“Describe something that you did with someone or a group of people” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!
Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:
- Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
- Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
- 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.
1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Cue Card:
Describe something that you did with someone or a group of people.
You should say:
- What it was
- Who you did it with
- How long it took you to do this
And explain why you did it together.
Bài mẫu band 8.0+:
Recently, I went on a camping trip with a group of friends. We had been planning the trip for weeks and were all excited to get away from the city and enjoy the great outdoors. We chose a picturesque campsite near a lake that was surrounded by dense forest and rolling hills.
On the first day, we set up our tents and started a campfire. We cooked dinner over the fire and shared stories and jokes late into the night. The next day, we went hiking through the woods and saw some breathtaking views of the landscape. We also did some fishing and swimming in the lake, which was crystal clear and refreshing.
In the evenings, we played card games and sang songs around the campfire. It was wonderful to spend quality time with my friends without any distractions from technology or work. We also shared responsibilities, such as cooking and cleaning, which brought us closer together as a group.
Overall, the camping trip was an incredible experience that allowed us to connect with nature and each other. It was a great reminder of the importance of taking time to unwind and enjoy the simple pleasures of life. I hope to plan more trips like this in the future with the same group of people, as it was truly a memorable and rewarding experience.
Từ vựng cần lưu ý:
- camping (n): cắm trại
- outdoors (n): không gian ngoài trời
- picturesque (adj): đẹp như tranh
- campsite (n): khu cắm trại
- dense (adj): rậm rạp
- forest (n): rừng
- rolling hill (n): ngọn đồi thoải
- tent (n): lều
- campfire (n): lửa trại
- go hiking (v): đi bộ (đường dài)
- breathtaking (adj): ngoạn mục
- distraction (n): sự phân tâm
- responsibility (n): trách nhiệm
- reminder (n): lời nhắc nhở
- memorable (adj): đáng nhớ
- rewarding (adj): bổ ích
Bài dịch:
Gần đây, tôi đã đi cắm trại với một nhóm bạn. Chúng tôi đã lên kế hoạch cho chuyến đi trong nhiều tuần và tất cả đều hào hứng rời khỏi thành phố và tận hưởng không gian ngoài trời tuyệt vời. Chúng tôi chọn một khu cắm trại đẹp như tranh vẽ gần một cái hồ được bao quanh bởi rừng rậm và những ngọn đồi thoải.
Vào ngày đầu tiên, chúng tôi dựng lều và đốt lửa trại. Chúng tôi nấu bữa tối bên bếp lửa và chia sẻ những câu chuyện và chuyện cười cho đến tận đêm khuya. Ngày hôm sau, chúng tôi đi bộ xuyên rừng và ngắm nhìn một số cảnh quan ngoạn mục. Chúng tôi cũng đã câu cá và bơi lội trong hồ nước trong vắt và sảng khoái.
Vào buổi tối, chúng tôi chơi bài và hát những bài hát quanh đống lửa trại. Thật tuyệt vời khi dành thời gian chất lượng với bạn bè mà không bị công nghệ hay công việc làm phân tâm. Chúng tôi cũng chia sẻ trách nhiệm, chẳng hạn như nấu ăn và dọn dẹp, điều này đã mang chúng tôi lại gần nhau hơn như một nhóm.
Nhìn chung, chuyến cắm trại là một trải nghiệm đáng kinh ngạc cho phép chúng tôi kết nối với thiên nhiên và với nhau. Đó là một lời nhắc nhở tuyệt vời về tầm quan trọng của việc dành thời gian để thư giãn và tận hưởng những niềm vui đơn giản của cuộc sống. Tôi hy vọng sẽ lên kế hoạch cho nhiều chuyến đi như thế này trong tương lai với cùng một nhóm người, vì đó thực sự là một trải nghiệm đáng nhớ và bổ ích.
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
2.1. How do you get along with your neighbors?
Bạn làm thân với hàng xóm như thế nào?
Bài mẫu:
“I have a good relationship with my neighbors. We greet each other when we meet and have brief conversations about our daily lives. Occasionally, we have community events such as barbecues or potlucks, which provide a great opportunity for us to socialize and get to know each other better. We also respect each other's privacy and space and make sure to keep noise levels down to avoid disturbing each other.”
Từ vựng:
- brief (adj): ngắn gọn
- community event (n): sự kiện cộng đồng
- barbecue (n): buổi tiệc nướng
- potluck (n): tiệc ăn uống (mỗi người đem một món)
- noise level (n): mức độ tiếng ồn
- disturb (v): làm phiền
Bài dịch:
Tôi có một mối quan hệ tốt với hàng xóm của tôi. Chúng tôi chào nhau khi gặp nhau và có những cuộc trò chuyện ngắn về cuộc sống hàng ngày của chúng tôi. Thỉnh thoảng, chúng tôi có các sự kiện cộng đồng như tiệc nướng hoặc tiệc tùng, mang đến cơ hội tuyệt vời để chúng tôi giao lưu và hiểu nhau hơn. Chúng tôi cũng tôn trọng sự riêng tư và không gian của nhau và đảm bảo giảm mức độ tiếng ồn để tránh làm phiền nhau.
2.2. How do neighbors help each other?
Hàng xóm giúp đỡ nhau như thế nào?
Bài mẫu:
“Neighbors can help each other in a variety of ways. They can provide assistance with tasks such as grocery shopping, pet care, or carpooling. They can also offer emotional support during difficult times, such as a loss of a loved one or a health issue. Neighbors can look out for each other's safety and security, such as reporting suspicious activity or helping in case of an emergency. Additionally, neighbors can come together to organize community events and activities, creating a sense of belonging and social cohesion.”
Từ vựng:
- assistance (n): sự hỗ trợ
- grocery (n): tạp hóa
- carpool (v): (hành động) đi chung xe
- security (n): sự an ninh
- suspicious (adj): khả nghi
- emergency (n): trường hợp khẩn cấp
- cohesion (n): sự gắn kết
Bài dịch:
Hàng xóm có thể giúp đỡ lẫn nhau bằng nhiều cách khác nhau. Họ có thể cung cấp hỗ trợ với các nhiệm vụ như mua hàng tạp hóa, chăm sóc thú cưng hoặc đi chung xe. Họ cũng có thể hỗ trợ tinh thần trong những thời điểm khó khăn, chẳng hạn như mất người thân hoặc gặp vấn đề về sức khỏe. Hàng xóm có thể quan tâm đến sự an toàn và bảo mật của nhau, chẳng hạn như báo cáo hoạt động đáng ngờ hoặc giúp đỡ trong trường hợp khẩn cấp. Ngoài ra, những người hàng xóm có thể cùng nhau tổ chức các sự kiện và hoạt động cộng đồng, tạo cảm giác thân thuộc và gắn kết xã hội.
2.3. How do children learn to cooperate with each other?
Làm thế nào để trẻ học cách hợp tác với nhau?
Bài mẫu:
“Children learn to cooperate with each other in a variety of ways. One important factor is socialization, which involves learning social norms, values, and skills through interactions with family members, peers, and teachers. Role-playing, group projects, and team sports can also help children develop cooperation skills by requiring them to work together towards a common goal. Also, positive reinforcement and modeling cooperative behavior can reinforce the importance of cooperation and help children learn to work effectively with others.”
Từ vựng:
- social skill (n): kỹ năng xã hội
- generosity (n): sự hào phóng
- empathy (n): sự đồng cảm
- cooperation (n): sự hợp tác
Bài dịch:
Trẻ em học cách hợp tác với nhau theo nhiều cách khác nhau. Một yếu tố quan trọng là xã hội hóa, bao gồm việc học các chuẩn mực, giá trị và kỹ năng xã hội thông qua tương tác với các thành viên trong gia đình, bạn bè và giáo viên. Nhập vai, các dự án nhóm và các môn thể thao đồng đội cũng có thể giúp trẻ phát triển các kỹ năng hợp tác bằng cách yêu cầu chúng làm việc cùng nhau hướng tới một mục tiêu chung. Ngoài ra, củng cố tích cực và làm gương cho hành vi hợp tác có thể củng cố tầm quan trọng của sự hợp tác và giúp trẻ học cách làm việc hiệu quả với người khác.
Lời kết
Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe something that you did with someone or a group of people” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment