Cách cải thiện tiêu chí Lexical Resource trong IELTS Speaking

Kỳ thi IELTS Speaking là một trong những thách thức lớn đối với nhiều học viên, đặc biệt là khi cần phải đạt điểm cao trong tiêu chí Lexical Resource. Tiêu chí này đánh giá khả năng sử dụng từ vựng phong phú và chính xác của thí sinh. Trong bài viết này, STUDY4 sẽ cùng bạn khám phá cách chấm điểm của tiêu chí Lexical Resource trong IELTS Speaking và cách cải thiện tiêu chí “khó nhằn” này nhé!

I. Lexical Resource là gì?

"Lexical" là thuật ngữ liên quan đến từ vựng. Nó bao gồm các từ và cụm từ mà một người biết và sử dụng trong giao tiếp. Khả năng lexical tốt thể hiện qua việc người nói có thể sử dụng từ ngữ phong phú, tránh lặp lại và có khả năng diễn đạt ý tưởng một cách sáng tạo và hiệu quả.

Tiêu chí chấm Speaking IELTS 

Tiêu chí chấm Speaking IELTS 

Lexical Resource là một trong bốn tiêu chí đánh giá của phần thi IELTS Speaking, bao gồm cả Fluency and Coherence, Grammatical Range and Accuracy, và Pronunciation. Lexical Resource đánh giá khả năng của thí sinh trong việc sử dụng từ vựng phong phú và phù hợp với ngữ cảnh. Điều này bao gồm việc sử dụng các từ và cụm từ chính xác, đa dạng, cũng như khả năng diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc.

Xem thêm: Các tiêu chí chấm IELTS Speaking và Cách chấm điểm Speaking từ A - Z

Lexical Resource không chỉ quan trọng trong việc đạt điểm cao trong IELTS Speaking mà còn phản ánh khả năng ngôn ngữ thực sự của thí sinh. Khả năng sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác giúp người nói truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng và thuyết phục, đồng thời tạo ấn tượng tốt với giám khảo.

Một bài nói với từ vựng phong phú sẽ thể hiện khả năng ngôn ngữ toàn diện của thí sinh, giúp họ nổi bật trong mắt giám khảo. Ngược lại, việc sử dụng từ vựng nghèo nàn, lặp lại và không chính xác sẽ làm giảm điểm số đáng kể.

1. Band 7-9

Để đạt được khoảng điểm này, thí sinh đã là những người có khả năng sử dụng tiếng Anh tốt tới rất tốt, chỉ đôi khi mắc một vài sai lầm nhỏ không đáng kể. Dưới đây là các tiêu chí cụ thể cho các band điểm từ 7 đến 9:

Band 9:

  • Range of Vocabulary: Thí sinh có thể sử dụng từ vựng cực kỳ rộng và phong phú, bao gồm các từ và cụm từ ít thông dụng và chuyên ngành để thảo luận về các chủ đề rất phức tạp.
  • Flexibility: Thí sinh có khả năng điều chỉnh từ vựng một cách xuất sắc, sử dụng từ vựng đa nghĩa, thành ngữ, và từ ngữ chuyên ngành một cách tự nhiên và chính xác. Họ thể hiện sự thành thạo và linh hoạt trong việc sử dụng từ vựng.
  • Accuracy: Thí sinh gần như không mắc lỗi từ vựng và sử dụng từ ngữ một cách rất chính xác và phong phú. Họ có khả năng diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc và tự nhiên.

Band 8

  • Range of Vocabulary: Thí sinh có thể sử dụng từ vựng rất rộng và phong phú để thảo luận về các chủ đề phức tạp. Họ có khả năng sử dụng các từ và cụm từ ít thông dụng một cách tự nhiên và chính xác.
  • Flexibility: Thí sinh có thể điều chỉnh từ vựng một cách linh hoạt và sử dụng các từ vựng đa nghĩa, từ ngữ chuyên ngành và thành ngữ phù hợp với ngữ cảnh cụ thể.
  • Accuracy: Thí sinh mắc rất ít lỗi từ vựng và có khả năng tự sửa lỗi một cách hiệu quả. Họ có thể sử dụng từ vựng một cách chính xác và đa dạng.

Band 7:

  • Range of Vocabulary: Thí sinh có thể sử dụng từ vựng đủ rộng để thảo luận về các chủ đề khác nhau mà không gặp khó khăn đáng kể. Họ có thể sử dụng các từ vựng ít thông dụng hơn và diễn đạt rõ ràng ý tưởng.
  • Flexibility: Thí sinh có thể sử dụng từ vựng một cách linh hoạt và phù hợp với ngữ cảnh, bao gồm việc sử dụng các cụm từ, từ đa nghĩa và từ chuyên ngành khi cần thiết.
  • Accuracy: Thí sinh ít mắc lỗi từ vựng và nếu có, những lỗi này không gây hiểu lầm. Họ có khả năng tự sửa lỗi một cách tự nhiên.

Tóm lại, để đạt được band 7 trở lên cho tiêu chí Fluency and Coherence của bài thi Speaking, bạn cần sử dụng lưu loát các từ nối, tạo một câu chuyện dễ hiểu và mắc ít tới không sai lầm nào.

lexical resource là gì ielts speaking

Để đạt được band điểm IELTS cao, thí sinh cần có khối lượng từ vựng phong phú và biết cách sử dụng đúng trường hợp

2. Band 3-6

Những thí sinh đạt được khoảng điểm từ 3-6, thí sinh có thể sử dụng tiếng Anh ở một mức độ nào đó, tuy nhiên còn mắc nhiều lỗi sai

Band 6:

  • Range of Vocabulary: Thí sinh có thể sử dụng từ vựng phong phú hơn để thảo luận về các chủ đề quen thuộc và ít gặp khó khăn trong việc diễn đạt ý tưởng.
  • Flexibility: Khả năng sử dụng từ vựng tương đối linh hoạt, thỉnh thoảng lặp lại từ ngữ nhưng có thể sử dụng từ ngữ ít thông dụng và cụm từ phù hợp với ngữ cảnh.
  • Accuracy: Thí sinh mắc ít lỗi từ vựng hơn và có khả năng tự sửa lỗi một cách tự nhiên, mặc dù vẫn có một số lỗi nhỏ.

Band 5:

  • Range of Vocabulary: Thí sinh có thể sử dụng từ vựng cơ bản và một số từ ngữ ít thông dụng hơn để diễn đạt ý tưởng nhưng còn gặp khó khăn khi thảo luận về các chủ đề phức tạp.
  • Flexibility: Khả năng sử dụng từ vựng còn hạn chế, lặp lại từ ngữ và cụm từ cơ bản nhưng có thể diễn đạt ý tưởng một cách tương đối rõ ràng trong các tình huống quen thuộc.
  • Accuracy: Thí sinh mắc một số lỗi từ vựng, nhưng những lỗi này không thường xuyên gây hiểu lầm nghiêm trọng.

Band 4: 

  • Range of Vocabulary: Thí sinh có thể sử dụng một số từ ngữ và cụm từ cơ bản nhưng khả năng từ vựng còn rất hạn chế khi nói về các chủ đề ít quen thuộc.
  • Flexibility: Khả năng sử dụng từ vựng còn hạn chế, lặp lại từ ngữ nhiều và gặp khó khăn khi diễn đạt các ý tưởng phức tạp.
  • Accuracy: Thí sinh mắc nhiều lỗi từ vựng, dẫn đến việc diễn đạt không rõ ràng và gây khó khăn cho người nghe trong việc hiểu ý.

Band 3: 

  • Range of Vocabulary: Thí sinh chỉ có thể sử dụng một số ít từ ngữ rất cơ bản để diễn đạt các ý tưởng và gặp khó khăn trong việc sử dụng từ vựng cho các chủ đề phức tạp.
  • Flexibility: Khả năng sử dụng từ vựng hạn chế, thường xuyên lặp lại các từ ngữ đơn giản và ít có khả năng diễn đạt các ý tưởng rõ ràng.
  • Accuracy: Thí sinh mắc nhiều lỗi từ vựng nghiêm trọng dẫn đến việc hiểu lầm hoặc không thể diễn đạt ý tưởng một cách hiệu quả.

Thí sinh sẽ nhận được band điểm thấp nếu giám khảo nhận thấy thí sinh không đủ vốn từ để diễn đạt ý tưởng của mình

Tóm lại, nếu thí sinh không thể truyền tải những thông điệp một cách dễ dàng và trôi chảy, band điểm cho Fluency và Coherence sẽ bị giảm xuống đáng kể.

II. Cách cải thiện tiêu chí Fluency & Coherence trong IELTS Speaking

1. Mở rộng vốn từ vựng theo chủ đề

Một trong những cách hiệu quả nhất để cải thiện Lexical Resource là mở rộng vốn từ vựng theo các chủ đề thường gặp trong IELTS Speaking như giáo dục, công việc, môi trường, công nghệ, sức khỏe, du lịch, v.v. Học từ vựng theo chủ đề giúp bạn có sẵn các từ và cụm từ cần thiết khi nói về các chủ đề này.

Bạn có thể tham khảo các bộ từ vựng của STUDY4 đã được tổng hợp theo chủ đề. Các từ vựng chắc chắn sẽ có ích cho quá trình mở rộng vốn từ của bạn.

Một số phương pháp mà thí sinh có thể ứng dụng để giúp mở rộng vốn từ vựng của mình là:

  • Học từ vựng theo chủ đề: Tập trung học từ vựng liên quan đến các chủ đề thường gặp trong IELTS Speaking như giáo dục, công việc, du lịch, v.v. Điều này giúp bạn có sẵn từ vựng khi nói về các chủ đề này.
  • Sử dụng tài liệu tiếng Anh đa dạng: Đọc sách, báo, tạp chí và nghe podcast, xem phim, video tiếng Anh để gặp gỡ và học cách sử dụng từ mới trong ngữ cảnh thực tế.
  • Thực hành sử dụng thành ngữ và cụm động từ: Học và sử dụng thành ngữ và cụm động từ để làm cho bài nói của bạn tự nhiên và sống động hơn.
  • Sử dụng flashcards và ứng dụng học từ vựng: Sử dụng các công cụ học từ vựng như flashcards và các ứng dụng học từ vựng, sau đó ôn tập từ vựng một cách có hệ thống và hiệu quả.
  • Xem video, phim ảnh và các chương trình truyền hình tiếng Anh: Tiếp cận với các nội dung tiếng Anh mang tính chất giải trí sẽ giúp bạn dễ gặp gỡ và học từ mới trong ngữ cảnh thực tế.

Bạn có thể mở rộng vốn từ của mình bằng rất nhiều phương pháp khác nhau

Việc mở rộng vốn từ vựng không chỉ giúp bạn nâng cao điểm số trong kỳ thi IELTS Speaking mà còn là một kỹ năng quan trọng trong việc giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Hãy dành thời gian để học và thực hành từ vựng thường xuyên để cải thiện khả năng giao tiếp của bạn.

2. Thực hành Paraphrase 

Luyện tập paraphrasing là một phương pháp hiệu quả giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng sử dụng từ ngữ một cách linh hoạt trong IELTS Speaking. Paraphrasing là quá trình diễn đạt lại ý nghĩa của một câu hoặc đoạn văn bằng từ ngữ của riêng bạn mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu.

Xem thêm: Paraphrase là gì? 5 cách Paraphrase sau trong IELTS

Dưới đây là cách bạn có thể áp dụng paraphrasing để học từ vựng:

  • Hiểu rõ ý nghĩa: Đầu tiên, bạn cần hiểu rõ ý nghĩa của từ hoặc cụm từ mà bạn muốn học. Điều này giúp bạn có thể diễn đạt lại ý nghĩa một cách chính xác khi sử dụng trong các bài nói của mình. Bạn nên lựa chọn những từ ngữ thông dụng và thường xuyên được sử dụng trong hội thoại để tìm cách thay thế. 
  • Tìm cách diễn đạt lại: Sử dụng từ ngữ và cấu trúc câu khác nhau để diễn đạt lại ý nghĩa của từ hoặc cụm từ mục tiêu. Điều này bao gồm việc sử dụng từ đồng nghĩa (synonym), thay đổi cấu trúc câu và sử dụng các từ ngữ khác nhau để miêu tả cùng một ý.
  • Thực hành thường xuyên: Hãy thực hành paraphrasing bằng cách tạo ra các câu mẫu hoặc viết các đoạn văn theo các chủ đề khác nhau sử dụng các từ vựng bạn đã học. Điều này giúp bạn làm quen với cách sử dụng từ ngữ một cách tự nhiên và linh hoạt.
  • Kiểm tra và sửa đổi: Sau khi bạn đã thực hành paraphrasing, hãy kiểm tra lại và sửa đổi các câu hoặc đoạn văn của mình để đảm bảo rằng chúng vừa phù hợp với ngữ cảnh và vừa giữ nguyên ý nghĩa ban đầu.
  • Sử dụng trong giao tiếp thực tế: Áp dụng các từ ngữ và cấu trúc câu bạn đã học thông qua paraphrasing trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc trong các bài nói luyện thi IELTS Speaking. Điều này giúp bạn làm quen với cách sử dụng từ vựng một cách tự tin và tự nhiên.

Ví dụ:

Thay vì chỉ dùng "happy", bạn có thể dùng "joyful", "elated", "content", "pleased".

Thay vì "important", bạn có thể dùng "crucial", "vital", "significant", "essential".

Paraphrasing: What is Paraphrasing, Techniques and Examples

Thực hành paraphrase có thể giúp mở rộng vốn từ của bạn một cách hiệu quả

3. Học thêm về Idioms

Học sử dụng idioms (thành ngữ/ cụm từ) là một cách hiệu quả để mở rộng vốn từ vựng trong IELTS Speaking. Thành ngữ và cụm động từ không chỉ là các cụm từ phổ biến mà người bản xứ thường sử dụng mà còn giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và phong phú hơn.

Xem thêm: Idiom là gì trong tiếng Anh? Các kiến thức cơ bản bạn cần biết về idiom

Bạn nên học về các thành ngữ và cụm động từ bằng cách xem các chương trình truyền hình tiếng Anh. Chúng sẽ cung cấp cho bạn những thành ngữ tự nhiên và được sử dụng nhiều nhất trong đời sống hàng ngày, giúp bài nói của bạn không chỉ được nâng cấp mà còn trở nên cực kỳ tự nhiên. Bạn cũng có thể tự tìm hiểu các thành ngữ bằng việc tìm kiếm trên mạng hoặc các tài liệu tiếng Anh.

Xem thêm: Tổng hợp 60+ idioms hay giúp tăng band IELTS Speaking

Sử dụng cách thành ngữ hoặc cụm động từ phù hợp có thể giúp bài nói của bạn trở nên phong phú và hấp dẫn hơn, đồng thời tránh lặp từ

Sau đây là một vài ví dụ mà bạn có thể thay thế những cụm từ đơn giản bằng những thành ngữ hoặc cụm từ cao cấp hơn: 

Từ vựng bình thường: "study hard" (học chăm chỉ)

Thành ngữ/cụm động từ: "hit the books" (đập vào sách)

Ví dụ: Thay vì nói "I need to study hard for the exam," bạn có thể sử dụng cụm động từ thay thế "I need to hit the books for the exam."

Từ vựng bình thường: "start working" (bắt đầu làm việc)

Thành ngữ/cụm động từ: "get down to business" (bắt đầu làm việc)

Ví dụ: Thay vì nói "I need to start working on my project,", bạn có thể sử dụng cụm động từ thay thế: "I need to get down to business on my project."

Từ vựng bình thường: "very happy" (rất vui)

Thành ngữ/cụm động từ: "on cloud nine" (trên mây chín)

Ví dụ: Thay vì nói "I was very happy when I got the job offer," bạn có thể sử dụng thành ngữ thay thế "I was on cloud nine when I got the job offer."

Từ vựng bình thường: "very tired" (rất mệt)

Thành ngữ/cụm động từ: "dead tired" (mệt mỏi đến chết)

Ví dụ: Thay vì nói "I was very tired after working all day," bạn có thể sử dụng thành ngữ thay thế "I was dead tired after working all day."

4. Sử dụng flashcards và ứng dụng học từ vựng

Học từ vựng bằng flashcard là một phương pháp học hiệu quả và phổ biến mà bạn có thể áp dụng để mở rộng vốn từ vựng của mình trong tiếng Anh.

Xem thêm: Cách học từ vựng bằng flashcard giúp bạn học thuộc từ siêu nhanh

Dưới đây là một số bước học từ vựng bằng flashcard bạn có thể tham khảo:

  • Tạo flashcard: Tạo flashcard bằng cách viết từ vựng ở mặt trước và định nghĩa, ví dụ, hoặc hình ảnh minh họa ở mặt sau. Bạn cũng có thể sử dụng các ứng dụng học từ vựng trực tuyến để tạo flashcard một cách dễ dàng.
  • Luyện tập hàng ngày: Dành ít nhất 10-15 phút mỗi ngày để luyện tập với flashcard. Lặp lại và kiểm tra kiến thức của mình đối với từng từ vựng.
  • Thực hành sử dụng trong ngữ cảnh: Sau khi học từ vựng từ flashcard, hãy thử sử dụng chúng trong các câu hoặc đoạn văn của riêng bạn để làm quen và ghi nhớ từ vựng một cách sâu sắc hơn.
  • Chia nhỏ từng chủ đề: Tạo các bộ flashcard dựa trên các chủ đề hoặc lĩnh vực từ vựng khác nhau để giúp bạn tập trung và học từ vựng một cách có tổ chức hơn.
  • Kiểm tra định kỳ: Thực hiện kiểm tra định kỳ với các flashcard để đảm bảo rằng bạn vẫn nhớ được từ vựng bạn đã học và tiếp tục cải thiện.

Sử dụng flashcard có thể giúp bạn học từ vựng hiệu quả hơn nhiều 

Học từ vựng bằng flashcard là một cách linh hoạt và hiệu quả để mở rộng vốn từ vựng của bạn trong tiếng Anh. Hãy thực hành và kiên nhẫn để đạt được kết quả tốt nhất.

Bạn có thể tham khảo công cụ Flashcard của STUDY4 tại đây. Công cụ flashcard của STUDY4 hoàn toàn miễn phí và được sử dụng tiện lợi trong toàn bộ nền tảng của STUDY4. Bạn có thể lưu lại các từ vựng mới và các cách sử dụng từ vựng hay khi làm bài từ thư viện đề thi của STUDY4 trực tiếp vào flashcard để ôn tập sau. 

5. Thực hành trả lời các câu hỏi IELTS Speaking

Thực hành trả lời các câu hỏi IELTS Speaking là cách hiệu quả để nâng cao tiêu chí Lexical Resource rất hiệu quả. Khi bạn thực hành, bạn sẽ sử dụng từ vựng trong các ngữ cảnh thực tế, từ đó giúp bạn gắn kết từ vựng với các tình huống cụ thể. Điều này làm cho việc nhớ từ vựng trở nên dễ dàng hơn.

Xem thêm: Cách tự học IELTS Speaking online tại nhà cực dễ dàng và hiệu quả

Trang 5 - SPEAKING Tips

Luyện tập speaking sẽ giúp thí sinh nâng cao phản xạ và làm quen với cấu trúc đề

Bên cạnh đó, thực hành trả lời các câu hỏi giúp bạn phát triển kỹ năng diễn đạt ý tưởng của mình một cách tự tin và rõ ràng. Bạn sẽ học được cách sắp xếp ý tưởng và sử dụng từ vựng một cách hiệu quả để truyền đạt ý của mình.

IELTS Speaking bao gồm nhiều chủ đề khác nhau, từ chủ đề cá nhân đến chủ đề xã hội và văn hóa. Khi bạn thực hành trả lời các câu hỏi, bạn sẽ làm quen với các chủ đề này và nâng cao khả năng tự tin khi nói về chúng.

6. Xem các bài mẫu trả lời câu hỏi Speaking

Khi tìm hiểu về kỳ thi IELTS, bạn sẽ có thể bắt gặp rất nhiều thông tin hay các tips không phù hợp với bạn. Hãy nhớ rằng mỗi người sẽ có một cách sử dụng ngôn ngữ khác nhau, và các tips nổi tiếng với mọi người không nhất thiết sẽ phù hợp với bạn.

Do đó, đừng cố gắng theo đuổi một phương pháp nào đó nếu bạn cảm thấy chúng không phù hợp. Tuy nhiên, bạn nên tham khảo các bài nói IELTS Speaking mẫu để xem cách giám khảo đánh giá một bài nói và đưa ra điểm dựa trên các tiêu chí như thế nào.

Bạn có thể tham khảo CÁC BÀI MẪU IELTS SPEAKING (SAMPLES) CỦA STUDY4. Các đề thi đầy đủ Part 1, 2+3 và thường được cập nhật theo quý.

luyện ielts speaking online

Việc tham khảo các bài mẫu Speaking sẽ giúp bạn hiểu cách giám khảo đánh giá một bài thi Speaking của thí sinh

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Trong bài viết này, chúng ta đã khám phá cách thực hành trả lời các câu hỏi IELTS Speaking có thể giúp nâng cao lexical resource của bạn. Bằng cách thực hành, bạn có thể mở rộng vốn từ vựng, sử dụng thành ngữ và cụm động từ một cách tự nhiên, gắn kết từ vựng với ngữ cảnh thực tế, phát triển kỹ năng diễn đạt, và làm quen với các chủ đề khác nhau trong kỳ thi.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!