bài mẫu ielts speaking Describe a time when you missed or were late for a meeting

“Describe a time when you missed or were late for a meeting” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a time when you missed or were late for a meeting

You should say:

  • When it happened
  • What happened
  • Why you missed/were late for it

And explain how you felt about this experience 

Bài mẫu band 8.0+:

One of the most memorable instances where I was late for a meeting was during my first year of university. I had an important group project meeting scheduled with my team, and I had planned to arrive 15 minutes early at the designated location. However, I ended up oversleeping due to a late-night study session and woke up an hour after the meeting had already started.

Panicking, I immediately called my group members and apologized for my tardiness. They were understandably frustrated, and I felt terrible for letting them down. I quickly got dressed and rushed to the meeting location, arriving nearly an hour late.

When I finally arrived, my team members had already covered most of the topics on the agenda, and I felt like I had missed out on crucial information and discussion points. However, I immediately apologized and offered to catch up on what I had missed. I made sure to take diligent notes and ask questions to make up for my absence.

I learned an important lesson that day about the importance of punctuality and being responsible for my commitments. Since then, I have made a conscious effort to prioritize my time and ensure that I am always punctual for meetings and other important events. The experience also taught me the value of communication and accountability in group settings, and I now make it a point to communicate effectively with my team members and take responsibility for my actions.

Từ vựng cần lưu ý:

  • memorable (adj): đáng nhớ
  • designated (adj): được chỉ định, được chọn
  • end up (phrasal verb): kết thúc
  • oversleep (v): ngủ quên 
  • panic (v): hoảng loạn
  • tardiness (n): sự chậm trễ
  • frustrated (adj): bực bội
  • rush (v): vội vàng
  • miss out (phrasal verb): bỏ lỡ
  • catch up (phrasal verb): bắt kịp
  • diligent (adj): cẩn thận, kỹ lưỡng
  • punctuality (n): đúng giờ
  • conscious (adj): có nhận thức
  • prioritize (v): ưu tiên
  • accountability (n): trách nhiệm 

Bài dịch:

Một trong những lần đi muộn họp đáng nhớ nhất của tôi là khi tôi còn là sinh viên năm nhất. Tôi đã có một cuộc họp nhóm quan trọng được hẹn trước với nhóm của tôi, và tôi đã dự định đến sớm 15 phút tại địa điểm được chỉ định. Tuy nhiên, do học trễ vào đêm, tôi đã ngủ quên và thức dậy sau một giờ bắt đầu cuộc họp.

Hoảng loạn, tôi ngay lập tức gọi điện cho các thành viên trong nhóm và xin lỗi vì đã đến muộn. Họ bực bội, như một lẽ hiển nhiên và tôi cảm thấy tồi tệ vì đã làm họ thất vọng. Tôi nhanh chóng thay quần áo và vội vàng đến địa điểm cuộc họp, đến muộn gần một tiếng.

Khi tôi đến nơi, các thành viên của nhóm đã bàn luận hầu hết các chủ đề trong lịch trình và tôi cảm thấy như đã bỏ lỡ thông tin và các điểm thảo luận quan trọng. Tuy nhiên, tôi ngay lập tức xin lỗi và đề nghị bù đắp những gì tôi đã bỏ lỡ. Tôi đảm bảo ghi chép cẩn thận và đặt câu hỏi để bù đắp cho sự vắng mặt của mình.

Tôi đã học được một bài học quan trọng về tầm quan trọng của sự đúng giờ và việc có trách nhiệm với cam kết của mình. Kể từ đó, tôi đã cố gắng ưu tiên thời gian của mình và đảm bảo luôn đúng giờ cho các cuộc họp và sự kiện quan trọng khác. Trải nghiệm đó cũng đã dạy cho tôi giá trị của giao tiếp và trách nhiệm trong các tập thể, và bây giờ tôi luôn cố gắng giao tiếp hiệu quả với các thành viên trong nhóm và chịu trách nhiệm cho hành động của mình.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

2.1. Are you a punctual person?

Bạn có phải một người đúng hẹn không?

Bài mẫu:

“I would say I’m a punctual person. I think being punctual is considered an important trait for most people. It shows respect for others' time and creates a good impression in personal and professional settings. Those who are punctual are generally perceived as responsible, reliable, and organized, while those who are habitually late may be seen as inconsiderate or disorganized.”

Từ vựng:

  • trait (n): phẩm chất
  • impression (n): ấn tượng
  • perceive (v): cảm thấy, nhận thấy
  • reliable (adj): đáng tin
  • organized (adj): ngăn nắp, có tổ chức
  • habitually (adv): thường, theo thói quen
  • inconsiderate (adj): thiếu suy nghĩ
  • disorganized (adj): vô tổ chức

Bài dịch:

Tôi sẽ nói rằng tôi là một người đúng giờ. Tôi nghĩ việc đến đúng giờ được coi là một phẩm chất quan trọng đối với phần lớn mọi người. Nó thể hiện sự tôn trọng thời gian của người khác và tạo ấn tượng tốt trong cả môi trường cá nhân và chuyên nghiệp. Những người đến đúng giờ thường được coi là có trách nhiệm, đáng tin cậy và có tổ chức, trong khi những người luôn đi trễ có thể được xem là thiếu tôn trọng hoặc không có tổ chức.

2.2. Do you think it is important to be on time?

Bạn nghĩ đúng giờ có quan trọng không?

Bài mẫu:

“Yes, I think it is important to be on time. Being punctual shows respect for others and their time, and it is a sign of responsibility and reliability. When we are late, we inconvenience others and disrupt schedules. Additionally, being late can create stress and anxiety for ourselves and others. Therefore, it is important to make an effort to be on time and to communicate in advance if there are any unavoidable delays or changes to plans.”

Từ vựng:

  • on time: đúng giờ
  • inconvenience (v): làm phiền, làm ảnh hưởng
  • disrupt (v): làm gián đoạn, phá vỡ
  • anxiety (n): sự lo lắng
  • in advance: trước
  • unavoidable (adj): không thể tránh được, bất ngờ

Bài dịch:

Tôi nghĩ rằng việc đến đúng giờ là rất quan trọng. Việc đến đúng giờ thể hiện sự tôn trọng người khác và thời gian của họ, đồng thời là một dấu hiệu của trách nhiệm và đáng tin cậy. Khi chúng ta trễ hẹn, chúng ta gây phiền phức cho người khác và phá vỡ lịch trình. Ngoài ra, việc trễ hẹn có thể tạo ra căng thẳng và lo âu cho chính bản thân và người khác. Do đó, việc cố gắng đến đúng giờ là rất quan trọng và thông báo trước nếu có bất kỳ sự trì hoãn hay thay đổi kế hoạch bất ngờ nào.

2.3. Do you always avoid being late?

Bạn có luôn luôn tránh đi trễ không?

Bài mẫu:

“Yes, I always try to avoid being late for any appointments or meetings. Being punctual is a sign of respect for others' time and also reflects one's own professionalism and reliability. Moreover, being late can cause unnecessary stress and inconvenience for both oneself and others. Therefore, I make a conscious effort to plan ahead, leave early, and factor in any potential delays, so that I can arrive on time and avoid any unnecessary complications.”

Từ vựng:

appointment (n): cuộc hẹn

reflect (v): phản ánh

professionalism (n): tính chuyên nghiệp

potential (adj): có khả năng

complication (n): rắc rối, phiền phức

Bài dịch:

Đúng vậy, tôi luôn cố gắng tránh bị trễ hẹn bất kỳ cuộc hẹn hay cuộc họp nào. Việc đến đúng giờ là một dấu hiệu của sự tôn trọng thời gian của người khác và cũng phản ánh tính chuyên nghiệp và đáng tin cậy của bản thân. Hơn nữa, việc trễ hẹn có thể gây ra căng thẳng và phiền phức không cần thiết cho cả bản thân và người khác. Do đó, tôi luôn cố gắng lên kế hoạch trước, xuất phát sớm và tính toán các khả năng trễ hẹn có thể xảy ra, để có thể đến đúng giờ và tránh mọi rắc rối không cần thiết.

2.4. Why are people often late for meetings or appointments?

Tại sao mọi người lại thường trễ các cuộc hẹn hay cuộc họp?

Bài mẫu:

“There are several reasons why people may be late for meetings or appointments. One common reason is traffic or transportation issues, such as unexpected delays or accidents. Another reason could be poor time management or a tendency to underestimate how long tasks take to complete. Additionally, some people may simply have a more relaxed attitude towards punctuality or may not view lateness as a serious issue. However, frequent lateness can be seen as disrespectful and may harm professional or personal relationships.”

Từ vựng:

  • unexpected (adj): bất ngờ
  • time management: quản lý thời gian
  • tendency (n): khuynh hướng
  • underestimate (v): đánh giá thấp
  • attitude (n): thái độ
  • lateness (n): sự đến trễ
  • frequent (adj): thường xuyên
  • disrespectful (adj): thiếu tôn trọng

Bài dịch:

Có nhiều lý do khiến người ta đi muộn trong cuộc họp hoặc cuộc hẹn. Một trong những lý do phổ biến là giao thông hoặc gặp vấn đề vận chuyển, chẳng hạn như sự trì hoãn bất ngờ hoặc tai nạn giao thông. Một lý do khác có thể là quản lý thời gian kém hoặc khuynh hướng đánh giá thấp về thời gian cần thiết để hoàn thành công việc. Ngoài ra, một số người có thể có thái độ thư thái hơn đối với việc đến đúng giờ hoặc không xem sự đến trễ là một vấn đề nghiêm trọng. Tuy nhiên, đến trễ thường xuyên có thể bị coi là thiếu tôn trọng và có thể gây hại cho cả mối quan hệ chuyên nghiệp hoặc cá nhân.

2.5. Why do people miss important events?

Tại sao mọi người lại bỏ lỡ các sự kiện quan trọng?

Bài mẫu:

“People may miss important events due to a variety of reasons. Sometimes unforeseen circumstances such as sudden illness, family emergencies, or transportation issues can prevent people from attending. Other times, work or other commitments may clash with the event, making it difficult for people to attend. In some cases, people may simply forget the date or time of the event or underestimate the importance of the event. Regardless of the reason, missing important events can be disappointing for both the person who missed it and those who were expecting them to be there.”

Từ vựng:

  • variety (n): nhiều
  • unforeseen (adj): bất ngờ, không thể đoán trước
  • emergency (n): việc khẩn cấp
  • prevent (v): ngăn chặn
  • commitment (n): lời cam kết
  • clash (v): trùng
  • disappointing (adj): thất vọng

Bài dịch:

Mọi người có thể bỏ lỡ các sự kiện quan trọng vì nhiều lý do khác nhau. Đôi khi những tình huống bất ngờ như bệnh đột ngột, việc gia đình khẩn cấp hoặc vấn đề về giao thông có thể khiến họ không thể tham dự. Khác biệt về thời gian, công việc hoặc các cuộc hẹn khác có thể trùng với sự kiện, gây khó khăn cho người tham dự. Trong một số trường hợp, người tham dự có thể quên ngày hoặc giờ của sự kiện hoặc đánh giá thấp tầm quan trọng của sự kiện. Bất kể lý do gì, việc bỏ lỡ các sự kiện quan trọng có thể gây thất vọng cho cả người bỏ lỡ và những người mong đợi họ tham gia.

2.6. Are people in your country often late for meetings?

Người dân ở đất nước bạn có thường trễ hẹn không?

Bài mẫu:

“In my country, punctuality is generally valued and people are expected to arrive on time for meetings. However, there are some instances where people may be late due to traffic, public transport delays, or other unforeseen circumstances. Being late for meetings is generally considered disrespectful and can reflect poorly on the individual's professionalism and reliability. As such, most people make an effort to arrive on time and to inform others if they anticipate being delayed.”

Từ vựng:

  • value (v): coi trọng
  • instance (n): trường hợp
  • professionalism (n): tính chuyên nghiệp
  • reliability (n): độ tin cậy
  • inform (v): thông báo
  • anticipate (v): dự đoán

Bài dịch:

Ở quốc gia của tôi, đúng giờ thường được coi trọng và người ta mong mọi người đến đúng giờ cho các cuộc họp. Tuy nhiên, có những trường hợp mà mọi người có thể đến muộn do tắc đường, xe công cộng chạy trễ giờ hoặc các tình huống bất ngờ khác. Đến muộn trong các cuộc họp thường được xem là thiếu tôn trọng và có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến tính chuyên nghiệp và độ tin cậy của cá nhân. Vì vậy, hầu hết mọi người luôn cố gắng đến đúng giờ và thông báo cho người khác nếu họ dự kiến đến trễ.
 

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a time when you missed or were late for a meeting” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!