bring đi với giới từ gì

Một phần quan trọng của kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh là cụm động từ, còn được gọi là phrasal verb. Một phrasal verb có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh, điều này có thể khiến việc ghi nhớ trở nên khó khăn cho người học. “Bring” là động từ có nhiều phrasal verb điển hình. Để vận dụng hiệu quả, hãy theo chân STUDY4 và tìm hiểu ngay các phrasal verb với bring thường gặp!

I. Các phrasal verb với Bring thường gặp

Các phrasal verb với Bring thường gặp

1. Bring in

  • Công thức: bring sb in 
  • Nghĩa:

- Yêu cầu một người tham gia hoặc làm một công việc cụ thể.

→ Ví dụ: The CEO brought in a new consultant to help with the company's restructuring. (Giám đốc điều hành đã đưa một chuyên gia tư vấn mới vào để giúp đỡ trong việc cải cách công ty.)

- Đưa một cá nhân đến đồn cảnh sát để thẩm vấn hoặc bắt giữ.

→ Ví dụ: The police brought in a suspect for questioning regarding the recent thefts in the neighborhood. (Cảnh sát đã đưa một nghi phạm đến để thẩm vấn về các vụ trộm gần đây trong khu phố.)

  • Công thức: bring sb/sth in 

- Giới thiệu một luật lệ, quy định mới. 

→ Ví dụ: The government is planning to bring in stricter regulations on environmental pollution. (Chính phủ đang lên kế hoạch đưa ra các quy định nghiêm ngặt về ô nhiễm môi trường.)

- Thu hút ai/cái gì đến đâu đó. 

→ Ví dụ: The marketing team needs to come up with new strategies to bring in more customers. (Nhóm tiếp thị cần phải đưa ra các chiến lược mới để thu hút thêm khách hàng.)

- Đưa ra quyết định tại tòa. 

→ Ví dụ: The jury brought in a verdict of not guilty after deliberating for several hours. (Bồi thẩm đoàn đã đưa ra phán quyết vô tội sau khi xem xét suy luận trong vài giờ.)

- Công thức: bring somebody in something/ bring in something → Nghĩa: thực hiện và thu được một số tiền nhất định.

→ Ví dụ: Her online business brings her in a steady income each month. (Công việc kinh doanh trực tuyến của cô mang lại cho cô một nguồn thu nhập ổn định hàng tháng.)

2. Bring on

  • Công thức: bring sth (on yourself/sb)
  • Nghĩa:

- Gây ra cái gì, thường là không tốt

→ Ví dụ: The heavy rain brought on flooding in the low-lying areas. (Mưa lớn đã gây ra lũ lụt ở các khu vực thấp.)

-Chịu trách nhiệm về những gì xảy ra với bạn hoặc người khác

→ Ví dụ: Her irresponsible behavior brought on the breakup of her relationship. (Hành vi thiếu trách nhiệm của cô ấy đã gây ra sự chia tay trong mối quan hệ của mình.)

- Giúp một người học cách làm việc và phát triển.

→ Ví dụ: Her mentor at work has brought her on and helped her develop her skills. (Người hướng dẫn của cô ấy ở công việc đã giúp cô ấy tiến bộ và phát triển kỹ năng.)

- Làm cho cây trồng phát triển tốt.

→ Ví dụ: The proper care and attention have brought on the plants to flourish in the garden. (Sự chăm sóc và quan tâm đúng đắn đã giúp cây cỏ phát triển mạnh mẽ trong vườn.)

3. Bring up

  • Công thức: bring sb/sth up
  • Nghĩa: 

- Nuôi dạy ai

→ Ví dụ: She was brought up by her aunt after her parents passed away. (Cô ấy được dạy dỗ bởi cô dì sau khi bố mẹ cô qua đời.)

- Đề cập đến vấn đề gì

→ Ví dụ: I don't think we should bring up politics during dinner. (Tôi nghĩ chúng ta không nên đề cập đến chính trị trong bữa tối.)

- Khiến cái gì xuất hiện trên màn hình máy tính

→ Ví dụ: Click on the icon to bring up the settings menu. (Nhấp vào biểu tượng để mở menu cài đặt.)

4. Bring back

  • Công thức: bring sb/sth back (for sb)
  • Nghĩa: 

- Trả lại ai/cái gì

→ Ví dụ: Can you bring the umbrella back when you're done with it? (Bạn có thể mang cái ô trả lại khi bạn đã sử dụng xong không?)

- Khiến ai đó nhớ lại cái gì 

→ Ví dụ: Listening to this song always brings back memories of our trip to the beach. (Nghe bài hát này luôn khiến tôi nhớ lại kỷ niệm chuyến đi của chúng ta đến bãi biển.)

Bring back là một trong  các phrasal verb với bring thường gặp

5. Bring down

  • Công thức: bring sb/sth down
  • Nghĩa:

- Đánh bại ai đó

→ Ví dụ: Despite facing numerous challenges, she refused to let them bring her down and persevered with determination. (Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, cô ấy từ chối để những thách thức đánh bại mình và kiên trì với quyết tâm.)

- Giảm cái gì đó

→ Ví dụ: The new policy aims to bring down greenhouse gas emissions by promoting renewable energy sources. (Chính sách mới nhằm giảm lượng khí thải nhà kính bằng cách thúc đẩy các nguồn năng lượng tái tạo.)

- Hạ cánh (máy bay) 

→ Ví dụ: The pilot skillfully brought down the aircraft during the emergency landing, ensuring the safety of all passengers. (Phi công đã tài tình hạ cánh máy bay trong lúc hạ cánh khẩn cấp, đảm bảo an toàn cho tất cả hành khách.)

6. Bring off

  • Công thức: bring sth off
  • Nghĩa: thành công làm gì

→ Ví dụ: Despite facing numerous obstacles, she managed to bring off the project ahead of schedule. (Mặc dù đối mặt với nhiều trở ngại, cô ấy đã thành công hoàn thành dự án trước thời hạn.)

7. Bring out

  • Công thức: bring sth out
  • Nghĩa:

- Khiến cho cái gì đó xuất hiện

→ Ví dụ: The tragic event brought out a sense of unity among the community members. (Sự kiện bi thảm đã khiến cho tinh thần đoàn kết hiện ra giữa các thành viên trong cộng đồng.)

- Làm cho chất lượng hoặc chi tiết cụ thể trở nên đáng chú ý

→ Ví dụ: Adding a touch of spices can bring out the flavor of the dish. (Thêm một chút gia vị có thể làm nổi bật hương vị của món ăn.)

- Sản xuất cái gì để bán

→ Ví dụ: The company is set to bring out a new line of organic skincare products next spring. (Công ty sẽ tung ra một dòng sản phẩm chăm sóc da hữu cơ mới vào mùa xuân tới.)

- Khiến người nhút nhát vui vẻ và tự tin hơn

Ví dụ: Joining the drama club really brought out her confidence and outgoing personality. (Tham gia câu lạc bộ kịch thực sự làm cho niềm tin và tính cách hướng ngoại của cô ấy trở nên vui vẻ và tự tin hơn.)

- Công thức: bring sb out in sth → Nghĩa: khiến da của ai bị nổi mẩn

→ Ví dụ: The sunscreen lotion brought some people out in a rash due to their skin sensitivity. (Kem chống nắng khiến cho một số người bị phát ban do da nhạy cảm của họ.)

8. Bring along

  • Công thức: bring sb/sth along
  • Nghĩa: mang theo ai/ cái gì

→ Ví dụ: Don't forget to bring along your camera to capture the beautiful scenery on our hike. (Đừng quên mang theo máy ảnh để chụp cảnh đẹp trên chuyến đi leo núi của chúng ta.)

9. Bring forward

  • Công thức: bring sth forward
  • Nghĩa:

- Dời lịch lên sớm hơn

→ Ví dụ: We need to bring forward the deadline for submitting the project proposal to next week. (Chúng ta cần phải dời thời hạn nộp đề xuất dự án lên vào tuần sau.)

- Đề xuất cái gì lên để thảo luận

→ Ví dụ: The manager suggested bringing forward the discussion about the upcoming marketing campaign to the beginning of the meeting. (Quản lý đề xuất dời lên cuộc thảo luận về chiến dịch tiếp thị sắp tới vào đầu cuộc họp.)

10. Bring together

  • Công thức: bring A and B together
  • Nghĩa: giúp hai hay nhiều người gắn kết

→ Ví dụ: The conference aimed to bring together experts and policymakers to discuss solutions to climate change. (Hội nghị nhằm mục đích kết nối các chuyên gia và nhà quyết định chính sách để thảo luận về giải pháp cho biến đổi khí hậu.)

11. Bring round

  • Công thức: bring sb round (to sth)
  • Nghĩa: 

- Khiến ai tỉnh lại

→ Ví dụ: The paramedics worked quickly to bring the unconscious man round after the accident. (Đội cứu thương làm việc nhanh chóng để làm người đàn ông bất tỉnh tỉnh lại sau tai nạn.)

- Đưa ai đến nhà của ai 

→ Ví dụ: Let's bring your friends round to my place for a barbecue next weekend. (Hãy đưa bạn bè của bạn đến nhà tôi để nướng thịt vào cuối tuần tới.)

  • Thuyết phục ai đồng ý với vấn đề gì

→ Ví dụ: It took some convincing, but eventually, we managed to bring him round to our point of view. (Đã mất một số thuyết phục, nhưng cuối cùng, chúng tôi đã thành công thuyết phục anh ấy đồng ý với quan điểm của chúng tôi.)

12. Bring forth

  • Công thức: bring sb/sth forth
  • Nghĩa: đẻ, sinh ra ai/ cái gì

→ Ví dụ: The apple tree brought forth abundant fruit this year. (Cây táo đã cho ra nhiều trái quả năm nay.)

13. Bring about

  • Công thức: bring sth about
  • Nghĩa: khiến điều gì xảy ra

→ Ví dụ: The economic downturn brought about significant changes in consumer behavior. (Sự suy thoái kinh tế đã gây ra những thay đổi đáng kể trong hành vi tiêu dùng.)

Ví dụ về ccác phrasal verb với bring thường gặp

14. Bring to

  • Công thức: bring sb to sth
  • Nghĩa: khiến ai đó làm việc gì

→ Ví dụ: The inspiring story brought her to pursue a career in social work. (Câu chuyện đầy cảm hứng đã khiến cô ấy theo đuổi sự nghiệp làm việc xã hội.)

II. Bài tập với các phrasal verb với Bring

Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống

1. Mike will ______ her guitar to the party.

A. bring
B. brings
C. brought

2. ______ this gift to your dad. 

A. Bring
B. Take
C. Bring up

3. I’ll bring my holiday photos ______ when I come.

A. up
B. out
C. over

4. When the box arrives, can you ask Pam to ______ it to my room?

A. bring
B. take
C. bring on

5. I ______ him some sandwiches because I thought he might be hungry.

A. bring
B. brought
C. brought to

Đáp án

1. A
2. B
3. C
4. A
5. B

Lời kết

Trên đây là diều bạn cần biết về các phrasal verb với bring thường gặp bao gồm định nghĩa, và cách dùng cơ bản. Hy vọng rằng bạn sẽ không bị mất điểm nữa với cấu trúc này. STUDY4 chúc bạn học hiệu quả!