Describe your favorite type of climate - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe your favorite type of climate” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe your favorite type of climate

You should say:

  • What is it
  • Whether it’s hot or cold
  • How often is the rain

And explain why you like this type of climate.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

Well, my absolute favorite type of climate has got to be the cool climate, hands down. You know, the kind where it’s not too cold that you’re shivering, but just cool enough that a light sweater or a cozy scarf does the trick. I find it really refreshing, especially after a long, sweltering summer.

I grew up where the autumn and early spring perfectly capture that cool climate. The crisp, invigorating air during these seasons makes it ideal for outdoor activities. I particularly enjoy jogging or taking long walks in the park when it's cool. The chilly breeze energizes you, bringing a unique freshness that’s unparalleled in other seasons.

Also, cool weather is just fantastic for layering clothes, which I think is great for fashion. You get to wear stylish boots, trendy jackets, and use colorful scarves.

And let’s not forget the social aspect! It’s the perfect weather for gathering around a fire pit with friends, roasting marshmallows, and sharing stories. There’s something about the cool weather that brings people together, creating a cozy, communal vibe that’s just unmatched.

So, yeah, a cool climate is definitely my cup of tea. It’s just invigorating, stylish, and socially engaging—all rolled into one.

Từ vựng cần lưu ý:

  • absolute (adj): tuyệt đối, hoàn toàn 
  • shivering (n): rùng mình 
  • do the trick (idiom): vừa đủ 
  • refreshing (adj): sảng khoái 
  • sweltering (adj): oi ả
  • capture (v): sở hữu, có
  • invigorating (adj): tràn đầy sinh lực 
  • jogging (n): chạy bổ 
  • breeze (adj): làn gió se lạnh 
  • unparalleled (adj): độc đáo 
  • stylish (adj): sành điệu 
  • gather (v): tụ tập 
  • communal (adj): chung 
  • cup of tea: sở thích 

Bài dịch:

Kiểu khí hậu yêu thích tôi hoàn toàn yêu thích chắc chắn phải là khí hậu mát mẻ. Bạn biết đấy, thời tiết không quá lạnh đến mức khiến bạn rùng mình, nhưng chỉ đủ mát để một chiếc áo len nhẹ hoặc một chiếc khăn quàng cổ ấm áp là vừa đủ. Tôi thấy nó thực sự sảng khoái, đặc biệt là sau một mùa hè dài oi ả.

Tôi lớn lên ở nơi mùa thu và đầu xuân có khí hậu mát mẻ một cách hoàn hảo. Không khí trong lành, tràn đầy sinh lực trong những mùa này khiến nơi đây trở nên lý tưởng cho các hoạt động ngoài trời. Tôi đặc biệt thích chạy bộ hoặc đi bô lâu trong công viên khi trời mát. Những làn gió se lạnh tiếp thêm sinh lực cho bạn, mang đến sự tươi mát độc đáo không gì sánh bằng trong các mùa khác.

Ngoài ra, thời tiết mát mẻ là điều kiện tuyệt vời để mặc nhiều lớp quần áo, điều mà tôi nghĩ rất hợp thời trang. Bạn có thể đi những đôi bốt sành điệu, áo khoác hợp thời trang và sử dụng những chiếc khăn quàng cổ đầy màu sắc.

Và đừng quên khía cạnh xã hội của nó! Đây là thời tiết hoàn hảo để tụ tập quanh đống lửa với bạn bè, nướng kẹo dẻo và chia sẻ những câu chuyện cùng nhau. Một điều gì đó về thời tiết mát mẻ đã gắn kết mọi người lại với nhau, tạo ra một bầu không khí chung ấm cúng không gì sánh được.

Vì vậy, khí hậu mát mẻ chắc chắn là thứ tôi thích. Nó đã tiếp thêm sinh lực, phong cách và hấp dẫn về mặt xã hội - tất cả yếu tố đó hòa làm một.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. What are the effects of climate on one’s feelings?

Khí hậu có ảnh hưởng gì đến cảm xúc của một người?

Bài mẫu:

“Climate can significantly impact one's mood and emotions. For instance, sunny weather often boosts people's spirits, making them feel more energetic and positive. In contrast, prolonged periods of cold and gloomy weather can lead to feelings of sadness or what’s commonly referred to as the 'winter blues.' Additionally, sudden changes in weather can affect people's stress levels and overall mood.”

Từ vựng:

  • spirit (n): tinh thần 
  • prolonged (adj): kéo dài 
  • gloomy (adj): u ám 
  • mood (n): tâm trạng 

Bài dịch:

Khí hậu có thể tác động đáng kể đến tâm trạng và cảm xúc của một người. Ví dụ, thời tiết nắng thường nâng cao tinh thần của con người, khiến họ cảm thấy tràn đầy năng lượng và tích cực hơn. Ngược lại, thời tiết lạnh và u ám kéo dài có thể dẫn đến cảm giác buồn bã hay còn gọi là 'nỗi buồn mùa đông'. Ngoài ra, những thay đổi đột ngột về thời tiết có thể ảnh hưởng đến mức độ căng thẳng và tâm trạng chung của mọi người.

2.2. How do people in your country feel about the current climate?

Người dân nước bạn cảm thấy thế nào về khí hậu hiện tại?

Bài mẫu:

“People in my country are increasingly concerned about current climate change. They notice the unpredictable weather patterns and more frequent extreme weather events, which raise concerns about environmental sustainability and our future. Many are becoming more proactive about reducing their carbon footprint and advocating for stronger climate policies.”

Từ vựng:

  • unpredictable (adj): khó lường 
  • extreme weather: thời tiết cực đoan 
  • proactive (adj): chủ động 
  • carbon footprint: khí thải các-bon

Bài dịch:

Người dân ở nước tôi ngày càng quan tâm đến vấn đề biến đổi khí hậu hiện nay. Họ nhận thấy những kiểu thời tiết khó lường và các hiện tượng thời tiết cực đoan xảy ra thường xuyên hơn, điều này làm dấy lên mối lo ngại về tính bền vững của môi trường và tương lai của chúng ta. Nhiều người đang trở nên chủ động hơn trong việc giảm lượng khí thải carbon và ủng hộ các chính sách khí hậu mạnh mẽ hơn.

2.3. How might seasonal places in areas with four seasons affect a person’s place of residence socially and economically?

Các địa điểm theo mùa ở những khu vực có bốn mùa có thể ảnh hưởng như thế nào đến nơi cư trú của một người về mặt kinh tế và xã hội?

Bài mẫu:

“In areas with four distinct seasons, the changes can influence social activities and economic decisions. Socially, people might gather indoors more often during winter and engage in outdoor activities during warmer months. Economically, seasonal changes can affect industries like tourism, agriculture, and energy. For instance, ski resorts thrive in winter, while beach towns see a spike in visitors during summer. These seasonal dynamics can dictate local economies and lifestyles significantly.”

Từ vựng:

  • distinct (adj): rõ rệt
  • agriculture (n): nông nghiệp 
  • thrive (v): phát triển mạnh 
  • spike (n): lượng lớn 
  • dictate (v): tác động 

Bài dịch:

Ở những khu vực có bốn mùa rõ rệt, những thay đổi theo mùa có thể ảnh hưởng đến các hoạt động xã hội và các quyết định kinh tế. Về mặt xã hội, mọi người có thể tụ tập trong nhà thường xuyên hơn vào mùa đông và tham gia các hoạt động ngoài trời trong những tháng ấm áp hơn. Về mặt kinh tế, những thay đổi theo mùa có thể ảnh hưởng đến các ngành như du lịch, nông nghiệp và năng lượng. Ví dụ, các khu nghỉ dưỡng trượt tuyết phát triển mạnh vào mùa đông, trong khi các thị trấn ven biển chứng kiến lượng du khách tăng đột biến vào mùa hè. Những động lực theo mùa này có thể tác động đáng kể đến nền kinh tế và lối sống địa phương.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe your favorite type of climate” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!