Dạng bài Process trong IELTS Writing Task 1 là một trong những dạng bài vô cùng phổ biến trong kỳ thi IELTS, vì vậy cần phải có kỹ năng phân tích và sắp xếp thông tin để viết bài một cách chính xác và hiệu quả. Hãy cùng STUDY4 học cách viết dạng bài Process trong IELTS Writing Task 1 sao cho chuẩn nhé!

I. Tổng quan về dạng bài Process Diagram

1. Giới thiệu về dạng bài Process Diagram

Dạng bài Process (Quy trình) là một dạng bài trong IELTS Writing Task 1, trong đó thí sinh được yêu cầu mô tả quá trình hoặc các bước thực hiện để sản xuất một sản phẩm hoặc thực hiện một quy trình nào đó. Các bài viết process thường sử dụng các từ nối để diễn tả sự liên kết giữa các bước trong quá trình và có thể được trình bày dưới dạng đồ thị hoặc bảng biểu.

Trong bài viết process, thí sinh sẽ phải mô tả các bước trong quá trình sản xuất hoặc thực hiện một nhiệm vụ nào đó, bao gồm các công cụ, nguyên liệu và kỹ thuật sử dụng. Đồng thời, thí sinh cũng cần phân tích các thông tin để mô tả quá trình một cách chi tiết và rõ ràng nhất, và sử dụng các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp phù hợp để trình bày thông tin một cách hiệu quả.

2. Các dạng bài Process Diagram

Dạng bài Process Diagram bao gồm hai loại chính:

  • Quy trình sản xuất – Man-made process: Dạng bài này mô tả quá trình sản xuất của một nguyên liệu hoặc sản phẩm nhất định, trong đó có sự tham gia của con người (quy trình sản xuất giấy, chế biến thực phẩm đóng hộp…) Các giai đoạn của biểu đồ Quy trình Sản xuất sẽ được mô tả bằng ngôn ngữ bị động.

  • Quy trình tự nhiên – Natural process: Trong dạng bài này, thí sinh sẽ phải miêu tả một hiện tượng tự nhiên, ví dụ như quá trình hình thành một cơn bão hoặc vòng đời tự nhiên của động vật. Khác với quy trình nhân tạo, trong đó yếu tố bên ngoài can thiệp, trong quy trình tự nhiên, các cá thể tự phát triển và vận động chủ động. Do đó, ta sử dụng ngôn ngữ theo dạng chủ động để miêu tả.

3. Cách đọc Process Diagram

Để đọc và hiểu một Process Diagram trong IELTS Writing Task 1, bạn cần lưu ý các bước sau:

  • Xác định loại biểu đồ: Trước tiên, bạn cần xác định loại Process bạn đang xem, chẳng hạn như một biểu đồ quá trình sản xuất hoặc một biểu đồ quá trình tự nhiên.
  • Xác định các bước: Tiếp theo, bạn cần xác định các bước trong quá trình được mô tả trên biểu đồ. Các bước thường được đánh số và được liên kết với nhau bằng các mũi tên hoặc các đường kẻ để chỉ ra quá trình chuyển đổi.
  • Tìm các chi tiết quan trọng: Sau khi đã xác định các bước chính, bạn cần tìm các chi tiết quan trọng trong mỗi bước, chẳng hạn như các công cụ, nguyên liệu, hoặc các yếu tố khác được sử dụng trong quá trình.
  • Chú ý đến liên kết giữa các bước: Bạn cần chú ý đến liên kết giữa các bước và hiểu rõ cách chuyển đổi giữa chúng để có thể trình bày thông tin một cách rõ ràng và logic.

4. Yêu cầu của đề bài

Yêu cầu của đề bài process là để thí sinh mô tả một quá trình hoặc một chuỗi các bước để thực hiện một nhiệm vụ nào đó, dựa trên biểu đồ hoặc sơ đồ được cung cấp. Thí sinh được yêu cầu trình bày các thông tin chính trong quá trình đó, các yếu tố và công cụ được sử dụng, và mô tả các bước và thứ tự của chúng. Bài viết cần có độ dài khoảng 150 chữ và hoàn thành trong thời gian 20 phút.

Để đáp ứng yêu cầu của đề bài process, thí sinh cần trình bày các thông tin một cách rõ ràng và chi tiết, và sử dụng các từ nối để kết nối các bước trong quá trình và đảm bảo sự liên kết giữa các câu trong bài viết. Thí sinh cần sử dụng các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp chuyên ngành phù hợp với chủ đề được mô tả trong biểu đồ, và đảm bảo sự chính xác và sự rõ ràng trong việc miêu tả các thông tin và bước trong quá trình.

II. Cách viết dạng bài Process Diagram

Để làm cho bài viết dễ hiểu, chúng ta sẽ cùng nhau xem xét một ví dụ cụ thể sau đây:

The diagram below shows the life cycle of a salmon, from eggs to adult fish.

Sơ đồ cho thấy vòng đời của một con cá hồi, từ trứng đến cá trưởng thành

1. Phân tích đề bài

Để bắt đầu nghiên cứu quy trình, bạn cần xác định điểm bắt đầu và kết thúc của quy trình để biết mình nên bắt đầu từ đâu. Có thể phân tích các thông tin bằng cách trả lời một số câu hỏi sau đây, bước này sẽ giúp bạn hiểu hoàn toàn những điều đang xảy ra trước khi chuẩn bị cho phần trả lời:

  • Quy trình có bao nhiêu giai đoạn? - 8 giai đoạn. Tuy nhiên, khi viết bạn chỉ nên chọn ra những giai đoạn nổi bật.
  • Trình tự các giai đoạn như thế nào? - Từ trứng đến cá lớn, di cư rồi đẻ trứng.
  • Quá trình là tự nhiên hay nhân tạo? - Tự nhiên
  • Mỗi giai đoạn của quá trình nói về điều gì? - Quá trình trưởng thành, di cư, sinh nở của cá
  • Sự liên kết của từng giai đoạn là gì? - Trứng cá nở, cá trưởng thành, di cư, sinh đẻ thêm.

Việc trả lời các câu hỏi này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về quy trình, các bước cần thiết để thực hiện quy trình đó, và sự liên kết giữa các giai đoạn trong quy trình. Bằng cách hiểu rõ các yếu tố này, bạn có thể viết một bài viết process hoặc trả lời các câu hỏi liên quan một cách chính xác và hiệu quả.

2. Introduction (Giới thiệu bài viết)

Tương tự những dạng bài Task 1 khác, đoạn mở đầu của bài viết luôn bắt đầu bằng một câu nói lại ý của đề bài, dùng từ vựng và cấu trúc ngôn ngữ của riêng mình để tránh sự trùng lặp từ ngữ trong đề bài.

Một số cấu trúc bạn có thể dùng:

  • The chart/ diagram (shows/ describes/ illustrates) how +clause
  • The production of…
  • The process of producing/ making…
  • How…is produced/ made.
  • Show how to produce/ make…
  • At the first stage of …

=> Ví dụ Introduction:

The given diagram shows the various phases in the development of salmon, starting from their birth until they reach adulthood.

3. Overview (Khái quát bài viết)

Để viết phần Overview hiệu quả trong bài viết, một trong những bước quan trọng là tìm kiếm các chi tiết nổi bật để tóm tắt quá trình. Có nhiều cách để viết phần Overview một cách súc tích và hiệu quả, nhưng cách đơn giản nhất là giới thiệu ngắn gọn trình tự các bước trong quá trình, bắt đầu và kết thúc bằng bước nào.

Bạn có thể dùng những cấu trúc này:

  • There are .... main stages (steps) in the process/in the process of producing..., beginning with… and ending with...
  • The … involves …main steps/stages beginning with…and finishing with…
  • This flow chart provides an overview of…

=> Overview:

It is evident that there are six primary phases in the life cycle of the salmon as it progresses from an egg to a fully grown adult. Moreover, the salmon is observed to inhabit three different habitats during this process, as it migrates from the river to the estuary, then to the ocean, before returning upstream.

4. Body/Details (Chi tiết bài viết)

Trong phần Thân bài, chúng ta có thể sử dụng hai đoạn để mô tả chi tiết các bước trong quá trình. Để làm điều này, ta có thể phân chia quy trình thành hai phần, một cho Body 1 và một cho Body 2. Ngoài ra, để trình bày các bước một cách rõ ràng và mạch lạc, ta cần sử dụng các từ nối phù hợp để miêu tả từng bước một.

Để phân chia phần Body, chúng ta cần xác định các giai đoạn trong quá trình một cách chính xác. Cụ thể:

  • Đối với dạng bài Circular (Vòng lặp): Nếu quy trình được mô tả là một vòng lặp, thì điểm bắt đầu và kết thúc của quy trình là như nhau. Do đó, không có một điểm bắt đầu cụ thể nào. Thí sinh nên dựa trên cách đánh số trong biểu đồ để xác định trình tự các giai đoạn và phân chia phần Thân bài viết.
  • Đối với dạng bài Linear (Dạng thẳng): Nếu quy trình được đánh số sẵn trên sơ đồ, thí sinh có thể dựa vào các số để phân chia phần Thân bài viết. Nếu không có đánh số, thí sinh có thể dựa vào ý nghĩa của quy trình trong bài để xác định các bước và phân chia phần Body cho phù hợp.

Các từ nối bạn có thể dùng để nối các bước:

  • Firstly/Secondly/Finally….
  • Once/When….
  • Before/ After….
  • Followed by …

Ví dụ:

Body 1:

The life cycle of salmon starts in rivers where mature fish lay and hatch their eggs. Following hatching, the juvenile salmon endure the subsequent phase of their lifecycle being nurtured within freshwater surroundings. Eventually, during a certain stage of their maturation, these fish embark on a journey downstream towards river estuaries where they continue to be reared. During this time, they undergo a physical transformation, adapting to the change from freshwater to saltwater, and preparing for their eventual migration to the ocean.

Body 2:

After completing their time in the estuary, the juvenile salmon migrate to the ocean and continue to grow and mature until they become fully grown adults. Subsequently, the adult fish undertake a long journey back upstream to the spawning areas of rivers, where they lay their eggs and reproduce, marking the start of a new life cycle for this remarkable species.

5. Kết thúc bài viết

Sau khi áp dụng các cách viết dạng bài Process Diagram trong IELTS Writing Task 1 và hoàn thành các phần, bạn cần kết hợp chúng lại và kiểm tra bài viết.

Bạn nên chú ý một số điều như sau:

  • Không đưa ý kiến cá nhân vào bài, chỉ miêu tả những thông tin biểu đồ cung cấp. Việc đưa ý kiến cá nhân có thể dẫn đến bài viết không chính xác hoặc sai sự thật.
  • Overview cần đưa ra thông tin cần thiết và chỉ ra điểm nổi bật nhất trong biểu đồ.
  • Sử dụng các từ nối để liên kết các bước: Bạn cần sử dụng các từ nối để kết nối các bước trong quá trình và đảm bảo sự liên kết giữa các câu trong bài viết.
  • Sử dụng từ vựng chuyên ngành phù hợp: Bạn cần sử dụng các từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành phù hợp để miêu tả các yếu tố và công cụ được sử dụng trong quá trình.
  • Sử dụng cấu trúc ngữ pháp phù hợp: Bạn cần sử dụng các cấu trúc ngữ pháp phù hợp để miêu tả quá trình một cách rõ ràng và hiệu quả.
  • Tóm tắt và trình bày thông tin một cách rõ ràng: Cuối cùng, bạn cần tóm tắt và trình bày thông tin một cách rõ ràng và logic, sử dụng các từ nối để kết nối các bước và đảm bảo sự liên kết giữa các câu trong bài viết của bạn.

Bài mẫu:

The diagram below shows the life cycle of a salmon, from eggs to adult fish.

The given diagram shows the various phases in the development of salmon, starting from their birth until they reach adulthood.

It is evident that there are six primary phases in the life cycle of the salmon as it progresses from an egg to a fully grown adult. Moreover, the salmon is observed to inhabit three different habitats during this process, as it migrates from the river to the estuary, then to the ocean, before returning upstream.

The life cycle of salmon starts in rivers where mature fish lay and hatch their eggs. Following hatching, the juvenile salmon endure the subsequent phase of their lifecycle being nurtured within freshwater surroundings. Eventually, during a certain stage of their maturation, these fish embark on a journey downstream towards river estuaries where they continue to be reared. During this time, they undergo a physical transformation, adapting to the change from freshwater to saltwater, and preparing for their eventual migration to the ocean.

After completing their time in the estuary, the juvenile salmon migrate to the ocean and continue to grow and mature until they become fully grown adults. Subsequently, the adult fish undertake a long journey back upstream to the spawning areas of rivers, where they lay their eggs and reproduce, marking the start of a new life cycle for this remarkable species.

III. Một số từ vựng và ngữ pháp cho Process Diagram

Bên cạnh các từ vựng và ngữ pháp được cho phía trên, bạn có thể áp dụng thêm một số từ, ngữ pháp cho dạng bài Process Diagram như sau:

Từ vựng:

  • A series of steps: Một chuỗi các bước
  • A process diagram: Một biểu đồ quá trình
  • A flowchart: Một biểu đồ luồng
  • A cycle: Một chu kỳ
  • A procedure: Một thủ tục
  • A technique: Một kỹ thuật
  • A tool: Một công cụ
  • A raw material: Một nguyên liệu
  • To transform: Chuyển đổi
  • To convert: Chuyển đổi
  • To generate: Tạo ra
  • To manufacture: Sản xuất
  • To produce: Sản xuất

Cấu trúc ngữ pháp:

  • First, second, third, etc.: Thứ tự các bước
  • Next, then, after that, etc.: Thứ tự các bước
  • At the beginning, in the middle, at the end: Vị trí các bước
  • The first step is to...: Bước đầu tiên là...
  • After completing the previous step, the next step is to...: Sau khi hoàn thành bước trước đó, bước tiếp theo là...
  • In order to (do something), (do something else): Để (làm gì đó), (làm gì đó khác)
  • By using (a tool/technique), (do something): Bằng cách sử dụng (một công cụ/kỹ thuật), (làm gì đó)
  • The final step is to...: Bước cuối cùng là...
  • Finally, the end result is...: Cuối cùng, kết quả cuối cùng là...
  • The process is completed/finished when...: Quá trình được hoàn thành/kết thúc khi...
  • The process is repeated/cycled...: Quá trình được lặp lại/chu kỳ...

Lời kết

Bài viết đã trình bày về cách viết dạng bài Process Diagram trong IELTS Writing Task 1. Hy vọng những kiến thức và kinh nghiệm được chia sẻ trong bài viết sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình ôn thi và đạt được band điểm mơ ước trong bài thi IELTS.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp giúp bạn nhé!