Dạng bài Table trong IELTS Writing Task 1 là một trong những dạng bài khó nhất trong kỳ thi IELTS, vì vậy cần phải có kỹ năng phân tích và sắp xếp thông tin để viết bài một cách chính xác và hiệu quả. Hãy cùng STUDY4 học cách viết dạng bài Table trong IELTS Writing Task 1 sao cho chuẩn nhé!

I. Tổng quan về dạng bài Table

1. Giới thiệu về dạng bài Table

Một dạng bài IELTS Writing Task 1 cực phổ biến khác chính là Table (Bảng số liệu). Dạng bài bảng thường bao gồm các cột và hàng với nhiều thông tin khác nhau. Nhiệm vụ của bạn là phải mô tả, so sánh và tóm tắt thông tin từ bảng một cách chi tiết và chính xác nhất. Trong đó, phải lưu ý đến cấu trúc của bảng, các thông số đặc trưng, đơn vị đo và sự thay đổi của các giá trị trong bảng. 

2. Các dạng bài dạng bài Table

Dạng bài Table bao gồm hai loại bảng chính:

  • Loại đầu tiên là bảng số liệu thay đổi theo thời gian, tương tự với dạng biểu đồ đường và cột, yêu cầu phân tích xu hướng thay đổi của số liệu trong khoảng thời gian nghiên cứu và so sánh các chỉ số nổi bật như: đối tượng tăng nhanh/chậm.

  • Loại thứ hai là bảng số liệu không có yếu tố thời gian, không cần chỉ ra xu hướng thay đổi mà tập trung vào so sánh các chỉ số và đưa ra điểm nổi bật như điểm cao nhất, điểm thấp nhất.

3. Cách đọc Table

Để đọc bảng số liệu (table) trong IELTS Writing Task 1, bạn nên làm theo các bước sau:

  • Đọc tiêu đề của bảng: Tiêu đề sẽ cho bạn biết về chủ đề và phạm vi của bảng.
  • Xem các đơn vị đo lường và số liệu: Các đơn vị đo lường sẽ được hiển thị trên hàng hoặc cột. Bạn cần phải đọc và hiểu các đơn vị đo lường để có thể đọc và hiểu các số liệu được hiển thị trong bảng.
  • Xác định các chỉ số chính: Điểm cao nhất, điểm thấp nhất và các giá trị bất thường có thể được sử dụng để tóm tắt các thông tin chính trong bảng.
  • So sánh các số liệu: Bạn nên so sánh các số liệu với nhau để tìm ra các mẫu và xu hướng chung.
  • Chú ý đến các thay đổi: Nếu bảng thể hiện các số liệu thay đổi theo thời gian, bạn nên chú ý đến các xu hướng tăng hoặc giảm của các số liệu theo thời gian.
  • Chú ý đến các ký hiệu và chú giải: Nếu bảng có các ký hiệu và chú giải, bạn nên đọc và hiểu chúng để có thể hiểu đầy đủ các thông tin trong bảng.

4. Yêu cầu của đề bài

Để viết dạng bài Table, bạn cần phân tích đề bài và viết bài nhận xét một cách khách quan dựa trên các thông tin được cung cấp trong biểu đồ. Bài viết cần có độ dài khoảng 150 chữ và hoàn thành trong thời gian 20 phút.

Trong quá trình viết, bạn nên tập trung vào miêu tả xu hướng thay đổi, những điểm nổi bật của từng đối tượng bằng các từ ngữ và cấu trúc phù hợp, chính xác. Đồng thời, bạn cần chọn lọc những thông tin quan trọng và tránh đưa tất cả các số liệu trong bảng vào bài viết để tránh việc bài viết trở nên miên man và tốn thời gian.

II. Cách viết dạng bài Table

Để làm cho bài viết dễ hiểu, chúng ta sẽ cùng nhau xem xét một ví dụ cụ thể sau đây:

The table gives information about five types of vehicles registered in Australia in 2010, 2012 and 2014. Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.

Bảng này cung cấp thông tin về năm loại phương tiện đã đăng ký tại Úc vào năm 2010, 2012 và 2014.

1. Phân tích đề bài

Việc phân tích đề bài là rất quan trọng trong IELTS Writing Task 1 vì nó sẽ ảnh hưởng đến việc bạn có thể đi đúng hướng hay không. Để hiểu rõ hơn về đề bài, bạn chỉ cần trả lời 5 câu hỏi sau:

  • Topic - Đối tượng trong biểu đồ: loại phương tiện đã đăng ký
  • Place – Số liệu được lấy từ: Úc
  • Number of factors - Số lượng các đối tượng: 5 phương tiện
  • Time – Thời điểm của số liệu: Năm 2010, 2012 và 2014
  • Unit of measurement - Đơn vị đo: Vehicles (chiếc) và Phần trăm (%)

2. Introduction (Giới thiệu bài viết)

Mở đầu thường bao gồm 1 câu để diễn đạt lại đề bài theo cách của chính bạn. Nếu không thay đổi lại đề bài mà chỉ sao chép nguyên thì bạn sẽ không được điểm cho phần này và có thể bị giảm điểm trong phần viết IELTS, thậm chí có thể bị dưới 6.0 điểm. Có 2 cách để đổi lại đề bài thành một câu dẫn như sau:

Cách 1: Sử dụng từ đồng nghĩa:

Ví dụ đề bài: The table gives information about five types of vehicles registered in Australia in 2010, 2012 and 2014.

=> Paraphrase: The table presents data on the registration of five vehicle categories in Australia across the years 2010, 2012, and 2014.

Cách 2: Thay đổi cấu trúc câu 

Trong việc paraphrase đề bài, có thể sử dụng các cấu trúc câu khác nhau trong ngữ pháp Tiếng Anh, kết hợp với một số từ thêm vào để thay đổi lại đề bài. Các cấu trúc thường được áp dụng bao gồm:

  • Sử dụng cấu trúc chủ ngữ giả
  • Chuyển từ chủ động sang bị động (và ngược lại)
  • Thay đổi chủ ngữ
  • Thay đổi động từ

Ví dụ đề bài: The table gives information about five types of vehicles registered in Australia in 2010, 2012 and 2014.

=> Một số cách paraphrase:

  • The table presents data on five vehicle categories that were registered in Australia in the years 2010, 2012, and 2014.
  • Information provided in the table pertains to the registration of five vehicle classifications in Australia for the years 2010, 2012, and 2014.
  • The tabulated data illustrates details of five distinct vehicle types that were recorded as being registered in Australia during 2010, 2012, and 2014.
  • The table outlines the registration statistics for five vehicle categories in Australia during the years 2010, 2012, and 2014.
  • The data in the table describes the registration of five different vehicle types in Australia across the years 2010, 2012, and 2014.

3. Overview (Khái quát bài viết)

Overview là phần quan trọng nhất trong Task 1, nếu bỏ qua phần này trong bài viết thì dù Body có đầy đủ thông tin nhưng bài viết của bạn sẽ rất khó được đánh giá cao.

Overview có vai trò là phần tóm tắt, tổng quát những đặc điểm quan trọng nhất của bảng dữ liệu. Bạn cần nêu rõ:

  • Xu hướng (Trend)
  • Thứ tự (Order)
  • Sự thay đổi tỷ lệ (Change) (nếu có).

Để đạt điểm cao phần này, bạn cần 

  • Trình bày các số liệu nổi bật (Report)
  • So sánh (Compare)
  • Nhóm các dữ liệu (Group) thành 2 nhóm điển hình.

=> Ví dụ, phần Overview có thể được viết như sau: 

Mở đầu: Looking at the table/ As can be seen from the table/ It is clear that/ It is noticeable/ It can be seen that/ Overall, the table compare …. 

Ví dụ:

Looking at the table, it is noticeable that all five types of vehicles experienced an increase in numbers, with motorcycles having the most notable growth.

Mô tả xu hướng: 

Cách 1: Dùng động từ

Tăng

Giảm

Ổn định

Có dao động

increase

rise

climb

grow

decrease

decline

fall

drop

dwindle 

remain stable

remain unchanged

remain steady

fluctuate

oscillate

from … to: tăng từ … tới

to …: tăng tới 

by …: tăng thêm  

from … to: giảm từ … tới

to …: giảm tới 

by …: giảm thêm  

(dwindle) + away: giảm đi

at …: ổn định/ giữ nguyên tại

around …: ổn định/ giữ nguyên tại khoảng

around …: dao động tại khoảng

Cách 2: Dùng danh từ

Tăng

Giảm

Ổn định

Có dao động

an increase

a rise

an upward trend

growth

a decreasea decline

a downward trend 

no change

a fluctuation

an oscillation

from … to: tăng từ … tới

to …: tăng tới 

by …: tăng thêm  

from … to: giảm từ … tới

to …: giảm tới 

by …: giảm thêm  

at …: ổn định/ giữ nguyên tại

around …: ổn định/ giữ nguyên tại khoảng

around …: dao động tại khoảng

Ví dụ: 

Bảng trên cho thấy số liệu của cả 5 loại phương tiện đều tăng từ 2010 - 2014 => xu hướng tăng đều.

As can be seen from the table, there was an upward trend in the figures of the five vehicle categories analyzed.

Mô tả thứ tự:

Các cấu trúc mô tả thứ tự sau đây có thể được sử dụng để chỉ ra thứ tự lớn nhất và nhỏ nhất trong bảng:

  • Nêu ra điểm cao nhất/ thấp nhất của đối tượng cụ thể.
  • Tập trung vào những đối tượng có sự thay đổi phần trăm lớn nhất.
  • Liệt kê các đối tượng theo thứ tự giảm dần hoặc tăng dần của các số liệu trong bảng.
  • Tập trung vào những đối tượng có sự thay đổi đáng kể về số liệu, bao gồm cả sự tăng và giảm.

S + V + the highest/ lowest figures …

The highest/ lowest figures were recorded in S …

Ví dụ: Dữ liệu cho thấy passenger vehicles có chỉ số cao nhất và phương tiện chở hàng nhỏ nhất là ligh trucks.

=> Furthermore, despite passenger vehicles showing the highest numbers throughout the observed period, the reverse was observed in the case of light trucks.

Mô tả sự thay đổi phần trăm:

Chỉ có một số đề bài có bổ sung cột phần trăm thay đổi thì chúng ta mới phải mô tả phần này. Thông thường ở phần Overview, chúng ta chỉ cần đề cập đến đối tượng có tỷ lệ thay đổi cao nhất mà không cần đề cập đến các đối tượng khác.

 

Sự tăng/giảm không đáng kể

Sự tăng giảm đáng kể

Trạng từ

slightly

minimally

insignificantly

moderately

significantly

considerably

substantially

dramatically

Tính từ

slight

minimal

insignificant

moderate

significant

considerable

substantial

dramatic

=> Overview:

As can be seen from the table, there was an upward trend in the figures of the five vehicle categories analyzed, with the most noticeable increase being observed in the number of motorcycles. Furthermore, despite passenger vehicles showing the highest numbers throughout the observed period, the reverse was observed in the case of light trucks.

4. Body/Details (Chi tiết bài viết)

Phần thân bài thường được chia thành hai phần Body 1 và Body 2, mỗi phần tương ứng với một nhóm đối tượng có tính chất tương đồng nhau. Điểm quan trọng của phần này là bạn cần phải đánh giá toàn diện và nhóm các dữ liệu lại với nhau nhằm tạo ra sự liên kết và thể hiện được sự tương quan giữa các thông tin.

Body 1

Nhóm tăng

Nhóm tăng nhiều

Năm đầu tiên

Body 2

Nhóm giảm hoặc không dao động mạnh

Nhóm tăng ít 

Năm cuối

Ở mỗi đoạn văn thân bài, cần trình bày khoảng 3-4 câu về các số liệu liên quan đến đề bài, không nên thêm ý kiến cá nhân để giải thích hoặc nhận xét về sự thay đổi dữ liệu. Thân bài thứ nhất sẽ tập trung vào các đối tượng có nhiều số liệu nổi bật và cả hai phần thân bài đều tuân theo nguyên tắc 4Đ: Đầu - Đỉnh - Đáy - Đuôi.

Ví dụ:

Ta có thể phân chia dữ liệu trong bảng trên thành hai nhóm chính:

Body 1

Passenger vehicles

2010: 11.8 million

2014: 13.0 million, rose by 10,2%

Always the highest figure

 

Commercial vehicles

2010: 2.3 million

2014: 2.7 million, rose by 17,4%

Body 2

Motorcycle: 

2010: 540.000 

2014: 709.000, rose by 30,8%

The most dramatic growth

 

Heavy trucks:

2010: 384.000 

2014: 416.000, rose by 8,3%

 

Light trucks:

2010: 106.000 

2014: 131.000, rose by 23,5%

Gợi ý một số cấu trúc có thể dùng để miêu tả số liệu trong thân bài:

  • During the same period (Trong cùng giai đoạn đó), Throughout the period examined/studied (Trong suốt giai đoạn nghiên cứu).
  • The number of + S, The figure for + S + V… : Số liệu của … , Con số cho …  
  • Compare to (the other …) : So sánh với các đối tượng khác của …
  • Out of the … examined/studied : Vượt ra khỏi các đối tượng nghiên cứu.
  • By contrast, … (Ngược lại), Instead, … (Thay vì), While,... (Trong khi), Meanwhile (Trong khi), However,... (Tuy nhiên),...
  • S + V (show / witness / record / present / experience….) + (a/an) + Tính từ + N + Time (from … to/ between … to/ in /…)

Ví dụ:

Body 1:

In 2010, passenger vehicles had the highest number of registered vehicles among the five types, with 11.8 million compared to only 2.3 million for commercial vehicles. Over the following four years, the number of passenger vehicles increased by 10.2% to 13 million, while commercial vehicles increased by 17.4% to 2.7 million during the same period.

Body 2:

Motorcycle registrations showed the largest increase among the other vehicle types, with a rise of 30.8% from 540,000 in 2010 to 709,000 in 2014. In comparison, heavy trucks had the least significant growth, increasing by only 8.3% from 384,000 to 416,000. Light trucks, on the other hand, had the smallest number of vehicles, with 106,000 in 2010 and 131,000 in 2014.

5. Kết thúc bài viết

Sau khi áp dụng các cách viết dạng bài Table trong IELTS Writing Task 1 và hoàn thành các phần, bạn cần kết hợp chúng lại và kiểm tra bài viết.

Bạn nên chú ý một số điều như sau:

  • Không đưa ý kiến cá nhân vào bài, chỉ miêu tả những thông tin biểu đồ cung cấp. Việc đưa ý kiến cá nhân có thể dẫn đến bài viết không chính xác hoặc sai sự thật.
  • Overview cần đưa ra thông tin cần thiết và chỉ ra điểm nổi bật nhất trong biểu đồ.
  • Xác định và tóm tắt thông tin quan trọng: Đầu tiên, hãy đọc bảng và tóm tắt các thông tin quan trọng như các giá trị tối đa, tối thiểu, xu hướng và sự khác biệt giữa các giá trị.
  • Phân tích và so sánh: Tiếp theo, hãy phân tích và so sánh các thông tin trong bảng để tìm ra một số mẫu và xu hướng. Chú ý đến các giá trị nổi bật và sự khác biệt giữa các giá trị để báo cáo một cách chính xác.
  • Sử dụng các từ vựng và cấu trúc câu phù hợp: Hãy sử dụng các từ vựng và cấu trúc câu phù hợp để miêu tả các mẫu và xu hướng trong bảng. Các từ vựng và cấu trúc câu này phải được sử dụng một cách chính xác để đạt được điểm cao trong bài viết.

Bài mẫu:

The table gives information about five types of vehicles registered in Australia in 2010, 2012 and 2014. Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.

The table presents data on the registration of five vehicle categories in Australia across the years 2010, 2012, and 2014.

As can be seen from the table, there was an upward trend in the figures of the five vehicle categories analyzed, with the most noticeable increase being observed in the number of motorcycles. Furthermore, despite passenger vehicles showing the highest numbers throughout the observed period, the reverse was observed in the case of light trucks.

In 2010, passenger vehicles had the highest number of registered vehicles among the five types, with 11.8 million compared to only 2.3 million for commercial vehicles. Over the following four years, the number of passenger vehicles increased by 10.2% to 13 million, while commercial vehicles increased by 17.4% to 2.7 million during the same period.

Motorcycle registrations showed the largest increase among the other vehicle types, with a rise of 30.8% from 540,000 in 2010 to 709,000 in 2014. In comparison, heavy trucks had the least significant growth, increasing by only 8.3% from 384,000 to 416,000. Light trucks, on the other hand, had the smallest number of vehicles, with 106,000 in 2010 and 131,000 in 2014.

III. Một số từ vựng và ngữ pháp cho Table

Bên cạnh các từ vựng và ngữ pháp được cho phía trên, bạn có thể áp dụng thêm một số từ, ngữ pháp cho dạng bài Table như sau:

Từ vựng:

  • Increase/Decrease/Rise/Fall/Growth/Decline: tăng/giảm/tăng lên/giảm xuống/tăng trưởng/suy giảm.
  • Proportion/Percentage/Share: tỷ lệ/phần trăm/phần.
  • Comparison/Contrast: so sánh.
  • Dominant/Leading/Majority: ưu thế/dẫn đầu/phần lớn.
  • Minor/Small/Fraction: nhỏ/ít/phần nhỏ.
  • Peak/Bottom/Lowest/Highest: đỉnh/thấp nhất/cao nhất.

Ngữ pháp:

  • Sử dụng các từ liên kết để miêu tả mối quan hệ giữa các thông tin trong bảng như: overall, in contrast, similarly, by comparison, etc.
  • Sử dụng các thì để miêu tả thời gian: past simple, present perfect, past perfect, etc.
  • Sử dụng các cấu trúc ngữ pháp để thể hiện sự so sánh, ví dụ: "A is twice as much as B", "C is three times greater than D", etc.
  • Sử dụng các cấu trúc ngữ pháp để miêu tả xu hướng thay đổi, ví dụ: "There was a steady increase in the number of X from 2010 to 2014", "The number of Y experienced a sharp decline in 2012", etc.

Lời kết

Bài viết đã trình bày về cách viết dạng bài Table trong IELTS Writing Task 1. Hy vọng những kiến thức và kinh nghiệm được chia sẻ trong bài viết sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình ôn thi và đạt được band điểm mơ ước trong bài thi IELTS.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp giúp bạn nhé!