cách phân biệt each and every

Each và Every là cặp từ tiếng Anh được sử dụng thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày. Nhưng nhiều người học tiếng Anh vẫn bối rối khi phân biệt Each và Every sao cho chính xác nhất để sử dụng trong cuộc sống do sự tương đồng về ngữ nghĩa. Hôm nay, hãy dành năm phút để đọc bài viết dưới đây của STUDY4 để tìm hiểu cách phân biệt dễ dàng giữa hai từ này!

I. Khái niệm và cách dùng Each trong tiếng Anh

1. Each là gì?

Each /iːtʃ/ có nghĩa là "mỗi người, mỗi vật, mỗi cái" hoặc "từng người, từng vật, từng cái" và thường được sử dụng để chỉ sự phân chia hoặc phân phối đều đặn của cái gì đó. Thường được sử dụng trước danh từ, từ này thường thể hiện rằng mỗi phần, mỗi vật, mỗi người hoặc mỗi cái trong một nhóm chia sẻ tính chất, đặc điểm hoặc giá trị giống hoặc tương tự nhau.

→ Ví dụ: The teacher provided feedback on the essays, offering constructive comments for each student. (Giáo viên đưa ra những nhận xét về bài luận, đưa ra những nhận xét mang tính xây dựng cho mỗi học sinh.)

Phân biệt cách dùng của Each và Every

2. Cách dùng Each trong tiếng Anh

Each là một đại từ bất định thường được sử dụng cùng với danh từ để nhấn mạnh rằng mỗi đối tượng trong câu đều độc lập. Một số cách sử dụng phổ biến của Each bao gồm:

2.1. Đứng với danh từ (Each + danh từ số ít)

Nếu Each đứng với danh từ trong câu, nó hoạt động như một đại từ bất định và có ý nghĩa cụ thể. Vì Each là một đại từ số ít nên các động từ tiếp theo phải chia ở theo dạng số ít.

→ Ví dụ: Each student is responsible for completing their homework on time. (Mỗi học sinh có trách nhiệm hoàn thành bài tập về nhà đúng thời hạn.)

2.2. Each of + cụm N

Cấu trúc này giúp làm sáng tỏ ý nghĩa của câu bằng cách nhấn mạnh sự khác biệt của từng đối tượng được nhắc đến trong nó. Cụm danh từ này yêu cầu phải là một trong các tính từ sở hữu như: my, your, his, her, its, our, their. hoặc từ hạn định như: this, the, some,...

→ Ví dụ: I bought a gift for each of my family members during the holiday season. (Tôi đã mua một món quà cho từng thành viên trong gia đình mình trong kỳ nghỉ lễ.)

2.3. Each one of + cụm N

Cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh tính độc lập của từng thành viên trong một nhóm.

→ Ví dụ: The travel blogger documented their journey, sharing experiences from each one of the destinations visited.(Blogger du lịch đã ghi lại hành trình của họ, chia sẻ kinh nghiệm từ từng điểm đến đã ghé thăm.)

2.4. Đứng độc lập, riêng biệt

Each có thể tồn tại một cách độc lập, không cần phải kèm theo bất kỳ danh từ nào. Trong trường hợp này, Each dùng để thay thế cho cụm N đã được nhắc đến ở câu trước, phía trước

→ Ví dụ: There are three books on the shelf, and each has a different cover design. (Có ba cuốn sách trên kệ và mỗi cuốn có một thiết kế bìa khác nhau.)

II. Khái niệm và cách dùng Every trong tiếng Anh

1. Every là gì?

Từ "Every" /'evri/ trong tiếng Anh mang nghĩa "mỗi" hoặc "tất cả" và thường được áp dụng để mô tả sự xuất hiện hoặc hành động lặp lại đều đặn trong một nhóm hoặc trong khoảng thời gian nhất định. Sử dụng "Every" thường nhấn mạnh tính chất toàn diện và liên tục khi mô tả sự xuất hiện hoặc hành động của một nhóm người, vật, ngày, tháng,... cụ thể.

→ Ví dụ: Every student is required to complete the assignment by Friday. (Mỗi học sinh được yêu cầu phải hoàn thành bài tập trước thứ Sáu.)

2. Cách dùng every

2.1. Every + singular noun (N số ít)

Cấu trúc này được sử dụng để chỉ tất cả các thành viên của một nhóm hoặc tất cả các trường hợp của một thứ gì đó.

→ Ví dụ: At the conference, every attendee receives a name badge. (Tại hội nghị, mỗi người tham dự đều nhận được một thẻ tên.)

2.2. Every one of + cụm N

Cấu trúc này được dùng với mục đích nhằm nhấn mạnh rằng mỗi cá nhân trong nhóm đều có ý nghĩa và giá trị riêng biệt, không thể thay thế.

→ Ví dụ: I checked every one of the boxes to make sure nothing was missing. (Tôi đã kiểm tra từng hộp để đảm bảo không thiếu thứ gì.)

2.3. Every one (mỗi người)

Cấu trúc này được dùng để đề cập tới từng cá nhân trong một nhóm cụ thể. Lưu ý rằng trong trường hợp này, "every one" được viết cách nhau và có nghĩa là "mỗi người một."

→ Ví dụ: Have you tried all the dishes on the menu? Yes, of course, I've tried every one, at the restaurant. (Bạn đã thử hết các món trong thực đơn chưa? Vâng, tất nhiên, tôi đã thử mọi món ở nhà hàng.)

 

THAM KHẢO MỘT SỐ KHÓA HỌC CƠ BẢN CỦA STUDY4:

👉[PRACTICAL ENGLISH] NGỮ PHÁP TIẾNG ANH A-Z - NẮM LÒNG 100 NGỮ PHÁP QUAN TRỌNG

👉KHÓA HỌC COMPLETE TOEIC - RÚT GỌN X3 QUÁ TRÌNH HỌC

👉KHÓA HỌC IELTS FUNDAMENTALS - NẮM VỮNG KIẾN THỨC NỀN CHO NGƯỜI MỚI

III. Phân biệt Each và Every trong tiếng Anh

1. Each và Every giống nhau như thế nào?

Cả hai từ "Each" và "Every" đều có ý nghĩa tương tự nhau trong tiếng Anh. Cả hai từ này đều được sử dụng để bổ sung ý nghĩa cho một số ít mà chúng đi kèm trong câu.

→ Ví dụ:

  • Look at the graphs in the business report and analyze the data about each one. (Nhìn vào các biểu đồ trong báo cáo kinh doanh và phân tích dữ liệu về từng biểu đồ.)
  • Every participant in the workshop is expected to actively engage in the group activities. (Mỗi người tham gia hội thảo phải tích cực tham gia vào các hoạt động nhóm.)

2. Each và Every khác nhau như thế nào?

Each

Every

Each được sử dụng để chỉ mỗi cá thể hoặc vật thể, hoặc sự kiện riêng lẻ như từng phần tử độc lập, không liên quan đến nhau.

→ Ví dụ: I graded each homework assignment carefully and provided feedback. (Tôi chấm điểm từng bài tập về nhà một cách cẩn thận và đưa ra phản hồi.)

Every thường được sử dụng để ám chỉ tất cả các sự vật, sự việc như một nhóm hoặc một tập hợp chung.

→ Ví dụ: I attended every meeting last week to discuss the project progress. (Tôi tham dự tất cả các cuộc họp tuần trước để thảo luận về tiến độ dự án.)

Mỗi từ "Each" có thể được sử dụng sau chủ ngữ số nhiều, và động từ thường được chia theo dạng số nhiều tương ứng.

→ Ví dụ: Each of the team members have their own responsibilities. (Mỗi thành viên trong đội đều có trách nhiệm riêng của họ.)

Mỗi khi dùng từ "Every," thì luôn kèm theo động từ ở dạng số ít.

→ Ví dụ: Every student is required to attend the orientation session. (Mọi sinh viên đều phải tham gia buổi hướng dẫn.)

Each có thể đúng một mình như một đại từ bất định

→ Ví dụ: Each was responsible for their own contribution to the project. (Mỗi người chịu trách nhiệm cho đóng góp của họ vào dự án.)


 

Every không thể đứng một mình, mà thường đi kèm danh từ, hay cụm danh từ


 

"Each" được sử dụng để chỉ đến mỗi một cá thể trong một nhóm có hai hoặc nhiều hơn người hoặc vật.

→ Ví dụ: There were ten cupcakes on the dessert table. Each cupcake had a unique flavor. (Có mười chiếc bánh cupcake trên bàn tráng miệng. Mỗi chiếc bánh có một hương vị khác nhau.)

Every được sử dụng cho số lượng lớn. Every được sử dụng để chỉ đến từ ba người hoặc vật trở lên.

→ Ví dụ: My sister has been out every night this week (Em gái tôi đã ra ngoài mỗi đêm trong tuần này).

 

Mỗi từ "Every" thường đi kèm với các từ như "almost", "practically", "nearly" hoặc "without exception" để nhấn mạnh sự hiện diện của một nhóm hoặc tập thể người hoặc vật.

→ Ví dụ: He attends almost every meeting to stay updated on the project progress. (Anh ấy tham gia gần như mọi cuộc họp để cập nhật tiến độ dự án.)

Each không dùng được

"Every" thường được sử dụng để diễn đạt về việc một sự kiện xảy ra đều đặn, thường xuyên.

→ Ví dụ: How often do you exercise? - Every morning. (Bạn tập thể dục bao lâu một lần? - Mỗi sáng.)

Each other được sử dụng để chỉ sự tương tác giữa 2 người hoặc hai đối tượng

→ Ví dụ: The two colleagues smiled at each other as they passed in the hallway. (Hai đồng nghiệp mỉm cười với nhau khi họ đi qua nhau trong hành lang.)

"Every other" được sử dụng để chỉ sự lựa chọn hoặc thực hiện một hành động xen kẽ.

→ Ví dụ: I have a team meeting every other Thursday. (Tôi có cuộc họp nhóm vào mỗi thứ Năm xen kẽ.)

Có thể dung Each of + cụm danh từ

→ Ví dụ: Each of the students received a certificate for their outstanding performance. (Mỗi học sinh đã nhận được một chứng chỉ vì thành tích xuất sắc của họ.)

Có thể dùng “Every one of” nhưng mà không được dùng “Every of”.

→ Ví dụ: I've reviewed every one of the reports submitted by the team. (Tôi đã xem xét tất cả các báo cáo được đệ trình bởi đội.)

Có thể dùng Each ở giữa hoặc ở cuối câu:

→ Ví dụ: She offered us a choice of desserts, and we could pick two each. (Cô ấy đưa ra cho chúng tôi sự lựa chọn về các món tráng miệng, và mỗi người có thể chọn hai món.)

 

Từ đồng nghĩa

  • Every single: "Every single" cũng có ý nghĩa tương tự và thường được dùng để tôn trọng sự cá nhân hóa hoặc nhấn mạnh đến từng cá thể riêng lẻ.

→ Ví dụ: Every single detail in the plan needs to be reviewed. (Mọi chi tiết cá nhân trong kế hoạch cần được xem xét.).

  • Respective: "Respective" được dùng để chỉ mối liên hệ giữa từng phần hoặc thành viên riêng lẻ trong một nhóm.

→ Ví dụ: The team members have their respective roles in the project. (Các thành viên trong đội có những vai trò riêng lẻ của họ trong dự án.)

Từ đồng nghĩa

  • All: "All" có nghĩa tương tự "every" và thường được sử dụng để chỉ sự bao quát hoặc đồng đều trong một nhóm.

→ Ví dụ: All employees are required to attend the annual company meeting. (Tất cả nhân viên đều phải tham gia cuộc họp hàng năm của công ty.)

  • Any: "Any" có thể được sử dụng như một từ đồng nghĩa với "every" trong một số trường hợp. 

→ Ví dụ: you can pick any item from the buffet for your lunch. (Bạn có thể chọn bất kỳ món nào từ buffet cho bữa trưa của bạn.)

  • All of: "All of" thường được sử dụng để bao quát toàn bộ một tập hợp hoặc nhóm. 

→ Ví dụ: All of the participants completed the survey after the training session. (Tất cả các người tham gia đã hoàn thành cuộc khảo sát sau buổi đào tạo.)

IV. Mẹo sử dụng ‘every’ và ‘each’ trong câu

Điều đầu tiên bạn nên làm là suy nghĩ về danh từ hoặc chủ ngữ của câu khi bạn đang cố gắng quyết định liệu nên sử dụn “each” hay “every”. Cả ‘each’ và ‘every’ đều chỉ được dùng với danh từ đếm được (trainer, coach, teacher,…) và không thể được sử dụng khi đề cập đến những từ không đếm được (love, peach, sky,…). 

Sau khi xác định danh từ, chúng ta phải xem xét số lượng cá nhân trong nhóm. Chúng ta có thể sử dụng từ đi kèm each trong trường hợp chỉ có hai, nhưng nếu có ba hoặc nhiều hơn, chúng ta có thể sử dụng cả “each” và “every”.

Tiếp theo, bạn cần phải xác định liệu bạn đang đề cập đến một cá nhân trong một nhóm hay toàn bộ nhóm. Nếu là cá nhân trong một nhóm, sử dụng "each", nếu là toàn bộ nhóm, sử dụng "every".

→ Ví dụ:

  • Each question in the quiz demands a unique set of problem-solving skills. (Mỗi câu hỏi trong bài kiểm tra đòi hỏi một bộ kỹ năng giải quyết vấn đề độc đáo.)
  • Every project that is being developed has its own timeline and requirements. (Mọi dự án đang được phát triển đều có lịch trình và yêu cầu riêng của nó.)

Sự giống và khác nhau giữa Each và Every

V. Bài tập phân biệt Each và Every

Bài 1: Điền Each/Every để hoàn thành các câu sau:

1. _____ student must complete their homework before the end of the week.

2. I bought a gift for _____ of my friends.

3. _____ day is a new opportunity.

4. _____ member of the team has a unique role to play.

5. _____ person in the room should introduce themselves.

6. We appreciate _____ one of your efforts.

7. I have _____ book on my bookshelf organized by genre.

8. _____ of the flowers in the garden are blooming beautifully.

9. She baked cookies and gave _____ of her friends one.

10. _____ child has their own unique personality.

11. _____ time I visit my grandparents, I learn a new story.

12. _____ guest at the wedding received a small gift as a token of appreciation.

13. I go to the gym _____ morning to stay healthy.

14. _____ member of the team should contribute to the project's success.

15. There are ten apples, and I want to give one to _____ of my friends.

Đáp án:

1. Each    2. every    3. Every    4. Every    5. Each    6. each    7. each    8. Each

9. each    10. Every    11. Each    12. Every    13. every    14. Every    15. each

Bài 2: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:

1. Each candidate in the class have their own curriculum.

2. Each of the students have a notebook.

3. The trees in the forest are every green.

4. Every day are a new beginning.

5. Every of you can choose any item from the menu.

Đáp án:

1. Each candidate in the class has their own curriculum.

2. Each of the students has a notebook.

3. Every tree in the forest is green.

4. Every day is a new beginning.

5. Each of you can choose any item from the menu.

THAM KHẢO MỘT SỐ KHÓA HỌC CƠ BẢN CỦA STUDY4:

👉[PRACTICAL ENGLISH] NGỮ PHÁP TIẾNG ANH A-Z - NẮM LÒNG 100 NGỮ PHÁP QUAN TRỌNG

👉KHÓA HỌC COMPLETE TOEIC - RÚT GỌN X3 QUÁ TRÌNH HỌC

👉KHÓA HỌC IELTS FUNDAMENTALS - NẮM VỮNG KIẾN THỨC NỀN CHO NGƯỜI MỚI

Lời kết

Như vậy, bài viết trên đây đã cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách phân biệt Each và Every đơn giản và dễ nhớ nhất, cũng như bài tập vận dụng và câu trả lời. Để hiểu và thành thạo cách sử dụng cặp từ này, bạn nên thực hành thường xuyên nhé!