Đại từ (Pronouns) là gì? Cách dùng đại từ trong tiếng Anh

Đại từ là một phần quan trọng khi học tiếng Anh. Đây là một trong những chủ đề khá quan trọng được tìm thấy trong nhiều bài kiểm tra và trong giao tiếp của học viên. Bạn có biết đại từ tiếng Anh là gì không? Các loại đại từ và chúng được sử dụng như thế nào? Cùng STUDY4 ôn tập lại kiến thức này trong bài viết dưới đây.

I. Đại từ là gì? 

Trong tiếng Anh, đại từ là từ được sử dụng để xưng hô và thay thế danh từ, động từ hoặc tính từ trong một câu. Mục đích của việc sử dụng đại từ là ngăn chặn các lỗi từ lặp đi lặp lại trong câu, hoặc để tránh tình trạng một từ được nhắc lại quá nhiều lần.

Các đại từ phổ biến như he , we, she

→ Ví dụ: Susan and Susan's dog went for a walk. → Susan and her dog went for a walk. (Susan đã đi dạo cùng chú chó của cô ấy.)

Pronoun là gì?

II. Cách dùng đại từ

  • Thay thế cho danh từ đã được đề cập trước:

→ Ví dụ: John is my friend. He is very kind. (John là bạn của tôi. Anh ấy rất tử tế.) => Trong câu này, "he" thay thế cho "John".

  • Thay thế cho danh từ trong cùng một câu:

→ Ví dụ: My sister loves chocolate. She eats it every day. (Em gái tôi thích socola. Cô ấy ăn nó mỗi ngày.) 

=> Trong câu này, "she" thay thế cho "my sister", và "it" thay thế cho "chocolate".

Cách dùng đại từ

III. Phân loại đại từ

Đại từ trong tiếng Anh có 7 loại phổ biến. Mỗi dạng đại từ có chức năng riêng và có thể được sử dụng để thay thế một từ loại cụ thể.

1. Đại từ nhân xưng (Personal pronouns)

1.1. Định nghĩa

Đại từ nhân xưng, còn được gọi là đại từ xưng hô hoặc đại từ chỉ ngôi, là những từ được sử dụng để chỉ và thay thế cho một người hoặc vật khi ta không muốn đề cập trực tiếp hoặc lặp lại các danh từ đó.

1.2. Các đại từ nhân xưng

NGÔI

SỐ ÍT

SỐ NHIỀU

Chủ ngữ

Tân ngữ

Nghĩa

Chủ ngữ

Tân ngữ

Nghĩa

Ngôi 1

I

me

tôi

We

us

chúng tôi

Ngôi 2

You

you

anh, chị

You

you

các anh/ chị

Ngôi 3

He/ She/ It

him/ her/ it

anh ấy/ chị ấy/ nó

They

them

họ/ chúng

*Lưu ý: Động từ/trợ động từ đi cùng đại từ được chia như thế nào có thể được xác định bằng cột số ít hay số nhiều. (ví dụ she is/ she was, they are…) 

+ “I, he, she, we, they,....” có thể đóng vai trò là chủ ngữ trong câu.

→ Ví dụ: Mary and John are going to the park. They will play tennis. (Mary và John đang đi đến công viên. Họ sẽ chơi quần vợt.) 

+ “Me, him, her, us, them,....” có thể đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp hoặc tân ngữ gián tiếp của động từ hoặc tân ngữ của giới từ trong câu.

→ Ví dụ: Sarah saw John at the mall. Sarah greeted him. (Sarah nhìn thấy Mary và John ở trung tâm mua sắm. Sarah chào anh và cô.) => Him là tân ngữ trực tiếp.

→ Ví dụ: The teacher gave the students a challenging assignment. The teacher explained it to us. (Giáo viên giao cho học sinh một bài tập đầy thử thách. Thầy đã giải thích cho chúng tôi.) => It là tân ngữ gián tiếp.

→ Ví dụ: Tom talked to them at the garden. (Tom nói chuyện với họ tại vườn). => Them là tân ngữ của giới từ “to”.

2. Đại từ bất định (Indefinite pronouns)

2.1. Định nghĩa

  • Đại từ bất định (indefinite pronouns) được sử dụng trong tiếng Anh để thay thế các danh từ không xác định hoặc không rõ ràng trong câu. 
  • Các đại từ bất định phổ biển như anyone, something, one, nobody,....

2.2. Chức năng đại từ bất định

Trong tiếng Anh, đại từ bất định có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc đứng sau giới từ.

Đối tượng

Số ít

Số nhiều

Số ít hoặc số nhiều

Ví dụ

Người hoặc vật

another

one

each

either

less

little

much

other

neither

both

few/fewer

many

several

others

all

most

more

any

none

plenty

some

such

  • I finished one book; now I'm starting another. (Tôi đã đọc xong một cuốn sách; bây giờ tôi đang bắt đầu một cái khác.)
  • Few students attended the optional lecture. (Rất ít sinh viên tham dự bài giảng tự chọn.)

Chỉ người

nobody

no one

somebody

someone

whoever

anybody

anyone

everybody

everyone

 

 

  • Somebody left their umbrella in the hallway. (Ai đó đã để quên chiếc ô của họ ở hành lang.)
  • Whoever left the keys in the car should come back and get them. (Ai để quên chìa khóa trên xe nên quay lại lấy.)

Chỉ sự vật

anything

everything

something

nothing

less

little

enough

whatever

whichever

 

 

  • There is little hope of finding a solution to the problem. (Có rất ít hy vọng tìm ra giải pháp cho vấn đề.)
  • You can eat whichever cake you prefer. (Bạn có thể ăn bất kỳ chiếc bánh nào bạn thích.)

*Lưu ý:

  • Trong trường hợp một câu có cả tính từ sở hữu và đại từ bất định, đại từ bất định và đại từ bất định phải giống nhau về số nhiều hoặc ít.

→ Ví dụ: Nobody likes to lose his or her keys. (Không ai thích để mất chìa khóa của mình.)

  • Đại từ bất định trong một câu vẫn phải tương đương với tính từ sở hữu nếu sau đại từ bất định là một cụm "of + danh từ".
  • Đại từ bất định số ít đi với động từ số ít và ngược lại.

3. Đại từ sở hữu (Possessive pronouns)

3.1. Định nghĩa

Đại từ sở hữu (possessive pronouns) là những đại từ có liên quan hoặc sở hữu một danh từ hoặc cụm danh từ.

3.2. Chức năng đại từ

Đại từ sở hữu có thể được sử dụng như tân ngữ hoặc chủ ngữ trong một câu. Đại từ sở hữu đứng sau giới từ cũng được gọi là sở hữu kép.

Đại từ nhân xưng

Đại từ sở hữu

Tính từ sở hữu

I

mine

my

you

yours

your

he

his

his

she

hers

her

it

its

its

we

ours

our

they

theirs

their

Minh

Minh’s

Minh’s

Ví dụ: Those shoes are not my size; I thought they were yours. (Đôi giày đó không phải cỡ của tôi; Tôi tưởng chúng là của bạn.)

*Lưu ý:

  • Trường hợp trên không có nghĩa là đại từ sở hữu sẽ trở thành sở hữu cách bằng cách thêm "s" vào các tính từ sở hữu. 

→ Ví dụ: mine NOT my’s

  • Không sử dụng các đại từ sở hữu trước danh từ

→ Ví dụ: NOT mine book,…

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

4. Đại từ phản thân (Reflexive pronouns)

4.1. Định nghĩa

  • Đại từ phản thân (reflexive pronouns) trong tiếng Anh là các đại từ được sử dụng để chỉ người hoặc vật trong câu làm hành động và đồng thời là đối tượng của hành động đó. 
  • Đuôi "self" cho số ít và "selves" cho số nhiều trong đại từ phản thân.
  • Đại từ phản thân không bao giờ là chủ ngữ của câu. Nó chỉ được sử dụng làm tân ngữ cho thấy chủ thể cung cấp và nhận.

Các đại từ phản thân thường gặp:

 

Đại từ nhân xưng

Đại từ phản thân

Số ít

I

Myself

You

Yourself

He

Himself

She

Herself

It

Itself

One

Oneself (chỉ các đối tượng chung chung, không xác định)

Số nhiều

You

Yourselves

We

Ourselves

They

Themselves

4.2. Cách dùng đại từ phản thân

Cách dùng

Ví dụ

  • Làm tân ngữ của động từ trong trường hợp chủ ngữ và tân ngữ đồng nhất
  • Nó có thể đứng ngay sau động từ hoặc sau động từ + giới từ.
  • John hurt himself while playing football. (John làm tổn thương chính bản thân mình khi đang chơi bóng đá.)
  • She enjoyed the movie by herself. (Cô ấy thích bộ phim một mình.)

Nó có thể được sử dụng để nhấn mạnh danh từ hoặc đại từ. Chúng được đặt ngay sau các danh từ nhấn mạnh trong câu.

I myself am responsible for the mistake. (Chính tôi là người chịu trách nhiệm về lỗi.)

Các tân ngữ sau giới từ được gọi là đại từ phản thân.

She bought a gift for herself. (Cô ấy đã mua một món quà cho chính bản thân mình.) 

5. Đại từ quan hệ (Relative pronouns)

5.1. Định nghĩa

Mệnh đề quan hệ (relative clause) và mệnh đề độc lập (independent clause) trong một câu được nối với nhau bằng đại từ quan hệ (relative pronouns). Mệnh đề giúp mở rộng sự hiểu biết của người đọc hoặc người nghe về sự liên quan giữa các danh từ hoặc mệnh đề trong câu.

Đại từ quan hệ (Relative pronouns) là gì?

5.2. Chức năng đại từ

Đại từ quan hệ kết nối các mệnh đề với nhau và hoạt động như một danh từ thay thế. Dù được sử dụng thay thế cho một danh từ số ít hay số nhiều, đại từ quan hệ vẫn có hình thức không thay đổi.

  • Các đại từ quan hệ 

Đại từ quan hệ

Chức năng đại từ trong câu

Ví dụ

Who

Chỉ người: S, O

The girl who won the competition is my friend. (Cô gái đã chiến thắng trong cuộc thi là bạn của tôi.)

Whom

Chỉ người: O

She is the friend with whom I went to the concert. (Cô ấy là người bạn mà tôi đi xem buổi hòa nhạc.)

Which

Chỉ người và vật: S, O

This is the house which Jack built. (Đây là ngôi nhà mà Jack xây dựng.)

Whose

Chỉ tính sở hữu: N whose N

The man whose car broke down called for help. (Người đàn ông mà xe hỏng gọi điện thoại xin giúp đỡ.)

That

Chỉ người và vật: S and O

The movie that we watched last night was amazing. (Bộ phim mà chúng ta xem tối qua rất tuyệt.)

*Lưu ý:

  • Các từ quan hệ khác như "nơi chốn" (where), "thời gian" (when), và "lý do" (why) cũng được sử dụng trong mệnh đề quan hệ xác định, thay thế cho giới từ + "which" (tại đó, vào đó, cho đó).
  • Trong mệnh đề quan hệ không xác định, that không thể được sử dụng để thay thế cho who, whom hoặc which.
  • What không được sử dụng làm đại từ quan hệ
  • Who không được sử dụng cho vật.

Lược bỏ đại từ quan hệ:

  • Để lược bỏ đại từ quan hệ thì các đại từ ấy chỉ đóng vai trò là tân ngữ trong câu. Các đại từ quan hệ có vai trò là chủ ngữ không được loại bỏ

→ Ví dụ: Yesterday, I bought a book (that) I had been wanting to read for months. (Hôm qua, tôi đã mua một cuốn sách mà tôi đã muốn đọc trong vài tháng qua.)

  • Khi lược bỏ đại từ quan hệ, hãy để giới từ ở cuối câu nếu đại từ quan hệ đứng sau giới từ hoặc bổ nghĩa cho giới từ. 

→ Ví dụ: The city to which I am moving next month is known for its vibrant cultural scene. (Thành phố mà tôi sẽ chuyển đến vào tháng sau nổi tiếng với bối cảnh văn hóa sôi động của nó.)

6. Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns)

6.1. Định nghĩa

  • Trong tiếng Anh, đại từ chỉ định (demonstrative pronouns) là các đại từ được sử dụng để chỉ một danh từ trong một câu nói nhưng không có tên gọi cụ thể. Chúng giúp người nghe hoặc đọc hiểu danh từ trong câu.
  • Đại từ chỉ định có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
  • Tính từ chỉ định không có danh từ theo sau được gọi là đại từ chỉ định chính.

Các đại từ chỉ định phổ biến:

Tính từ chỉ định

Đại từ chỉ định

Đại từ chỉ định số nhiều

this

this

these

that

that

those

6.2. Cách dùng đại từ chỉ định

a. Chỉ khoảng cách về thời gian, không gian hoặc khái niệm

  • This: Người này, cái này 
  • These: Những người này, những cái này 
  • That: Người kia, cái kia 
  • Those: Những người kia, những cái kia 

Ví dụ: These are the flowers that he gave me. (Những bông hoa này là những bông hoa mà anh ta đã tặng tôi.)

b. This/these mô tả những gì sắp được nói. That/those diễn đạt những gì đã được nói.

Ví dụ: I visited many countries during the summer vacation. That was an amazing experience. (Tôi đã thăm nhiều quốc gia trong kỳ nghỉ mùa hè. Đó là một trải nghiệm tuyệt vời.)

c. This, that, these, those có thể dùng với danh từ thời gian 

→ Ví dụ: I can't believe this year is almost over. (Tôi không thể tin nổi năm nay sắp kết thúc.)

7. Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns)

  • Đại từ nghi vấn trong tiếng Anh  (interrogative pronouns) là những từ được sử dụng để hỏi về danh từ hoặc thông tin trong một câu. Đại từ này giúp người nói tìm kiếm thông tin mà họ muốn biết. Thường thì chúng đứng ở đầu câu.
  • Vị trí của đại từ này thường đứng đầu câu.

Đại từ nghi vấn

Chức năng đại từ trong câu

Ví dụ

who

S, O

Who is the person standing over there?

(Ai là người đang đứng kia?)

whose

S, O

Whose book did you borrow? 

(Bạn đã mượn cuốn sách của ai?)

what

S, O

What is your favorite color?

(Màu gì là màu yêu thích của bạn?)

which

S, O

Which book do you want to read for our book club next month?

(Cuốn nào bạn muốn đọc cho câu lạc bộ sách của chúng ta vào tháng sau?

IV. Bài tập đại từ

Bài 1: Chọn đại từ phù hợp để điền vào mỗi câu dưới đây

  1. He is expecting (us/our) to go to school tomorrow. 
  2. You shouldn't rely on (him/his) calling you in the morning. 
  3. They don't approve of (us/our) learning early.
  4. She required (me/my) to call her last night. 
  5. We understand (him/his) having to leave soon.
  6. They are expecting (Peter/Peter's) to call them. 
  7. They are looking forward to (us/our) visiting them. 

Đáp án:

1. us.

2. his.

3. our.

4. me.

5. his.

6. George's.

7. the defense attorney's.

8. Henry.

9. our.

10. John's.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

1. You and Nam ate all of the ice cream by _______.

A. yourselves        B. himself       C. themselves       D. yourself

2. What is _______your phone number?

A. you            B. your         C. yours           D. all are right

3. Where are _______ friends now?

A. your            B. you          C. yours            D. A and B are right

4. Here is a postcard from _______ friend Peggy.

A. me            B. mine         C. my               D. all are right

5. She lives in Australia now with _______ family.

A. she            B. her          C. hers             D. A and b are right

6. _______ company builds ships.

A. He            B. His           C. Him             D. All are right

7. _______ children go to school in Newcastle.

A. They          B. Their         C. Them            D. Theirs

8. Nam and Ba painted the house by _______.

A. yourself        B. himself       C. themselves        D. itself

9. The exam _______ wasn't difficult, but the exam room was horrible.

A. himself        B. herself       C. myself           D. itself

10. Never mind. I and Nam will do it _______.

A. herself         B. myself       C. themselves        D. ourselves

11. You _______ asked us to do it.

A. yourselves      B. herself       C. myself           D. theirselves

12. They recommend this book even though they have never read it _______.

A. yourself        B. himself        C. themselves         D. itself

Đáp án:

1. A         2. B         3. A        4. C         5. B      6. B         7. B         8.C         9. D        10. D      11. A      12. C

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Với kiến thức và bài tập mà STUDY4 chia sẻ ở trên, hy vọng các bạn đã nắm rõ các loại đại từ và cách sử dụng chúng trong tiếng Anh.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về chủ đề ngữ pháp này, hãy để STUDY4 biết bằng cách để bình luận xuống dưới nhé!