Describe a time when you needed to search for information bài mẫu ielts speaking

“Describe a time when you needed to search for information” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a time when you needed to search for information

You should say: 

  • What information you needed to search for 
  • When you searched for it 
  • Where searched for it you 

And explain why you needed to search for it.

Bài mẫu band 8.0+:

One time when I needed to search for information was when I was planning a trip to Japan with my friends. We wanted to explore different regions of the country and experience the local culture, but we didn't know where to start. We divided the planning responsibilities among ourselves, and I was in charge of researching things to do and places to see in Tokyo.

I started my search by browsing travel blogs, guidebooks, and online forums to gather information and recommendations. I also reached out to friends and acquaintances who had visited Tokyo before to ask for their insights and advice. I spent several hours each day compiling a list of attractions, restaurants, and activities that aligned with our interests and budget.

To make the planning process more efficient, I organized the information into categories such as food, nightlife, museums, and outdoor activities. I also created a spreadsheet that included details such as opening hours, admission fees, and transportation options for each attraction.

Although the research process was time-consuming, it was also exciting to discover new places and learn about Japanese culture. The information I found was invaluable in helping us create a customized itinerary that maximized our time and budget in Tokyo.

In the end, the trip to Japan was a great success, and we were able to explore many different parts of the country thanks to the thorough research we did beforehand. The experience taught me the importance of being organized and proactive when searching for information, and I continue to apply these skills in various aspects of my life.

Từ vựng cần lưu ý:

  • region (n): vùng, khu vực
  • local culture (n): văn hóa địa phương
  • responsibility (n): trách nhiệm 
  • browse (v): xem qua, lướt
  • travel blog (n): blog du lịch
  • guidebook (n): sách hướng dẫn
  • online forum (n): diễn đàn trực tuyến
  • recommendation (n): sự đề xuất
  • acquaintance (n): người quen
  • compile (v): biên soạn, tổng hợp
  • attraction (n): địa điểm tham quan
  • budget (n): ngân sách
  • nightlife (n): cuộc sống về đêm
  • museum (n): bảo tàng
  • spreadsheet (n): bảng tính, trang tính
  • opening hour (n): giờ mở cửa
  • admission fee (n): phí vào cửa
  • transportation (n): phương tiện di chuyển
  • time-consuming (adj): tốn thời gian
  • invaluable (adj): vô giá
  • customized (adj): được tùy chỉnh (theo yêu cầu, theo mong muốn)
  • itinerary (n): hành trình, lịch trình
  • organized (adj): có tổ chức, gọn gàng
  • proactive (adj): chủ động

Bài dịch:

Một lần tôi cần tìm kiếm thông tin là khi tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến Nhật Bản với bạn bè của mình. Chúng tôi muốn khám phá các vùng khác nhau của đất nước và trải nghiệm văn hóa địa phương, nhưng chúng tôi không biết bắt đầu từ đâu. Chúng tôi phân chia trách nhiệm lập kế hoạch cho nhau và tôi chịu trách nhiệm nghiên cứu những việc nên làm và những địa điểm nên xem ở Tokyo.

Tôi bắt đầu tìm kiếm bằng cách lướt qua các blog du lịch, sách hướng dẫn và diễn đàn trực tuyến để thu thập thông tin và đề xuất. Tôi cũng đã liên hệ với bạn bè và người quen đã từng đến thăm Tokyo trước đây để hỏi ý kiến và lời khuyên của họ. Tôi đã dành vài giờ mỗi ngày để biên soạn danh sách các điểm tham quan, nhà hàng và hoạt động phù hợp với sở thích và ngân sách của chúng tôi.

Để làm cho quá trình lập kế hoạch hiệu quả hơn, tôi đã sắp xếp thông tin thành các danh mục như thực phẩm, cuộc sống về đêm, bảo tàng và các hoạt động ngoài trời. Tôi cũng đã tạo một bảng tính bao gồm các chi tiết như giờ mở cửa, phí vào cửa và các phương tiện di chuyển cho từng điểm tham quan.

Mặc dù quá trình nghiên cứu tốn nhiều thời gian, nhưng việc khám phá những địa điểm mới và tìm hiểu về văn hóa Nhật Bản cũng rất thú vị. Thông tin tôi tìm thấy là vô giá trong việc giúp chúng tôi tạo một hành trình được tùy chỉnh nhằm tối đa hóa thời gian và ngân sách của chúng tôi ở Tokyo.

Cuối cùng, chuyến đi đến Nhật Bản đã thành công tốt đẹp và chúng tôi có thể khám phá nhiều vùng khác nhau của đất nước nhờ vào việc nghiên cứu kỹ lưỡng mà chúng tôi đã thực hiện trước đó. Trải nghiệm này đã dạy tôi tầm quan trọng của việc có tổ chức và chủ động khi tìm kiếm thông tin, và tôi tiếp tục áp dụng những kỹ năng này vào nhiều khía cạnh khác nhau trong cuộc sống của mình.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

2.1. How can people search for information now?

Mọi người có thể tìm kiếm thông tin như thế nào hiện nay?

Bài mẫu:

“People have many options for searching for information nowadays. One of the most common methods is to use search engines such as Google, Bing, or Yahoo. Social media platforms like Facebook, Twitter, and Instagram can also be used for finding information. In addition, many people rely on specialized websites, online forums, or blogs for information related to specific interests or hobbies. Also, traditional methods such as libraries, newspapers, and magazines are still available, although they are less commonly used than in the past.”

Từ vựng:

  • search engine (n): công cụ tìm kiếm
  • social media platform (n): nền tảng mạng xã hội
  • specialized website (n): trang web chuyên ngành
  • forum (n): diễn đàn

Bài dịch:

Mọi người có nhiều lựa chọn để tìm kiếm thông tin ngày nay. Một trong những phương pháp phổ biến nhất là sử dụng các công cụ tìm kiếm như Google, Bing hoặc Yahoo. Các nền tảng truyền thông xã hội như Facebook, Twitter và Instagram cũng có thể được sử dụng để tìm kiếm thông tin. Ngoài ra, nhiều người dựa vào các trang web chuyên ngành, diễn đàn trực tuyến hoặc blog để biết thông tin liên quan đến sở thích hoặc sở thích cụ thể. Ngoài ra, các phương pháp truyền thống như thư viện, báo và tạp chí vẫn có sẵn, mặc dù chúng ít được sử dụng hơn so với trước đây.

2.2. What information can people get from television?

Mọi người có thể nhận được thông tin gì từ truyền hình?

Bài mẫu:

“Television provides a wide range of information to people, including news, current affairs, entertainment, sports, and educational programming. People can learn about local and international events, weather updates, and breaking news in real time. They can also gain knowledge about different cultures, lifestyles, and perspectives through documentaries and travel shows. Additionally, television offers a platform for public debate and discussion, as well as opportunities for relaxation and leisure.”

Từ vựng:

  • current affair (n): thời sự
  • entertainment (n): giải trí
  • breaking news (n): tin nóng
  • documentary (n): phim tài liệu
  • debate (n): tranh luận, hùng biện
  • relaxation (n): sự thư giãn
  • leisure (n): sự giải trí

Bài dịch:

Truyền hình cung cấp nhiều loại thông tin cho mọi người, bao gồm tin tức, thời sự, chương trình giải trí, thể thao và giáo dục. Mọi người có thể tìm hiểu về các sự kiện địa phương và quốc tế, cập nhật thời tiết và tin tức nóng hổi trong thời gian thực. Họ cũng có thể có được kiến thức về các nền văn hóa, lối sống và quan điểm khác nhau thông qua phim tài liệu và chương trình du lịch. Ngoài ra, truyền hình cung cấp một nền tảng cho các cuộc tranh luận và thảo luận công khai, cũng như các cơ hội để thư giãn và giải trí.

2.3. Do you think libraries are still important in the digital age?

Bạn có nghĩ rằng các thư viện vẫn còn quan trọng trong thời đại kỹ thuật số không?

Bài mẫu:

“Yes, I believe libraries are still important in the digital age. While technology has made accessing information easier, libraries offer a range of resources beyond just books, including access to online databases and other digital materials. Libraries also offer programs and services that support literacy, education, and lifelong learning, which are important for personal and societal development. Overall, libraries remain an important resource for individuals and communities in the digital age.”

Từ vựng:

  • resource (n): tài nguyên
  • database (n): cơ sở dữ liệu
  • literacy (n): trình độ học vấn
  • lifelong (adj): suốt đời

Bài dịch:

Có, tôi tin rằng các thư viện vẫn còn quan trọng trong thời đại kỹ thuật số. Trong khi công nghệ đã làm cho việc truy cập thông tin trở nên dễ dàng hơn, các thư viện cung cấp nhiều nguồn tài nguyên ngoài sách, bao gồm quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu trực tuyến và các tài liệu kỹ thuật số khác. Các thư viện cũng cung cấp các chương trình và dịch vụ hỗ trợ trình độ học vấn, giáo dục và học tập suốt đời, những điều quan trọng đối với sự phát triển của cá nhân và xã hội. Nhìn chung, các thư viện vẫn là một nguồn tài nguyên quan trọng cho các cá nhân và cộng đồng trong thời đại kỹ thuật số.

2.4. Does the development of the Internet have any impact on some disadvantaged people?

Sự phát triển của Internet có tác động gì đến một số người thiệt thòi không?

Bài mẫu:

“Yes, the development of the Internet has had an impact on some disadvantaged people. While the Internet has the potential to provide greater access to information and resources, there are still many people who do not have access to reliable Internet connections or cannot afford the technology necessary to use it. This can further marginalize already disadvantaged communities and exacerbate existing inequalities. Additionally, the spread of fake news and misinformation on the Internet can also have a negative impact on disadvantaged populations who may have limited access to accurate information.”

Từ vựng:

  • potential (n): tiềm năng
  • reliable (adj): đáng tin cậy
  • connection (n): sự kết nối
  • afford (v): đủ tiền, đủ khả năng làm gì đó
  • marginalize (v): bỏ mặc, tạo sự thiệt thòi
  • exacerbate (v): làm trầm trọng thêm
  • inequality (n): sự bất công
  • population (n): dân số

Bài dịch:

Có, sự phát triển của Internet đã có tác động đến một số người có hoàn cảnh khó khăn. Mặc dù Internet có tiềm năng cung cấp khả năng tiếp cận thông tin và tài nguyên nhiều hơn, nhưng vẫn có nhiều người không có quyền truy cập vào các kết nối Internet đáng tin cậy hoặc không đủ khả năng mua công nghệ cần thiết để sử dụng nó. Điều này có thể khiến các cộng đồng vốn đã thiệt thòi bị thiệt thòi hơn nữa và làm trầm trọng thêm tình trạng bất bình đẳng hiện có. Ngoài ra, việc lan truyền tin giả và thông tin sai lệch trên Internet cũng có thể có tác động tiêu cực đến những nhóm dân cư có hoàn cảnh khó khăn, những người có thể bị hạn chế tiếp cận thông tin chính xác.

2.5. How do people identify reliable information on the Internet?

Làm thế nào để mọi người xác định thông tin đáng tin cậy trên Internet?

Bài mẫu:

“To identify reliable information on the internet, people can look for trustworthy sources, such as academic or government websites, and verify the information with multiple sources. Checking the author's credentials and looking for reviews or ratings can also help assess the reliability of the information. Additionally, fact-checking websites and tools can provide further assistance in determining the accuracy of the information presented on the internet.”

Từ vựng:

  • trustworthy (adj): đáng tin cậy
  • verify (v): xác minh
  • credential (n): chứng chỉ, tiêu chuẩn
  • review (n): đánh giá
  • rating (n): xếp hạng
  • accuracy (n): sự chính xác

Bài dịch:

Để xác định thông tin đáng tin cậy trên internet, mọi người có thể tìm kiếm các nguồn đáng tin cậy, chẳng hạn như trang web học thuật hoặc chính phủ và xác minh thông tin bằng nhiều nguồn. Kiểm tra chứng chỉ của tác giả và tìm kiếm đánh giá hoặc xếp hạng cũng có thể giúp đánh giá độ tin cậy của thông tin. Ngoài ra, các trang web và công cụ xác minh tính xác thực có thể hỗ trợ thêm trong việc xác định tính chính xác của thông tin được trình bày trên internet.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a time when you needed to search for information” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!