóm văn hóa nhất định và để thể hiện một hình ảnh hoặc địa vị nhất định. Đối với một số người, thời trang là một loại hình nghệ thuật và thể hiện bản thân, trong khi đối với những người khác, thời trang là một cách để cập nhật các xu hướng và phong cách hiện tại. Cuối cùng, tầm quan trọng của thời trang thay đổi từ người này sang người khác và từ nền văn hóa này sang nền văn hóa khác.

2.3. Are older people as fashionable as young people? Why?

Người già có sành điệu như người trẻ không? Tại sao?

Bài mẫu:

“Older people can be as fashionable as young people, but fashion trends tend to cater more towards younger demographics. Older people may have different fashion preferences and priorities, such as comfort, practicality, and sophistication. However, fashion is subjective and personal, and there are many older people who embrace current trends and styles. Age should not be a limiting factor for fashion, and people of all ages can express themselves through their clothing choices.”

Từ vựng:

  • cater (v): phục vụ
  • demographic (n): nhóm nhân khẩu học
  • preference (n): sở thích
  • practicality (n): tính thiết thực
  • sophistication (n): sự tinh tế
  • subjective (adj): chủ quan

Bài dịch:

Người lớn tuổi có thể thời trang như những người trẻ tuổi, nhưng xu hướng thời trang có xu hướng phục vụ nhiều hơn cho nhóm nhân khẩu học trẻ hơn. Những người lớn tuổi có thể có sở thích và ưu tiên thời trang khác nhau, chẳng hạn như sự thoải mái, thiết thực và tinh tế. Tuy nhiên, thời trang là chủ quan và cá nhân, và có nhiều người lớn tuổi nắm bắt các xu hướng và phong cách hiện tại. Tuổi tác không phải là một yếu tố hạn chế đối với thời trang và mọi người ở mọi lứa tuổi đều có thể thể hiện bản thân thông qua lựa chọn quần áo của họ.

2.4. Are women more fashionable than men? Why?

Có phải phụ nữ thời trang hơn đàn ông không? Tại sao?

Bài mẫu:

“I don't believe in gender stereotypes. Fashion is a matter of personal style and taste, and both men and women can be fashionable. However, it's true that fashion trends and marketing often target women more than men, and women have historically been expected to adhere to certain beauty standards. Ultimately, fashion is a form of self-expression, and everyone has the freedom to express their individuality through their clothing choices.”

Từ vựng:

  • gender stereotype (n): định kiến giới tính
  • target (v): nhắm đến
  • adhere (v): tuân thủ
  • beauty standard (n): tiêu chuẩn sắc đẹp 

Bài dịch:

Tôi không tin vào định kiến giới tính. Thời trang là vấn đề của phong cách và sở thích cá nhân, và cả nam và nữ đều có thể hợp thời trang. Tuy nhiên, sự thật là các xu hướng thời trang và tiếp thị thường nhắm đến phụ nữ nhiều hơn nam giới và phụ nữ từ trước đến nay được kỳ vọng phải tuân thủ các tiêu chuẩn sắc đẹp nhất định. Cuối cùng, thời trang là một hình thức thể hiện bản thân và mọi người đều có quyền tự do thể hiện cá tính của mình thông qua lựa chọn quần áo.

2.5. What kinds of people need to know fashion well?

Những kiểu người nào cần phải biết thời trang tốt?

Bài mẫu:

“People who work in the fashion industry, such as designers, models, stylists, and retailers, need to know fashion well. Additionally, people who work in related fields, such as marketing, advertising, and media, may benefit from a good understanding of fashion. However, knowing fashion is not limited to professionals, as anyone can benefit from dressing appropriately for different occasions and expressing themselves through their clothing choices.”

Từ vựng:

  • designer (n): nhà thiết kế
  • model (n): người mẫu
  • stylist (n): nhà tạo mẫu
  • retailer (n): nhà bán lẻ
  • advertising (n): ngành quảng cáo
  • media (n): ngành truyền thông
  • professional (n): chuyên gia

Bài dịch:

Những người làm việc trong ngành thời trang, chẳng hạn như nhà thiết kế, người mẫu, nhà tạo mẫu và nhà bán lẻ, cần phải hiểu rõ về thời trang. Ngoài ra, những người làm việc trong các lĩnh vực liên quan, chẳng hạn như tiếp thị, quảng cáo và truyền thông, có thể được hưởng lợi từ sự hiểu biết tốt về thời trang. Tuy nhiên, hiểu biết về thời trang không chỉ giới hạn ở những người chuyên nghiệp, vì bất kỳ ai cũng có thể hưởng lợi từ việc ăn mặc phù hợp cho những dịp khác nhau và thể hiện bản thân thông qua lựa chọn quần áo của mình.

2.6. Does being fashionable mean spending more money on clothes?

Có phải thời trang nghĩa là chi nhiều tiền hơn cho quần áo không?

Bài mẫu:

“Being fashionable does not necessarily mean spending more money on clothes. It's possible to dress stylishly on a budget by choosing clothing items that fit well and complement one's personal style. Thrift stores, online marketplaces, and discount retailers offer affordable options for fashion-conscious individuals. Additionally, fashion can be about creativity and self-expression, rather than conforming to expensive trends. Ultimately, the key is to find a balance between personal style, budget, and practicality.”

Từ vựng:

  • fit (v): vừa vặn
  • complement (v): bổ sung
  • thrift store (n): cửa hàng đồ cũ
  • marketplace (n): chợ
  • discount retailer (n): nhà bán lẻ giảm giá
  • fashion-conscious (adj): ý thức về thời trang
  • budget (n): ngân sách
  • practicality (n): tính thực tế

Bài dịch:

Thời trang không nhất thiết có nghĩa là chi nhiều tiền hơn cho quần áo. Có thể ăn mặc sành điệu với ngân sách bằng cách chọn những món đồ quần áo vừa vặn và bổ sung cho phong cách cá nhân của một người. Cửa hàng đồ cũ, chợ trực tuyến và nhà bán lẻ giảm giá cung cấp các lựa chọn giá cả phải chăng cho những người có ý thức về thời trang. Ngoài ra, thời trang có thể là về sự sáng tạo và thể hiện bản thân, thay vì chạy theo xu hướng đắt tiền. Cuối cùng, chìa khóa là tìm sự cân bằng giữa phong cách cá nhân, ngân sách và tính thực tế.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a person who likes to dress fashionably” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!