dạng bài True/False/Not Given và Yes/No/Not Given

True/False/Not Given và Yes/No/Not Given trong IELTS Reading là một trong những dạng câu hỏi thường xuất hiện trong bài thi đọc. Tuy nhiên, đây là hai dạng bài thường gây nhầm lẫn cho thí sinh. Trong bài viết này, STUDY4 sẽ chia sẻ với bạn một số tip và kinh nghiệm để làm tốt dạng câu hỏi này. Hãy cùng đọc và theo dõi để có thể ẵm trọn điểm cho dạng bài này nhé!

I. Tổng quan về dạng bài True/False/Not Given và Yes/No/Not Given

1. Dạng bài True/False/Not Given và Yes/No/Not Given là gì?

Dạng bài True/False/Not Given là một dạng câu hỏi IELTS Reading. Trong dạng bài này, thí sinh sẽ phải đọc một đoạn văn và trả lời một số câu hỏi bằng cách quyết định xem các nhận định được cho trong câu hỏi có đúng (True), sai (False) hay không có thông tin trong đoạn văn (Not Given).

Dạng bài Yes/No/Not Given là một dạng bài phổ biến trong đề thi IELTS Reading. Trong dạng bài này, thí sinh sẽ được cung cấp một số câu hỏi về một đoạn văn và phải quyết định xem các câu hỏi có phù hợp với nội dung của đoạn văn (Yes), không phù hợp (No) hay không có thông tin trong đoạn văn (Not Given).

2. Yêu cầu đề bài của True/False/Not Given và Yes/No/Not Given

Đối với T/F/NG, bạn sẽ được cho một nhóm các câu và một văn bản. Nhiệm vụ của bạn là ý nào sau đây áp dụng cho thông tin trong mỗi câu:

  • Ý được cho đồng ý với thông tin trong văn bản – TRUE (T)
  • Ý được cho không đồng ý với nó hoặc mâu thuẫn với nó – FALSE (F)
  • Ý được cho không được đề cập trong văn bản – NOT GIVEN (NG)

=> Vậy nên, bạn cần phải:

  • Hiểu thông tin trong các câu.
  • Quyết định xem mỗi câu là True, False hay Not Given theo văn bản.

dạng bài True/False/Not Given ielts reading

Ví dụ một số câu hỏi dạng bài True/False/Not Given

Tương tự như T/F/NG, Y/N/NG sẽ yêu cầu bạn gắn nhãn cho các ý được cho khi so với văn bản trong bài:

  • Ý được cho đồng ý với quan điểm của người viết – YES (Y)
  • Ý được cho không đồng ý hoặc mâu thuẫn với những gì người viết nghĩ – NO (N)
  • Ý được cho không thể biết được quan điểm của người viết là gì – NOT GIVEN (NG)

=> Vậy nên, bạn cần phải:

  • Hiểu thông tin trong các câu.
  • Quyết định xem mỗi câu là Yes, No hay Not Given theo văn bản.

dạng bài Yes/No/Not Given ielts reading

Ví dụ một số câu hỏi dạng bài Yes/No/Not Given

3. Cách phân biệt dạng bài True/False/Not Given và Yes/No/Not Given

Mỗi trong những lỗi phổ biến trong IELTS Reading là thí sinh lẫn lộn giữa hai dạng bài. Không nắm rõ yêu cầu của bài có thể dẫn đến mất điểm không đáng có. Vậy nên, bên cạnh việc đọc kĩ yêu cầu đề bài, bạn hãy nhớ rằng:

  • Yes/No/Not Given – văn bản sẽ chứa ý kiến và quan điểm của người viết hoặc những người khác được đề cập.
  • True/False/Not Given – văn bản sẽ chứa thông tin thực tế về một chủ đề.

II. Cách làm dạng bài True/False/Not Given và Yes/No/Not Given

1. Một số điều cần lưu ý

1.1. Lưu ý về True/False/Not Given

  • Các câu trả lời xuất hiện theo thứ tự trong văn bản, giống như thứ tự của các câu.
  • Bạn không cần phải đọc toàn bộ văn bản. Đầu tiên, bạn sẽ đọc skim các từ khóa và sau đó bạn sẽ scan chi tiết phần chứa chúng để tìm câu trả lời.
  • Sẽ có ít nhất một trong mỗi loại câu trả lời – True, False, Not Given. Vì vậy, nếu bạn không có ít nhất một trong số đó khi bạn hoàn thành bài, thì bạn đã làm sai câu nào đó.
  • Cảnh giác với những từ gây phân tâm (distractor). Lưu ý rằng những bài văn thường chứa các “bẫy” để khiến thí sinh “phân tâm”. Ví dụ như các câu chứa các từ như every, all, most, a few. Những từ này tuy nhỏ nhưng có thể thay đổi nghĩa của cả câu.
  • Ngoài ra, hãy chú ý đến các từ điều kiện, từ định tính, chẳng hạn như: suggest, claim, seem, believe, possibly, probably… bởi những từ này có thể thay đổi cả câu.
  • Các câu hỏi sẽ không giống y hệt thông tin trong văn bản. Sẽ có các từ đồng nghĩa và cách paraphrase khác nhau.
  • Nhớ rằng đây không phải là bài đánh giá kiến thức của bạn về chủ đề mà chỉ đánh giá khả năng đọc và hiểu thông tin cụ thể trong văn bản của bạn. Vì vậy, nếu bạn tình cờ biết được một câu nào đó có thông tin chuẩn (fact), nên thông tin đó đúng ngoài đời thực, NHƯNG câu này không có trong văn bản, thì hãy chọn NOT GIVEN.

1.2. Lưu ý về Yes/No/Not Given

  • Các câu trả lời xuất hiện theo thứ tự trong văn bản, giống như thứ tự của các câu.
  • Bạn không cần phải đọc toàn bộ văn bản. Đầu tiên, bạn sẽ đọc skim các từ khóa và sau đó bạn sẽ scan chi tiết phần chứa chúng để tìm câu trả lời.
  • Sẽ có ít nhất một trong mỗi loại câu trả lời – Yes, No, Not Given. Vì vậy, nếu bạn không có ít nhất một trong số đó khi bạn hoàn thành bài, thì bạn đã làm sai câu nào đó.
  • Cảnh giác với những từ gây phân tâm (distractor). Lưu ý rằng những bài văn thường chứa các “bẫy” để khiến thí sinh “phân tâm”. Ví dụ như các câu chứa các từ như every, all, most, a few. Những từ này tuy nhỏ nhưng có thể thay đổi nghĩa của cả câu.
  • Ngoài ra, hãy chú ý đến các từ điều kiện, từ định tính, chẳng hạn như: suggest, claim, seem, believe, possibly, probably… bởi những từ này có thể thay đổi cả câu.
  • Quan điểm hoặc ý kiến của người viết có thể không rõ ràng trong văn bản. Bạn sẽ phải xác định ý kiến thông qua thông tin trong bài.
  • Các câu hỏi sẽ không giống y hệt thông tin trong văn bản. Sẽ có các từ đồng nghĩa và cách paraphrase khác nhau.

2. Chiến lược làm dạng bài True/False/Not Given và Yes/No/Not Given

2.1. Cách làm dạng bài True/False/Not Given

Bước 1: Đọc đề bài

Đọc hướng dẫn đề bài thật cẩn thận. Kiểm tra kỹ xem đó là câu hỏi YES/NO/NOT GIVEN hay TRUE/FALSE/NOT GIVEN.

Bước 2: Đọc các câu hỏi

Hãy đọc kỹ các câu hỏi. Nhớ là hãy đọc câu hỏi trước khi đọc văn bản.

Bước 3: Xem xét từ đồng nghĩa và từ định tính

Hãy suy nghĩ về các từ đồng nghĩa có thể xuất hiện trong văn bản và lưu ý bất kỳ từ định tính, chẳng hạn như all, some, always, often...

Bước 4: Xác định các từ khóa (keyword)

Gạch chân các từ khóa trong đó. Xác định keyword sẽ giúp bạn dễ phát hiện vị trí của câu trả lời trong văn bản. Trong văn bản, các keyword khả năng sẽ được thay bằng các từ đồng nghĩa hoặc được paraphrase, vì vậy hãy nghĩ xem những từ đó sẽ là gì khi bạn tìm các từ khóa.

Bước 5: Đọc lại câu 1 và scan đoạn đầu tiên hoặc cả đoạn hai, để tìm keyword hoặc từ đồng nghĩa của chúng. Đọc scan sẽ xác định vị trí của câu trả lời, sau đó đọc chi tiết phần này của văn bản để xác định thông tin.

Bước 6: Đưa ra quyết định T/F/NG. Nhớ rằng:

  • Để là TRUE, thông tin phải khớp chính xác, kể cả khi các từ khác nhau.
  • Hãy xem xét các từ đinh tính, vì chúng có thể thay đổi nghĩa.
  • Nếu bạn gặp khó khăn tìm thông tin, khả năng cao là do câu không có ở đó, tức là câu đấy NOT GIVEN.

Bước 7: Lặp lại các bước cho các câu tiếp theo.

Ví dụ: Hãy cùng STUDY4 thử áp dụng phương pháp trên vào ví dụ dưới đây:

Every school 'needs dog as stress-buster'

Every school should have a dog or another pet to reduce stress in the classroom, says Sir Anthony Seldon.

The University of Buckingham vice-chancellor says it is "a powerfully cost-effective way of helping children feel more secure at schools". Sir Anthony was speaking at a conference about the need to improve young people's sense of well-being. The University of Buckingham's Ultimate Wellbeing in Education Conference examined how to respond to the stresses and anxieties facing young people. Education Secretary Damian Hinds told the conference that the relentless presence of social media made growing up "more pressurized". He said this could be all-pervasive for teenagers, making them compare their own experiences with the “perfect lives” on social media. It could also normalize exposure to harmful material on subjects like self-harm or eating disorders”. He also reported that more schools seem to have “well-being dogs” and that he believed having pets in schools can really help.

Does the following statement agree with the views of the writer in the Reading Passage? Write:

  • TRUE if the statement agrees with the information
  •  FALSE if the statement contradicts the information
  •  NOT GIVEN if there is no information on this

Ta sẽ trả lời T/F/NG cho câu sau:

Raising levels of literacy was the main theme of the conference.

Hướng làm:

Sau khi đọc hướng dẫn và hiểu nghĩa của câu, ta bắt đầu xem xét câu hỏi.

Raising levels of literacy was the main theme of the conference.

Keyword ta chọn để scan là “conference”. Khả năng cao ta sẽ tìm thấy đúng từ này hoặc một từ đồng nghĩa bởi vì nó có mạo từ phía trước nó (the) làm cho nó trở thành chủ ngữ của câu.

Sau đó, ta sẽ tìm trong đoạn văn, để xem liệu “Raising levels of literacy” có thực sự là chủ đề chính của conference (hội nghị) này hay không.

Scan qua đoạn đầu tiên, ta tìm thấy hai từ “conference”. Ta sẽ đọc kĩ hai câu có chứa từ này.

Sir Anthony was speaking at a conference about the need to improve young people's sense of well-being. The University of Buckingham's Ultimate Well-being in Education Conference examined how to respond to the stresses and anxieties facing young people.

Rõ ràng là hội nghị này nói về “the need to improve young people's sense of wellbeing” chứ không phải “Raising levels of literacy”.

=> Đáp án đúng cho câu này là FALSE.

2.2. Cách làm dạng bài Yes/No/Not Given

Bước 1: Đọc đề bài

Đọc hướng dẫn đề bài thật cẩn thận. Kiểm tra kỹ xem đó là câu hỏi YES/NO/NOT GIVEN hay TRUE/FALSE/NOT GIVEN.

Bước 2: Đọc các câu hỏi

Hãy đọc kỹ các câu hỏi. Nhớ là hãy đọc câu hỏi trước khi đọc văn bản.

Bước 3: Đọc lướt văn bản

Áp dụng phương pháp skimming để hiểu ý tổng quan của văn bản.

Bước 4: Xem xét từ đồng nghĩa và từ định tính

Hãy suy nghĩ về các từ đồng nghĩa có thể xuất hiện trong văn bản và lưu ý bất kỳ từ định tính, chẳng hạn như all, some, always, often...

Bước 5: Xác định các từ khóa (keyword)

Gạch chân các từ khóa trong đó. Xác định keyword sẽ giúp bạn dễ phát hiện vị trí của câu trả lời trong văn bản. Trong văn bản, các keyword khả năng sẽ được thay bằng các từ đồng nghĩa hoặc được paraphrase, vì vậy hãy nghĩ xem những từ đó sẽ là gì khi bạn tìm các từ khóa.

Bước 6: Đọc lại câu 1 và scan đoạn đầu tiên hoặc cả đoạn hai, để tìm keyword hoặc từ đồng nghĩa của chúng. Đọc scan sẽ xác định vị trí của câu trả lời, sau đó đọc chi tiết phần này của văn bản để xác định ý kiến ​​của người viết.

Bước 7: Đưa ra quyết định Y/N/NG. Nhớ rằng:

  • Để là YES, quan điểm của người viết phải khớp chính xác với câu hỏi ngay cả khi các từ khác nhau.
  • Hãy xem xét cẩn thận các từ định tính có thể làm thay đổi ý nghĩa.
  • Nếu bạn đang loay hoay tìm ý kiến của người viết, thì khả năng cao câu không có ở đó, tức là NOT GIVEN.

Bước 8: Lặp lại các bước cho các câu tiếp theo.

Ví dụ: Hãy cùng STUDY4 thử áp dụng phương pháp trên vào ví dụ dưới đây:

Teens 'not damaged by screen time', study finds

There is little evidence of a link between the amount of time teenagers spend on devices and their general well-being, a study has suggested. It counters claims that teenagers' mental and physical health could be damaged by excessive screen time. Even just before bedtime, being online, gaming, or watching TV is not damaging to young people's mental health, study authors said. They questioned the methodology of previous studies.

Does the following statement agree with the views of the writer in the Reading Passage? Write:

  •  YES if the statement agrees with the views of the writer.
  •  NO if the statement contradicts what the writer thinks.
  •  NOT GIVEN if it is impossible to know what the writer's point of view is.

Ta sẽ trả lời Y/N/NG cho câu sau:

Viewing an electronic screen before going to sleep at night is harmful. 

Hướng làm:

Sau khi đọc hướng dẫn và hiểu nghĩa của câu, ta bắt đầu xem xét câu hỏi.

Viewing an electronic screen before going to sleep at night is harmful.

Ở đây ta sẽ đánh dấu hai keyword “screen” và “harmful”. Ta sẽ scan những từ này trong đoạn văn và tìm các từ đồng nghĩa.

Khi scan đoạn đầu tiên, ta dễ dàng nhìn thấy từ “screen”. Không có từ “harmful”, nhưng ta có thể thấy từ “damaging” - một từ đồng nghĩa.

There is little evidence of a link between the amount of time teenagers spend on devices and their general well-being, a study has suggested. It counters claims that teenagers' mental and physical health could be damaged by excessive screen time. Even just before bedtime, being online, gaming, or watching TV is not damaging to young people's mental health, study authors said. They questioned the methodology of previous studies.

Đọc lại câu hỏi lần nữa, “before going to sleep” cũng là cụm đáng chú ý. Ta có thể thấy cụm này được paraphrase thành “just before bedtime” trong đoạn văn, có nghĩa là câu trả lời nằm trong đoạn này.

Trong câu này, tác giả đã nhấn mạnh rằng việc xem màn hình các thiết bị điện tử “not damaging” - không có hại, trong khi câu hỏi trên cho rằng việc này có hại..

=> Đáp án cho câu này là NO.

III. Tip luyện tập IELTS Reading hiệu quả:

Để có thể đạt được band điểm mơ ước cho IELTS Reading, STUDY4 sẽ chia sẻ một số việc bạn nên làm:

1. Đọc nhiều tài liệu khác nhau

Các bài đọc trong đề thi IELTS Reading có thể liên quan đến nhiều lĩnh vực khác nhau, từ khoa học, kinh tế đến văn hóa, lịch sử. Để đạt điểm cao, bạn nên đọc nhiều tài liệu khác nhau, đặc biệt là các tài liệu liên quan đến chuyên ngành của mình.

2. Áp dụng kỹ năng Skimming và Scanning

Trước khi bắt đầu đọc câu hỏi, hãy đọc nhanh đoạn văn để hiểu ý chính và các thông tin chính. Trong khi đọc đoạn văn, hãy chú ý đến các từ khóa và câu hỏi được đưa ra trong bài tập. Và khi đọc các câu hỏi, hãy đọc câu hỏi kỹ lưỡng để hiểu rõ yêu cầu của bài tập. Khi tìm kiếm các thông tin cần thiết, hãy đọc đoạn văn kỹ lưỡng và chú ý đến các từ khóa và thông tin quan trọng.

Dĩ nhiên, chỉ trong 60 phút làm thế nào có thể đọc hết tất cả thông tin trong 3 bài văn? Rất may ta đã có kỹ năng Skimming và Scanning (Đọc lướt và đọc quét).

Skimming (Đọc lướt) là một kỹ thuật đọc, trong đó người đọc đọc lướt qua một văn bản để nắm được ý chính và hiểu tổng thể về nội dung. Skimming bao gồm việc đọc với tốc độ nhanh, quan sát tiêu đề, tiêu đề phụ, câu chủ đề, câu đầu tiên và câu cuối cùng của đoạn văn.

Tương tự như Skimming, Scanning (Đọc quét) là một kỹ thuật đọc, trong đó người đọc tìm kiếm trong văn bản để xác định thông tin hoặc chi tiết cụ thể, thay vì đọc toàn bộ. Người đọc tập trung vào các từ khóa, cụm từ hoặc số có liên quan đến thông tin họ đang tìm kiếm.

Đây là hai kỹ năng không thể thiếu cho mọi bài làm IELTS Reading. Khi nắm rõ cả hai kỹ năng, quá trình làm bài của bạn chắc chắn sẽ nhanh hơn rất nhiều.

Xem thêm: KỸ NĂNG SKIMMING VÀ SCANNING

3. Xây dựng vốn từ vựng và kiến thức chung

Trước khi bắt đầu ôn luyện IELTS Reading, bạn nên cải thiện vốn từ vựng và kiến thức chung của mình. Việc ôn tập từ vựng trước khi học IELTS Reading là rất quan trọng và có thể giúp bạn đạt điểm cao trong kỳ thi. Dưới đây là một số lý do tại sao bạn nên ôn tập từ vựng trước khi học IELTS Reading:

  • Từ vựng là yếu tố quan trọng trong IELTS Reading: IELTS Reading yêu cầu bạn phải đọc và hiểu các đoạn văn với nhiều từ vựng phức tạp. Nếu bạn không biết các từ vựng này, bạn sẽ gặp khó khăn trong việc đọc và hiểu bài đọc, dẫn đến điểm số thấp.
  • Giúp bạn hiểu bài đọc một cách toàn diện hơn: Khi bạn biết được nhiều từ vựng, bạn có thể hiểu bài đọc một cách toàn diện hơn. Bạn có thể đọc các câu hỏi và tìm kiếm các từ vựng tương ứng trong bài đọc để hiểu bài đọc một cách chi tiết và chính xác.
  • Tăng khả năng phán đoán: Khi bạn biết được nhiều từ vựng, bạn có thể dự đoán được nội dung của bài đọc dựa trên các từ khóa trong đoạn văn. Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian khi đọc và giúp bạn trả lời các câu hỏi một cách chính xác và nhanh chóng hơn.
  • Nâng cao khả năng sử dụng từ vựng: Việc ôn tập từ vựng trước khi học IELTS Reading giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng từ vựng trong cuộc sống hàng ngày. Bạn có thể áp dụng từ vựng mới vào các bài viết, cuộc trò chuyện hoặc trong các tình huống giao tiếp khác.

Khóa học IELTS INTENSIVE READING của STUDY4 giúp bạn thực hành các Chiến lược làm bài - Chữa đề - Từ vựng IELTS Reading

Khi kết thúc khóa học, bạn sẽ được:

1️⃣ Đạt mục tiêu tối thiểu 7.0 trong IELTS Reading. Ngoài ra, khóa học có những cấp độ luyện tập nâng cao cho các bạn target 7.5+.

2️⃣ Hiểu rõ phương pháp làm các dạng câu hỏi có trong IELTS Reading.

3️⃣ Nắm trọn 4000 từ vựng xuất hiện nhiều trong phần thi IELTS Reading. Luyện tập từ vựng giúp tăng tốc độ đọc hiểu, xác định keyword trong câu hỏi và tìm paraphrases trong bài đọc.

4️⃣ Nắm vững ngữ cảnh sử dụng từ vựng học thuật, phục vụ cho IELTS Writing.

CÓ GÌ TẠI KHÓA HỌC CỦA STUDY4?

🎯Chiến lược làm bài và chữa đề chi tiết: Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách làm từng dạng câu hỏi trong IELTS Reading và clip chữa chi tiết những câu hỏi khó, chọn lọc từ bộ Cambridge.

📒Từ vựng từ bộ Cambridge: Mỗi bài đọc trong bộ đề Cam đều có highlight từ mới kèm nghĩa. Ngoài ra khóa học cung cấp bộ flashcards kèm phiên âm, audio, câu ví dụ để dễ dàng ôn tập theo phương pháp spaced-repetition review (lặp lại ngắt quãng).

📝Thực hành từ vựng mỗi ngày: Bên cạnh việc học từ vựng với bộ flashcards, bạn có thể luyện tập với các bài tập mini-game như trắc nghiệm, tìm cặp, nghe điền từ, chính tả.

🔍Xác định keyword trong câu hỏi và tìm vị trí paraphrases: Mỗi bài đọc đều được tổng hợp tất cả các keywords trong câu hỏi cùng vị trí thông tin được thay thế (paraphrases).

👉ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY!👈

Lời kết

Dạng bài True/False/Not Given và Yes/No/Not Given trong đề thi Reading IELTS rất phổ biến. Mong rằng STUDY4 đã giúp bạn nắm được cách làm bài tập này, từ đó bạn sẽ tự tin hơn và có khả năng đạt được điểm cao.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!