bài mẫu ielts speaking Describe a piece of good news that you heard about someone you know well

“Describe a piece of good news that you heard about someone you know well” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a piece of good news that you heard about someone you know well.

You should say: 

  • What it was
  • When you heard it
  • How you knew it

And explain how you felt about it.

Bài mẫu band 8.0+:

The piece of good news I would like to share is about my best friend, who recently got a promotion at her workplace.

She had been working in the same position for the past five years and was starting to feel stagnant and frustrated with her job. However, she never gave up and continued to work hard, dedicating long hours to her work and taking on extra responsibilities.

One day, she received an email from her boss, informing her that she had been selected for a promotion to a managerial position. She was thrilled and couldn't believe that her hard work had finally paid off. I remember how happy and proud she was when she shared the news with me.

She has now been in her new role for a few months and is doing really well. She is more confident, enthusiastic, and motivated than ever before. She has also gained the respect of her colleagues and has become a valuable asset to her team. The promotion has not only provided her with a higher salary and better benefits but has also given her a sense of purpose and fulfillment in her career.

I feel so happy and proud of my friend for achieving this milestone in her career. Her success has inspired me to work harder and pursue my own goals with determination and persistence.

Từ vựng cần lưu ý:

  • stagnant (adj): trì trệ
  • frustrated (adj): bực bội
  • responsibility (n): trách nhiệm
  • managerial (adj): (thuộc về) quản lý
  • thrill (v): khiến ai đó vui mừng
  • enthusiastic (adj): nhiệt tình, hào hứng
  • colleague (n): đồng nghiệp
  • asset (n): tài sản
  • fulfillment (n): sự hoàn thiện, sự thỏa mãn 
  • milestone (n): dấu mốc
  • determination (n): sự kiên quyết, sự quyết chí
  • persistence (n): sự kiên trì

Bài dịch:

Một tin vui mà tôi muốn chia sẻ là về người bạn thân nhất của tôi, người vừa được thăng chức tại nơi làm việc của cô ấy.

Cô ấy đã làm việc ở cùng một vị trí trong năm năm qua và bắt đầu cảm thấy trì trệ và thất vọng với công việc của mình. Tuy nhiên, cô ấy không bao giờ bỏ cuộc và tiếp tục làm việc chăm chỉ, dành nhiều thời gian cho công việc của mình và đảm nhận thêm trách nhiệm.

Một ngày nọ, cô nhận được email từ sếp của mình, thông báo rằng cô đã được chọn để thăng chức lên vị trí quản lý. Cô ấy đã rất vui mừng và không thể tin rằng công việc khó khăn của mình cuối cùng đã được đền đáp. Tôi nhớ cô ấy đã hạnh phúc và tự hào như thế nào khi chia sẻ tin tức với tôi.

Cô ấy đã đảm nhận vai trò mới được vài tháng và đang làm rất tốt. Cô ấy tự tin, nhiệt tình và có động lực hơn bao giờ hết. Cô ấy cũng đã nhận được sự tôn trọng của các đồng nghiệp và trở thành tài sản quý giá cho nhóm của cô ấy. Việc thăng chức không chỉ mang lại cho cô ấy một mức lương cao hơn và những lợi ích tốt hơn mà còn mang lại cho cô ấy ý thức về mục đích và sự thỏa mãn trong sự nghiệp của mình.

Tôi cảm thấy rất vui và tự hào về bạn mình vì đã đạt được cột mốc quan trọng này trong sự nghiệp của cô ấy. Thành công của cô ấy đã truyền cảm hứng cho tôi làm việc chăm chỉ hơn và theo đuổi mục tiêu của riêng mình với sự quyết tâm và bền bỉ.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

2.1. ls it good to share something on social media?

Chia sẻ điều gì đó trên mạng xã hội có tốt không?

Bài mẫu:

“Sharing something on social media can have both positive and negative consequences. On the one hand, sharing can help raise awareness about important issues, connect people with similar interests, and provide a platform for creative expression. On the other hand, sharing can also lead to privacy concerns, cyberbullying, and the spread of false or harmful information. Ultimately, it depends on the nature of the content being shared and the motivations behind the sharing.”

Từ vựng:

  • consequence (n): hậu quả
  • raise awareness (v): nâng cao nhận thức
  • platform (n): diễn đàn
  • expression (n): sự diễn tả, sự biểu lộ
  • privacy (n): sự riêng tư
  • cyberbullying (n): (sự) bắt nạt trên mạng
  • motivation (n): sự động viên, động cơ

Bài dịch:

Chia sẻ điều gì đó trên phương tiện truyền thông xã hội có thể có cả hậu quả tích cực và tiêu cực. Một mặt, chia sẻ có thể giúp nâng cao nhận thức về các vấn đề quan trọng, kết nối những người có cùng sở thích và cung cấp nền tảng để thể hiện sáng tạo. Mặt khác, việc chia sẻ cũng có thể dẫn đến những lo ngại về quyền riêng tư, bắt nạt trên mạng và lan truyền thông tin sai lệch hoặc có hại. Cuối cùng, nó phụ thuộc vào bản chất của nội dung được chia sẻ và động cơ đằng sau việc chia sẻ.

2.2. Should the media only publish good news?

Các phương tiện truyền thông có nên chỉ đăng tin tốt không?

Bài mẫu:

“The media's role is to inform the public about events and issues, both positive and negative. While it's important to report on good news and inspiring stories, it's equally important to report on problems and challenges that require attention and action. Restricting the media to only publishing good news could create a false sense of security and prevent people from understanding the full picture. However, the media also has a responsibility to report accurately and ethically, avoiding sensationalism and bias.”

Từ vựng:

  • inspiring (adj): truyền cảm hứng
  • attention (n): sự chú ý
  • security (n): sự bảo vệ, sự an ninh
  • responsibility (n): trách nhiệm
  • ethically (adv): (về mặt) đạo đức
  • sensationalism (n): xu hướng gây giật gân, xu hướng khích động
  • bias (n): sự thiên vị

Bài dịch:

Vai trò của truyền thông là thông báo cho công chúng về các sự kiện và vấn đề, cả tích cực và tiêu cực. Mặc dù việc đưa tin về những tin tức tốt lành và những câu chuyện truyền cảm hứng là rất quan trọng, nhưng việc đưa tin về những vấn đề và thách thức đòi hỏi sự chú ý và hành động cũng quan trọng không kém. Hạn chế các phương tiện truyền thông chỉ đăng tin tốt có thể tạo ra cảm giác an toàn sai lầm và ngăn cản mọi người hiểu bức tranh toàn cảnh. Tuy nhiên, các phương tiện truyền thông cũng có trách nhiệm đưa tin chính xác và có đạo đức, tránh giật gân và thiên vị.

2.3. How does social media help people access information?

Phương tiện truyền thông xã hội giúp mọi người truy cập thông tin như thế nào?

Bài mẫu:

“Social media has revolutionized the way people access information. Through platforms such as Facebook, Twitter, and Instagram, people can quickly and easily access news, updates, and opinions from a wide range of sources. Social media also allows users to connect with experts, influencers, and other individuals who can provide valuable insights and knowledge. Moreover, social media algorithms can personalize content based on a user's interests and preferences, making it easier to discover relevant information.”

Từ vựng:

  • revolutionize (v): cách mạng hóa
  • expert (n): chuyên gia
  • influencer (n): người có sức ảnh hưởng
  • insight (n): sự thấu hiểu
  • algorithm (n): thuật toán
  • personalize (v): cá nhân hóa

Bài dịch:

Phương tiện truyền thông xã hội đã cách mạng hóa cách mọi người truy cập thông tin. Thông qua các nền tảng như Facebook, Twitter và Instagram, mọi người có thể nhanh chóng và dễ dàng truy cập tin tức, cập nhật và ý kiến từ nhiều nguồn khác nhau. Phương tiện truyền thông xã hội cũng cho phép người dùng kết nối với các chuyên gia, người có ảnh hưởng và những cá nhân khác, những người có thể cung cấp những hiểu biết và kiến thức có giá trị. Hơn nữa, các thuật toán truyền thông xã hội có thể cá nhân hóa nội dung dựa trên sở thích và sở thích của người dùng, giúp việc khám phá thông tin liên quan trở nên dễ dàng hơn.

2.4. What kind of good news do people often share in the community?

Loại tin tốt nào mọi người thường chia sẻ trong cộng đồng?

Bài mẫu:

“People in the community often share good news related to personal achievements, such as promotions, graduations, or awards. They may also share news about positive events in the community, such as charity fundraisers or successful community projects. Additionally, people may share good news related to health and wellness, such as overcoming an illness or achieving a fitness goal. Overall, good news can bring people together, foster a sense of community, and create a positive atmosphere.”

Từ vựng:

  • promotion (n): thăng chức
  • graduation (n): tốt nghiệp
  • award (n): giải thưởng
  • fundraiser (n): nhà gây quỹ
  • fitness (n): thể trạng khỏe khoắn
  • atmosphere (n): bầu không khí

Bài dịch:

Mọi người trong cộng đồng thường chia sẻ những tin tốt liên quan đến thành tích cá nhân, chẳng hạn như thăng chức, tốt nghiệp hoặc giải thưởng. Họ cũng có thể chia sẻ tin tức về các sự kiện tích cực trong cộng đồng, chẳng hạn như gây quỹ từ thiện hoặc các dự án cộng đồng thành công. Ngoài ra, mọi người có thể chia sẻ những tin tức tốt lành liên quan đến sức khỏe và thể chất, chẳng hạn như vượt qua bệnh tật hoặc đạt được mục tiêu tập thể dục. Nhìn chung, tin tốt có thể gắn kết mọi người lại với nhau, thúc đẩy ý thức cộng đồng và tạo ra bầu không khí tích cực.

2.5. Do most people like to share good news with others?

Có phải hầu hết mọi người thích chia sẻ tin tốt với người khác không?

Bài mẫu:

“Yes, I think most people enjoy sharing good news with others. When something positive happens to us, it's natural to want to share that joy with those around us. Sharing good news can also create a sense of connection and community, as we celebrate together and support each other. Additionally, sharing good news can sometimes inspire and motivate others, showing them that positive things are possible and encouraging them to pursue their own goals and dreams.”

Từ vựng:

  • connection (n): sự kết nối
  • community (n): cộng đồng
  • inspire (v): truyền cảm hứng
  • motivate (v): động viên

Bài dịch:

Có, tôi nghĩ rằng hầu hết mọi người thích chia sẻ tin tốt với người khác. Khi điều gì đó tích cực xảy đến với chúng ta, việc muốn chia sẻ niềm vui đó với những người xung quanh là điều tự nhiên. Chia sẻ tin vui cũng có thể tạo ra cảm giác kết nối và cộng đồng, khi chúng ta cùng nhau ăn mừng và hỗ trợ lẫn nhau. Ngoài ra, chia sẻ tin tốt đôi khi có thể truyền cảm hứng và thúc đẩy người khác, cho họ thấy rằng những điều tích cực là có thể và khuyến khích họ theo đuổi mục tiêu và ước mơ của riêng mình.

2.6. Do people like to hear good news from their friends?

Mọi người có thích nghe tin tốt từ bạn bè của họ không?

Bài mẫu:

“Yes, people generally like to hear good news from their friends. Positive news can bring joy and happiness, and strengthen the bond between friends. It can also serve as a source of inspiration and motivation, and encourage people to pursue their own goals and aspirations. However, it's important to note that how people react to good news can vary depending on the individual and the specific situation. Some people may feel envious or competitive, while others may be genuinely happy and supportive.”

Từ vựng:

  • positive (adj): tích cực
  • bond (n): mối quan hệ
  • aspiration (n): nguyện vọng
  • envious (adj): ghen tị
  • competitive (adj): (có tính) cạnh tranh, ganh đua

Bài dịch:

Đúng, mọi người thường thích nghe tin tốt từ bạn bè của họ. Những tin tức tích cực có thể mang lại niềm vui và hạnh phúc, đồng thời củng cố mối quan hệ giữa bạn bè. Nó cũng có thể phục vụ như một nguồn cảm hứng và động lực, đồng thời khuyến khích mọi người theo đuổi mục tiêu và nguyện vọng của riêng họ. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là cách mọi người phản ứng với tin tốt có thể khác nhau tùy thuộc vào từng cá nhân và tình huống cụ thể. Một số người có thể cảm thấy ghen tị hoặc cạnh tranh, trong khi những người khác có thể thực sự hạnh phúc và ủng hộ.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a piece of good news that you heard about someone you know well” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!