Trong IELTS Writing Task 1, có một dạng bài viết đòi hỏi sự miêu tả các bản đồ, được gọi là dạng bài Map. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào cách viết dạng bài Map sao cho đạt được điểm số cao nhất. Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS và muốn nâng cao kỹ năng viết dạng bài Map, hãy cùng theo dõi bài viết này nhé.

I. Tổng quan về dạng bài Map

1. Giới thiệu về dạng bài Map

Dạng bài Map (Bản đồ) trong IELTS Writing Task 1 là dạng bài yêu cầu thí sinh miêu tả và phân tích các bản đồ địa lý, bản đồ hoặc các sơ đồ chỉ đường, các khu vực hoặc địa điểm được đề cập. Bài viết sẽ tập trung vào việc mô tả vị trí, hướng di chuyển, các dịch vụ và cơ sở hạ tầng có sẵn trong khu vực được đề cập, cũng như sự thay đổi về mặt địa lý của khu vực theo thời gian.

2. Các dạng bài Map

Để viết dạng bài Map trong IELTS Writing Task 1, trước hết chúng ta cần tìm hiểu về hai dạng Map khác nhau. Hiện nay, có hai dạng bài mô tả Map phổ biến:

  • Dạng có nhiều Map (hay còn gọi là dạng Map có sự thay đổi theo thời gian):

Thường thì dạng này xuất hiện nhiều hơn. Đối với dạng 1, đề bài sẽ cung cấp hai bản đồ hoặc nhiều hơn và yêu cầu thí sinh chỉ ra sự phát triển của một thành phố, toà nhà hoặc khu vực nào đó qua từng năm. Thí sinh phải tìm và chỉ ra những chi tiết thay đổi hoặc giữ nguyên, phát triển hoặc thụt lùi giữa các vùng trên bản đồ trong các thời điểm khác nhau, ví dụ như quá khứ - quá khứ, quá khứ - hiện tại, hiện tại - tương lai.

  • Dạng chỉ có một Map (hay còn gọi là dạng Map không có sự thay đổi theo thời gian):

Dạng bài này yêu cầu thí sinh miêu tả một địa điểm hoặc khu vực cụ thể trên một bản đồ và so sánh giữa hai khu vực S1 và S2 về mặt địa lý, thời tiết, khu dân cư, giao thông v.v. Bạn cần đưa ra quyết định về việc xây dựng các công trình như nhà hàng, trường học hay quán ăn ở khu vực nào, dựa trên các thông tin so sánh đã đưa ra. Thông thường, bài viết chỉ bao gồm một bản đồ, mô tả một khu vực cụ thể và không có sự thay đổi về thời gian.

3. Cách đọc dạng bài Map

Để đọc và hiểu một Map trong IELTS Writing Task 1, bạn cần lưu ý các bước sau:

  • Xác định loại bản đồ: Đầu tiên, bạn nên xác định loại bản đồ được đưa ra trong đề bài để hiểu rõ các thông tin được đưa ra trên bản đồ.
  • Xác định các phần của bản đồ: Sau đó, bạn nên xác định các phần của bản đồ và hiểu rõ vị trí của chúng trên bản đồ.
  • Chú ý đến các chi tiết trên bản đồ: Bạn nên chú ý đến các chi tiết trên bản đồ như biểu tượng, cách đánh dấu và mô tả vị trí các địa danh.
  • Sử dụng các từ nối và từ vựng chuyên ngành: Để miêu tả các thông tin trên bản đồ, bạn cần sử dụng các từ nối và từ vựng chuyên ngành phù hợp, giúp trình bày các thông tin một cách rõ ràng, chính xác và hiệu quả.
  • Lưu ý sự thay đổi về thời gian: Nếu đề bài yêu cầu so sánh sự thay đổi về mặt địa lý, thời tiết, khu dân cư v.v. giữa hai khu vực S1 và S2 trong một khoảng thời gian nhất định, bạn nên lưu ý sự thay đổi đó để có thể phân tích và so sánh một cách hiệu quả.

4. Yêu cầu của đề bài

Đề bài dạng bài Map trong IELTS Writing Task 1 yêu cầu thí sinh miêu tả và phân tích các bản đồ địa lý, bản đồ chỉ đường hoặc các sơ đồ chỉ địa điểm cụ thể. Thí sinh cần mô tả vị trí, hướng di chuyển, các dịch vụ và cơ sở hạ tầng có sẵn trong khu vực được đề cập, cũng như sự thay đổi về mặt địa lý của khu vực theo thời gian.

Bài viết cần tập trung vào miêu tả các thông tin một cách rõ ràng, sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp chuyên ngành phù hợp và đảm bảo tính logic và liên kết giữa các câu trong bài viết. Thí sinh cần trình bày các thông tin một cách rõ ràng, chính xác và hiệu quả để đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 1 với đề bài dạng Map. Ngoài ra, bài viết cần có độ dài khoảng 150 chữ và hoàn thành trong thời gian 20 phút.

II. Cách viết dạng bài Map

Để làm cho bài viết dễ hiểu, chúng ta sẽ cùng nhau xem xét một ví dụ cụ thể sau đây:

Hai bản đồ cho thấy một hòn đảo, trước và sau khi xây dựng một số cơ sở du lịch

1. Phân tích đề bài

Việc phân tích đề bài là bước quan trọng không chỉ đối với dạng mô tả Map mà còn đối với tất cả các dạng biểu đồ trong IELTS Writing Task 1. Thí sinh cần phân tích đề bài để xác định loại bản đồ, sự thay đổi theo thời gian, và xác định thì và chia động từ phù hợp để viết bài.

Đặc biệt, khi phân tích đề bài, thí sinh cần chú ý xem bản đồ đang ở quá khứ, hiện tại hay tương lai để có thể sử dụng thì và chia động từ phù hợp. Nếu không sử dụng thì và chia động từ đúng, bài viết sẽ không chính xác và dễ mắc lỗi sai.

2. Introduction (Giới thiệu bài viết)

Bạn có thể dùng phần giới thiệu của bài viết bằng cách paraphrase lại đề bài.

Cách 1: Bằng các từ đồng nghĩa, trái nghĩa hoặc các dạng khác của từ.

Ví dụ: map = diagram; show = compare;...

Phương pháp này phù hợp với những người có vốn từ vựng phong phú và khả năng sử dụng từ ngữ linh hoạt. Để cải thiện vốn từ của mình, bạn nên chú ý tăng cường học từ vựng và rèn luyện kỹ năng sử dụng từ mới một cách tự nhiên và lưu loát.

Cách 2: Thay đổi cấu trúc

The maps + V + how changed + Time = The maps + V + the changes of + [Địa điểm] + Time, trong đó:

  • Động từ là các từ như show/illustrate/demonstrate
  • Time: over a [số năm]-year period  from… to… / between… and… 
  • The given table presents/ witness/ shows 
  • Sử dụng các mệnh đề quan hệ
  • Sử dụng các linking words như: Even though, In spite of, Because, However,...

Ví dụ:

Đề bài: Two maps below show an island, before and after the construction of some tourist facilities.

=> The pair of maps presented illustrate an island, first in its original state and then following the addition of certain tourist amenities.

3. Overview (Khái quát bài viết)

Trong dạng bài Map, phần Overview cần phải chỉ ra những điểm nổi bật theo thời gian (giữ nguyên hoặc thay đổi, phát triển hoặc suy giảm) của các toà nhà, khu vực hoặc những điểm khác biệt giữa hai bản đồ.

Để làm điều này, bạn cần xem xét các câu hỏi như:

  • Liệu bản đồ có sự thay đổi đáng kể hay không?
  • Các khu vực đang thay đổi theo chiều hướng phát triển hay suy giảm?
  • Vì sao lại có sự thay đổi như vậy?

Hãy sử dụng các từ đồng nghĩa để tránh sử dụng từ lặp lại trong phần sau. Ngoài ra, hãy nhớ rằng phần Overview chỉ nên nêu lên những điểm nổi bật, không nên đi sâu vào chi tiết, bởi vì điều này thuộc về phần Body.

Mở đầu: Để làm cho người đọc nhận ra rằng đây là phần Overview trong bài viết, bạn có thể thêm các từ hoặc cụm từ nhận định vào đầu câu.

  • In general/ Overall…
  • Looking at the map/ As can be seen from the map…. 
  • One notable feature is…
  • It is clear that…

Mô tả sự thay đổi:

  • S + V + Sự thay đổi [major changes/ striking transformations/ a significant modernization/ remarkable developments/]. V có thể là [see/ witness/ experience/ show/ display/present]
  • Most noticeably, S + V → chỉ sự thay đổi nổi bật nhất. Có thể thay noticeably bằng các từ khác như striking, conspicuous, prominent, remarkable, outstanding, salient,...

=> Overview theo đề bài: Như đã quan sát trên bản đồ, hòn đảo đã phát triển tích cực với sự biến đổi từ một khu vực hoang sơ thành một địa điểm giải trí, tiện nghi với nhiều khu vực giải trí mới được xây dựng. 

=> In general, it is evident that the island's initial natural landscape has been constructed and progressed into an entertaining destination abundant with amenities, including accommodations, restaurant, swimming facilities etc. and those have been built without affecting the natural resources that much.

4. Body/Details (Chi tiết bài viết)

Phần Body có vai trò rất quan trọng trong việc đánh giá điểm Writing của bạn. Để hoàn thành phần này, bạn cần phải sử dụng nhiều kỹ năng và vốn từ vựng phong phú. Thân bài thường được chia thành hai đoạn, mỗi đoạn có khoảng 3-4 câu, và có thể chia theo hai địa điểm được yêu cầu trong đề bài hoặc theo sự thay đổi trong hai khoảng thời gian khác nhau.

Phần Body là nơi để bạn thể hiện tất cả các kỹ năng phân tích, tổng hợp, khái quát và diễn giải của mình. Tuy nhiên, việc sử dụng câu từ một cách mượt mà, tự nhiên cũng rất quan trọng để đạt được điểm số cao.

Để hoàn thành phần Body, bạn cần trả lời các câu hỏi sau đối với mỗi sự thay đổi:

  • Địa điểm đang mô tả là gì?
  • Địa điểm đó nằm ở đâu trên bản đồ?
  • Địa điểm đó thay đổi như thế nào?

Gợi ý một số từ vựng cho dạng bài Map Writing Task 1:

Từ chỉ hướng:

  • Go up (Đi lên)
  • Go down (đi xuống)
  • North (hướng Bắc)
  • Northern (phía Bắc)
  • South (hướng Nam)
  • Southern (phía Nam)
  • East (hướng Đông)
  • Eastern (phía Đông)
  • West (hướng Tây)
  • Western (phía Tây)
  • Northeast (Đông Bắc)
  • Southeast (Đông Nam)
  • Southwest (Tây Nam) 
  • Northwest (Tây Bắc)
  • In the eastern part of ( ở khu vực phía Đông của)
  • In the west corner (ở góc phía Tây)
  • To the left of (bên trái của)
  • To the right of (bên phải của)

Từ miêu tả vị trí địa lý

  • In the center (ở trung tâm)
  • In the corner (ở trong góc)
  • In front of (ở đằng trước)
  • Behind (phía sau)
  • Next to (kế tiếp)
  • On the top of… (trên cùng của…)
  • On the coast sea (trên bờ biển)

Từ xây dựng

  • Build (xây dựng)
  • Construct (xây dựng)
  • Erect (dựng lên)
  • Develop (phát triển) 
  • Building 
  • Construction
  • Erection
  • Development

Từ phá bỏ

  • Cut down (cắt bỏ)
  • Demolish (phá dỡ)
  • Knock down (đánh sập)
  • Pull down (kéo xuống)
  • Remove (dỡ bỏ)
  • Flat (làm phẳng)
  • Demolition (sự phá dỡ)

Từ di chuyển 

  • Moved (di chuyển)
  • Relocate (di dời)

Từ thay thế

  • Replace (thay thế vị trí của đối tượng bằng một đối tượng khác)
  • Convert (chuyển đổi trong mục đích sử dụng hay tính chất của đối tượng)
  • Modernize (hiện đại hóa đối tượng)

Từ mở rộng

  • Enlarge (phóng to)
  • Expand (mở rộng về kích thước và số lượng)
  • Widen (mở rộng về kích thước)
  • Enlargement (sự mở rộng)
  • Expansion (sự bành trướng)
  • Extension (sự mở rộng) 

Từ thu hẹp

  • Shink (thu nhỏ kích thước)
  • Dwindle (thu nhỏ kích thước hoặc giảm số lượng)
  • Narrow (thu hẹp chiều ngang)

Từ không thay đổi

  • Remain unchanged (duy trì trạng thái cố định)
  • Experience no changes (không có sự thay đổi nào)

Ví dụ:

Body 1:

Prior to the construction of facilities, the island was primarily covered in trees and had mostly vacant areas, such as the beach. However, numerous tourist amenities have since been established, such as lodging, dining establishments, a reception center, a boating pier, and a beachside swimming facility. It is noteworthy that the constructions were built without the removal of trees and plants, and were mainly situated near the coastline.

Body 2:

Additionally, the construction of footpaths and roads for transportation has been carried out to make it easier for tourists. The footpaths were constructed to enable people to walk between the accommodations and the beach, while the roads were built to provide access to the restaurant, reception area, and boating pier.

5. Kết thúc bài viết

Sau khi áp dụng các cách viết dạng bài Map trong IELTS Writing Task 1 và hoàn thành các phần, bạn cần kết hợp chúng lại và kiểm tra bài viết.

Bạn nên chú ý một số điều như sau:

  • Không đưa ý kiến cá nhân vào bài, chỉ miêu tả những thông tin bản đồ cung cấp. Việc đưa ý kiến cá nhân có thể dẫn đến bài viết không chính xác hoặc sai sự thật.
  • Tập trung vào những thông tin quan trọng: Trong phần thân bài, hãy tập trung vào những thông tin quan trọng và đáng chú ý nhất trong bản đồ, tránh miêu tả quá nhiều chi tiết không quan trọng. Hãy đưa ra những ý chính một cách rõ ràng và súc tích để giúp người đọc dễ dàng nắm bắt nội dung của bài viết.
  • Đưa ra nhận xét tổng quan: Phần Overview là một phần quan trọng trong dạng bài Map, nó cần đưa ra một nhận xét tổng quan về sự thay đổi trên bản đồ. Hãy chú ý đến những thông tin quan trọng và tránh đưa ra nhận xét quá chung chung, không cụ thể.
  • Chú ý đến đơn vị đo lường: Trong bài Map, các đơn vị đo lường thường được sử dụng như km, m, cm, mm. Chú ý đọc kỹ các chỉ số trong bản đồ để sử dụng đúng đơn vị đo lường và tránh gây nhầm lẫn.
  • Sử dụng từ ngữ mô tả: Khi viết phần thân bài, bạn cần sử dụng từ ngữ mô tả chính xác, tránh sử dụng quá nhiều từ chung chung, ít mô tả. Hãy sử dụng các từ đồng nghĩa và cấu trúc ngữ pháp phong phú để trình bày ý của mình một cách rõ ràng.

Bài mẫu:

The pair of maps presented illustrate an island, first in its original state and then following the addition of certain tourist amenities.

In general, it is evident that the island's initial natural landscape has been constructed and progressed into an entertaining destination abundant with amenities, including accommodations, a restaurant, swimming facilities, etc. and those have been built without affecting the natural resources that much.

Prior to the construction of facilities, the island was primarily covered in trees and had mostly vacant areas, such as the beach. However, numerous tourist amenities have since been established, such as lodging, dining establishments, a reception center, a boating pier, and a beachside swimming facility. It is noteworthy that the constructions were built without the removal of trees and plants, and were mainly situated near the coastline.

Additionally, the construction of footpaths and roads for transportation has been carried out to make it easier for tourists. The footpaths were constructed to enable people to walk between the accommodations and the beach, while the roads were built to provide access to the restaurant, reception area, and boating pier.

III. Một số từ vựng và ngữ pháp cho Map

Dưới đây là một số từ vựng và ngữ pháp thường được sử dụng trong dạng bài bản đồ trong IELTS Writing Task 1:

Từ vựng chỉ vị trí địa lý:

  • Location: vị trí
  • Area: khu vực
  • Territory: lãnh thổ
  • District: quận
  • Region: vùng
  • Boundary: ranh giới
  • Landmark: điểm địa danh
  • Land use: mục đích sử dụng đất
  • Infrastructure: cơ sở hạ tầng
  • Amenities: tiện nghi
  • Facilities: cơ sở vật chất
  • Attractions: điểm thu hút
  • Development: sự phát triển
  • Expansion: sự mở rộng
  • Construction: sự xây dựng
  • Renovation: sự cải tạo
  • Transformation: sự biến đổi
  • Evolution: sự tiến hóa
  • Progression: sự tiến triển
  • Regression: sự lùi lại
  • Changes: sự thay đổi.

Từ vựng chỉ hướng:

  • North, south, east, west: các hướng Bắc, Nam, Đông, Tây
  • Adjacent to: kế cận với
  • In close proximity to: gần với
  • Located in: nằm ở
  • Situated at: đặt tại
  • At the heart of: ở trung tâm của
  • On the outskirts of: ở ngoại ô của
  • A stone's throw away: cách đó không xa
  • Connected by: kết nối bởi
  • Accessible via: truy cập thông qua
  • To the left/right of (ở bên trái/phải của)
  • Adjacent to (kề bên)
  • Surrounded by (bao quanh bởi)
  • In the center/middle of (ở giữa)
  • Situated at (được đặt tại)
  • Bordering (giáp ranh với)
  • Leading to (dẫn đến)
  • Running along (chạy dọc theo)
  • Parallel to (song song với)
  • Crossing (băng qua)

Ngữ pháp:

  • There is/are: có (để miêu tả sự hiện diện của một đối tượng nào đó trên bản đồ)

Ví dụ: There are several residential areas located in the north of the island.

  • Verb tenses: Thường sử dụng thì hiện tại đơn (Present Simple) để miêu tả các sự kiện trên bản đồ, thì quá khứ đơn (Past Simple) để miêu tả các thay đổi giữa hai thời điểm trên bản đồ.

Ví dụ: The number of houses in the village has increased significantly since 2010.

  • Comparison: Sử dụng các cụm từ để so sánh các giá trị giữa hai vị trí trên bản đồ.

Ví dụ: Compared to the west side, the east side has a higher density of commercial buildings.

  • Prepositions: Sử dụng các giới từ để miêu tả vị trí và hướng di chuyển của các đối tượng trên bản đồ.

Ví dụ: The park is located at the intersection of Main Street and Park Road.

Lời kết

Bài viết đã trình bày về cách viết dạng bài Map trong IELTS Writing Task 1. Hy vọng những kiến thức và kinh nghiệm được chia sẻ trong bài viết sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình ôn thi và đạt được band điểm mơ ước trong bài thi IELTS.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp giúp bạn nhé!