bài mẫu Describe a time you made a decision to wait for something

“Describe a time you made a decision to wait for something” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a time you made a decision to wait for something

You should say: 

  • When it happened 
  • What you waited for 
  • Why you made the decision 

And explain how you felt while waiting.

Bài mẫu band 8.0+:

One decision that comes to mind is when I decided to wait to buy a new laptop. I had been using my old laptop for several years, and it was starting to show its age. It was slow, the battery life was poor, and it often overheated. I knew I needed a new one, but I was hesitant to spend a lot of money on a new laptop.

After doing some research, I found that new models were going to be released in a few months, and the prices of the current models were likely to drop. I decided to wait until the new models came out and then make a decision. It was difficult to wait, as I was eager to have a new laptop, but I knew it would be worth it in the long run.

When the new models were released, I was able to compare the features and prices and find a laptop that suited my needs and budget. I ended up saving a significant amount of money by waiting and purchasing the previous year's model.

This experience taught me the importance of patience and doing research before making a big purchase. It also showed me that waiting for something can have its benefits, as it can lead to better options and savings in the future. Overall, I was glad that I made the decision to wait and I was satisfied with the outcome.

Từ vựng cần lưu ý:

  • battery life (n): thời lượng pin
  • overheat (v): phát nóng
  • hesitant (adj): chần chừ
  • model (n): mẫu
  • drop (v): giảm
  • eager (adj): háo hức
  • compare (v): so sánh
  • need (n): nhu cầu
  • budget (n): ngân sách
  • patience (n): sự kiên nhẫn
  • saving (n): khoản tiết kiệm
  • outcome (n): kết quả

Bài dịch:

Một quyết định xuất hiện trong đầu tôi là khi tôi quyết định đợi để mua một chiếc máy tính xách tay mới. Tôi đã sử dụng chiếc máy tính xách tay cũ của mình được vài năm và nó bắt đầu có dấu hiệu cũ. Nó chậm, thời lượng pin kém và thường quá nóng. Tôi biết mình cần một cái mới, nhưng tôi đã do dự khi chi nhiều tiền cho một chiếc máy tính xách tay mới.

Sau khi thực hiện một số nghiên cứu, tôi thấy rằng các mẫu mới sẽ được tung ra trong vài tháng nữa và giá của các mẫu hiện tại có thể sẽ giảm. Tôi quyết định đợi cho đến khi các mô hình mới ra mắt và sau đó đưa ra quyết định. Thật khó để chờ đợi vì tôi háo hức muốn có một chiếc máy tính xách tay mới, nhưng tôi biết về lâu dài nó sẽ đáng giá.

Khi các mẫu máy mới được tung ra, tôi có thể so sánh các tính năng và giá cả và tìm được chiếc máy tính xách tay phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình. Cuối cùng, tôi đã tiết kiệm được một khoản tiền đáng kể bằng cách chờ đợi và mua mẫu của năm trước.

Kinh nghiệm này đã dạy tôi tầm quan trọng của sự kiên nhẫn và nghiên cứu trước khi thực hiện một giao dịch mua lớn. Nó cũng cho tôi thấy rằng chờ đợi điều gì đó có thể có lợi ích của nó, vì nó có thể dẫn đến những lựa chọn tốt hơn và tiết kiệm trong tương lai. Nhìn chung, tôi rất vui vì đã quyết định chờ đợi và tôi hài lòng với kết quả.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

2.1. What do people in your country often do while waiting?

Mọi người ở đất nước của bạn thường làm gì trong khi chờ đợi?

Bài mẫu:

“While waiting, people often engage in various activities to pass the time. Some people may read books or magazines, listen to music, check their phones, or play games. Others may use the time to people-watch or observe their surroundings. Some people may also engage in small talk or strike up conversations with others who are waiting. Ultimately, the activities people engage in while waiting depend on personal preference and the situation at hand.”

Từ vựng:

  • magazine (n): tạp chí
  • people-watch (v): quan sát mọi người
  • small talk (n): nói chuyện phiếm
  • conversation (n): cuộc trò chuyện

Bài dịch:

Trong khi chờ đợi, mọi người thường tham gia vào các hoạt động khác nhau để giết thời gian. Một số người có thể đọc sách hoặc tạp chí, nghe nhạc, kiểm tra điện thoại hoặc chơi trò chơi. Những người khác có thể sử dụng thời gian để quan sát mọi người hoặc quan sát môi trường xung quanh họ. Một số người cũng có thể nói chuyện phiếm hoặc bắt chuyện với những người khác đang chờ đợi. Cuối cùng, các hoạt động mà mọi người tham gia trong khi chờ đợi phụ thuộc vào sở thích cá nhân và tình huống hiện tại.

2.2. Why do some people like a slow-paced life?

Tại sao một số người thích một cuộc sống có nhịp độ chậm?

Bài mẫu:

“Some people prefer a slow-paced life because it allows them to enjoy simple pleasures, such as spending time with loved ones, pursuing hobbies, or connecting with nature. It can also reduce stress and promote a sense of calm and mindfulness. A slower pace of life may be particularly appealing to those who value work-life balance and prioritize their well-being over career success or material possessions. Ultimately, the reasons for preferring a slow-paced life are personal and depend on individual values and priorities.”

Từ vựng:

  • pleasure (n): niềm vui
  • calm (n): sự bình tĩnh
  • mindfulness (n): sự chánh niệm
  • work-life balance (n): cân bằng công việc-cuộc sống
  • well-being (n): sức khỏe
  • career success (n): thành công trong sự nghiệp
  • material possession (n): của cải vật chất

Bài dịch:

Một số người thích nhịp sống chậm hơn vì nó cho phép họ tận hưởng những niềm vui đơn giản, chẳng hạn như dành thời gian cho những người thân yêu, theo đuổi sở thích hoặc kết nối với thiên nhiên. Nó cũng có thể làm giảm căng thẳng và thúc đẩy cảm giác bình tĩnh và chánh niệm. Nhịp sống chậm hơn có thể đặc biệt hấp dẫn đối với những người coi trọng sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống và ưu tiên sức khỏe của họ hơn thành công trong sự nghiệp hoặc của cải vật chất. Cuối cùng, lý do để thích một cuộc sống có nhịp độ chậm là cá nhân và phụ thuộc vào các giá trị và ưu tiên của cá nhân.

2.3. Is being patient good for people? Why?

Kiên nhẫn tốt cho mọi người không? Tại sao?

Bài mẫu:

“Being patient can be beneficial for people as it allows them to handle difficult situations with composure and clarity of thought. Patience helps people develop self-control and emotional resilience, and reduces stress and anxiety. It can also improve relationships by fostering understanding and empathy. However, too much patience can lead to passivity and complacency, so it's important to balance patience with action and assertiveness when necessary. Overall, cultivating patience can contribute to a happier and more fulfilling life.”

Từ vựng:

  • composure (n): sự điềm tĩnh  
  • clarity (n): sự rõ ràng
  • self-control (n): tự kiểm soát
  • emotional resilience (n): sự phục hồi cảm xúc
  • anxiety (n): sự lo âu
  • empathy (n): sự thấu cảm
  • passivity (n): sự thụ động
  • complacency (n): sự tự mãn
  • assertiveness (n): sự quyết đoán
  • cultivate (v): trau dồi

Bài dịch:

Tính kiên nhẫn có thể mang lại lợi ích cho mọi người vì nó cho phép họ xử lý các tình huống khó khăn với sự điềm tĩnh và suy nghĩ rõ ràng. Kiên nhẫn giúp mọi người phát triển khả năng tự kiểm soát và khả năng phục hồi cảm xúc, đồng thời giảm căng thẳng và lo lắng. Nó cũng có thể cải thiện các mối quan hệ bằng cách thúc đẩy sự hiểu biết và đồng cảm. Tuy nhiên, quá nhiều kiên nhẫn có thể dẫn đến thụ động và tự mãn, vì vậy điều quan trọng là phải cân bằng sự kiên nhẫn với hành động và sự quyết đoán khi cần thiết. Nhìn chung, trau dồi tính kiên nhẫn có thể góp phần mang lại một cuộc sống hạnh phúc và viên mãn hơn.

2.4. Are people less patient now than people in the past? Why?

Có phải mọi người bây giờ ít kiên nhẫn hơn những người trong quá khứ không? Tại sao?

Bài mẫu:

“It's difficult to generalize, but some argue that people today are less patient due to various factors, such as the fast-paced and technology-driven nature of modern life, the rise of instant gratification, and the increasing demands and distractions of work and social media. However, it's also possible that some people today are more patient and resilient in the face of challenges and uncertainty. It ultimately depends on individual differences and circumstances.”

Từ vựng:

  • fast-paced (adj): nhịp độ nhanh
  • technology-driven (adj): bản tính công nghệ
  • gratification (n): sự hài lòng
  • demand (n): nhu cầu
  • distraction (n): sự phân tâm
  • resilient (adj): kiên cường
  • uncertainty (n): sự không chắc chắn

Bài dịch:

Thật khó để nói chung, nhưng một số ý kiến cho rằng con người ngày nay ít kiên nhẫn hơn do nhiều yếu tố khác nhau, chẳng hạn như nhịp độ nhanh và bản tính công nghệ của cuộc sống hiện đại, sự gia tăng của sự hài lòng tức thời, nhu cầu và sự phân tâm ngày càng tăng trong công việc và xã hội. phương tiện truyền thông. Tuy nhiên, cũng có thể một số người ngày nay kiên nhẫn và kiên cường hơn khi đối mặt với những thách thức và sự không chắc chắn. Nó cuối cùng phụ thuộc vào sự khác biệt cá nhân và hoàn cảnh.

2.5. Why do children lack patience? 

Vì sao trẻ thiếu kiên nhẫn?

Bài mẫu:

“Children lack patience due to their developing cognitive and emotional capacities. As they grow, they are still learning how to regulate their impulses and emotions, which can lead to impatience. They have limited attention spans and may struggle to delay gratification, causing frustration when they have to wait. Children are also still developing their problem-solving and decision-making skills, which can lead to impatience when they face challenges or obstacles. With time, maturity, and guidance, children can learn to cultivate patience and develop important life skills.”

Từ vựng:

  • cognitive (adj): về nhận thức
  • regulate (v): điều chỉnh
  • impulse (n): cơn bốc đồng
  • impatience (n): sự thiếu kiên nhẫn
  • attention span (n): thời gian tập trung, chú ý
  • frustration (n): sự khó chịu, sự thất vọng
  • maturity (n): sự trưởng thành
  • guidance (n): sự hướng dẫn

Bài dịch:

Trẻ em thiếu kiên nhẫn do năng lực nhận thức và cảm xúc đang phát triển. Khi lớn lên, chúng vẫn đang học cách điều chỉnh các cơn bốc đồng và cảm xúc của mình, điều này có thể dẫn đến sự thiếu kiên nhẫn. Họ có khoảng thời gian chú ý hạn chế và có thể gặp khó khăn trong việc trì hoãn sự hài lòng, gây ra sự khó chịu khi phải chờ đợi. Trẻ em vẫn đang phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định, điều này có thể dẫn đến sự thiếu kiên nhẫn khi đối mặt với thử thách hoặc trở ngại. Cùng với thời gian, sự trưởng thành và sự hướng dẫn, trẻ em có thể học cách trau dồi tính kiên nhẫn và phát triển các kỹ năng sống quan trọng.

2.6. How can people become more patient?

Làm thế nào mọi người có thể trở nên kiên nhẫn hơn?

Bài mẫu:

“To become more patient, people can try mindfulness meditation, breathing exercises, or visualization techniques to calm their minds and reduce stress. Engaging in activities that promote relaxation and reduce tension, such as yoga, can also be helpful. In addition, practicing empathy and understanding can improve one's ability to tolerate delays and setbacks, and focusing on positive self-talk can help cultivate a more patient outlook.”

Từ vựng:

  • mindfulness meditation (n): thiền chánh niệm
  • breathing exercise (n): bài tập thở
  • visualization technique (n): kỹ thuật trực quan
  • relaxation (n): sự thư giãn
  • tension (n): sự căng thẳng
  • delay (n): sự chậm trễ
  • setback (n): sự thất bại
  • self-talk (n): tự trò chuyện
  • outlook (n): cách nhìn

Bài dịch:

Để trở nên kiên nhẫn hơn, mọi người có thể thử thiền chánh niệm, tập thở hoặc kỹ thuật hình dung để làm dịu tâm trí và giảm căng thẳng. Tham gia vào các hoạt động thúc đẩy thư giãn và giảm căng thẳng, chẳng hạn như yoga, cũng có thể hữu ích. Ngoài ra, rèn luyện sự đồng cảm và thấu hiểu có thể cải thiện khả năng chịu đựng sự chậm trễ và thất bại của một người, đồng thời tập trung vào việc tự nói chuyện tích cực với bản thân có thể giúp nuôi dưỡng cách nhìn kiên nhẫn hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a time you made a decision to wait for something” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!