come đi với giới từ gì

Trong tiếng Anh, phrasal verb là một chủ đề ngữ pháp quan trọng và phổ biến. Không chỉ xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra ngữ pháp, mà phrasal verb cũng có thể được sử dụng hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày. Trong đó, động từ "come" được kết hợp với nhiều giới từ để tạo ra các ý nghĩa khác nhau. Bài viết này của STUDY4 sẽ cung cấp cho bạn các phrasal verb với come. Let’s go!

I. Các phrasal verb với Come thường gặp 

Các phrasal verb với Come thường gặp

1. Come across

  • Công thức: come across sb/sth
  • Nghĩa: vô tình gặp, thấy ai đó/cái gì đó

→ Ví dụ: John was cleaning out his attic when he came across an old photo album. (John đang dọn dẹp phòng trên khi anh vô tình gặp một album ảnh cũ.)

2.Come along

  • Công thức: come along sb/sth
  • Nghĩa:

- Đi cùng ai đó đến một địa điểm nào đó.

→ Ví dụ: My friends said they would come along with me to the concert. (Bạn bè tôi nói họ sẽ đi cùng tôi đến buổi hòa nhạc.)

- Thể hiện sự khích lệ hoặc thúc đẩy ai đó làm gì đó nhanh chóng.

→ Ví dụ: The bus is about to leave. Come along, we don't want to miss it! (Xe buýt sắp rời đi rồi. Nhanh lên, chúng ta không muốn lỡ chuyến!)

- Thể hiện sự xuất hiện hoặc có mặt ở một nơi nào đó.

→ Ví dụ: The guest speaker will come along shortly to give a presentation. (Diễn giả sẽ đến ngay để thuyết trình.)

- Thể hiện sự cải thiện hoặc tiến triển của một tình huống hoặc một sự vật.

→ Ví dụ: How's your English study coming along? (Tiếng Anh của bạn đang tiến triển như thế nào?)

3. Come about

  • Công thức: sth come about
  • Nghĩa: Xảy ra

→ Ví dụ: A sudden change in weather came about, turning the sunny day into a stormy one. (Một thay đổi đột ngột trong thời tiết đã xảy ra, biến ngày nắng thành một ngày bão.)

4. Come apart

  • Công thức: sth come apart
  • Nghĩa: Thể hiện hành động hoặc tình trạng một vật được tạo ra từ việc các phần của nó tách ra khỏi nhau.

→ Ví dụ: The seams on the old backpack started to come apart after years of heavy use. (Các đường may trên chiếc ba lô cũ bắt đầu rời ra sau nhiều năm sử dụng nhiều.)

5. Come around

  • Công thức: sth/sb come around
  • Nghĩa: Thể hiện hành động hoặc tình trạng của một cá nhân hoặc một vật thay đổi ý kiến hoặc thái độ của mình sau khi nghe hoặc trải qua một trải nghiệm mới.

→ Ví dụ: The stubborn old man finally came around to the idea of using a smartphone. (Ông cụ cứng đầu cuối cùng đã thay đổi ý kiến và chấp nhận sử dụng điện thoại thông minh.)

6. Come before

  • Công thức: come before sth/sb
  • Nghĩa: Thể hiện ưu tiên hoặc sự quan trọng cao hơn của một vấn đề, một người hoặc một giá trị so với một cái khác.)

→ Ví dụ: For Jimmy, health comes before money. (Với Jimmy, sức khỏe quan trọng hơn tiền bạc)

7. Come by

  • Công thức: come by sth
  • Nghĩa: Thể hiện tính hiếm có hoặc độ khó trong việc tìm thấy điều gì đó)

→ Ví dụ: Genuine friendship is rare and difficult to come by. (Tình bạn chân thành là điều hiếm và khó tìm.)

8. Come down with

  • Công thức: come down with sth
  • Nghĩa: Ngã bệnh, đổ bệnh

→ Ví dụ: She was supposed to go on vacation, but she came down with the flu. (Cô ấy dự định đi nghỉ mát nhưng lại bị cúm.)

Các phrasal verb với come thường gặp trong tiếng Anh

9. Come forward

  • Công thức: come forward (with sth)
  • Nghĩa: đề nghị giúp đỡ, tình nguyện

→ Ví dụ: If no one comes forward to volunteer, the event will be in jeopardy. (Nếu không có ai sẵn lòng tình nguyện, sự kiện này sẽ gặp nguy hiểm.)

10. Come off

  • Công thức: sth come off 
  • Nghĩa:

-Thực hiện hoặc xảy ra như dự kiến hoặc theo kế hoạch trước

→ Ví dụ: The project came off smoothly, thanks to the excellent teamwork. (Dự án diễn ra suôn sẻ nhờ vào sự hợp tác xuất sắc của đội ngũ làm việc.)

- Rơi ra hoặc bị tách ra khỏi một vật

→ Ví dụ: The handle came off my suitcase during the flight. (Tay cầm của vali tôi đã bị rơi ra trong suốt chuyến bay.)

11. Come out

  • Công thức: come out (of sth)
  • Nghĩa: Tiết lộ thông tin, bí mật

→ Ví dụ: Last week, Sarah came out to her family about her decision to change careers. (Tuần trước, Sarah đã công khai với gia đình về quyết định chuyển nghề của mình.)

12. Come up with

  • Công thức: come up with sth
  • Nghĩa: Nghĩ ra, nảy ra ý tưởng

→ Ví dụ: With her creative thinking, Emily came up with a brilliant marketing strategy for the new product launch. (Nhờ suy nghĩ sáng tạo của mình, Emily đã nghĩ ra một chiến lược tiếp thị tuyệt vời cho việc ra mắt sản phẩm mới.)

13. Come up against

  • Công thức: come up against sth
  • Nghĩa: Gặp phải một thách thức hoặc vấn đề khó khăn

→ Ví dụ: Despite coming up against numerous obstacles, the team remained determined to complete the project on time. (Mặc dù đối mặt với nhiều khó khăn, nhóm vẫn kiên định hoàn thành dự án đúng hạn.)

14. Come upon

  • Công thức: come upon sth/sb
  • Nghĩa: Khám phá ra điều gì

→ Ví dụ: I was cleaning the attic when I came upon a box of old photographs. (Tôi đang dọn dẹp gác mái khi tình cờ phát hiện một hộp ảnh cũ.)

15. Come between

  • Công thức: come between sb
  • Nghĩa: Hành động tạo ra sự xung đột hoặc bất đồng giữa hai người

→ Ví dụ: I hope nothing will come between us and our friendship will remain strong. (Tôi hy vọng không có điều gì sẽ gây ra mâu thuẫn giữa chúng ta và tình bạn của chúng ta sẽ mãi vững bền.)

Giải nghĩa phrasal verb với come trong tiếng Anh

Giải nghĩa phrasal verb với come trong tiếng Anh

16. Come in for

  • Công thức: come in for sth
  • Nghĩa: Hành động phải đối mặt với sự chỉ trích hoặc phê phán

→ Ví dụ: Tom felt ashamed when he came in for harsh criticism from his colleagues. (Tom cảm thấy xấu hổ khi phải đối mặt với sự chỉ trích gay gắt từ đồng nghiệp của mình.)

17. Come into

  • Công thức: come into sth
  • Nghĩa: Hành động nhận được tài sản hoặc quyền lợi từ ai đó sau khi ai đó qua đời

→ Ví dụ: Emma came into possession of her grandmother's antique jewelry collection when she passed away. (Emma thừa kế bộ sưu tập trang sức cổ của bà nội sau khi bà qua đời.)

18. Come through

  • Công thức: come through sth
  • Nghĩa: Hoàn thành một thử thách khó khăn hoặc vượt qua một tình huống nguy hiểm

→ Ví dụ: Despite facing numerous obstacles, she came through the surgery successfully. (Mặc dù đối mặt với nhiều khó khăn, cô ấy đã vượt qua cuộc phẫu thuật một cách thành công.)

19. Come down on

  • Công thức: come down on sb
  • Nghĩa: Mắng mỏ hoặc phạt ai đó vì hành động của họ

→ Ví dụ: The teacher came down hard on the students who were caught cheating on the exam. (Giáo viên đã mắng mỏ nặng nề những học sinh bị bắt gian lận trong kỳ thi.)

20. Come clean

  • Công thức: come clean (with/about sth)
  • Nghĩa: Thể hiện hành động thú nhận hoặc tiết lộ sự thật sau khi giấu kín hoặc giữ bí mật)

→ Ví dụ: It's time for you to come clean about your involvement in the incident. (Đã đến lúc bạn thú nhận về sự liên quan của bạn trong vụ việc.)

II. Bài tập với các phrasal verb với Come  

Bài tập 1: Điền cụm động từ đi với come phù hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu 

1. Scientists can’t explain how such an incredible variety of languages came ………….

2. Ever since he came …………. from holiday in Spain, he’s been eating only pizzas

3. With nuclear reactors like the one in Chernobyl, serious problems are sure to come …………

4. His new album will come ………… next month

5. The question of closing the factory down came ………… at the last meeting

6. I don’t really know what to do in this situation. Perhaps you’ll come ………… some interesting idea

7. Come ………… And we’ll talk it over

8. She came ………… Serious difficulties while she was doing research for the local government

9. They had a serious car accident last night. Jane hasn’t come ………… yet.

10. His recent film didn’t come ………… my expectations.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng 

1. I think I ___________ flu as I have a cough.

A. come down

B. come down with

C. come by

2. My mother may _________ her hometown a few weeks as she needs to rest. 

A. come through

B. come up

C. come by

3. When the problems ___________, I was not really surprised.

A. come across

B. come about

C. come apart

4. I hope any of those would _________ him his daughter’s information.

A. come back

B. come by

C. come forward

5. My best friend was having a mental breakdown. I hope she could ________ it soon. 

A. come through

B. come by

C. come back

Đáp án

Bài tập 1: 

1. about

2. back

3. up

4. out

5. up

6. up with

7. round

8. up against

9. round/ to

10. up to

Bài tập 2: 

1. B

2. C

3. B

4. C

5. A

Lời kết

Vậy là, trên đây là toàn bộ lý thuyết và bài tập thực hành về các phrasal verb với come thường gặp trong tiếng Anh. STUDY4 hy vọng bài viết này sẽ mang lại cho các bạn kiến thức hữu ích và giúp các bạn hoàn thành kỳ thi IELTS một cách thành công.

Để được cập nhật về nhiều chủ đề từ vựng hơn, hãy ghé thăm website của STUDY4 thường xuyên nhé!