Khái niệm lượng từ (quantifiers) có lẽ khá mơ hồ đối với nhiều người mới bắt đầu học tiếng Anh hoặc ôn thi IELTS. Mặc dù thường xuyên gặp dạng từ này trong tiếng Anh hàng ngày, chúng ta vẫn khó có thể định nghĩa chúng một cách cụ thể. Lượng từ trong tiếng Anh không chỉ đơn giản là "nhiều" hay "ít", mà được chia thành nhiều cấp độ. Để tránh những sai lầm dẫn đến mất điểm đáng tiếc, STUDY4 sẽ mang đến cho bạn những kiến thức hữu ích dưới đây!

I. Lượng từ là gì trong tiếng Anh?

Trong tiếng Anh, lượng từ (quantifiers) là những từ được sử dụng để chỉ mức độ, số lượng hoặc tần suất của một danh từ. Chúng giúp truyền đạt thông tin rõ ràng hơn về lượng, hỗ trợ người nghe hoặc người đọc hiểu rõ hơn về ngữ cảnh. Một số lượng từ thường gặp bao gồm: “some”, “many”, “much”, “few”, “a few”, “enough”, “less”,...

Một số từ chỉ số lượng chỉ có thể được kết hợp với danh từ đếm được, những từ khác chỉ có thể kết hợp với danh từ không đếm được, và một số từ có thể kết hợp cả danh từ đếm được và không đếm được.

→ Ví dụ: She bought a few books from the store. (Cô ấy đã mua một vài cuốn sách từ cửa hàng.)

= Giải thích: Lượng từ "a few" đứng trước danh từ "books" để chỉ số lượng nhỏ sách mà cô ấy đã mua.

Lượng từ là gì trong tiếng Anh?

Lượng từ là gì trong tiếng Anh?

II. Các loại lượng từ trong tiếng Anh

Các loại lượng từ trong tiếng Anh

Các loại lượng từ trong tiếng Anh

Có 3 loại lượng từ:

  • Lượng từ đi với danh từ đếm được.

Những lượng từ này kết hợp với danh từ đếm được và có thể sử dụng với các từ chỉ số lượng xác định và không xác định (a/an). Ví dụ về danh từ đếm được: book (sách), car (ô tô), tree (cây), notebook (quyển vở)...

  • Lượng từ đi với danh từ không đếm được.

Danh từ không đếm được là những từ mô tả các thứ không thể đếm bằng số cụ thể mà phải đo lường bằng các đơn vị như lít, gram, mét, v.v... hoặc bằng các từ chỉ tính chất, trạng thái, hay sự trừu tượng như happiness (hạnh phúc), love (tình yêu), music (âm nhạc),...

  • Lượng từ đi với cả danh từ đếm được và không đếm được.

Ngoài các lượng từ đã nêu, còn có những lượng từ có thể sử dụng với cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được, gọi là lượng từ kép.

Lượng từ đi với danh từ đếm được

Lượng từ đi với danh từ không đếm được

Lượng từ đứng trước cả danh từ đếm được và không đếm được

A large/ great number of (Một lượng lớn)

A great deal of/A large amount of (Một lượng lớn)

Any (Bất cứ)

Few (Vài)

Little (Chút)

Some (Chút)

A few (Một vài)

A little (Một chút)

Most (Phần lớn)

Many (Nhiều)

Much (Nhiều)

Most of (Phần lớn của)

Several (Một vài)

 

Plenty of/A lot of/Lots of (Nhiều)

Each/Every (Mỗi)

 

All/All of (Tất cả)

III. Cách dùng lượng từ tiếng Anh

Cách dùng lượng từ tiếng Anh

Cách dùng lượng từ tiếng Anh

1. Cách dùng lượng từ với danh từ đếm được

Lượng từ với danh từ đếm được

Cách dùng

Ví dụ

Some

Dùng trong câu khẳng định

Some + countable N (số nhiều) + V

Some books are missing from the library shelves. (Một số sách đã biến mất khỏi kệ sách của thư viện.)

Many

Dùng trong câu phủ định và nghi vấn

Many +countable N (số nhiều) + V

Many students didn't finish their homework on time. (Nhiều học sinh đã không hoàn thành bài tập đúng hạn.)

A lot of/ lots of/ plenty of

Dùng trong câu khẳng định

A lot of/ lots of/ plenty of + countable N (số nhiều) + V

There are a lot of chances for those who persevere through challenges. (Có nhiều cơ hội cho những người kiên trì vượt qua những thách thức.)

A large number of

A large number of + countable N (số nhiều) + V

A considerable number of employees took part in the company's wellness program. (Một số lượng đáng kể nhân viên đã tham gia chương trình chăm sóc sức khỏe của công ty.)

The number of

The number of + countable N (số nhiều) + V

The number of applicants for the job has increased significantly. (Số lượng người nộp đơn xin việc đã tăng đáng kể.)

A few

A few (có ít nhưng vừa đủ dùng) + countable N (số nhiều) + V

A few guests arrived early for the party. (Một vài khách đã đến sớm cho bữa tiệc.)

Few

Few (gần như không có) + countable N + V

Few people attended the lecture on such a rainy day. (Ít người tham dự buổi thuyết trình vào một ngày mưa như vậy.)

All

All + countable N (số nhiều) + V

All guests are required to RSVP by Friday for the wedding reception. (Tất cả khách mời phải xác nhận tham dự trước thứ Sáu cho buổi tiệc cưới.)

Most of/ All of/ Some of/ Many of

Most of/ All of/ Some of/ Many of + N + V

Many of the new employees are still in training. (Nhiều nhân viên mới vẫn đang trong quá trình đào tạo.)

Most of, some of, all of, many of + the/ his/ your/ my/ this/ those… + noun (số nhiều) + V

All of his suggestions were taken into consideration. (Tất cả các đề xuất của anh ấy đã được xem xét.)

2. Cách dùng lượng từ với danh từ không đếm được

Lượng từ với danh từ không đếm được

Cách dùng

Ví dụ

A large amount of: rất nhiều

A large amount of + uncountable noun (danh từ không đếm được) + V (chia ở số ít)

A large amount of water was needed to fill the pool. (Rất nhiều nước đã cần để làm đầy hồ bơi.)

A great deal of: rất nhiều

A great deal of + uncountable noun (danh từ không đếm được) + V (chia ở số ít)

A great deal of effort is required to complete this project. (Rất nhiều nỗ lực cần thiết để hoàn thành dự án này.)

Little: ít/ rất ít (gần như không có gì)

Little + danh từ không đếm được + V (chia ở số ít)

There is little hope of finding the lost ring. (Có rất ít hy vọng tìm thấy chiếc nhẫn bị mất.)

A little: ít / rất ít (không quá nhiều, chỉ đủ để dùng)

A little + danh từ không đếm được + V (chia ở số ít)

A little patience goes a long way in resolving conflicts. (Một chút kiên nhẫn sẽ giúp ích rất nhiều trong việc giải quyết xung đột.)

Much: nhiều

Dùng cho câu phủ định hoặc nghi vấn

Much + uncountable noun (danh từ không đếm được) + V (số ít)

There isn't a lot of time left to complete the project. (Không còn nhiều thời gian để hoàn thành dự án.)

Less: ít hơn

Less + uncountable noun (danh từ không đếm được) + V(chia số ít)

He has less experience in this field compared to his colleagues. (Anh ấy có ít kinh nghiệm hơn trong lĩnh vực này so với các đồng nghiệp.)

A lot of

Dùng trong câu khẳng định

A lot of/ lots of/ plenty of + uncountable noun (danh từ không đếm được) + V

She has a great deal of experience in the field of finance. (Cô ấy có rất nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực tài chính.)

3. Cách dùng lượng từ kép

Lượng từ

Cách dùng

Ví dụ

Some: một vài (N đếm được)

Một ít (N không đếm được).

Some thường được sử dụng trong những lời đề nghị, yêu cầu, lời mời.

1.Some + countable noun (danh từ đếm được) + V (chia ở số nhiều).

2. Some + uncountable noun (danh từ không đếm được)

Could you lend me some money for the bus fare? (Bạn có thể cho mượn tôi một số tiền để đi bus không?)

 

Any: Một vài (danh từ đếm được)

Một ít (danh từ không đếm được).

Dùng trong câu phủ định và nghi vấn.

1.Any + countable noun (danh từ đếm được) (số nhiều) + V(chia ở số nhiều)

2. Any + danh từ không đếm được + V (chia số ít).

Do you have any flour left to make bread? (Bạn còn chút bột nào để làm bánh mì không?)

Most 

1.Most + countable noun (danh từ đếm được) (số nhiều) + V(chia ở số nhiều)

2. Most + uncountable noun (danh từ không đếm được) + V (chia số ít).

Most sugar is produced from sugar cane or sugar beets. (Hầu hết đường được sản xuất từ cây mía hoặc củ cải đường.)

Most of

1.Most of + danh từ đếm được số nhiều + V(chia ở số nhiều)

2. Most of + danh từ không đếm được + V (chia số ít).

Most of the employees in the department are fluent in multiple languages. (Hầu hết các nhân viên trong bộ phận này đều thành thạo nhiều ngôn ngữ.)

Plenty of: có rất nhiều

1.plenty of + danh từ đếm được số nhiều + V(chia ở số nhiều)

2. plenty of  + danh từ không đếm được + V (chia số ít).

There are plenty of vegetables in the garden for us to harvest. (Có rất nhiều rau trong vườn cho chúng ta thu hoạch.)

Every: mọi, chỉ tất cả các thành phần trong một nhóm.

Every + danh từ đếm được số ít / số nhiều + V(chia ở số ít)

Every + danh từ không đếm được + V(chia ở số ít).

Every member of the team is required to attend the weekly meetings. (Mỗi thành viên của đội đều phải tham dự các cuộc họp hàng tuần.)

Each: chỉ từng thành phần trong một nhóm

Each + danh từ đếm được số ít/số nhiều + V(chia ở số ít).

Each + danh từ không đếm được + V(chia ở số ít).

The chef prepared a special dish for each guest at the dinner party. (Đầu bếp đã chuẩn bị một món đặc biệt cho mỗi khách mời tại bữa tiệc tối.)

A lot of = Lots of: Rất nhiều

1.A lot of + danh từ đếm được số nhiều + V(chia ở số nhiều)

2. A lot of + danh từ không đếm được + V (chia số ít).

There are a lot of options available for vacation destinations. (Có rất nhiều lựa chọn cho các điểm đến kỳ nghỉ.)

All: tất cả

1.All + danh từ đếm được số nhiều + V(chia ở số nhiều).

2. All + N không đếm được + V(chia ở số ít)

All information must be verified before publication. (Tất cả thông tin phải được xác minh trước khi công bố.)

4. Các cụm từ chỉ định lượng trong Tiếng Anh

Các cụm từ chỉ định lượng trong Tiếng Anh

Các cụm từ chỉ định lượng trong Tiếng Anh

Ngoài ra, có một số trường hợp cụ thể cần sử dụng các cụm từ chỉ định lượng riêng; các trường hợp này được liệt kê trong bảng dưới đây.

A bottle of orange juice

một chai nước cam

Whenever I go for a picnic, I make sure to pack a bottle of orange juice to quench my thirst. (Mỗi khi đi dã ngoại, tôi luôn đảm bảo mang theo một chai nước cam để giải khát.)

A glass of milk

một cốc sữa

After a long day at work, I like to relax with a good book and a glass of milk before bed. (Sau một ngày làm việc dài, tôi thích thư giãn với một cuốn sách hay và một cốc sữa trước khi đi ngủ.)

A jug of lemonade 

một bình nước chanh

Mom prepared a jug of lemonade to cool us down after playing outside. (Mẹ chuẩn bị một bình nước chanh để làm mát cho chúng tôi sau khi chơi ngoài trời.)

A cup of cofee

Một tách cafe

During my afternoon break, I like to treat myself to a delicious cup of coffee to boost my energy. (Trong giờ nghỉ buổi chiều, tôi thích tự thưởng cho mình một tách cà phê ngon để tăng cường năng lượng.)

A jar of pickles

a jar of pickle

Grandma's homemade jar of pickles is the best! (Hũ dưa muối tự làm của bà là tuyệt nhất!)

A loaf of bread

Một ổ bánh mì

Sarah baked a delicious loaf of bread for the party. (Sarah đã nướng một ổ bánh mì ngon cho bữa tiệc.)

A slice of pizza 

Một lát bánh pizza 

Let's order a slice of pizza for a quick snack. (Hãy đặt một lát bánh pizza cho một bữa ăn nhẹ nhanh chóng.)

A carton of orange juice

một hộp nước cam (bìa giấy)

Don't forget to grab a carton of orange juice from the store. (Đừng quên lấy một hộp nước cam từ cửa hàng nhé.)

 

A can of coke

một lon coke

When you're feeling under the weather, a can of coke can be very comforting. (Khi bạn cảm thấy không khỏe, một lon coke có thể rất là an ủi.)

A bottle of wine

một chai rượu vang

Let's bring a bottle of wine to the dinner party tonight. (Hãy mang theo một chai rượu vang cho bữa tối tại buổi tiệc tối nay.)

A bowl of sugar

một bát đường lớn

She poured a bowl of sugar into the mixing bowl to sweeten the cake batter. (Cô ấy rót một bát đường vào bát trộn để làm ngọt hỗn hợp bánh.)

A kilo of meat

một kí thịt

The butcher wrapped up a kilo of fresh ground beef for the barbecue tonight. (Người bán thịt gói một kí thịt bò xay tươi sạch cho buổi nướng tối nay.)

a bar of soap

một miếng xà phòng

She reached for a bar of soap to wash her hands after gardening. (Cô ấy lấy một miếng xà phòng để rửa tay sau khi làm vườn.)

A bar of chocolate

một thanh sô-cô-la

He bought a bar of dark chocolate to enjoy with his evening coffee. (Anh ấy mua một thanh sô-cô-la đậm để thưởng thức cùng cà phê buổi tối.)

A piece of chocolate

một mẩu sô-cô-la

She savored a piece of rich, creamy chocolate after a long day at work. (Cô ấy thưởng thức một miếng sô-cô-la béo ngậy sau một ngày làm việc dài.)

A piece of cheese

một miếng phô mai

She nibbled on a piece of sharp cheddar cheese while preparing dinner. (Cô ấy nhai nhỏ một miếng phô mai cheddar cay trong khi chuẩn bị bữa tối.)

A piece of furniture

một món đồ nội thất

They purchased a beautiful piece of antique furniture for their living room. (Họ mua một món đồ nội thất cổ điển đẹp cho phòng khách của họ.)

IV. Bài tập lượng từ tiếng Anh

Bài 1: Điền từ hoặc cụm từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu sau đây:

A piece of/A large number of/Much/Some

Can of/Most of/Many/A little/ Several

  1. The team had ___________ ideas for the project, but none of them seemed feasible.
  2. Would you like ___________ water with your meal?
  3. We have ___________ milk left in the refrigerator.
  4. _________ students showed up for the lecture today.
  5. I have ___________ friends who live in that neighborhood.
  6. The professor asked if anyone had ___________ questions about the assignment.
  7. My grandmother gave me ___________ advice before I started my new job.
  8. The museum displayed ___________ artifacts dating back to ancient times.
  9. ___________ the data supports the hypothesis that was proposed.
  10. We need to buy ___________ groceries before we run out of food.

Bài 2: Điền các từ chỉ định Many, Some, A few, Many of vào đoạn văn sau cho phù hợp:

_____ experts argue that technology has revolutionized the way we communicate, while _____ individuals believe it has led to a decline in face-to-face interaction. In my view, _____  negative aspects of technology do exist, but overall, its benefits outweigh the drawbacks. On one hand, there are _____ reasons why _____ people are concerned about the impact of technology on social interaction. To begin with, excessive use of social media platforms can lead to a decrease in real-life interactions. _____ today's youth spend hours each day scrolling through their social media feeds, which may detract from spending quality time with friends and family. Additionally, the prevalence of online communication means that people may miss out on non-verbal cues and nuances that are essential for effective communication. However, technology also brings numerous advantages. First and foremost, it facilitates instant communication over long distances. _____ us have friends or family members who live far away, and technology allows us to stay connected with them through video calls, messaging apps, and social media. Moreover, technology has revolutionized various industries, making tasks more efficient and accessible. For example, the healthcare sector has benefited greatly from advancements such as telemedicine, which allows patients to consult with doctors remotely. In conclusion, while _____ may argue that technology hinders face-to-face interaction, I believe that its positive impact on communication and efficiency cannot be overlooked.

Đáp án:

Bài 1:

  1. Several
  2. Some
  3. Little
  4. Few
  5. Several
  6. Any
  7. Sound
  8. Many
  9. Much
  10. Some

Bài 2:

  1. Many
  2. some 
  3. a few
  4. many
  5. some
  6. Many of
  7. Many of
  8. some

Lời kết

Hy vọng rằng với những giải đáp chi tiết về từ lượng từ là gì, cũng như những ví dụ và bài tập thực hành được cung cấp trên đây, STUDY4 đã giúp bạn hiểu rõ hơn về lượng từ và cách dùng lượng từ tiếng Anh. Đừng quên theo dõi các bài viết của STUDY4 để hỗ trợ bạn ôn luyện hiệu quả với nhiều bài học hay và chia sẻ hữu ích về kiến thức ngữ pháp, TOEIC hay IELTS nhé!