Việc hỏi và trả lời về số điện thoại là một khía cạnh quan trọng trong các tình huống hàng ngày, thường xuyên xuất hiện khi sử dụng dịch vụ, kết bạn hay thậm chí trong các kỳ thi tiếng Anh. Vậy nên, nắm rõ cách đọc số điện thoại cũng là một điều cần thiết để đảm bảo bạn có thể giao tiếp hiệu quả. Hãy tham khảo bài viết dưới đây của STUDY4 để hiểu rõ hơn về cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh nhé.
I. Lý do cần nắm vững cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh
Thành thạo cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra ấn tượng tích cực trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong những tình huống chuyên nghiệp như phỏng vấn hay giao dịch kinh doanh khi bạn trao đổi các phương thức liên lạc.
Cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh
Hơn nữa, trong Part 1 của bài thi IELTS Listening cũng thường xuất hiện đoạn hội thoại qua điện thoại, yêu cầu thí sinh phải thực hiện nhiều thao tác cùng lúc: vừa nghe vừa ghi số điện thoại được đọc. Nắm vững cách đọc số điện thoại sẽ là chìa khóa giúp bạn kiểm soát tốt trong phần này và đạt được điểm số cao.
II. Cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh
Dưới đây, STUDY4 sẽ chia sẻ cho bạn những cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh phổ biến nhất nhé.
1. Cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh: Các chữ số thông thường
Khi được đọc riêng lẻ, số điện thoại được đọc lần lượt giống như số đếm thông thường.
Số |
Cách viết |
Phiên âm |
0 |
Zero hoặc Oh |
/ˈzɪərəʊ/ hoặc /əʊ:/ |
1 |
One |
/wʌn/ |
2 |
Two |
/tuː/ |
3 |
Three |
/θriː/ |
4 |
Four |
/fɔː/ |
5 |
Five |
/faɪv/ |
6 |
Six |
/sɪks/ |
7 |
Seven |
/ˈsɛvn/ |
8 |
Eight |
/eɪt/ |
9 |
Nine |
/naɪn/ |
2. Cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh: Các chữ số giống nhau liền kề
Trong khi đọc số điện thoại, nếu xuất hiện nhiều chữ số liền kề giống nhau, bạn sẽ đọc chúng theo quy tắc như sau:
Số liền kề |
Cách đọc |
Ví dụ |
Hai chữ số giống nhau liền kề |
double + con số |
1123 (double one two three) |
Ba chữ số giống nhau liền kề |
triple + con số |
1222345 (one triple two three four five) |
**Lưu ý: Bạn vẫn có thể đọc hai số riêng lẻ như bình thường, không nhất thiết phải sử dụng double hay triple.
3. Cách đọc số 0 trong số điện thoại
Như được nhắc tới ở trên, số 0 trong số điện thoại có thể được đọc là “Zero” hoặc “oh” tùy theo ngữ cảnh và văn phong.
Nếu theo lối văn phong Anh – Mỹ truyền thống, chúng ta có thể đọc số 0 là "Zero". Ví dụ, khi gặp số điện thoại 6782-1093, chúng ta có thể đọc là "six seven eight two, one zero nine three."
Tuy nhiên, trong môi trường tiếng Anh thông dụng, số 0 cũng có thể được đọc là "Oh". Do đó, ví dụ trên có thể được diễn đạt như "six seven eight two, one oh nine three."
Bạn có thể lựa chọn cho mình cách đọc sao cho phù hợp nhất, bởi cả 2 cách đọc trên đều đúng.
4. Cách ngắt nghỉ khi đọc số điện thoại
Khi đọc số điện thoại trong tiếng Anh, chúng ta thường chia nhỏ cụm số để thuận lợi hơn cho việc ghi chú và giúp giọng nói trở nên tự nhiên hơn. Thông thường, chúng ta sẽ chia số điện thoại thành hai hoặc ba phần, mỗi phần thường chứa từ 3-4 số. Để phân tách giữa các cụm số, chúng ta có thể sử dụng dấu cách hoặc dấu gạch ngang khi viết.
Ví dụ: Nếu số điện thoại là 0203478952, chúng ta có thể chia thành 020 347 8952 hoặc 020 3478 952.
III. Cách hỏi số điện thoại bằng tiếng Anh
Bên cạnh việc nắm vững cách đọc số điện thoại, các cấu trúc hỏi đáp số điện thoại cũng đóng vai trò quan trọng không kém.
1. Các cấu trúc hỏi - đáp số điện thoại phổ biến
Khi bạn muốn hỏi số điện thoại bằng tiếng Anh, đây là cấu trúc thông dụng nhất:
- What’s your phone number? (Số điện thoại của bạn là gì?)
- Can I have your phone number? (Tôi có thể xin số điện thoại của bạn được không?
→ Câu trả lời: “It’s + số điện thoại”.
Ví dụ:
- "What's your phone number?" → "It's 555-1234."
- "Can I have your phone number?" → "Sure, it's 555-5678."
Các mẫu câu thường dùng khi gọi điện thoại
2. Các mẫu câu thường dùng khi gọi điện thoại
Để giao tiếp qua điện thoại một cách tự nhiên nhất, bạn có thể tham khảo một số mẫu câu sau đây:
2.1. Khi bắt máy
- Who’s speaking/ Who’s calling please? (Ai đang gọi điện đấy)?
- Minh speaking. Can I help you? (Minh đang nghe máy, tôi có thể giúp gì được cho bạn?)
- Where are you calling from? (Bạn gọi đến từ đâu vậy?)
2.2. Cung cấp thông tin khi gọi điện tới
- I’m calling from Unilever/ Hà Nội (Tôi gọi đến từ Unilever/ Hà Nội).
- I’m calling on behalf of… (Tôi gọi điện thay mặt cho…).
2.3. Khi muốn nối máy với ai đó
- Could I speak to…please? (Tôi có thể nói chuyện với…được không?)
- I’d like to speak to…. (Tôi muốn nói chuyện với…).
- I’m trying to contact…. (Tôi muốn gặp…).
- I’m calling for Minh. Is she available? (Tôi muốn liên lạc với Minh. Cô ấy có đang ở đó không?)
2.4. Khi muốn nhờ ai đó giữ máy
- Thank you for holding! (Cảm ơn vì đã đợi)
- Please hold/ Hold the line please/ Could you hold on please? (Bạn giữ máy chút được không?)
- Can I put you on hold for a minute? (Bạn có thể giữ máy một chút không?).
- I am connecting you to her now. (Tôi đang nối máy cho bạn tới cô ấy).
2.5. Khi muốn từ chối cuộc gọi
- Sorry. I think you’ve dialled the wrong number. (Xin lỗi, tôi nghĩ là bạn gọi nhầm số rồi).
- I’m afraid the line’s engaged. Could you call back later? (Tôi e là máy đang bận rồi, bạn có thể gọi lại sau không?).
- I’m sorry. There’s nobody here by that name. (Xin lỗi, ở đây không ai có tên như vậy cả).
3. Ví dụ một đoạn hội thoại hỏi số điện thoại phổ biến
Ví dụ:
A: Hi, can I get your phone number?
B: Of course, my phone number is 223-46789.
A: Thanks! And just to double-check, it's 223-46789, correct?
B: Yes, that's right.
A: Awesome, appreciate you sharing your phone number. I'll reach out to you soon.
Dịch nghĩa:
A: Xin chào, tôi có thể xin số điện thoại của bạn được không?
B: Tất nhiên rồi, số điện thoại của tôi là 223-46789.
A: Cảm ơn! Và để kiểm tra lại, đó là 223-46789, đúng không?
B: Vâng, đúng vậy.
A: Tuyệt vời, cảm ơn vì bạn chia sẻ số điện thoại của mình. Tôi sẽ liên hệ với bạn sớm.
IV. Một số từ vựng liên quan tới chủ đề điện thoại
Cách đọc số điện thoại bằng tiếng Anh
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Phone Number (n) |
/ˈfəʊn ˌnʌm.bər/ |
Số điện thoại |
What's your phone number? → Số điện thoại của bạn là gì? |
Area Code (n) |
/ˈeə.ri.ə ˌkəʊd/ |
Mã vùng |
You may need to include the area code when dialing. → Bạn cần nhấn thêm mã vùng khi gọi điện thoại. |
Country Code (n) |
/ˈkʌn.tri ˌkəʊd/ |
Mã quốc gia |
To call abroad, you need to know the country code. → Để gọi ra nước ngoài, bạn cần biết mã quốc gia ở đó. |
Voicemail (n) |
/ˈvɔɪ.s.meɪl/ |
Hộp thư thoại |
I left you a voicemail, please check it. → Tôi đã để lại cho bạn một thư thoại, xin vui lòng kiểm tra nó. |
Contact (n) (v) |
/ˈkɒn.tækt/ |
Liên lạc |
I have all my contacts' phone numbers in my phone. → Tôi lưu tất cả số điện thoại liên lạc trong điện thoại. |
Dial (v) |
/ˈdaɪ.əl/ |
Gọi điện thoại |
Dial the number and press the call button. → Quay số và nhấn nút gọi. |
Missed Call (n) |
/mɪst kɔːl/ |
Cuộc gọi nhỡ |
I had a missed call from an unknown number. → Tôi có một cuộc gọi nhỡ từ số lạ. |
Incoming Call (n) |
/ˈɪnˌkʌm.ɪŋ kɔːl/ |
Cuộc gọi đến |
I'll answer the incoming call in a moment. → Tôi sẽ trả lời cuộc gọi đến ngay đây. |
Outgoing Call (n) |
/ˌaʊtˈɡəʊ.ɪŋ kɔːl/ |
Cuộc gọi đi |
I made an outgoing call to confirm the reservation. → Tôi đã thực hiện một cuộc gọi đi để xác nhận việc đặt chỗ. |
Hang Up (v) |
/hæŋ ʌp/ |
Cúp máy |
Please don't hang up, I have something to say. → Làm ơn đừng cúp máy, tôi có chuyện muốn nói. |
Answer (v) |
/ˈɑːn.sər/ |
Trả lời |
I'll answer the phone, it might be an important call. → Tôi sẽ trả lời điện thoại, có thể đó là một cuộc gọi quan trọng. |
Call Back (v) |
/kɔːl bæk/ |
Gọi lại |
If I miss your call, I'll make sure to call back. → Nếu tôi lỡ cuộc gọi của bạn, tôi chắc chắn sẽ gọi lại. |
Mobile Network (collocation) |
/ˈməʊ.baɪl ˈnet.wɜːk/ |
Mạng di động |
The mobile network coverage is excellent in the city. → Vùng phủ sóng mạng di động trong thành phố thật tuyệt vời. |
Emergency Number (collocation) |
/ɪˈmɜː.dʒən.si ˈnʌm.bər/ |
Số khẩn cấp |
Dial the emergency number if you need immediate help. → Hãy gọi số điện thoại khẩn cấp nếu bạn cần trợ giúp ngay lập tức. |
Silent Mode |
/ˈsaɪ.lənt məʊd/ |
Chế độ im lặng |
I put my phone on silent mode during the meeting. → Tôi đặt điện thoại ở chế độ im lặng trong cuộc họp. |
Lời kết
Trên đây, STUDY4 đã chia sẻ cho bạn về Cách đọc số điện thoại trong tiếng Anh chuẩn nhất rồi đó.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào, hãy bình luận bên dưới để STUDY4 giải đáp cho bạn nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment