get đi với giới từ gì

"Get" là một động từ rất phổ biến trong tiếng Anh và có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng IELTS LangGo khám phá các phrasal verbs với "get" thường gặp để mở rộng vốn từ vựng của mình và áp dụng trong các kỳ thi tiếng Anh. Bài viết sẽ tổng hợp chi tiết các cụm động từ thông dụng với "get" cùng với ý nghĩa và ví dụ cụ thể. Đừng quên ghi chép lại để ôn tập nhé.

I. Các phrasal verb với Get thường gặp

Các phrasal verb với Get thường gặp

1. Get on

  • Công thức: get on (with sb)
  • Nghĩa:

- Get on + means of transportation: đi lên xe

→ Ví dụ: We got on the wrong bus and ended up in a completely different part of town. (Chúng tôi lên sai xe buýt và kết quả là đi đến một khu vực hoàn toàn khác.)

- Hoà hợp, có mối quan hệ tốt với ai

→ Ví dụ: Despite their age gap, Sarah and her cousin get on really well. (Mặc dù chênh lệch tuổi tác, Sarah và người em họ của cô ấy có mối quan hệ rất tốt.)

- Quản lý hoặc giải quyết một tình huống, đặc biệt là thành công

→ Ví dụ: We're getting on quite well with the renovation project. (Chúng tôi đang tiến triển tốt với dự án cải tạo.)

- Già đi (be getting on)

→ Ví dụ: My grandparents are getting on, but they're still active and healthy. (Ông bà tôi đang già đi, nhưng họ vẫn khỏe mạnh và năng động.)

- Tiếp tục làm việc gì đó, đặc biệt là làm việc

→ Ví dụ:After the interruption, she had to get on with her work to meet the deadline. (Sau sự gián đoạn, cô ấy phải tiếp tục làm việc để đáp ứng thời hạn.)

2. Get over

  • Công thức: get over sth
  • Nghĩa: 

- Trở nên tốt hơn sau khi bị bệnh, hoặc cảm thấy tốt hơn sau khi điều gì đó hoặc ai đó làm bạn không vui

→ Ví dụ: After a week of rest, she finally got over her flu and returned to work. (Sau một tuần nghỉ ngơi, cô ấy cuối cùng đã khỏi cảm và quay trở lại làm việc.)

- Chấp nhận một sự thật hoặc tình huống khó chịu sau khi giải quyết nó một thời gian

→ Ví dụ: It took him some time to get over the shock of losing his job, but eventually, he started looking for new opportunities. (Anh ấy mất một thời gian để vượt qua sự sốc khi mất việc, nhưng cuối cùng, anh ấy bắt đầu tìm kiếm cơ hội mới.)

- Công thức: get sth over with → Nghĩa: làm hoặc hoàn thành một công việc hoặc nhiệm vụ khó chịu nhưng cần thiết để bạn không phải lo lắng về nó trong tương lai:

→ Ví dụ: I have a dentist appointment tomorrow, and I just want to get it over with. (Tôi có lịch hẹn với nha sĩ vào ngày mai, và tôi chỉ muốn làm xong điều đó.)

3. Get up

  • Công thức: get (oneself) up (sth)
  • Nghĩa:

- Khi được sử dụng trong môi trường công sở, nó có nghĩa là làm gì đó.

→ Ví dụ: I have a lot of paperwork to get up this afternoon before the meeting. (Tôi có rất nhiều công việc văn phòng cần làm vào buổi chiều này trước cuộc họp.)

- Tham gia vào một hoạt động, đặc biệt là một hoạt động bất hợp pháp hoặc bí mật.

→ Ví dụ: They were caught getting up a prank in the school hallway. (Họ đã bị bắt làm trò đùa trong hành lang của trường.)

- Đứng dậy

→ Ví dụ: Please, everyone, get up and give a round of applause for our guest speaker. (Xin mọi người đứng dậy và vỗ tay để chào đón diễn giả khách mời của chúng ta.)

- Trở nên mạnh hơn

→ Ví dụ: The wind is getting up, we should secure the windows and doors. (Gió đang trở nên mạnh mẽ hơn, chúng ta nên cố định cửa sổ và cửa.)

- Đánh thức ai đó

→ Ví dụ: Can you get up your brother? He needs to get ready for school. (Bạn có thể đánh thức anh trai lên không? Anh ấy cần chuẩn bị cho việc đi học.)

- Tập hợp một nhóm người để hoàn thành một nhiệm vụ.

→ Ví dụ: Let's get up a team to organize the charity event. (Hãy tập hợp một đội ngũ để tổ chức sự kiện từ thiện.)

- Công thức: Get yourself/sb up → Nghĩa: để đạt được một hiệu quả cụ thể, mặc những bộ quần áo cụ thể, đặc biệt là những bộ quần áo lạ và khác thường:

→ Ví dụ: He got himself up as a pirate for the costume party. (Anh ấy trang điểm như một hải tặc cho buổi tiệc mặc đồ.)

- Công thức: get up sth → Nghĩa: thúc đẩy cảm xúc hoặc quyết tâm của bạn để làm điều gì đó

→ Ví dụ: The tragic incident got up our determination to improve safety measures. (Sự cố bi thảm đã kích thích quyết tâm của chúng tôi để cải thiện các biện pháp an toàn.)

Học phrasal verb với get chính xác để tránh nhầm lẫn ý nghĩa của chúng nhé!

4. Get out of

  • Công thức: get out of sth
  • Nghĩa: Tránh làm điều gì đó mà bạn không muốn làm, đặc biệt bằng cách đưa ra lý do.

→ Ví dụ: He tried to get out of going to the family reunion by saying he had to work late. (Anh ấy cố gắng trốn khỏi việc tham dự buổi họp gia đình bằng cách nói rằng anh ấy phải làm việc muộn.)

5. Get along 

  • Công thức: get along (with sb)
  • Nghĩa: Có một mối quan hệ tốt hoặc giải quyết thành công một tình huống:

→ Ví dụ: Despite their differences, they manage to get along well at work. (Mặc dù có những khác biệt, họ vẫn quản lý tốt mối quan hệ ở nơi làm việc.)

6. Get through

  • Công thức: get through sth
  • Nghĩa:

- Gặp một người qua điện thoại, nói chuyện với họ

→ Ví dụ: Despite trying multiple times, I couldn't get through to the customer service hotline. (Mặc dù đã cố gắng nhiều lần, nhưng tôi không thể liên lạc được với đường dây nóng dịch vụ khách hàng.)

- Hoàn thành, kết thúc việc gì

→ Ví dụ: After months of preparation, she finally got through the rigorous selection process and landed her dream job. (Sau nhiều tháng chuẩn bị, cô ấy cuối cùng đã vượt qua quá trình lựa chọn khắt khe và đạt được công việc mơ ước của mình.)

- Sử dụng nhiều cái gì

→ Ví dụ: We got through all the snacks we brought for the road trip within the first hour. (Chúng tôi đã dùng hết tất cả các loại đồ ăn nhẹ mà chúng tôi mang theo cho chuyến đi trong vòng một giờ đầu tiên.)

- Công thức: get (sth) through sth → Nghĩa: giải thích cách đối phó với một trải nghiệm khó khăn hoặc khó chịu.

→ Ví dụ: Despite facing numerous setbacks, she eventually got through the challenging project and delivered excellent results. (Mặc dù gặp phải nhiều trở ngại, nhưng cuối cùng cô ấy cũng vượt qua được dự án khó khăn đó và đạt được kết quả xuất sắc.)

- Công thức: get (sth) through to sb → Nghĩa: khơi dậy niềm tin và hiểu biết của một người.

→ Ví dụ: The teacher struggled to get through the concept of calculus to the students, but eventually, they grasped it. (Giáo viên gặp khó khăn trong việc giảng giải khái niệm về tính toán vi phân cho học sinh, nhưng cuối cùng họ đã hiểu được.)

7. Get around

  • Công thức: get around (sth)
  • Nghĩa: 

- Đi du lịch nhiều nơi

→ Ví dụ: She's always jetting off to different countries. She really gets around, doesn't she? (Cô ấy luôn bay đến các quốc gia khác nhau. Cô ấy đi rất nhiều, phải không?)

- Lan truyền nhanh chóng

→ Ví dụ: Rumors about their breakup got around the office within minutes. (Tin đồn về việc họ chia tay đã lan truyền trong văn phòng chỉ trong vài phút.)

- Công thức: get around sth → Nghĩa: tìm cách giải quyết hoặc tránh một vấn đề

→ Ví dụ: Instead of confronting the issue directly, they found a way to get around it. (Thay vì đối mặt trực tiếp với vấn đề, họ đã tìm ra cách tránh né nó.)

- Dành nhiều thời gian làm việc gì

→ Ví dụ: I'll get around to organizing my closet when I have some free time. (Tôi sẽ dành thời gian để sắp xếp tủ quần áo của mình khi có chút thời gian rảnh rỗi.)

8. Get at

  • Công thức: get at (sb)
  • Nghĩa: 

- Liên tục chỉ trích ai

→ Ví dụ: My boss keeps getting at me for minor mistakes, it's really demoralizing. (Sếp của tôi luôn chỉ trích tôi về những lỗi nhỏ, điều đó thực sự làm mất tinh thần.)

- Gây ảnh hưởng bất hợp pháp đến một người, thường bằng cách đưa tiền cho họ hoặc đe dọa họ

→ Ví dụ: The politician was accused of getting at the judge to influence the outcome of the trial. (Chính trị gia bị buộc tội vì đã tìm cách ảnh hưởng đến thẩm phán để ảnh hưởng đến kết quả của phiên xử.)

- Đạt được hoặc đạt được một cái gì đó, đặc biệt là một cái gì đó khó có được

→ Ví dụ: After years of hard work, he finally got at his dream job as a pilot. (Sau nhiều năm lao động, anh ấy cuối cùng cũng đạt được công việc mơ ước làm phi công.)

- Đề nghị hoặc diễn đạt điều gì đó theo cách không trực tiếp hoặc rõ ràng

→ Ví dụ: She was dropping hints all evening, but I couldn't quite figure out what she was getting at. (Cô ấy đã rải đinh đóng cột suốt cả buổi tối, nhưng tôi không thể hiểu rõ cô ấy muốn nói gì.)

9. Get between

  • Công thức: get between (sb/sth)
  • Nghĩa: Chen vào giữa ai hoặc cái gì

→ Ví dụ: You often have to get between your two friends to resolve conflicts.(Nhiều lần bạn phải chen vào giữa hai người bạn của mình để giải quyết xung đột.)

10. Get down

  • Công thức: get (sb) down (sth)
  • Nghĩa

- Làm ai đó cảm thấy buồn, thất vọng

→ Ví dụ: The news of his failure really got him down. (Tin tức về sự thất bại của anh ấy thực sự làm anh ấy chán nản.)

- Ghi chép, ghi chú gì đó

→ Ví dụ: Let's get all the ideas down on paper before we forget them. (Hãy ghi lại tất cả các ý tưởng vào giấy trước khi chúng ta quên chúng.)

- Nuốt cái gì đó, thường là khó khăn

→ Ví dụ: He struggled to get the large pill down his throat. (Anh ấy vật lộn để nuốt viên thuốc lớn xuống họng.)

- Cúi xuống, nằm xuống

→ Ví dụ: When the alarm went off, everyone got down on the ground. (Khi báo động vang lên, mọi người đều cúi xuống sàn.)

- Công thức: get down to sth → Nghĩa: bắt đầu làm việc gì

→ Ví dụ: We need to get down to studying if we want to pass the exam. (Chúng ta cần bắt đầu học tập nếu muốn đỗ kỳ thi.)

Các phrasal verb với get thường gặp

11. Get away

  • Công thức: get away (with sth/sb)
  • Nghĩa: 

- Rời khỏi hoặc trốn thoát khỏi một người hoặc một nơi nào đó, thường là khi việc này khó thực hiện:

→ Ví dụ: The thief thought he could get away with stealing the money, but he was caught on camera. (Kẻ trộm nghĩ anh ta có thể trốn thoát sau khi đánh cắp tiền, nhưng anh ta bị bắt ghi hình.)

- Đi đâu đó để nghỉ ngơi

→ Ví dụ: Let's get away from the city for a while and enjoy some fresh air in the mountains. (Hãy rời xa thành phố một thời gian và tận hưởng không khí trong lành ở núi.)

12. Get off with

  • Công thức: get off with sb
  • Nghĩa: Có mối quan hệ thân mật (thường là quan hệ tình dục)

→ Ví dụ: Jenny got off with her colleague at the office party last night. (Jenny bắt đầu mối quan hệ thân mật với đồng nghiệp của mình tại buổi tiệc của văn phòng tối qua.)

13. Get rid of

  • Công thức: get rid of sth/sb
  • Nghĩa: 

- Tìm cách khiến ai đó rời đi vì bạn không muốn người đó ở bên mình nữa:

→ Ví dụ: Sarah got rid of her toxic friend who was always causing drama in her life. (Sarah đã loại bỏ người bạn độc hại của mình, người luôn gây ra những vấn đề trong cuộc sống của cô.)

- Vứt đi, loại bỏ đồ vật mà bạn không cần

→ Ví dụ: The company decided to get rid of the old furniture and replace it with modern pieces. (Công ty quyết định loại bỏ bộ đồ cũ và thay thế bằng những món đồ hiện đại.)

14. Get ahead

  • Công thức: get ahead in sth
  • Nghĩa: Thành công trong công việc bạn làm

→ Ví dụ: Despite facing many obstacles, John managed to get ahead in his career and become a successful entrepreneur. (Mặc dù gặp phải nhiều trở ngại, John đã thành công trong sự nghiệp của mình và trở thành một doanh nhân thành công.)

15. Get across

  • Công thức: get sth across = get across sth
  • Nghĩa: Truyền đạt thành công một thông điệp, ý tưởng, hay thông tin

→ Ví dụ:  The teacher used various methods to get the complex concept across to her students. (Giáo viên đã sử dụng các phương pháp khác nhau để truyền tải ý tưởng phức tạp cho học sinh của mình.)

II. Bài tập các phrasal verb với Get thường gặp

Chọn đáp án đúng 

  1. Our new neighbours are really friendly and easy to…………
  1. get across
  2. get along with 
  3. get through
  1. We’re planning to …….…. this weekend. Tam Dao may be a good choice.
  1. get above
  2. get up
  3. get away
  1. My little sister only just ……….. the disappearance of her cat.  
  1. getting over
  2. getting up
  3. getting across
  1. In the end, I managed to …………. everything to my best friend.
  1. getting over
  2. getting up
  3. getting through
  1. It took me almost 3 years to ………….. to my homeland due to the Covid-19 pandemic. 
  1. getting back
  2. getting up
  3. getting across

Đáp án:

  1. B
  2. C
  3. A
  4. C
  5. A

Lời kết

Vậy là STUDY4 đã giúp bạn tổng hợp đầy đủ các phrasal verb với Get thường gặp, với các ý nghĩa đa dạng có thể được sử dụng trong mọi trường hợp. Đừng quên làm thêm các bài tập để duy trì khả năng ghi nhớ và thành thạo sử dụng các cụm động từ với Get nhé!