“Describe a sport you enjoyed when you were young” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!
Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:
- Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
- Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
- 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.
1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Cue Card:
You should say:
- What it was
- Where you did it
- Who you did it with
And explain why you enjoyed it.
Bài mẫu band 8.0+:
One of my favorite sports, when I was young, was basketball. I remember spending countless hours playing basketball with my friends after school and during the weekends. We would meet at the local park or at someone's backyard and play for hours on end.
What I loved about basketball was the physical challenge and the teamwork aspect of the game. It required a lot of running, jumping, and quick reflexes, which kept me active and energized. Additionally, basketball is a team sport, so it allowed me to work together with my friends and learn the value of communication, cooperation, and trust.
I also enjoyed the competitiveness of basketball. There was always a sense of excitement and adrenaline when we played against other teams or in tournaments. Even though we were just playing for fun, we took the game seriously and always tried our best to win.
Looking back, I realized that basketball taught me many valuable lessons that I still carry with me today. It taught me the importance of perseverance, hard work, and dedication. It also taught me how to handle success and failure gracefully and with humility.
Overall, basketball was a sport that I truly enjoyed and will always have fond memories of. Even though I don't play as much as I used to, I still love watching basketball games and cheering for my favorite teams.
Từ vựng cần lưu ý:
- countless (adj): vô số, không đếm xuể
- reflex (n): phản xạ tự nhiên
- energized (adj): tràn đầy năng lượng
- cooperation (n): sự hợp tác
- competitiveness (n): tính cạnh tranh
- excitement (n): sự phấn khích
- adrenaline (n): hormon adrenalin
- tournament (n): giải đấu
- valuable (adj): có giá trị
- perseverance (n): sự kiên trì
- dedication (n): sự tận tụy
- handle (v): xử lý, đối mặt
- gracefully (adv): một cách nhã nhặn
- humility (n): sự khiêm tốn
Bài dịch:
Một trong những môn thể thao yêu thích của tôi khi còn nhỏ là bóng rổ. Tôi nhớ đã dành hàng giờ đồng hồ chơi bóng rổ cùng bạn bè sau giờ học và vào cuối tuần. Chúng tôi thường hẹn gặp nhau tại công viên địa phương hoặc sân trong nhà của ai đó và chơi suốt hàng giờ đồng hồ.
Điều tôi yêu thích về bóng rổ là sự thử thách về mặt thể chất và khía cạnh làm việc nhóm của trò chơi. Nó đòi hỏi nhiều về việc chạy, nhảy và phản xạ nhanh, giúp tôi luôn năng động và tràn đầy năng lượng. Ngoài ra, bóng rổ là một môn thể thao đội hình, nó giúp tôi phối hợp cùng bạn bè và học được giá trị của việc giao tiếp, hợp tác và tin tưởng.
Tôi cũng thích tính cạnh tranh của bóng rổ. Luôn luôn có cảm giác hào hứng và phấn khích của hormon adrenalin khi chúng tôi chơi đối đầu với các đội khác hoặc trong các giải đấu. Dù chúng tôi chỉ chơi cho vui, nhưng chúng tôi luôn nghiêm túc với trò chơi và cố gắng hết sức để chiến thắng.
Nhìn lại, tôi nhận ra rằng bóng rổ đã dạy cho tôi nhiều bài học quý giá mà tôi vẫn mang theo cho đến ngày nay. Nó dạy tôi tầm quan trọng của sự kiên trì, chăm chỉ và sự tận tụy. Nó cũng dạy tôi cách xử lý thành công và thất bại một cách nhã nhặn và khiêm tốn.
Nhìn chung, bóng rổ là một môn thể thao mà tôi thực sự yêu thích và sẽ luôn có những kỷ niệm đáng nhớ về nó. Mặc dù tôi không chơi nhiều như trước đây, tôi vẫn thích xem các trận đấu bóng rổ và cổ vũ cho đội yêu thích của mình.
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
2.1. ls it important to have a break during work or study?
Việc nghỉ giữa giờ khi học hay làm việc có quan trọng không?
Bài mẫu:
“Yes, it is important to take breaks during work or study. Breaks can help improve productivity, reduce stress, and increase creativity. Research has shown that taking short breaks can help prevent burnout and boost motivation, allowing individuals to return to their work or study with renewed energy and focus. Additionally, breaks can help promote physical and mental well-being. Overall, taking breaks is a crucial aspect of maintaining a healthy work-life balance and achieving long-term success.”
Từ vựng:
- productivity (n): năng suất
- creativity (n): sự sáng tạo
- burnout (n): kiệt sức
- motivation (n): động lực
- well-being (n): hạnh phúc, vẹn toàn
- work-life balance: cân bằng giữa cuộc sống và công việc
Bài dịch:
Có, việc nghỉ ngơi giữa giờ trong quá trình làm việc hoặc học tập là rất quan trọng. Những khoảng nghỉ giúp cải thiện năng suất, giảm stress và tăng sự sáng tạo. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng giờ nghỉ ngắn có thể giúp ngăn ngừa kiệt sức và tăng động lực, giúp cá nhân trở lại với công việc hoặc học tập với nguồn năng lượng và sự tập trung đã được đổi mới. Ngoài ra, các khoảng nghỉ cũng thúc đẩy sức khỏe thể chất và tinh thần. Nhìn chung, việc nghỉ ngơi là một khía cạnh quan trọng của việc duy trì cân bằng giữa công việc, cuộc sống và đạt được thành công lâu dài.
2.2. What sports do young people like to do now?
Hiện nay môn thể thao nào đang được giới trẻ yêu thích?
Bài mẫu:
“Young people today enjoy a wide range of sports and physical activities. Some popular options include team sports such as soccer, basketball, and volleyball, as well as individual sports like running, swimming, and yoga. Skateboarding, surfing, and snowboarding are also popular among younger generations. The rise of technology, e-sports, and virtual reality games have also gained popularity among young people. Additionally, there has been a growing interest in outdoor activities such as hiking, camping, and rock climbing.”
Từ vựng:
- skateboarding (n): trượt ván
- surfing (n): lướt sóng
- snowboarding (n): trượt tuyết
- virtual reality game: trò chơi thực tế ảo
- hiking (n): leo núi
- rock climbing (n): leo núi đá
Bài dịch:
Hiện nay, giới trẻ thích nhiều loại thể thao và hoạt động thể chất khác nhau. Một số lựa chọn phổ biến bao gồm các môn thể thao đồng đội như bóng đá, bóng rổ và bóng chuyền, cũng như các môn thể thao cá nhân như chạy bộ, bơi lội và yoga. Trượt ván, lướt sóng và trượt tuyết cũng được giới trẻ yêu thích. Sự bùng nổ của công nghệ, các trò chơi điện tử và trò chơi thực tế ảo cũng đã trở nên phổ biến với những người trẻ. Ngoài ra, có một sự hứng thú ngày càng tăng với các hoạt động ngoài trời như leo núi, cắm trại và leo núi đá.
2.3. Are there more activities for young people now than 20 years ago?
Ngày nay, các hoạt động dành cho giới trẻ có đa dạng hơn 20 năm trước không?
Bài mẫu:
“Yes, there are more activities available for young people now than 20 years ago. With the rise of technology and social media, there are numerous options for entertainment, such as video games, streaming services, and social networking sites. Additionally, there has been an increase in organized sports, music, dance, and other extracurricular activities that cater to the diverse interests and talents of young people.”
Từ vựng:
- technology (n): công nghệ
- social media (n): truyền thông xã hội
- numerous (adj): vô vàn
- streaming (n): phát trực tiếp
- cater (v): phục vụ
- diverse (adj): đa dạng
Bài dịch:
Có, hiện nay có nhiều hoạt động hơn cho giới trẻ so với 20 năm trước. Với sự bùng nổ của công nghệ và truyền thông xã hội, có vô vàn lựa chọn để giải trí, chẳng hạn như chơi video game, các dịch vụ phát trực tiếp và các trang mạng xã hội. Ngoài ra, nhiều hoạt động được tổ chức nhiều hơn như thể thao, âm nhạc, nhảy múa và các hoạt động ngoại khóa khác để phục vụ các sở thích và tài năng đa dạng của giới trẻ.
Lời kết
Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a sport you enjoyed when you were young” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment