Describe a person you know who is from a different culture

“Describe a person you know who is from a different culture” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a person you know who is from a different culture

You should say: 

  • Who he/she is 
  • Where he/she is from 
  • How you knew him/her 

And explain how you feel about him/her.

Bài mẫu band 8.0+:

I would like to talk about my friend Maria, who is from Brazil. We met a few years ago when she moved to my country to study at the university. Maria is one of the kindest and most open-minded people I know, and I have learned a lot from her about Brazilian culture and values.

One of the things that impressed me about Maria is her strong sense of family and community. In Brazil, family ties are very important, and Maria always makes time to stay in touch with her parents and siblings back home. She also introduced me to the concept of "saudade," a Portuguese word that means longing or nostalgia for something that is far away or has passed. It's a feeling that is deeply ingrained in Brazilian culture, and it reflects the importance of emotional connections and memories.

Maria has also taught me a lot about Brazilian cuisine and music. She loves to cook traditional dishes like feijoada and pão de queijo, and she has introduced me to Brazilian artists like Caetano Veloso and Gilberto Gil. She even taught me how to dance samba, which was a lot of fun!

Overall, I feel very fortunate to have met Maria and to have learned so much from her about Brazilian culture. She has broadened my perspective and helped me appreciate the beauty and diversity of our world.

Từ vựng cần lưu ý:

  • open-minded (adj): cởi mở
  • stay in touch with (v): giữ liên lạc với ai đó
  • parent (n): phụ huynh, bố mẹ
  • sibling (n): anh chị em ruột
  • longing (n): sự khao khát
  • nostalgia (n): sự hoài niệm
  • cuisine (n): ẩm thực
  • traditional dish (n): món ăn truyền thống
  • artist (n): nghệ sĩ
  • broadened one’s perspective (v): mở rộng tầm nhìn của ai đó
  • diversity (n): sự đa dạng

Bài dịch:

Tôi muốn nói về người bạn Maria của tôi, người đến từ Brazil. Chúng tôi gặp nhau cách đây vài năm khi cô ấy chuyển đến nước tôi để học đại học. Maria là một trong những người tốt bụng và cởi mở nhất mà tôi biết, và tôi đã học được rất nhiều điều từ cô ấy về văn hóa và các giá trị của Brazil.

Một trong những điều khiến tôi ấn tượng về Maria là ý thức mạnh mẽ của cô ấy về gia đình và cộng đồng. Ở Brazil, mối quan hệ gia đình rất quan trọng và Maria luôn dành thời gian để giữ liên lạc với cha mẹ và anh chị em ở quê nhà. Cô ấy cũng giới thiệu cho tôi khái niệm "saudade", một từ tiếng Bồ Đào Nha có nghĩa là khao khát hoặc hoài niệm về một điều gì đó đã xa hoặc đã qua. Đó là một cảm giác đã ăn sâu vào văn hóa Brazil và nó phản ánh tầm quan trọng của các kết nối cảm xúc và ký ức.

Maria cũng đã dạy tôi rất nhiều về ẩm thực và âm nhạc Brazil. Cô ấy thích nấu các món ăn truyền thống như feijoada và pão de queijo, và cô ấy đã giới thiệu tôi với các nghệ sĩ Brazil như Caetano Veloso và Gilberto Gil. Cô ấy thậm chí còn dạy tôi nhảy samba, điều đó thật thú vị!

Nhìn chung, tôi cảm thấy rất may mắn được gặp Maria và đã học được rất nhiều điều từ cô ấy về văn hóa Brazil. Cô ấy đã mở rộng tầm nhìn của tôi và giúp tôi đánh giá cao vẻ đẹp và sự đa dạng của thế giới chúng ta.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

2.1. Where and how can we get to know people of different cultures better? 

Ở đâu và làm thế nào chúng ta có thể hiểu rõ hơn về những người thuộc các nền văn hóa khác nhau?

Bài mẫu:

“There are various ways to get to know people of different cultures. Joining cultural clubs or organizations, attending cultural events or festivals, volunteering, or traveling are all great ways to meet people from diverse backgrounds. Additionally, language exchanges, social media, or online forums can also be effective platforms to connect with people from different cultures. Ultimately, it's important to keep an open mind, be respectful, and show genuine interest in learning about different cultures.”

Từ vựng:

  • club (n): câu lạc bộ
  • organization (n): tổ chức
  • festival (n): lễ hội
  • background (n): nền văn hóa
  • language exchange (n): trao đổi ngôn ngữ
  • social media (n): mạng xã hội
  • forum (n): diễn đàn
  • genuine (adj): chân thành

Bài dịch:

Có nhiều cách khác nhau để làm quen với những người thuộc các nền văn hóa khác nhau. Tham gia các câu lạc bộ hoặc tổ chức văn hóa, tham dự các sự kiện hoặc lễ hội văn hóa, tình nguyện hoặc đi du lịch đều là những cách tuyệt vời để gặp gỡ những người có xuất thân đa dạng. Ngoài ra, trao đổi ngôn ngữ, phương tiện truyền thông xã hội hoặc diễn đàn trực tuyến cũng có thể là nền tảng hiệu quả để kết nối với mọi người từ các nền văn hóa khác nhau. Cuối cùng, điều quan trọng là phải giữ một tâm trí cởi mở, tôn trọng và thể hiện sự quan tâm chân thành đến việc tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau.

2.2. What are the advantages and disadvantages of cultural diversity?

Những lợi thế và bất lợi của sự đa dạng văn hóa là gì?

Bài mẫu:

“Cultural diversity brings a range of benefits, including exposure to new perspectives, ideas, and traditions, which can promote creativity, tolerance, and understanding. However, it can also create misunderstandings and conflicts due to differences in beliefs and values. Additionally, cultural diversity can lead to discrimination and marginalization of minority groups. Overall, it's important to promote and respect cultural diversity, while also addressing the challenges and barriers that can arise.”

Từ vựng:

  • perspective (n): quan điểm
  • tradition (n): truyền thống
  • creativity (n): sự sáng tạo
  • tolerance (n): lòng khoan dung
  • misunderstanding (n): hiểu lầm
  • conflict (n): sự xung đột
  • belief (n): niềm tin, tín ngưỡng
  • value (n): giá trị
  • discrimination (n): sự phân biệt đối xử 
  • marginalization (n): sự bỏ mặc, sự gạt ra ngoài lề
  • minority group (n): nhóm thiểu số

Bài dịch:

Sự đa dạng văn hóa mang lại nhiều lợi ích, bao gồm tiếp xúc với những quan điểm, ý tưởng và truyền thống mới, có thể thúc đẩy sự sáng tạo, lòng khoan dung và sự hiểu biết. Tuy nhiên, nó cũng có thể tạo ra những hiểu lầm và xung đột do sự khác biệt về niềm tin và giá trị. Ngoài ra, sự đa dạng văn hóa có thể dẫn đến sự phân biệt đối xử và gạt ra ngoài lề của các nhóm thiểu số. Nhìn chung, điều quan trọng là phải thúc đẩy và tôn trọng sự đa dạng văn hóa, đồng thời giải quyết những thách thức và rào cản có thể phát sinh.

2.3. How can traditional culture and other cultures coexist?

Làm sao văn hóa truyền thống và các nền văn hóa khác có thể cùng tồn tại?

Bài mẫu:

“Traditional culture and other cultures can coexist through mutual respect and understanding. It's important to recognize the value and significance of diverse cultures and appreciate their unique customs and beliefs. Encouraging intercultural dialogue, promoting cultural exchange, and preserving cultural heritage can foster coexistence and enrich society. By embracing diversity and celebrating differences, traditional culture and other cultures can coexist harmoniously.”

Từ vựng:

  • mutual respect (n): sự tôn trọng lẫn nhau
  • significance (n): tầm quan trọng
  • custom (n): phong tục
  • cultural exchange (n): trao đổi văn hóa
  • cultural heritage (n): di sản văn hóa
  • coexistence (n): sự cùng tồn tại

Bài dịch:

Văn hóa truyền thống và các nền văn hóa khác có thể cùng tồn tại thông qua sự tôn trọng và hiểu biết lẫn nhau. Điều quan trọng là phải nhận ra giá trị và tầm quan trọng của các nền văn hóa đa dạng cũng như đánh giá cao các phong tục và tín ngưỡng độc đáo của họ. Khuyến khích đối thoại liên văn hóa, thúc đẩy trao đổi văn hóa và bảo tồn di sản văn hóa có thể thúc đẩy sự cùng tồn tại và làm giàu cho xã hội. Bằng cách đón nhận sự đa dạng và tôn vinh sự khác biệt, văn hóa truyền thống và các nền văn hóa khác có thể cùng tồn tại hài hòa.

2.4. Which Vietnamese traditions are disappearing? 

Truyền thống nào của người Việt đang mai một?

Bài mẫu:

“Vietnam has a rich cultural heritage, but unfortunately, some of its traditions are gradually disappearing. One of them is the art of calligraphy, which is no longer taught in schools, leading to a decline in the number of calligraphers. Additionally, traditional festivals, such as the Tet holiday, are becoming increasingly commercialized and losing their original meaning. The younger generation is also less interested in traditional folk music and dances. Finally, the Vietnamese language is evolving, and some words and expressions are being replaced by English loanwords, further eroding the country's cultural identity.”

Từ vựng:

  • cultural heritage (n): di sản văn hóa
  • calligraphy (n): nghệ thuật thư pháp
  • commercialize (v): thương mại hóa
  • folk (n): dân gian
  • loanword (n): từ mượn
  • cultural identity (n): bản sắc văn hóa

Bài dịch:

Việt Nam có một di sản văn hóa phong phú, nhưng thật không may, một số truyền thống của nó đang dần biến mất. Một trong số đó là nghệ thuật thư pháp không còn được giảng dạy trong trường học, dẫn đến số lượng người viết thư pháp giảm sút. Bên cạnh đó, các lễ hội truyền thống như Tết Nguyên đán ngày càng bị thương mại hóa và mất đi ý nghĩa ban đầu. Thế hệ trẻ cũng ít quan tâm đến âm nhạc và điệu múa dân gian truyền thống. Cuối cùng, tiếng Việt đang phát triển, và một số từ và cách diễn đạt đang được thay thế bằng các từ mượn tiếng Anh, càng làm xói mòn bản sắc văn hóa của đất nước.

2.5. Do people who live in multicultural places tend to forget their own culture?

Có phải những người sống ở những nơi đa văn hóa có xu hướng quên đi nền văn hóa của chính họ không?

Bài mẫu:

“It is possible that people living in multicultural places may be influenced by other cultures, but it does not necessarily mean they forget their own. In fact, exposure to different cultures can enhance one's appreciation for their own culture and broaden their perspectives. It is important to strike a balance between embracing diversity and preserving one's cultural identity.”

Từ vựng:

  • appreciation (n): sự đánh giá cao, sự tôn trọng
  • broaden one’s perspective (n): mở rộng quan điểm
  • cultural identity (n): bản sắc văn hóa

Bài dịch:

Có thể những người sống ở những nơi đa văn hóa có thể bị ảnh hưởng bởi các nền văn hóa khác, nhưng điều đó không nhất thiết có nghĩa là họ quên đi nền văn hóa của mình. Trên thực tế, việc tiếp xúc với các nền văn hóa khác nhau có thể nâng cao sự đánh giá cao của một người đối với nền văn hóa của chính họ và mở rộng quan điểm của họ. Điều quan trọng là đạt được sự cân bằng giữa việc chấp nhận sự đa dạng và bảo tồn bản sắc văn hóa của một người.

2.6. Do you think language is a problem when you are with foreigners?

Bạn có nghĩ rằng ngôn ngữ là một vấn đề khi bạn ở với người nước ngoài không?

Bài mẫu:

“I used to think language is a barrier when communicating with foreigners, especially if they do not speak a common language. However, with the help of technology and translation services, it's now easier to bridge the language gap. Overall, I believe language can pose challenges, but it's also an opportunity to learn and connect with others.”

Từ vựng:

  • common language (n): ngôn ngữ chung
  • language gap (n): khoảng cách ngôn ngữ

Bài dịch:

Tôi từng nghĩ ngôn ngữ là rào cản khi giao tiếp với người nước ngoài, nhất là khi họ không nói được ngôn ngữ chung. Tuy nhiên, với sự trợ giúp của công nghệ và dịch vụ dịch thuật, giờ đây việc thu hẹp khoảng cách ngôn ngữ trở nên dễ dàng hơn. Nhìn chung, tôi tin rằng ngôn ngữ có thể đặt ra những thách thức, nhưng đó cũng là cơ hội để học hỏi và kết nối với những người khác.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a person you know who is from a different culture” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!