Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 - Topic: Reading & Newspapers

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

I. Questions - Các câu hỏi

1. What is the best age for children to start reading?

2. Which do you prefer, e-books or paper-books?

3. How do you usually get news?

4. How do your friends get news?

5. Do you talk about news with your friends?

6. Do you prefer reading newspapers or magazines? (Why?)

7. Do you think news is easier to read online than in newspapers? (Why/Why not?)

8. What kinds of information in newspapers or magazines do you find most useful? (Why?)

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 1 và các tips đạt điểm cao Speaking

II. Samples - Câu trả lời mẫu

1. What is the best age for children to start reading?

Trẻ bắt đầu đọc sách ở độ tuổi nào là tốt nhất?

"I think the best age for children to start reading would be around five or six years old. That’s when they usually start school and can begin to grasp the basics of reading, plus they're naturally curious at that age, which really helps."

Từ vựng:

  • grasp (v): nắm bắt
  • curious (adj): tò mò

Bài dịch:

Tôi nghĩ độ tuổi tốt nhất để trẻ bắt đầu đọc sách là khoảng năm hoặc sáu tuổi. Đó là khi các em thường bắt đầu đi học và có thể bắt đầu nắm bắt những kiến ​​thức cơ bản về đọc, cộng thêm tính tò mò bẩm sinh ở độ tuổi đó, điều này thực sự hữu ích.

2. Which do you prefer, e-books or paper-books?

Bạn thích sách điện tử hay sách giấy hơn?

"Personally, I prefer paper books. There's just something about the feel of turning pages and the smell of a book that's really satisfying. E-books are convenient, sure, but they just don't have the same charm for me."

Từ vựng:

  • satisfying (adj): dễ chịu, thoải mái
  • charm (n): sức hấp dẫn

Bài dịch:

Cá nhân tôi thích sách giấy hơn. Có điều gì đó khiến cảm giác lật trang và ngửi mùi sách thực sự dễ chịu. Sách điện tử chắc chắn rất tiện lợi, nhưng chúng không có sức hấp dẫn tương tự đối với tôi.

3. How do you usually get news?

Bạn thường nhận được tin tức bằng cách nào?

"I usually get my news through online news apps. They're really convenient because I can quickly check updates on my phone whenever I have a few spare minutes, like during a commute or while waiting in line."

Từ vựng:

  • convenient (adj): tiện lợi
  • update (n/v): cập nhật
  • commute (n/v): di chuyển (giữa các địa điểm)

Bài dịch:

Tôi thường nhận được tin tức của mình thông qua các ứng dụng tin tức trực tuyến. Chúng thực sự tiện lợi vì tôi có thể nhanh chóng kiểm tra cập nhật trên điện thoại của mình bất cứ khi nào tôi có vài phút rảnh rỗi, chẳng hạn như trên đường đi làm hoặc khi xếp hàng chờ đợi.

4. How do your friends get news?

Bạn bè của bạn nhận được tin tức bằng cách nào?

"My friends tend to get their news mostly through social media, I believe. Platforms like Facebook or Instagram feed them news from various sources, which makes it easy for them to stay updated without searching for information."

Từ vựng:

  • platform (n): diễn đàn, nền tảng
  • stay updated: luôn được cập nhật

Bài dịch:

Tôi tin rằng bạn bè của tôi có xu hướng nhận được tin tức của họ chủ yếu thông qua mạng xã hội. Các nền tảng như Facebook hoặc Instagram cung cấp tin tức cho họ từ nhiều nguồn khác nhau, giúp họ dễ dàng cập nhật mà không cần tìm kiếm thông tin.

5. Do you talk about news with your friends?

Bạn có nói chuyện về tin tức với bạn bè của bạn không?

"Yes, we do talk about news quite a bit, especially when something major happens. It's a good way to share different viewpoints and understandings, and sometimes these discussions lead to deeper conversations about politics, society, or technology."

Từ vựng:

  • viewpoint (n): quan điểm, góc nhìn
  • politics (n): chính trị
  • society (n): xã hội
  • technology (n): công nghệ

Bài dịch:

Có, chúng tôi nói chuyện về tin tức khá nhiều, đặc biệt là khi có chuyện gì đó quan trọng xảy ra. Đó là một cách hay để chia sẻ quan điểm và hiểu biết khác nhau và đôi khi những cuộc thảo luận này dẫn đến những cuộc trò chuyện sâu sắc hơn về chính trị, xã hội hoặc công nghệ.

6. Do you prefer reading newspapers or magazines? (Why?)

Bạn thích đọc báo hay tạp chí hơn? (Tại sao?)

"I prefer reading magazines over newspapers because they often have more in-depth coverage of topics I’m interested in, like technology or lifestyle. Plus, magazines usually have better graphics and layouts, which makes the reading experience more enjoyable."

Từ vựng:

  • in-depth (adj): có chiều sâu, chuyên sâu
  • lifestyle (n): lối sống
  • graphic (n): đồ họa
  • layout (n): bố cục

Bài dịch:

Tôi thích đọc tạp chí hơn báo vì chúng thường đưa tin chuyên sâu hơn về các chủ đề tôi quan tâm, như công nghệ hay phong cách sống. Ngoài ra, tạp chí thường có đồ họa và bố cục đẹp hơn, giúp trải nghiệm đọc thú vị hơn.

7. Do you think news is easier to read online than in newspapers? (Why/Why not?)

Bạn có nghĩ tin tức trực tuyến dễ đọc hơn báo chí không? (Tại sao/ tại sao không?)

"Yes, I do think news is easier to read online than in newspapers. Online news is more accessible, and you can easily search for topics or keywords, which isn’t as straightforward as a physical newspaper. Plus, online articles often have hyperlinks to related information, which is quite handy."

Từ vựng:

  • accessible (adj): dễ tiếp cận
  • straightforward (adj): đơn giản
  • hyperlink (n): siêu liên kết, liên kết dẫn
  • handy (adj): tiện lợi

Bài dịch:

Có, tôi nghĩ tin tức trực tuyến dễ đọc hơn trên báo. Tin tức trực tuyến dễ tiếp cận hơn và bạn có thể dễ dàng tìm kiếm chủ đề hoặc từ khóa, việc này không đơn giản như báo giấy. Ngoài ra, các bài viết trực tuyến thường có siêu liên kết đến các thông tin liên quan, điều này khá tiện dụng.

8. What kinds of information in newspapers or magazines do you find most useful? (Why?)

Bạn thấy loại thông tin nào trên báo hoặc tạp chí hữu ích nhất? (Tại sao?)

"I find feature articles and in-depth analyses in newspapers or magazines the most useful. They provide a deeper understanding of issues, beyond just the basic facts. These types of articles usually offer perspectives and details that you don't get in regular news reports."

Từ vựng:

  • analys (n): sự phân tích
  • perspective (n): quan điểm, góc nhìn
  • report (n): bản tin, báo cáo

Bài dịch:

Tôi thấy các bài viết chuyên đề và phân tích chuyên sâu trên báo hoặc tạp chí là hữu ích nhất. Chúng cung cấp sự hiểu biết sâu sắc hơn về các vấn đề, ngoài những sự thật cơ bản. Những loại bài viết này thường đưa ra những quan điểm và chi tiết mà bạn không có được trong các bản tin thông thường.

 

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN

➡️ĐẠT TỐI THIỂU 6+ SPEAKING!

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

IELTS Speaking Part 1 là phần dễ nhất của đề thi, vậy nên hãy cố trả lời tốt nhất cho các câu này. Mong rằng bài viết này của STUDY4 đã cho bạn ý tưởng để trả lời các câu hỏi thuộc chủ đề “Reading & Newspapers”.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!