bài mẫu Describe a person who inspired you to do something interesting

“Describe a person who inspired you to do something interesting” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a person who inspired you to do something interesting

You should say:

  • Who he/she is 
  • How you knew him/her 
  • What interesting thing you did 

And explain how he/she inspired you to do it.

Bài mẫu band 8.0+:

One person who has inspired me to pursue my interests and passions is my high school art teacher, Ms. Lien. She was an incredibly talented artist who had a passion for teaching and encouraging her students to express themselves creatively.

Ms. Lien was always approachable, patient, and kind, and she had a way of bringing out the best in each of her students. She would often stay after class to offer guidance and feedback on our work and would even organize weekend workshops to help us further develop our skills.

What really stood out to me about Ms. Lien was her ability to connect with her students on a personal level. She would take the time to get to know us individually and would often tailor her teaching approach to our unique learning styles and interests. She also shared her own experiences and struggles as an artist, which helped us to feel less intimidated by the creative process.

Thanks to Ms. Lien's inspiration and guidance, I developed a deep love for art and decided to pursue it further in college. Even though I eventually chose a different career path, the creativity and problem-solving skills I developed through art continue to serve me in many aspects of my life.

In conclusion, Ms. Lien was not only a talented artist and teacher but also a source of inspiration and encouragement for me and many other students. She showed us the power of pursuing our passions and the value of being ourselves.

Từ vựng cần lưu ý:

  • approachable (adj): dễ gần
  • guidance (n): sự chỉ dẫn
  • feedback (n): phản hồi
  • workshop (n): hội thảo
  • personal level (n): mức độ cá nhân
  • individually (adv): riêng biệt, từng cá nhân
  • tailor (v): điều chỉnh
  • struggle (n): khó khăn
  • intimidate (v): làm sợ hãi, đe dọa
  • serve (v): phục vụ cho
  • inspiration (n): cảm hứng
  • encouragement (n): sự động viên

Bài dịch:

Một người đã truyền cảm hứng cho tôi theo đuổi sở thích và đam mê của mình là giáo viên mỹ thuật thời trung học của tôi, cô Liên. Cô ấy là một nghệ sĩ vô cùng tài năng, có niềm đam mê giảng dạy và khuyến khích học sinh của mình thể hiện bản thân một cách sáng tạo.

Cô Liên luôn dễ gần, kiên nhẫn và tốt bụng, cô luôn có cách để phát huy những điều tốt nhất ở từng học sinh của mình. Cô ấy thường ở lại sau giờ học để hướng dẫn và phản hồi về công việc của chúng tôi và thậm chí còn tổ chức các hội thảo cuối tuần để giúp chúng tôi phát triển hơn nữa các kỹ năng của mình.

Điều thực sự nổi bật đối với tôi về cô Liên là khả năng kết nối với học sinh của cô ở mức độ cá nhân. Cô ấy sẽ dành thời gian để tìm hiểu từng cá nhân chúng tôi và thường điều chỉnh phương pháp giảng dạy của cô ấy cho phù hợp với phong cách và sở thích học tập độc đáo của chúng tôi. Cô ấy cũng chia sẻ những kinh nghiệm và khó khăn của bản thân với tư cách là một nghệ sĩ, điều này giúp chúng tôi cảm thấy bớt sợ hãi hơn trong quá trình sáng tạo.

Nhờ sự truyền cảm hứng và hướng dẫn của cô Liên, tôi đã nảy sinh tình yêu sâu sắc với nghệ thuật và quyết định theo đuổi nó hơn nữa khi học đại học. Mặc dù cuối cùng tôi đã chọn một con đường sự nghiệp khác, nhưng khả năng sáng tạo và kỹ năng giải quyết vấn đề mà tôi phát triển thông qua nghệ thuật vẫn tiếp tục phục vụ tôi trong nhiều khía cạnh của cuộc sống.

Tóm lại, cô Liên không chỉ là một nghệ sĩ, một giáo viên tài năng mà còn là nguồn cảm hứng, động viên cho tôi và nhiều học sinh khác. Cô ấy đã cho chúng tôi thấy sức mạnh của việc theo đuổi đam mê và giá trị của việc là chính mình.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

2.1. What qualities make someone a role model? 

Những phẩm chất nào làm cho ai đó trở thành hình mẫu?

Bài mẫu:

“Qualities that make someone a role model include honesty, integrity, empathy, and leadership. Role models inspire and guide others by setting positive examples, encouraging growth and development, and standing up for what is right. They possess qualities that are admired and respected, and they use their influence to make a positive impact on others. Role models are often driven by a sense of purpose and passion for their work or cause, and they lead by example.”

Từ vựng:

  • honesty (n): sự trung thực
  • integrity (n): sự chính trực
  • empathy (n): sự đồng cảm
  • leadership (n): khả năng lãnh độ
  • possess (v): sở hữu
  • admire (v): ngưỡng mộ
  • respect (v): tôn trọng
  • influence (n): sự ảnh hưởng
  • purpose (n): mục đích
  • passion (n): đam mê

Bài dịch:

Những phẩm chất khiến ai đó trở thành hình mẫu bao gồm sự trung thực, chính trực, đồng cảm và khả năng lãnh đạo. Các hình mẫu truyền cảm hứng và hướng dẫn người khác bằng cách nêu gương tích cực, khuyến khích tăng trưởng và phát triển cũng như đứng lên bảo vệ lẽ phải. Họ sở hữu những phẩm chất được ngưỡng mộ và tôn trọng, và họ sử dụng ảnh hưởng của mình để tạo ra tác động tích cực đến người khác. Các hình mẫu thường được thúc đẩy bởi ý thức về mục đích và niềm đam mê đối với công việc hoặc sự nghiệp của họ, và họ dẫn đầu bằng tấm gương.

2.2. Why should children learn from role models? 

Tại sao trẻ em nên học hỏi từ các hình mẫu?

Bài mẫu:

“Children learn by observing and imitating others, so having positive role models can help shape their behavior and values. Role models can inspire children to aim high, develop confidence and self-esteem, and cultivate empathy and compassion. They provide examples of good character, resilience, and achievement. By learning from role models, children can acquire important life skills and attitudes that will benefit them in the present and future.”

Từ vựng:

  • observe (v): quan sát
  • imitate (v): bắt chước
  • shape (n): hình thành
  • aim (v): đặt mục tiêu
  • cultivate (v): nuôi dưỡng, trau dồi
  • empathy (n): sự đồng cảm
  • compassion (n): lòng trắc ẩn
  • resilience (n): sự kiên cường
  • achievement (n): thành tích
  • attitude (n): thái độ

Bài dịch:

Trẻ em học bằng cách quan sát và bắt chước người khác, vì vậy việc có những hình mẫu tích cực có thể giúp hình thành hành vi và giá trị của chúng. Các hình mẫu có thể truyền cảm hứng cho trẻ em đặt mục tiêu cao, phát triển sự tự tin và lòng tự trọng, đồng thời nuôi dưỡng sự đồng cảm và lòng trắc ẩn. Họ cung cấp các ví dụ về tính cách tốt, sự kiên cường và thành tích. Bằng cách học hỏi từ các hình mẫu, trẻ em có thể có được các kỹ năng và thái độ sống quan trọng sẽ có ích cho chúng trong hiện tại và tương lai.

2.3. Who can influence children more, teachers or parents?

Ai có ảnh hưởng đến trẻ nhiều hơn, giáo viên hay cha mẹ?

Bài mẫu:

“I believe both teachers and parents can influence children in different ways. Parents have a long-term and intimate relationship with their children, while teachers have a short-term but impactful role in their education. Both have a responsibility to guide and nurture children's development, but ultimately, it depends on the child's individual needs and circumstances as to who will have a more significant influence on them.”

Từ vựng:

  • long-term (adj): dài hạn
  • intimate relationship (n): mối quan hệ mật thiết 
  • short-term (adj): ngắn hạn
  • impactful (adj): có tác động mạnh
  • guide (v): hướng dẫn
  • nurture (v): nuôi dưỡng
  • circumstance (n): hoàn cảnh

Bài dịch:

Tôi tin rằng cả giáo viên và phụ huynh đều có thể ảnh hưởng đến trẻ em theo những cách khác nhau. Cha mẹ có mối quan hệ lâu dài và mật thiết với con cái, trong khi giáo viên có vai trò ngắn hạn nhưng có tác động trong việc giáo dục các em. Cả hai đều có trách nhiệm hướng dẫn và nuôi dưỡng sự phát triển của trẻ, nhưng cuối cùng, điều đó phụ thuộc vào nhu cầu và hoàn cảnh cá nhân của trẻ để xác định ai sẽ có ảnh hưởng đáng kể hơn đối với chúng.

2.4. What kind of international news inspires people?

Những loại tin tức quốc tế nào truyền cảm hứng cho mọi người?

Bài mẫu:

“International news that inspires people often involves stories of hope, progress, and positive change. For example, news about advancements in science and technology, humanitarian efforts, or successful diplomacy can inspire people to believe in the power of human potential and collaboration. Additionally, stories about individuals who have overcome adversity or made significant contributions to society can also inspire people and serve as role models.”

Từ vựng:

  • hope (n): hy vọng
  • progress (n): tiến bộ, tiến trình
  • advancement (n): sự tiến bộ
  • humanitarian (adj): nhân đạo
  • diplomacy (n): ngoại giao
  • potential (n): tiềm năng
  • collaboration (n): sự hợp tác
  • adversity (n): nghịch cảnh
  • contribution (n): đóng góp

Bài dịch:

Tin tức quốc tế truyền cảm hứng cho mọi người thường liên quan đến những câu chuyện về hy vọng, tiến bộ và thay đổi tích cực. Ví dụ: tin tức về những tiến bộ trong khoa học và công nghệ, nỗ lực nhân đạo hoặc ngoại giao thành công có thể truyền cảm hứng cho mọi người tin vào sức mạnh của tiềm năng và sự hợp tác của con người. Ngoài ra, những câu chuyện về những cá nhân đã vượt qua nghịch cảnh hoặc có những đóng góp đáng kể cho xã hội cũng có thể truyền cảm hứng cho mọi người và trở thành hình mẫu.

2.5. Besides parents and teachers, who else can motivate children?

Ngoài cha mẹ và thầy cô, còn ai có thể tạo động lực cho trẻ?

Bài mẫu:

“Other individuals who can motivate children include peers, siblings, coaches, mentors, and community leaders. Positive role models who demonstrate good values and behaviors can inspire children to achieve their goals and pursue their passions. Engaging in extracurricular activities and volunteering can also provide opportunities for children to interact with supportive adults who can help them develop their skills and interests. Ultimately, anyone who shows interest and encouragement can motivate children to succeed.”

Từ vựng:

  • peer (n): bạn đồng trang lứa
  • sibling (n): anh chị em ruột
  • coach (n): huấn luyện viên
  • mentor (n): cố vấn
  • community leader (n): nhà lãnh đạo cộng đồng
  • demonstrate (v): thể hiện
  • extracurricular activity (n): hoạt động ngoại khóa
  • volunteer (v): tình nguyện
  • encouragement (n): sự khuyến khích
  • motivate (v): thúc đẩy, động viên

Bài dịch:

Những cá nhân khác có thể thúc đẩy trẻ em bao gồm bạn bè, anh chị em, huấn luyện viên, người cố vấn và các nhà lãnh đạo cộng đồng. Những hình mẫu tích cực thể hiện các giá trị và hành vi tốt có thể truyền cảm hứng cho trẻ đạt được mục tiêu và theo đuổi đam mê của mình. Tham gia vào các hoạt động ngoại khóa và tình nguyện cũng có thể tạo cơ hội cho trẻ em tương tác với những người lớn hỗ trợ, những người có thể giúp chúng phát triển các kỹ năng và sở thích của mình. Cuối cùng, bất kỳ ai thể hiện sự quan tâm và khuyến khích đều có thể thúc đẩy trẻ em thành công.

2.6. Can online teaching motivate students’ interest? How?

Dạy học trực tuyến có thể thúc đẩy hứng thú của học sinh không? Bằng cách nào?

Bài mẫu:

“Online teaching can be motivating for students in several ways. Interactive and engaging online tools can enhance learning and stimulate student interest. Online platforms also offer flexible and accessible learning options that can accommodate different learning styles and schedules. Furthermore, online classes provide opportunities for global connections and cultural exchange, broadening students' perspectives and increasing their motivation to learn. Ultimately, effective online teaching requires innovative and adaptable strategies that engage and motivate students to achieve their learning goals.”

Từ vựng:

  • interactive (adj): có tương tác
  • engaging (adj): hấp dẫn
  • enhance (v): nâng cao
  • stimulate (v): kích thích
  • online platform (n): nền tảng trực tuyến
  • flexible (adj): linh hoạt
  • accessible (adj): dễ tiếp cận
  • accommodate (v): đáp ứng
  • global connection (n): kết nối toàn cầu
  • cultural exchange (n): trao đổi văn hóa
  • innovative (adj): sáng tạo, đổi mới
  • adaptable (adj): dễ thích ứng
  • strategy (n): chiến lược

Bài dịch:

Dạy học trực tuyến có thể tạo động lực cho học sinh theo nhiều cách. Các công cụ trực tuyến tương tác và hấp dẫn có thể nâng cao việc học và kích thích sự quan tâm của học sinh. Các nền tảng trực tuyến cũng cung cấp các tùy chọn học tập linh hoạt và dễ tiếp cận, có thể đáp ứng các phong cách và lịch trình học tập khác nhau. Hơn nữa, các lớp học trực tuyến mang đến cơ hội kết nối toàn cầu và trao đổi văn hóa, mở rộng quan điểm của học sinh và tăng động lực học tập của họ. Cuối cùng, việc giảng dạy trực tuyến hiệu quả đòi hỏi các chiến lược sáng tạo và dễ thích ứng để thu hút và thúc đẩy sinh viên đạt được mục tiêu học tập của họ.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a person who inspired you to do something interesting” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!